Traduzir "provided systems" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "provided systems" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de provided systems

inglês
vietnamita

EN For a comprehensive approach to using the AWS Cloud for GxP systems, see the whitepaper GxP Systems on AWS

VI Để biết một cách tiếp cận toàn diện về việc sử dụng Đám mây AWS cho các hệ thống GxP, hãy xem báo cáo nghiên cứu chuyên sâu Hệ thống GxP trên AWS

inglês vietnamita
comprehensive toàn diện
using sử dụng
systems hệ thống
see xem
on trên
aws aws
cloud mây

EN Our product portfolio includes video surveillance, intrusion detection, fire detection, and voice evacuation systems as well as access control and management systems

VI Danh mục sản phẩm của chúng tôi gồm hệ thống giám sát bằng video, phát hiện xâm nhập, phát hiện hỏa hoạn, các hệ thống sơ tán bằng giọng nói cũng như các hệ thống quản kiểm soát ra vào

inglês vietnamita
video video
systems hệ thống
product sản phẩm
control kiểm soát
and
as như
access vào
our chúng tôi

EN The demands on electric and electronic systems (E/E systems) in modern vehicles are rising steadily

VI Nhu cầu đối với các hệ thống điện điện tử (các hệ thống E/E) trên phương tiện cơ giới hiện đại đang ngày một tăng

inglês vietnamita
on trên
systems hệ thống
modern hiện đại
and các

EN Don’t access, use or tamper with our systems or our technical providers’ systems.

VI Không truy cập, sử dụng hoặc giả mạo hệ thống của chúng tôi hoặc hệ thống của các nhà cung cấp kỹ thuật của chúng tôi.

inglês vietnamita
access truy cập
use sử dụng
systems hệ thống
technical kỹ thuật
or hoặc
our chúng tôi
providers nhà cung cấp

EN Community Systems Most Popular Systems Strategies Contests Forex Charts Forex Sentiment Outlook Indicator

VI Cộng đồng Hệ thống Hệ thống phổ biến nhất Chiến lược Cuộc thi Biểu đồ Forex Tâm thị trường Forex Chỉ số triển vọng

inglês vietnamita
systems hệ thống
popular phổ biến
strategies chiến lược

EN Centralized financial systems have not provided for the free and equal exchange of value (in other words, money), with financial intermediaries driving up transaction costs and time

VI Các hệ thống tài chính tập trung đã không cung cấp việc trao đổi giá trị (nói cách khác tiền) một cách tự do bình đẳng, với các trung gian tài chính đẩy cao chi phí giao dịch tốn thời gian

inglês vietnamita
financial tài chính
systems hệ thống
other khác
money tiền
time thời gian
not không
provided cung cấp
transaction giao dịch
and các

VI Hệ thống quản Thương mại công bằng (tùy chọn).

inglês vietnamita
and bằng
systems hệ thống

EN Danny Smolders Regional Sales Manager, SD-WAN, APJC Jeffrey Chua Consulting Systems Engineer, Cisco Meraki

VI Danny Smolders Giám đốc Kinh doanh Khu vực, SD-WAN, Cisco APJC Jeffrey Chua Kỹ sư Tư vấn Hệ thống, Cisco Meraki

inglês vietnamita
regional khu vực
sales kinh doanh
systems hệ thống
cisco cisco

EN Integrated with popular productivity tools, Learning Management Systems, workflow apps and more, so you can have great meetings however you want to work.

VI Tương thích với các công cụ phổ biến, hệ thống quản học tập, các ứng dụng quản lí công việc .. Nên bạn sẽ cuộc họp với chất lượng tuyệt vời

inglês vietnamita
popular phổ biến
systems hệ thống
apps các ứng dụng
great tuyệt vời
work công việc
learning học
you bạn
and các

EN People with weakened immune systems, including those who take immunosuppressive medications, may not be protected even if fully vaccinated.

VI Những người hệ miễn dịch suy yếu, bao gồm cả những người dùng thuốc ức chế miễn dịch hiệu quả như thế nào, cũng không được bảo vệ ngay cả khi được tiêm vắc-xin đầy đủ.

inglês vietnamita
including bao gồm
even cũng
fully đầy
people người
not không
those những
with dùng

EN Your information matches what is recorded in the state’s immunization systems.

VI Thông tin của quý vị khớp với thông tin được ghi trong hệ thống chủng ngừa của tiểu bang.

inglês vietnamita
information thông tin
systems hệ thống
is được
in trong
the của

EN Your vaccination site does not report to the state’s immunization systems

VI Địa điểm tiêm vắc-xin của quý vị không báo cáo với các hệ thống chủng ngừa của tiểu bang

inglês vietnamita
report báo cáo
systems hệ thống
not với

EN Third doses of the Pfizer or Moderna vaccine are available for those 18 and older with moderately to severely compromised immune systems

VI Liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna thứ ba dành cho những người từ 18 tuổi trở lên hệ miễn dịch bị suy giảm ở mức từ trung bình đến nghiêm trọng

inglês vietnamita
or hoặc

EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.

VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.

inglês vietnamita
need nhu cầu
professional chuyên nghiệp
the giải
or hoặc
provide cho

EN MAINTENANCE SERVICES FOR PRODUCTS AND SYSTEMS

VI BẢO HÀNH-BẢO TRÌ CÁC DỊCH VỤ-SẢN PHẨM TRƯỚC-SAU BÁN HÀNG

EN That means real advantages in speed, cost, and energy efficiency versus other systems like Bitcoin

VI Điều đó nghĩa lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin

inglês vietnamita
means có nghĩa
real thực
energy năng lượng
other khác
systems hệ thống
bitcoin bitcoin

EN Solar Panels & Energy Systems: Benefits & How They Work

VI Bảng Thu Năng Lượng Mặt trời & Hệ Thống Năng Lượng: Lợi ích & Cách hoạt động

inglês vietnamita
energy năng lượng
systems hệ thống
benefits lợi ích
solar mặt trời

EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.

VI Control Union Certifications đã hỗ trợ thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.

inglês vietnamita
many nhiều
systems hệ thống
helping giúp
identify xác định
risks rủi ro
customers khách hàng
and như

EN TeX systems and LaTeX text editors.

VI Hệ thống TeX trình soạn thảo mã LaTeX

inglês vietnamita
systems hệ thống

EN At Teespring we are committed to maintaining the integrity of our systems and data

VI Đội ngũ Teespring luôn tận tâm bảo trì nguyên vẹn hệ thống dữ liệu

inglês vietnamita
systems hệ thống
data dữ liệu

EN Nwork Co., Ltd. develops IT system management and development business, such as development of core business systems and office support.

VI Nwork Co., Ltd. phát triển quản hệ thống CNTT kinh doanh phát triển, chẳng hạn như phát triển hệ thống kinh doanh cốt lõi hỗ trợ văn phòng.

inglês vietnamita
development phát triển
business kinh doanh
core cốt
office văn phòng
system hệ thống
and như

EN Accelerators — robust, DDoS-resilient distributed systems — coordinate the network of consensus nodes

VI Các bộ tăng tốc phân tán mạnh mẽ hệ thống phục hồi sau DDoS - điều phối mạng lưới các nút đồng thuận

EN The Ontology blockchain framework supports public blockchain systems and is able to customize public blockchains for applications

VI Khung blockchain của Ontology hỗ trợ các hệ thống blockchain công cộng thể tùy chỉnh các blockchain công khai dành cho các ứng dụng

inglês vietnamita
framework khung
systems hệ thống
customize tùy chỉnh
applications các ứng dụng
and của

EN Energy Efficient Home Heating Systems: Tips & Upgrades | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Sưởi Ấm Trong Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglês vietnamita
california california
home nhà

EN Variety of management systems for learning, content development

VI Hệ thống học tập phát triển nội dung thông minh

inglês vietnamita
systems hệ thống
development phát triển
learning học

EN Data encryption in transit uses industry-standard Transport Layer Security (TLS) 1.2 to encrypt data sent between AWS Lambda functions and the Amazon EFS file systems.

VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda các hệ thống tệp Amazon EFS.

inglês vietnamita
uses sử dụng
layer lớp
security bảo mật
tls tls
sent gửi
aws aws
lambda lambda
functions hàm
amazon amazon
efs efs
systems hệ thống
standard chuẩn
data dữ liệu
file tệp
the khi
between giữa
encryption mã hóa
and các

EN Center for Financial Industry Information Systems in Japan

VI Trung tâm Hệ thống thông tin ngành tài chính tại Nhật Bản

inglês vietnamita
center trung tâm
financial tài chính
information thông tin
systems hệ thống

EN Customers are responsible for their own on-premises IT infrastructure, applications, and systems

VI Khách hàng chịu trách nhiệm về cơ sở hạ tầng, ứng dụng hệ thống CNTT tại chỗ của họ

inglês vietnamita
responsible chịu trách nhiệm
infrastructure cơ sở hạ tầng
systems hệ thống
customers khách hàng
and của

EN AWS supports customers who are building ITAR-compliant systems in AWS

VI AWS hỗ trợ khách hàng đang xây dựng các hệ thống tuân thủ ITAR trong AWS

inglês vietnamita
aws aws
building xây dựng
systems hệ thống
in trong
customers khách hàng
are đang

EN The compliance assessment was conducted by Coalfire Systems Inc., an independent Qualified Security Assessor (QSA)

VI Đánh giá tuân thủ được thực hiện bởi Coalfire Systems Inc., một Chuyên gia đánh giá bảo mật (QSA) độc lập

inglês vietnamita
security bảo mật

EN Build and Maintain a Secure Network and Systems

VI Xây dựng duy trì hệ thống mạng an toàn

inglês vietnamita
build xây dựng
secure an toàn
systems hệ thống
network mạng

EN Machine learning (ML) makes it possible to quickly explore the multitude of scenarios and generate the best answers, ranging from image, video, and speech recognition to autonomous vehicle systems and weather prediction

VI Machine learning (ML) cho phép khám phá nhanh vô số tình huống đưa ra câu trả lời tốt nhất, từ hình ảnh, video nhận dạng giọng nói đến hệ thống xe tự hành dự báo thời tiết

inglês vietnamita
it
quickly nhanh
answers câu trả lời
video video
systems hệ thống
the nhận

EN As of December 27, 2021 all send and receive systems are operational.Exchange status and more details about individual assets are listed below.

VI Kể từ December 27, 2021 tất cả hệ thống gửi nhận đi vào hoạt độngTrạng thái giao dịch những chi tiết khác về các tài sản cá nhân được liệt kê dưới đây.

inglês vietnamita
send gửi
systems hệ thống
exchange giao dịch
more khác
details chi tiết
individual cá nhân
assets tài sản
below dưới
receive nhận
and
all các

EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus

VI Biết các phương pháp công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) một điểm cộng.

EN Integration with business partners’ systems, social networks, Asterisk (basic), Website, Mobile App

VI Tích hợp với hệ thống của đối tác kinh doanh, mạng xã hội, Asterisk (cơ bản), website, ứng dụng di động

inglês vietnamita
integration tích hợp
business kinh doanh
systems hệ thống
networks mạng
basic cơ bản
website website

EN You can feel it from cars, houses, transportation systems, landscapes, … Besides, the movement of the car is extremely smooth and accurate

VI Bạn thể cảm nhận điều đó từ những chiếc xe, ngôi nhà, hệ thống giao thông, cảnh vật,? Bên cạnh đó, chuyển động của xe vô cùng trơn tru chính xác

EN Moreover, the materials can all be obtained in the normal dungeons, so it is easy to achieve maximum strength in the 3 systems of Enhance, Skill and Ascend

VI Hơn nữa, nguyên liệu đều thể kiếm trong các phụ bản thường nên rất dể để đạt được sức mạnh tối đa ở 3 hệ thống Enhance, Skill Ascend

inglês vietnamita
can nên
maximum tối đa
systems hệ thống
of thường
in trong
and các
is được

EN More than 12 years of experience in building & securing website systems                         Over 9 years of experience in SEO & Digital Marketing

VI Hơn 12 năm kinh nghiệm về xây dựng & bảo mật các hệ thống website Hơn 9 năm kinh nghiệm về SEO & Digital Marketing

inglês vietnamita
years năm
experience kinh nghiệm
building xây dựng
website website
systems hệ thống
seo seo
marketing marketing
of các
more hơn

EN ecoligo manages each step — financing, building, operating and maintaining — to ensure systems last 20+ years

VI ecoligo quản từng bước - cấp vốn, xây dựng, vận hành bảo trì - để đảm bảo hệ thống tồn tại hơn 20 năm

inglês vietnamita
step bước
to năm

EN Our solar systems aren't one-size-fits all

VI Hệ thống năng lượng mặt trời của chúng ta không phải một kích thước phù hợp với tất cả

inglês vietnamita
our của chúng ta
systems hệ thống
solar mặt trời
all của

EN In addition, our solar systems are insured against the usual risks fixed assets can face.

VI Ngoài ra, hệ thống năng lượng mặt trời của chúng tôi được bảo hiểm trước những rủi ro thông thường mà tài sản cố định thể gặp phải.

inglês vietnamita
systems hệ thống
risks rủi ro
assets tài sản
can phải
face mặt
our chúng tôi
solar mặt trời
are được

EN ecoligo's revenue comes from customers using solar energy, so it’s in our best interest to keep the systems running smoothly and safeguarding your investment.

VI Doanh thu của ecoligo đến từ khách hàng sử dụng năng lượng mặt trời, vì vậy lợi ích tốt nhất của chúng tôi giữ cho hệ thống hoạt động trơn tru bảo vệ khoản đầu tư của bạn.

inglês vietnamita
using sử dụng
energy năng lượng
systems hệ thống
best tốt
customers khách
solar mặt trời
our chúng tôi
and của
your bạn

EN In hybrid systems, the switch from grid power to the generator is still carried out by an automatic transfer switch (ATS). This switch results in power interruptions.

VI Trong các hệ thống hybrid, việc chuyển đổi từ nguồn điện lưới sang máy phát điện vẫn được thực hiện bằng công tắc chuyển nguồn tự động (ATS). Việc chuyển đổi này dẫn đến ngắt nguồn.

inglês vietnamita
in trong
still vẫn
out các
systems hệ thống
grid lưới

EN Solar systems need regular maintenance to ensure maximum yield of solar energy

VI Hệ thống năng lượng mặt trời cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo sản lượng năng lượng mặt trời tối đa

inglês vietnamita
systems hệ thống
need cần
maximum tối đa
energy năng lượng
regular thường xuyên
of thường
solar mặt trời

EN Our systems include remote monitoring available 24/7 by an intelligent monitoring system, allowing you and our team to check system performance at any time

VI Hệ thống của chúng tôi bao gồm giám sát từ xa luôn sẵn sàng 24/7 bởi một hệ thống giám sát thông minh, cho phép bạn nhóm của chúng tôi kiểm tra hiệu suất hệ thống bất kỳ lúc nào

inglês vietnamita
include bao gồm
remote xa
monitoring giám sát
intelligent thông minh
allowing cho phép
team nhóm
check kiểm tra
performance hiệu suất
you bạn
our chúng tôi
and của
system hệ thống

EN We work with local, qualified and experienced partners to maintain and install our solar systems

VI Chúng tôi làm việc với các đối tác địa phương, trình độ kinh nghiệm để bảo trì lắp đặt các hệ thống năng lượng mặt trời của chúng tôi

inglês vietnamita
experienced kinh nghiệm
systems hệ thống
we chúng tôi
work làm
solar mặt trời
and của

EN We do not invest in the followig types of projects: utility scale projects, feed-in tariff based projects, household systems, solar lights and community minigrid projects.

VI Chúng tôi không đầu tư vào các loại dự án tiếp theo: dự án quy mô tiện ích, dự án dựa trên giá cước, hệ thống hộ gia đình, đèn năng lượng mặt trời dự án lưới điện nhỏ cộng đồng.

inglês vietnamita
not không
projects dự án
utility tiện ích
systems hệ thống
we chúng tôi
based dựa trên
types loại
and
solar mặt trời

EN Who installs the solar systems?

VI Ai người lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời?

inglês vietnamita
systems hệ thống
solar mặt trời

EN Postef provides power supply systems for medium and large [...]

VI Dòng sản phẩm ắc quy GEL được thiết kế [...]

EN Matrix F series: The latest generation of franking systems [...]

VI Frama Matrix F82 dòng sản phẩm mới nhất [...]

inglês vietnamita
latest mới

Mostrando 50 de 50 traduções