EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.
EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.
VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
customers | khách hàng |
in | trong |
EN Elite Technology continues to innovate to meet customer requirements and promote the leading role in the field of IT distribution.
VI Tối đa hóa hiệu quả kinh doanh cùng khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
customer | khách hàng |
EN Elite Technology aims to bring greater connectivity benefits to more customers.
VI Vì điều này, thông qua niềm đam mê đổi mới và hoạt động tối ưu, Elite Technology luôn chia sẻ giá trị, mang lại những lợi ích kết nối nhiều hơn cùng khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
bring | mang lại |
connectivity | kết nối |
benefits | lợi ích |
more | hơn |
customers | khách |
EN Elite Technology advises, provides better package solutions to help your clients achieve success.
VI Elite Technology tư vấn, cung cấp các giải pháp trọn gói tốt hơn, cạnh tranh hơn nhằm giúp khách hàng của mình đạt được thành công.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
package | gói |
solutions | giải pháp |
clients | khách hàng |
better | tốt hơn |
help | giúp |
EN Our mission & vision - Elite
VI Tầm nhìn & sứ mệnh - Elite
inglês | vietnamita |
---|---|
vision | tầm nhìn |
EN Copyright© Elite Company. All right Reserved.
VI Bản quyền © Công ty Elite. Tất cả các quyền.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
right | quyền |
all | tất cả các |
EN Policies and General Provisions - Elite
VI Chính sách và Quy định chung - Elite
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
general | chung |
EN Most of the elite players are sold in shops or the auction room
VI Hầu hết những cầu thủ ưu tú được bán trong cửa hàng hoặc trong phòng đấu giá
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
in | trong |
or | hoặc |
room | phòng |
the | những |
are | được |
EN Copyright© Elite Company. All right Reserved.
VI Bản quyền © Công ty Elite. Tất cả các quyền.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
right | quyền |
all | tất cả các |
EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models
VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau và tạo ra những mô hình kinh doanh mới
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
new | mới |
creating | tạo |
business | kinh doanh |
models | mô hình |
use | sử dụng |
many | nhiều |
different | khác |
all | tất cả các |
EN APKMODY?s journey continues with your companionship
VI Cuộc hành trình của APKMODY vẫn tiếp tục với sự đồng hành của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
your | bạn |
EN EDION continues to recruit foreign nationals, regardless of nationality
VI EDION tiếp tục tuyển dụng công dân nước ngoài, bất kể quốc tịch
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
EN The impeccable attention to craftsmanship continues in the master bedroom, a serene enclave with fine decorative details that create a tailored feel.
VI Sự chú tâm trong việc thủ công được phản ánh thêm trong phòng ngủ chính, một khu vực yên bình với những chi tiết trang trí đẹp tạo cảm giác thoải mái và tự nhiên.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
details | chi tiết |
create | tạo |
EN Therefore, in this unlikely scenario that voting fails, the protocol automatically continues to operate using a standard blockchain until the problem is fixed.
VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
protocol | giao thức |
continues | tiếp tục |
using | sử dụng |
standard | tiêu chuẩn |
EN The journey to building a colony continues to expand until you really become a cosmic tycoon and have a series of ideal colonies for life
VI Hành trình xây dựng thuộc địa cứ mở rộng mãi cho tới khi bạn thực sự trở thành một ông trùm vũ trụ, có trong tay hàng loạt thuộc địa lý tưởng cho sự sống
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
life | sống |
building | xây dựng |
you | bạn |
EN ecoligo continues to drive the energy transition in June
VI ecoligo tiếp tục thúc đẩy quá trình chuyển đổi năng lượng vào tháng 6
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
continues | tiếp tục |
energy | năng lượng |
june | tháng |
EN As alternative finance continues to gain popularity in Europe, crowdinvesting is coming into the mainstream. But?
VI Khi tài chính thay thế tiếp tục phổ biến ở châu Âu, đầu tư từ cộng?
inglês | vietnamita |
---|---|
finance | tài chính |
continues | tiếp tục |
EN The DTA continues to encourage Commonwealth agencies to use the Australian government Secure Cloud Strategy to support their adoption of cloud services.
VI DTA tiếp tục khuyến khích các cơ quan trong Khối thịnh vượng sử dụng Chiến lược đám mây bảo mật của chính phủ Úc để hỗ trợ việc áp dụng các dịch vụ đám mây.
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
use | sử dụng |
secure | bảo mật |
strategy | chiến lược |
agencies | cơ quan |
cloud | mây |
EN As the number of systems in the on-board network continues to grow, the increasing exchange of data through vehicle connectivity must also be managed reliably.
VI Khi số lượng hệ thống trong mạng lưới trên xe tiếp tục phát triển, việc trao đổi dữ liệu ngày càng tăng thông qua kết nối xe cũng phải được quản lý một cách chắc chắn.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
continues | tiếp tục |
data | dữ liệu |
must | phải |
also | cũng |
systems | hệ thống |
network | mạng |
connectivity | kết nối |
number | lượng |
grow | phát triển |
through | qua |
increasing | tăng |
EN CDPH continues to evaluate ways to present this information in a way that better accounts for these limitations.
VI Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH) sẽ tiếp tục đánh giá các cách trình bày thông tin này theo cách giải quyết tốt hơn những hạn chế này.
inglês | vietnamita |
---|---|
cdph | cdph |
continues | tiếp tục |
information | thông tin |
way | cách |
better | hơn |
these | này |
EN Our partner marketplace is expansive — including all the major social ad networks — and continues to grow
VI Đối tác của chúng tôi hoạt động trên mọi lĩnh vực — bao gồm mọi mạng xã hội chủ lực — và số lượng đối tác đang không ngừng tăng lên
EN 17 June - Siemens Healthcare Diagnostics continues its commitments to training in Vietnam
VI 17 tháng 6 - Bộ phận xét nghiệm y tế của Siemens tiếp tục phát huy cam kết trong đào tạo tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
june | tháng |
continues | tiếp tục |
its | của |
in | trong |
EN APKMODY?s journey continues with your companionship
VI Cuộc hành trình của APKMODY vẫn tiếp tục với sự đồng hành của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
your | bạn |
EN EDION continues to hire foreigners, regardless of nationality
VI EDION tiếp tục thuê người nước ngoài, không phân biệt quốc tịch
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN If Zoom chooses to suspend your Services and the failure to comply continues, Zoom may exercise any or all of its termination rights in this Section 14.3
VI Nếu Zoom chọn đình chỉ Dịch vụ của bạn và việc không tuân thủ vẫn tiếp diễn, Zoom có thể thực hiện bất kỳ hoặc tất cả các quyền chấm dứt của mình trong Phần 14.3 này
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
if | nếu |
your | của bạn |
or | hoặc |
all | tất cả các |
in | trong |
to | phần |
this | này |
EN The IRS continues to process prior year tax returns and correspond for missing information
VI IRS tiếp tục xử lý các tờ khai thuế của năm trước và liên lạc với người đóng thuế để có được những thông tin còn thiếu
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
information | thông tin |
tax | thuế |
missing | thiếu |
EN Ukrainian Food Banks Federation Continues Serving Families Affected By Conflict
VI Liên đoàn Ngân hàng Thực phẩm Ucraina tiếp tục phục vụ các gia đình bị ảnh hưởng bởi xung đột
EN Second, you can disable Intel Hyper-Threading Technology (Intel HT Technology) for workloads that perform well with single-threaded CPUs, such as certain high-performance computing (HPC) applications
VI Thứ hai, bạn có thể tắt Công nghệ siêu phân luồng Intel (Intel HT Technology) cho những khối lượng công việc chỉ cần CPU đơn luồng là đủ, như một số loại ứng dụng tính toán hiệu năng cao (HPC)
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
well | cho |
you | bạn |
such | những |
second | hai |
workloads | khối lượng công việc |
EN From mechanics to electrics and diesel technology — our expert professionals work with state-of-the-art testing technology.
VI Từ công nghệ cơ khí, điện tử cho đến công nghệ diesel – các chuyên gia của chúng tôi luôn làm việc với kỹ thuật kiểm tra tiên tiến.
EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology
VI Hoạt động của Bosch được chia thành bốn lĩnh vực kinh doanh: Giải pháp Di chuyển, Công nghệ trong Công nghiệp, Hàng tiêu dùng, Công nghệ Năng lượng và Xây dựng
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
solutions | giải pháp |
industrial | công nghiệp |
energy | năng lượng |
building | xây dựng |
four | bốn |
and | của |
EN Senior Director, Technology Operations and Cybersecurity
VI Giám đốc cấp cao, Vận hành Công nghệ và An ninh mạng
EN Office 2.0: The Technology Impact of Infrastructure Planning
VI Office 2.0: Tác động từ các tiến bộ công nghệ đến hoạt động lập kế hoạch cơ sở hạ tầng
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
planning | kế hoạch |
EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants
VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa và văn phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
today | ngày |
remote | xa |
why | tại sao |
office | văn phòng |
the | những |
and | các |
EN Verified transactions are then bundled into blocks, which is why Bitcoin's underlying technology is referred to as a blockchain
VI Các giao dịch đã xác minh sau đó được nhóm lại thành các khối, đó là lý do tại sao công nghệ cơ bản của Bitcoin lại được gọi là công nghệ blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
blocks | khối |
then | sau |
why | tại sao |
is | được |
to | của |
EN Bitcoin was the first decentralized digital currency based on blockchain technology
VI Bitcoin là loại tiền kỹ thuật số phi tập trung đầu tiên dựa trên công nghệ blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
decentralized | phi tập trung |
currency | tiền |
based | dựa trên |
on | trên |
EN Dogecoin uses Scrypt technology in its proof-of-work consensus protocol to enable anyone to mine the digital currency using GPUs
VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người có thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
enable | cho phép |
gpus | gpu |
using | sử dụng |
to | tiền |
in | trong |
the | cho |
EN (owned by TRX) is an Internet technology company based in San Francisco
VI (thuộc sở hữu của TRX) là một công ty công nghệ Internet có trụ sở tại San Francisco
inglês | vietnamita |
---|---|
owned | sở hữu |
internet | internet |
company | công ty |
EN TRX is dedicated to building the infrastructure for a truly decentralized internet with blockchain technology in Greater China and across the World.
VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc và trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
decentralized | phi tập trung |
internet | internet |
world | thế giới |
across | trên |
and | với |
dedicated | riêng |
EN We all need to play a part in successfully increasing energy efficiency, embracing clean energy and supporting clean technology
VI Tất cả chúng ta cần góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, sử dụng năng lượng sạch và ủng hộ công nghệ sạch
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
part | phần |
energy | năng lượng |
efficiency | hiệu suất |
EN ?Build an open space for technology lovers, game lovers, and writing lovers.?
VI ?Xây dựng một không gian riêng cho những người yêu công nghệ, mê game, và mê viết.?
inglês | vietnamita |
---|---|
space | không gian |
and | riêng |
writing | viết |
build | xây dựng |
Mostrando 50 de 50 traduções