Traduzir "sdk provided" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "sdk provided" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de sdk provided

inglês
vietnamita

EN You upload the code you want AWS Lambda to execute and then invoke it from your mobile app using the AWS Lambda SDK included in the AWS Mobile SDK

VI Bạn tải mã cần AWS Lambda thực thi lên, sau đó gọi mã ra từ ứng dụng di động bằng AWS Lambda SDK trong AWS Mobile SDK

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
then sau
invoke gọi
sdk sdk
in trong
your bạn

EN To learn more about the AWS Mobile SDK, visit the AWS Mobile SDK page

VI Để tìm hiểu thêm về AWS Mobile SDK, hãy tham khảo trang AWS Mobile SDK

inglês vietnamita
learn hiểu
aws aws
sdk sdk
page trang
more thêm

EN You upload the code you want AWS Lambda to execute and then invoke it from your mobile app using the AWS Lambda SDK included in the AWS Mobile SDK

VI Bạn tải mã cần AWS Lambda thực thi lên, sau đó gọi mã ra từ ứng dụng di động bằng AWS Lambda SDK trong AWS Mobile SDK

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
then sau
invoke gọi
sdk sdk
in trong
your bạn

EN To learn more about the AWS Mobile SDK, visit the AWS Mobile SDK page

VI Để tìm hiểu thêm về AWS Mobile SDK, hãy tham khảo trang AWS Mobile SDK

inglês vietnamita
learn hiểu
aws aws
sdk sdk
page trang
more thêm

EN Retrieve your Unity and Helium by Chartboost ad revenue data using SDK-to-SDK postbacks.

VI Giờ đây, bạn thể truy xuất dữ liệu doanh thu quảng cáo Admost qua SDK-to-SDK postback.

inglês vietnamita
ad quảng cáo
data dữ liệu
your bạn

EN You can now retrieve Admost ad revenue data using SDK-to-SDK postbacks.

VI Giải pháp đo lường hàng đầu của Adjust mang đến cái nhìn toàn diện về đóng góp của quảng cáo phát trên CTV lên tỷ lệ cài đặt ứng dụng.

inglês vietnamita
ad quảng cáo
using cài đặt
to đầu

EN Yes. You can include your own copy of a library (including the AWS SDK) in order to use a different version than the default one provided by AWS Lambda.

VI . Bạn thể đưa vào sử dụng phiên bản thư viện của riêng mình (bao gồm AWS SDK) để dùng một phiên bản không phải phiên bản mặc định do AWS Lambda cung cấp.

inglês vietnamita
can phải
aws aws
sdk sdk
version phiên bản
default mặc định
lambda lambda
of của
use sử dụng
provided cung cấp
including bao gồm
your bạn
own riêng

EN Yes. You can include your own copy of a library (including the AWS SDK) in order to use a different version than the default one provided by AWS Lambda.

VI . Bạn thể đưa vào sử dụng phiên bản thư viện của riêng mình (bao gồm AWS SDK) để dùng một phiên bản không phải phiên bản mặc định do AWS Lambda cung cấp.

inglês vietnamita
can phải
aws aws
sdk sdk
version phiên bản
default mặc định
lambda lambda
of của
use sử dụng
provided cung cấp
including bao gồm
your bạn
own riêng

EN You can also use the AWS CLI and AWS SDK to manage your Lambda functions

VI Bạn cũng thể sử dụng AWS CLI AWS SDK để quản lý các hàm Lambda

inglês vietnamita
use sử dụng
aws aws
cli cli
sdk sdk
lambda lambda
functions hàm
you bạn
also cũng
and các

EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.

VI Chức năng tương tự này cũng sẵn thông qua AWS SDK AWS CLI.

inglês vietnamita
functionality chức năng
also cũng
available có sẵn
aws aws
sdk sdk
cli cli
through thông qua
this này

EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon SNS topic. This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.

VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn thể chọn một hàm liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS. Chức năng tương tự này cũng sẵn thông qua AWS SDK AWS CLI.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
console bảng điều khiển
select chọn
amazon amazon
also cũng
available có sẵn
sdk sdk
cli cli
you bạn
function hàm
functionality chức năng
through qua

EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.

VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự sẵn thông qua AWS SDK AWS CLI.

inglês vietnamita
amazon amazon
console bảng điều khiển
rule quy tắc
aws aws
lambda lambda
available có sẵn
sdk sdk
cli cli
an thể
set thiết lập
deliver cung cấp
function hàm
functionality chức năng
you bạn
through thông qua
the nhận

EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI

VI Chức năng tương tự này cũng sẵn thông qua AWS SDK AWS CLI

inglês vietnamita
functionality chức năng
also cũng
available có sẵn
aws aws
sdk sdk
cli cli
through thông qua
this này

EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.

VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.

inglês vietnamita
aws aws
sdk sdk
lambda lambda
functions hàm
insight thông tin
made thực hiện
call gọi
through qua
and các

EN Developers can easily connect an existing EFS file system to a Lambda function via an EFS Access Point by using the console, CLI, or SDK

VI Các nhà phát triển thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK

inglês vietnamita
developers nhà phát triển
easily dễ dàng
connect kết nối
efs efs
file tệp
system hệ thống
lambda lambda
function hàm
access truy cập
console bảng điều khiển
cli cli
or hoặc
sdk sdk
by qua
using sử dụng

EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK

VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK

inglês vietnamita
build xây dựng
process quy trình
java java
aws aws
sdk sdk
use sử dụng
your bạn
any của

EN Run your Java compiler tool on your source files and include the AWS SDK 1.9 or later with transitive dependencies on your classpath

VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath

inglês vietnamita
java java
source nguồn
files tệp
aws aws
sdk sdk
or hoặc
on trên
run chạy
and

EN Amazon CloudWatch SDK Metrics for Enterprise Support

VI Số liệu của Amazon CloudWatch SDK về Hỗ trợ doanh nghiệp

inglês vietnamita
amazon amazon
sdk sdk
enterprise doanh nghiệp
for của

EN To keep things convenient, we do custom payment links. Create payment links for your customers to send you online payments. We also provide SDK modules for apps and platforms. 

VI Để mọi thứ tiện lợi, chúng tôi sử dụng đường dẫn thanh toán tùy chỉnh. Tạo đường dẫn thanh toán cho khách hàng để họ thanh toán trực tuyến cho bạn.

inglês vietnamita
custom tùy chỉnh
send sử dụng
online trực tuyến
we chúng tôi
customers khách hàng
create tạo
payment thanh toán
you bạn
provide cho

EN It’s easy to get started with AWS Auto Scaling using the AWS Management Console, Command Line Interface (CLI), or SDK

VI Khi sử dụng Bảng điều khiển quản lý AWS, Giao diện dòng lệnh (CLI) hoặc SDK, việc bắt đầu với AWS Auto Scaling trở nên rất đơn giản

inglês vietnamita
started bắt đầu
aws aws
console bảng điều khiển
interface giao diện
cli cli
or hoặc
sdk sdk
using sử dụng
to đầu
with với
the khi

EN “I have the fun job of having all of AWS to play with and building .NET SDK and Tools for AWS

VI Tôi đang làm một công việc thú vị, qua đó tôi thể sử dụng mọi dịch vụ của AWS cũng như xây dựng SDK công cụ .NET cho AWS

EN Use the SageMaker Python SDK to create high-level abstractions for working with Amazon SageMaker.

VI Sử dụng SageMaker Python SDK để tạo các khả năng trừu tượng cấp cao nhằm phục vụ mục đích hoạt động với Amazon SageMaker.

inglês vietnamita
sdk sdk
create tạo
amazon amazon
use sử dụng

EN API reference documentation for the latest version of the SDK for Python.

VI Tài liệu tham khảo về API dành cho phiên bản SDK for Python mới nhất.

inglês vietnamita
api api
documentation tài liệu
latest mới
version phiên bản
sdk sdk

EN API Reference and Developer Guide for the AWS SDK for Java.

VI API Reference Developer Guide dành cho AWS SDK cho Java.

inglês vietnamita
api api
aws aws
sdk sdk
java java

EN API reference documentation for the latest version of the SDK for Java.

VI Tài liệu tham khảo về API dành cho phiên bản SDK for Java mới nhất.

inglês vietnamita
api api
documentation tài liệu
latest mới
version phiên bản
sdk sdk
java java

EN You can also use the AWS CLI and AWS SDK to manage your Lambda functions

VI Bạn cũng thể sử dụng AWS CLI AWS SDK để quản lý các hàm Lambda

inglês vietnamita
use sử dụng
aws aws
cli cli
sdk sdk
lambda lambda
functions hàm
you bạn
also cũng
and các

EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.

VI Chức năng tương tự này cũng sẵn thông qua AWS SDK AWS CLI.

inglês vietnamita
functionality chức năng
also cũng
available có sẵn
aws aws
sdk sdk
cli cli
through thông qua
this này

EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon SNS topic. This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.

VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn thể chọn một hàm liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS. Chức năng tương tự này cũng sẵn thông qua AWS SDK AWS CLI.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
console bảng điều khiển
select chọn
amazon amazon
also cũng
available có sẵn
sdk sdk
cli cli
you bạn
function hàm
functionality chức năng
through qua

EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.

VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự sẵn thông qua AWS SDK AWS CLI.

inglês vietnamita
amazon amazon
console bảng điều khiển
rule quy tắc
aws aws
lambda lambda
available có sẵn
sdk sdk
cli cli
an thể
set thiết lập
deliver cung cấp
function hàm
functionality chức năng
you bạn
through thông qua
the nhận

EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI

VI Chức năng tương tự này cũng sẵn thông qua AWS SDK AWS CLI

inglês vietnamita
functionality chức năng
also cũng
available có sẵn
aws aws
sdk sdk
cli cli
through thông qua
this này

EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.

VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.

inglês vietnamita
aws aws
sdk sdk
lambda lambda
functions hàm
insight thông tin
made thực hiện
call gọi
through qua
and các

EN Developers can easily connect an existing EFS file system to a Lambda function via an EFS Access Point by using the console, CLI, or SDK

VI Các nhà phát triển thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK

inglês vietnamita
developers nhà phát triển
easily dễ dàng
connect kết nối
efs efs
file tệp
system hệ thống
lambda lambda
function hàm
access truy cập
console bảng điều khiển
cli cli
or hoặc
sdk sdk
by qua
using sử dụng

EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK

VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK

inglês vietnamita
build xây dựng
process quy trình
java java
aws aws
sdk sdk
use sử dụng
your bạn
any của

EN Run your Java compiler tool on your source files and include the AWS SDK 1.9 or later with transitive dependencies on your classpath

VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath

inglês vietnamita
java java
source nguồn
files tệp
aws aws
sdk sdk
or hoặc
on trên
run chạy
and

EN Amazon CloudWatch SDK Metrics for Enterprise Support

VI Số liệu của Amazon CloudWatch SDK để hỗ trợ doanh nghiệp

inglês vietnamita
amazon amazon
sdk sdk
enterprise doanh nghiệp
for của

EN Alternatively, you can use the AWS Software Development Kit (SDK) or AWS Command-Line Interface (CLI)

VI Ngoài ra, bạn thể sử dụng Bộ công cụ phát triển phần mềm (SDK) AWS hoặc Giao diện dòng lệnh (CLI) AWS

inglês vietnamita
you bạn
use sử dụng
aws aws
software phần mềm
development phát triển
sdk sdk
or hoặc
interface giao diện
cli cli

EN You can create an Aurora Multi-Master cluster with just a few clicks in the Amazon RDS console or download the latest AWS SDK or CLI.

VI Bạn thể tạo một cụm Aurora Multi-Master chỉ với vài cú nhấp chuột trong bảng điều khiển Amazon RDS hoặc tải xuống SDK/CLI mới nhất của AWS.

inglês vietnamita
in trong
amazon amazon
console bảng điều khiển
or hoặc
download tải xuống
latest mới
aws aws
sdk sdk
cli cli
you bạn
few vài
create tạo

EN Fraudsters can replicate how SDKs communicate and make up engagements, installs, and events from thin air. When a SDK is compromised, a fraudster can commit fraud at scale.

VI Kẻ gian lận thể sao chép cách SDK giao tiếp, từ đó tạo lượt tương tác, lượt cài đặt, sự kiện từ con số không. Một khi SDK bị xâm phạm, kẻ gian thể mở rộng quy mô tác động.

inglês vietnamita
make tạo
events sự kiện
sdk sdk

EN Our Website, all content and services provided on Our Website and all itineraries that you obtain through Trips are provided on an "as is" and "as available" basis

VI Website của chúng tôi, tất cả nội dung dịch vụ được cung cấp trên Website của chúng tôi tất cả hành trình mà bạn được thông qua Trips được cung cấp trên cơ sở "nguyên trạng" " sẵn"

inglês vietnamita
website website
available có sẵn
provided cung cấp
on trên
you bạn
our chúng tôi
through qua

EN Uncover the 'not provided' keywords from Google Analytics bringing traffic to your site

VI Khám phá các từ khóa "không được cung cấp" từ Google Analytics mang lại lưu lượng truy cập vào trang của bạn

inglês vietnamita
google google
provided cung cấp
keywords từ khóa
site trang
your của bạn

EN This service is provided as is, without warranty of any kind

VI Dịch vụ này được cung cấp nguyên trạng, không bảo hành dưới bất kỳ hình thức nào

inglês vietnamita
provided cung cấp
this này
any không

EN This translation tool is provided for purposes of information and convenience.

VI Công cụ dịch này được cung cấp để cung cấp thông tin đảm bảo tính thuận tiện.

inglês vietnamita
provided cung cấp
information thông tin
this này

EN The State of California cannot guarantee the accuracy of any translation provided by Google™ Translate

VI Tiểu Bang California không thể đảm bảo tính chính xác của bất kỳ bản dịch nào do Google™ Translate cung cấp

EN Test positivity is based on a 7-day average with no lag. Data is provided by the California Department of Public Health.

VI Các ca xét nghiệm kết quả dương tính dựa trên mức trung bình 7 ngày mà không thời gian trễ. Dữ liệu do Sở Y Tế Công Cộng California cung cấp.

inglês vietnamita
test xét nghiệm
based dựa trên
on trên
no không
data dữ liệu
provided cung cấp
california california

EN Except as expressly provided in these terms or supplements.

VI Trừ các trường hợp được nêu rõ trong các điều khoản này hoặc các điều khoản bổ sung.

inglês vietnamita
in trong
or hoặc
these này

EN Some of the cookies we use are linked to your APKMODY account (including information about you, such as the email address you provided us), and other cookies do not.

VI Một số cookie chúng tôi sử dụng được liên kết với tài khoản APKMODY của bạn (bao gồm thông tin về bạn, chẳng hạn như địa chỉ email bạn đã cung cấp cho chúng tôi) các cookie khác thì không.

inglês vietnamita
cookies cookie
account tài khoản
including bao gồm
information thông tin
email email
other khác
of của
we chúng tôi
use sử dụng
not không
provided cung cấp
your bạn
such các

EN What we collect from you will be provided, analyzed, managed, improved and personalized to:

VI Những gì mà chúng tôi thu thập từ bạn sẽ được cung cấp, phân tích, quản lý, cải thiện cá nhân hoá dịch vụ nhằm:

inglês vietnamita
provided cung cấp
improved cải thiện
we chúng tôi
be được
you bạn
to dịch

EN EA Sport has never provided players with products bad in terms of graphics

VI Chưa bao giờ EA Sport cung cấp cho người chơi những sản phẩm thiếu chất lượng về mặt đồ họa

inglês vietnamita
provided cung cấp
products sản phẩm
players người chơi

EN The “Guidelines for Compliance with Antitrust Laws” are provided below.

VI Hướng dẫn tuân thủ các quy định về luật chống độc quyền của Pháp được cung cấp dưới đây.

EN We do not provide or disclose your personal information to third parties except in the following cases.Appropriate supervision is provided for outsourcing companies and business partners.

VI Chúng tôi không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ các trường hợp sau.Giám sát phù hợp được cung cấp cho các công ty gia công đối tác kinh doanh.

inglês vietnamita
not không
or hoặc
information thông tin
we chúng tôi
personal cá nhân
cases trường hợp
business kinh doanh
companies công ty
your bạn
provide cung cấp
following sau
and của

Mostrando 50 de 50 traduções