EN You can also leverage cluster-independent EMR Notebooks (based on Jupyter) or use Zeppelin to create interactive and collaborative notebooks for data exploration and visualization
"promote collaborative environments" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
environments | môi trường |
EN You can also leverage cluster-independent EMR Notebooks (based on Jupyter) or use Zeppelin to create interactive and collaborative notebooks for data exploration and visualization
VI Bạn cũng có thể tận dụng EMR Notebooks phụ thuộc vào cụm (dựa trên Jupyter) hoặc sử dụng Zeppelin để tạo các máy tính xách tay tương tác và kết hợp để khám phá và trực quan hóa dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
based | dựa trên |
on | trên |
use | sử dụng |
interactive | tương tác |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
and | và |
create | tạo |
EN Communication is a collaborative exercise. We all actively participate in creating transparency by proactively sharing information and feedback.
VI Giao tiếp như một bài tập kiểm tra sự hợp tác. Bằng cách chủ động chia sẻ thông tin và sẵn sàng nhận góp ý, chúng tôi cùng nhau tạo nên một môi trường làm việc minh bạch.
inglês | vietnamita |
---|---|
communication | giao tiếp |
is | là |
creating | tạo |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
EN Instead, help us to create a collaborative environment where all traders are welcome
VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
environment | môi trường |
create | tạo |
all | tất cả các |
EN Instead, help us to create a collaborative environment where all traders are welcome
VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
environment | môi trường |
create | tạo |
all | tất cả các |
EN Instead, help us to create a collaborative environment where all traders are welcome
VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
environment | môi trường |
create | tạo |
all | tất cả các |
EN Instead, help us to create a collaborative environment where all traders are welcome
VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
environment | môi trường |
create | tạo |
all | tất cả các |
EN Instead, help us to create a collaborative environment where all traders are welcome
VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
environment | môi trường |
create | tạo |
all | tất cả các |
EN Instead, help us to create a collaborative environment where all traders are welcome
VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
environment | môi trường |
create | tạo |
all | tất cả các |
EN Instead, help us to create a collaborative environment where all traders are welcome
VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
environment | môi trường |
create | tạo |
all | tất cả các |
EN Instead, help us to create a collaborative environment where all traders are welcome
VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
environment | môi trường |
create | tạo |
all | tất cả các |
EN Instead, organizations and individuals have the opportunity to discover new ways of working while maintaining the building blocks for a collaborative and creative team.
VI Thay vào đó, các tổ chức và cá nhân có cơ hội khám phá những cách thức làm việc mới trong khi vẫn duy trì các yếu tố cơ bản cho nhóm hợp tác và sáng tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
individuals | cá nhân |
new | mới |
ways | cách |
team | nhóm |
and | và |
working | làm |
while | khi |
EN Our collaborative approach to healthcare focuses on bettering our communities—one person at a time.
VI Cách tiếp cận hợp tác của chúng tôi để chăm sóc sức khỏe tập trung vào việc cải thiện cộng đồng của chúng ta—từng người một.
EN They work well indoors and outdoors because of their durability and performance in cold environments
VI Phù hợp với cả trong nhà và ngoài trời nhờ độ bền và khả năng hoạt động trong môi trường lạnh
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
environments | môi trường |
and | với |
EN Does the PCI DSS standard require single-tenant environments in order to be compliant?
VI Tiêu chuẩn PCI DSS có yêu cầu môi trường một đối tượng thuê để tuân thủ không?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | không |
pci | pci |
dss | dss |
standard | tiêu chuẩn |
environments | môi trường |
require | yêu cầu |
EN Yes, numerous AWS customers have successfully deployed and certified part or all of their cardholder environments on AWS
VI Đã có rồi, nhiều khách hàng AWS đã triển khai và chứng nhận thành công một phần hoặc tất cả môi trường chủ thẻ của họ trên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
numerous | nhiều |
aws | aws |
certified | chứng nhận |
part | phần |
environments | môi trường |
on | trên |
or | hoặc |
of | của |
customers | khách |
EN Use pre-packaged Docker images to deploy deep learning environments in minutes
VI Sử dụng tệp ảnh sao lưu Docker đóng gói sẵn để triển khai môi trường deep learning trong vài phút
inglês | vietnamita |
---|---|
environments | môi trường |
minutes | phút |
images | ảnh |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
in | trong |
EN Pre-configured development environments to quickly start building deep learning applications
VI Môi trường phát triển được cấu hình sẵn để nhanh chóng bắt đầu xây dựng các ứng dụng deep learning
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
environments | môi trường |
start | bắt đầu |
building | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
quickly | nhanh chóng |
to | đầu |
EN Quickly build HPC compute environments with AWS ParallelCluster, an open-source tool that simplifies deployment and management of HPC clusters.
VI Nhanh chóng xây dựng môi trường điện toán HPC với AWS ParallelCluster, một công cụ nguồn mở giúp đơn giản hóa bước triển khai và quản lý các cụm HPC.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
environments | môi trường |
aws | aws |
deployment | triển khai |
quickly | nhanh |
and | các |
EN Use popular Integrated Development Environments (IDEs) to author, debug, and deploy your code on AWS.
VI Sử dụng các Môi trường phát triển tích hợp (IDE) để khởi tạo, gỡ lỗi và triển khai mã của bạn trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
integrated | tích hợp |
environments | môi trường |
aws | aws |
use | sử dụng |
development | phát triển |
deploy | triển khai |
your | của bạn |
on | trên |
EN Collect and process data in rugged or disconnected edge environments
VI Thu thập và xử lý dữ liệu trong các môi trường biên bị ngắt kết nối hoặc không thuận lợi
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
data | dữ liệu |
in | trong |
environments | môi trường |
or | hoặc |
EN Physical edge computing and storage devices for rugged or disconnected environments
VI Thiết bị lưu trữ và điện toán biên vật lý cho môi trường bị ngắt kết nối hoặc không thuận lợi
inglês | vietnamita |
---|---|
environments | môi trường |
storage | lưu |
or | hoặc |
for | cho |
EN This means you can easily move applications between their on-premises environments and AWS without having to purchase any new hardware, rewrite applications, or modify your operations.
VI Nghĩa là, bạn có thể dễ dàng di chuyển các ứng dụng giữa các môi trường tại chỗ và AWS mà không phải mua thêm bất kỳ phần cứng mới nào, viết lại ứng dụng hay sửa đổi hoạt động vận hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
move | di chuyển |
applications | các ứng dụng |
environments | môi trường |
aws | aws |
without | không |
purchase | mua |
new | mới |
hardware | phần cứng |
between | giữa |
your | bạn |
and | các |
EN Learn more about how S&P Global Ratings used VMware Cloud on AWS to migrate their on-premises environments to AWS.
VI Hãy tìm hiểu thêm về cách S&P Global Ratings đã sử dụng VMware Cloud on AWS để di chuyển môi trường tại chỗ của họ sang AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
used | sử dụng |
vmware | vmware |
environments | môi trường |
aws | aws |
more | thêm |
EN Quickly build HPC compute environments with AWS ParallelCluster, an open-source tool that simplifies deployment and management of HPC clusters.
VI Nhanh chóng xây dựng môi trường điện toán HPC với AWS ParallelCluster, một công cụ nguồn mở giúp đơn giản hóa bước triển khai và quản lý các cụm HPC.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
environments | môi trường |
aws | aws |
deployment | triển khai |
quickly | nhanh |
and | các |
EN AWS enables defense organizations and their business associates to create secure environments to process, maintain, and store DoD data.
VI AWS cho phép các tổ chức quốc phòng và thành viên nghiệp vụ của họ tạo môi trường bảo mật để xử lý, duy trì và lưu trữ dữ liệu của DoD.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
enables | cho phép |
organizations | tổ chức |
secure | bảo mật |
dod | dod |
create | tạo |
and | của |
EN AWS recognises that customers rely upon the secure delivery of the AWS infrastructure and the importance of having features that enable them to create secure environments
VI AWS hiểu rằng khách hàng tin tưởng vào việc chuyển giao cơ sở hạ tầng AWS một cách bảo mật và tầm quan trọng của việc có các tính năng cho phép khách hàng tạo môi trường an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
features | tính năng |
enable | cho phép |
environments | môi trường |
of | của |
customers | khách |
and | và |
them | các |
create | tạo |
EN Expertise on at least one of these area: characters, environments, vehicles, concept art
VI Chuyên môn về ít nhất một trong các lĩnh vực sau: nhân vật, môi trường, xe cộ, mỹ thuật ý tưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
characters | nhân vật |
environments | môi trường |
these | các |
EN Strong eye for photorealistic environments and texture creation
VI Có mắt thẩm mỹ, đảm bảo hình ảnh photorealistic tạo ra có chất lượng tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
creation | tạo |
EN Create, define and develop high quality environments and other art related aspects of the game, as directed by the Art Director
VI Xây dựng, phát triển môi trường game chất lượng cao và các nội dung liên quan đến đồ họa game theo yêu cầu của AD
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
environments | môi trường |
related | liên quan đến |
develop | phát triển |
of | của |
EN Technology and the ingenuity of people come together to be at one with our environments and to care for our world
VI Công nghệ và sự sáng tạo của con người kết hợp với nhau để cùng hòa hợp với môi trường và gìn giữ thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
environments | môi trường |
world | thế giới |
the | trường |
people | người |
with | với |
EN Create Python virtual environments and share with Miniconda
VI Cách thêm môi trường ảo Conda vào Pycharm
inglês | vietnamita |
---|---|
environments | môi trường |
with | vào |
and | và |
EN Design remote and hybrid learning environments, empower teachers and students, and create more equitable educational opportunities.
VI Thiết kế môi trường học tập từ xa và kết hợp, trao quyền cho giáo viên và học sinh, đồng thời tạo ra các cơ hội giáo dục bình đẳng hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
and | các |
environments | môi trường |
more | hơn |
learning | học |
create | tạo |
EN From balconies to rooftops, our al fresco spaces offer landscaped environments for coffee, yoga, lunch or one-on-ones.
VI Từ ban công đến tầng thượng, không gian ngoài trời của chúng tôi sẽ tạo ra cảnh quan tuyệt đẹp cho những buổi cà phê, tập yoga, ăn trưa hay những cuộc gặp một đối một riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
offer | cho |
our | chúng tôi |
EN Madras Security Printers Powers e-Governance Solutions to Promote Inclusivity and Financial Access in the Philippines
VI Công ty Madras Security Printers hỗ trợ các giải pháp chính phủ điện tử để thúc đẩy phổ cập và tiếp cận tài chính tại Philippines
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
access | tiếp cận |
e | điện |
the | giải |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN Share and promote resources that support employees in getting vaccinated
VI Chia sẻ và khuyến khích các nguồn lực hỗ trợ nhân viên để họ được tiêm vắc-xin
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | nguồn |
employees | nhân viên |
and | các |
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN Share accurate information ? don?t promote stigma or hate
VI Chia sẻ thông tin chính xác – không khuyến khích sự kỳ thị hoặc thù ghét
inglês | vietnamita |
---|---|
accurate | chính xác |
information | thông tin |
or | hoặc |
hate | ghét |
EN Promote documentation of transportation contracts.
VI Thúc đẩy tài liệu của hợp đồng vận tải.
inglês | vietnamita |
---|---|
documentation | tài liệu |
of | của |
EN We will continue to promote work style reforms.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục thúc đẩy cải cách phong cách làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
style | phong cách |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
to | làm |
EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.
VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
of | của |
annual | năm |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN In order to promote the diversification of work styles, we have established a regional employee system
VI Để thúc đẩy đa dạng hóa phong cách làm việc, chúng tôi đã thiết lập một hệ thống nhân viên khu vực
inglês | vietnamita |
---|---|
regional | khu vực |
employee | nhân viên |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
work | làm |
have | là |
EN Promote international award-winning tools with over 7M users
VI Quảng bá các công cụ đoạt nhiều giải thưởng quốc tế với hơn 7 triệu người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
with | với |
EN We emphasize the health of our employees and work to maintain and promote their health.
VI Chúng tôi nhấn mạnh sức khỏe của nhân viên và làm việc để duy trì và tăng cường sức khỏe của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
employees | nhân viên |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
EN CakeResume Job Search Engine and recommendation system will preferentially promote your jobs to accelerate the recruitment process.
VI Hệ thống giới thiệu và công cụ tìm kiếm việc làm CakeResume sẽ ưu tiên quảng bá việc làm của bạn để đẩy nhanh quá trình tuyển dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
system | hệ thống |
process | quá trình |
your | của bạn |
jobs | việc làm |
EN How will CakeResume help promote my job postings?
VI CakeResume giúp tôi quảng bá các tin tuyển dụng như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
my | tôi |
how | như |
EN Elite Technology continues to innovate to meet customer requirements and promote the leading role in the field of IT distribution.
VI Tối đa hóa hiệu quả kinh doanh cùng khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
customer | khách hàng |
EN 11 November 2021: More than 150 representatives from both national and international businesses attended the first-ever virtual business forum to promote the private sector’s participation in the..
VI Ngày 11 tháng 11 năm 2021: Trong bối cảnh Việt Nam chuyển sang giai đoạn bình thường mới, sống chung an toàn với dịch COVID-19, hơn 150 đại diện từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước đã tham dự..
inglês | vietnamita |
---|---|
november | tháng |
in | trong |
and | các |
business | doanh nghiệp |
from | ngày |
EN Promote family, social and economic stability
VI Thúc đẩy gia đình, xã hội và kinh tế ổn định
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
EN Grab’s operational tools helped digitalise Bassment, a cafe in Selangor, Malaysia, started by a family looking to promote inclusivity.
VI Các công cụ vận hành của Grab đã giúp số hóa Bassment, một quán cà phê ở Selangor, Malaysia, được thành lập từ một gia đình muốn thúc đẩy tính toàn diện.
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
family | gia đình |
Mostrando 50 de 50 traduções