EN Jobs by Location Jobs by Industry
"promote your jobs" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Jobs by Location Jobs by Industry
VI Việc Làm Theo Địa Điểm Việc Làm Theo Ngành Nghề
inglês | vietnamita |
---|---|
jobs | việc làm |
by | theo |
EN CakeResume Job Search Engine and recommendation system will preferentially promote your jobs to accelerate the recruitment process.
VI Hệ thống giới thiệu và công cụ tìm kiếm việc làm CakeResume sẽ ưu tiên quảng bá việc làm của bạn để đẩy nhanh quá trình tuyển dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
system | hệ thống |
process | quá trình |
your | của bạn |
jobs | việc làm |
EN CakeResume Job Search Engine and recommendation system will preferentially promote your jobs to accelerate the recruitment process.
VI Hệ thống giới thiệu và công cụ tìm kiếm việc làm CakeResume sẽ ưu tiên quảng bá việc làm của bạn để đẩy nhanh quá trình tuyển dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
system | hệ thống |
process | quá trình |
your | của bạn |
jobs | việc làm |
EN Protect your app community, safeguard your brand, and promote fair play in your mobile games. We find the bots, so your app users stay happy.
VI Chúng tôi tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu, cũng như xây dựng công cụ lấy bạn và người dùng làm trọng tâm.
inglês | vietnamita |
---|---|
app | dùng |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
and | như |
so | cũng |
EN Simply upload your files via FTP or WordPress, create MySQL databases, and run your cron jobs – or leave everything on auto-pilot.
VI Chỉ cần tải các tệp của bạn lên thông qua FTP hoặc WordPress, tạo cơ sở dữ liệu MySQL và chạy các cron job của bạn - hoặc để mọi thứ ở chế độ tự động.
EN Connect your online store with GetResponse or build one from scratch. Promote your products or services directly in your landing pages and emails.
VI Kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn với GetResponse hoặc xây dựng cửa hàng từ đầu. Trực tiếp quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn trên trang đích và email.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
build | xây dựng |
directly | trực tiếp |
emails | |
or | hoặc |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
with | với |
and | của |
EN Share stunning photos that promote your products or offer. Encourage relationships with your brand that get your audience to buy and come back for more.
VI Chia sẻ những bức ảnh tuyệt đẹp giúp quảng bá sản phẩm hoặc ưu đãi của bạn. Khuyến khích mối quan hệ với thương hiệu để thu hút đối tượng khán giả mua sắm và mua trở lại sau này.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
brand | thương hiệu |
photos | ảnh |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
buy | mua |
that | này |
with | với |
EN Our specialists help you find and apply for jobs. We’ll talk to you about your interests and help make arrangements with potential employers.
VI Các chuyên gia của chúng tôi giúp bạn tìm và nộp đơn xin việc. Chúng tôi sẽ nói chuyện với bạn về sở thích của bạn và giúp sắp xếp với các nhà tuyển dụng tiềm năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
apply | với |
EN Explore our available jobs and start your career here at Jordan Valley. We?d love to have you join our team!
VI Khám phá các công việc có sẵn của chúng tôi và bắt đầu sự nghiệp của bạn tại đây tại Jordan Valley. Chúng tôi rất muốn có bạn tham gia nhóm của chúng tôi!
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
start | bắt đầu |
join | tham gia |
team | nhóm |
at | tại |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
to | đầu |
you | bạn |
here | đây |
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN Once you’ve set up your product groups within catalogs, you can promote them as shopping ads to surface your products to people.
VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục sản phẩm, bạn có thể quảng cáo chúng dưới dạng quảng cáo mua sắm để hiển thị các sản phẩm của mình cho mọi người.
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
ads | quảng cáo |
shopping | mua sắm |
products | sản phẩm |
people | người |
groups | các nhóm |
as | khi |
you | bạn |
EN All of our templates are built by professionals, and are fully customizable, so you can have the freedom to promote your brand, your way.
VI Tất cả các mẫu trang thương mại điện tử của chúng tôi đều được thiết kế chuyên nghiệp và có thể hoàn toàn tùy chỉnh, cho nên bạn có thể tự do phát triển thương hiệu theo cách của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
fully | hoàn toàn |
brand | thương hiệu |
way | cách |
our | chúng tôi |
by | theo |
all | tất cả các |
you | bạn |
are | được |
EN Promote your products and services directly in your landing pages and emails
VI Quảng bá sản phẩm và dịch vụ của bạn trực tiếp trên trang đích và email
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
pages | trang |
emails | |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
and | của |
EN You can customize one of over 30 conversion-optimized scenarios and launch an automated campaign to grow your list, promote your offer, or sell.
VI Bạn có thể tùy chỉnh một trong hơn 30 kịch bản tối ưu hóa chuyển đổi và triển khai chiến dịch tự động để phát triển danh sách, quảng cáo ưu đãi hoặc bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
over | hơn |
campaign | chiến dịch |
grow | phát triển |
list | danh sách |
or | hoặc |
sell | bán |
your | bạn |
EN Then use powerful marketing tools to promote your products, boost sales with content, and customize offers tailored to your customers’ needs.
VI Và sử dụng các công cụ marketing mạnh mẽ để quảng bá sản phẩm, tăng doanh số bán hàng với nội dung quảng cáo được thiết kế dành riêng cho đối tượng khách hàng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
boost | tăng |
use | sử dụng |
products | sản phẩm |
your | bạn |
customers | khách |
sales | bán hàng |
and | của |
EN Promote your venture, share special offers, and invite them to your webinar. Set up an autoresponder series to keep them engaged.
VI Quảng bá doanh nghiệp, chia sẻ về các sản phẩm đặc biệt và mời họ tham dự hội thảo trên web của bạn. Thiết lập chuỗi thư trả lời tự động để duy trì sự tương tác của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
your | bạn |
and | của |
them | các |
EN Promote your lead magnet with Facebook and Instagram ads, created directly in your GetResponse account.
VI Quảng bá quà tặng với quảng cáo Facebook và Instagram, được tạo trực tiếp từ tài khoản GetResponse của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
created | tạo |
directly | trực tiếp |
account | tài khoản |
your | của bạn |
with | với |
and | của |
EN Welcome your new subscribers, promote exclusive offers, send follow-ups, and keep their engagement with your offers high.
VI Chào mừng những người mới đăng ký, quảng bá ưu đãi độc quyền, gửi thư chăm sóc và duy trì sự tương tác của họ ở mức cao với những ưu đãi của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
high | cao |
send | gửi |
your | bạn |
and | của |
EN Additionally, you should promote your lead magnet through your website, social media, and email marketing efforts
VI Ngoài ra, bạn nên quảng bá lead magnet thông qua trang web, mạng xã hội và email marketing
inglês | vietnamita |
---|---|
media | mạng |
marketing | marketing |
should | nên |
your | bạn |
through | qua |
website | trang |
EN Promote your website through all your channels without ever leaving GetResponse.
VI Quảng bá trang web của bạn qua tất cả các kênh mà không cần rời khỏi GetResponse.
inglês | vietnamita |
---|---|
channels | kênh |
through | qua |
your | của bạn |
without | không |
all | tất cả các |
EN Grow your list and promote your offer with AI-generated landing pages
VI Phát triển danh sách khách hàng và quảng cáo ưu đãi với công cụ tạo landing page bằng AI
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
list | danh sách |
with | với |
EN Promote your webinars on social to boost your signup and attendance rates.
VI Quảng cáo hội thảo trên web trên mạng xã hội để đẩy mạnh đăng ký và phí tham dự.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN The CDC defines high-risk jobs as:
VI Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) định nghĩa công việc có nguy cơ cao là:
inglês | vietnamita |
---|---|
the | dịch |
high | cao |
EN Are people with certain jobs required to be vaccinated?
VI Những người có công việc nhất định có bắt buộc phải tiêm vắc-xin không?
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
required | phải |
EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own
VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
improve | cải thiện |
providing | cung cấp |
we | chúng tôi |
them | chúng |
EN • Revoked signature - This occurs if the signing profile owner revokes the signing jobs.
VI • Chữ ký đã thu hồi - Điều này xảy ra nếu chủ sở hữu hồ sơ ký thu hồi các tác vụ ký.
EN Before using P3 instances, it took two months to run large scale computational jobs, now it takes just four hours
VI Trước khi sử dụng các phiên bản P3, công ty này mất hai tháng để chạy các tác vụ điện toán quy mô lớn, giờ đây họ chỉ mất bốn giờ
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
using | sử dụng |
months | tháng |
large | lớn |
four | bốn |
run | chạy |
two | hai |
to | các |
EN Scale hundreds of thousands of computing jobs across all AWS compute services and features with AWS Batch, a cloud-native batch scheduler.
VI Mở rộng quy mô hàng trăm nghìn tác vụ điện toán trên khắp các tính năng và dịch vụ điện toán của AWS với AWS Batch, trình lập lịch hàng loạt hoạt động trên đám mây.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
of | của |
aws | aws |
across | trên |
thousands | nghìn |
all | các |
EN Scale out simulation jobs to experiment with more tunable parameters, leading to faster, more accurate results.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
out | các |
leading | chính |
accurate | chính xác |
faster | nhanh |
EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises
VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới và chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nổi tiếng
inglês | vietnamita |
---|---|
continuously | liên tục |
latest | mới |
quality | chất lượng |
enterprises | doanh nghiệp |
provides | cung cấp |
jobs | việc làm |
EN • Revoked signature - This occurs if the signing profile owner revokes the signing jobs.
VI • Chữ ký đã thu hồi - Điều này xảy ra nếu chủ sở hữu hồ sơ ký thu hồi các tác vụ ký.
EN Scale hundreds of thousands of computing jobs across all AWS compute services and features with AWS Batch, a cloud-native batch scheduler.
VI Mở rộng quy mô hàng trăm nghìn tác vụ điện toán trên khắp các tính năng và dịch vụ điện toán của AWS với AWS Batch, trình lập lịch hàng loạt hoạt động trên đám mây.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
of | của |
aws | aws |
across | trên |
thousands | nghìn |
all | các |
EN Scale out simulation jobs to experiment with more tunable parameters, leading to faster, more accurate results.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
out | các |
leading | chính |
accurate | chính xác |
faster | nhanh |
EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own
VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
improve | cải thiện |
providing | cung cấp |
we | chúng tôi |
them | chúng |
EN Doctor Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Doctor Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Nurse Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Nurse Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Caregiver Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Caregiver Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Personal Carer Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Personal Carer Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises
VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới và chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nổi tiếng
inglês | vietnamita |
---|---|
continuously | liên tục |
latest | mới |
quality | chất lượng |
enterprises | doanh nghiệp |
provides | cung cấp |
jobs | việc làm |
EN CakeResume – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI CakeResume | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN Tens of thousands of jobs listings. Salary transparency. Accurate and instant search experience.
VI Hàng chục nghìn danh sách việc làm. Mức lương minh bạch. Trải nghiệm tìm kiếm chính xác và tức thì.
inglês | vietnamita |
---|---|
jobs | việc làm |
accurate | chính xác |
search | tìm kiếm |
EN KKCompany – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI KKCompany | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN Tesla – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI Tesla | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN Dell – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI Dell | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN NVIDIA – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI NVIDIA | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN KaiOS – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI KaiOS | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN Electrician Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Electrician Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Site Manager Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Site Manager Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Carpenter Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Carpenter Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Heavy Equipment Technician Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Heavy Equipment Technician Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
Mostrando 50 de 50 traduções