EN They work well indoors and outdoors because of their durability and performance in cold environments
"different environments" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN They work well indoors and outdoors because of their durability and performance in cold environments
VI Phù hợp với cả trong nhà và ngoài trời nhờ độ bền và khả năng hoạt động trong môi trường lạnh
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
environments | môi trường |
and | với |
EN Does the PCI DSS standard require single-tenant environments in order to be compliant?
VI Tiêu chuẩn PCI DSS có yêu cầu môi trường một đối tượng thuê để tuân thủ không?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | không |
pci | pci |
dss | dss |
standard | tiêu chuẩn |
environments | môi trường |
require | yêu cầu |
EN Yes, numerous AWS customers have successfully deployed and certified part or all of their cardholder environments on AWS
VI Đã có rồi, nhiều khách hàng AWS đã triển khai và chứng nhận thành công một phần hoặc tất cả môi trường chủ thẻ của họ trên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
numerous | nhiều |
aws | aws |
certified | chứng nhận |
part | phần |
environments | môi trường |
on | trên |
or | hoặc |
of | của |
customers | khách |
EN Use pre-packaged Docker images to deploy deep learning environments in minutes
VI Sử dụng tệp ảnh sao lưu Docker đóng gói sẵn để triển khai môi trường deep learning trong vài phút
inglês | vietnamita |
---|---|
environments | môi trường |
minutes | phút |
images | ảnh |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
in | trong |
EN Pre-configured development environments to quickly start building deep learning applications
VI Môi trường phát triển được cấu hình sẵn để nhanh chóng bắt đầu xây dựng các ứng dụng deep learning
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
environments | môi trường |
start | bắt đầu |
building | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
quickly | nhanh chóng |
to | đầu |
EN Quickly build HPC compute environments with AWS ParallelCluster, an open-source tool that simplifies deployment and management of HPC clusters.
VI Nhanh chóng xây dựng môi trường điện toán HPC với AWS ParallelCluster, một công cụ nguồn mở giúp đơn giản hóa bước triển khai và quản lý các cụm HPC.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
environments | môi trường |
aws | aws |
deployment | triển khai |
quickly | nhanh |
and | các |
EN Use popular Integrated Development Environments (IDEs) to author, debug, and deploy your code on AWS.
VI Sử dụng các Môi trường phát triển tích hợp (IDE) để khởi tạo, gỡ lỗi và triển khai mã của bạn trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
integrated | tích hợp |
environments | môi trường |
aws | aws |
use | sử dụng |
development | phát triển |
deploy | triển khai |
your | của bạn |
on | trên |
EN Collect and process data in rugged or disconnected edge environments
VI Thu thập và xử lý dữ liệu trong các môi trường biên bị ngắt kết nối hoặc không thuận lợi
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
data | dữ liệu |
in | trong |
environments | môi trường |
or | hoặc |
EN Physical edge computing and storage devices for rugged or disconnected environments
VI Thiết bị lưu trữ và điện toán biên vật lý cho môi trường bị ngắt kết nối hoặc không thuận lợi
inglês | vietnamita |
---|---|
environments | môi trường |
storage | lưu |
or | hoặc |
for | cho |
EN This means you can easily move applications between their on-premises environments and AWS without having to purchase any new hardware, rewrite applications, or modify your operations.
VI Nghĩa là, bạn có thể dễ dàng di chuyển các ứng dụng giữa các môi trường tại chỗ và AWS mà không phải mua thêm bất kỳ phần cứng mới nào, viết lại ứng dụng hay sửa đổi hoạt động vận hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
move | di chuyển |
applications | các ứng dụng |
environments | môi trường |
aws | aws |
without | không |
purchase | mua |
new | mới |
hardware | phần cứng |
between | giữa |
your | bạn |
and | các |
EN Learn more about how S&P Global Ratings used VMware Cloud on AWS to migrate their on-premises environments to AWS.
VI Hãy tìm hiểu thêm về cách S&P Global Ratings đã sử dụng VMware Cloud on AWS để di chuyển môi trường tại chỗ của họ sang AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
used | sử dụng |
vmware | vmware |
environments | môi trường |
aws | aws |
more | thêm |
EN Quickly build HPC compute environments with AWS ParallelCluster, an open-source tool that simplifies deployment and management of HPC clusters.
VI Nhanh chóng xây dựng môi trường điện toán HPC với AWS ParallelCluster, một công cụ nguồn mở giúp đơn giản hóa bước triển khai và quản lý các cụm HPC.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
environments | môi trường |
aws | aws |
deployment | triển khai |
quickly | nhanh |
and | các |
EN AWS enables defense organizations and their business associates to create secure environments to process, maintain, and store DoD data.
VI AWS cho phép các tổ chức quốc phòng và thành viên nghiệp vụ của họ tạo môi trường bảo mật để xử lý, duy trì và lưu trữ dữ liệu của DoD.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
enables | cho phép |
organizations | tổ chức |
secure | bảo mật |
dod | dod |
create | tạo |
and | của |
EN AWS recognises that customers rely upon the secure delivery of the AWS infrastructure and the importance of having features that enable them to create secure environments
VI AWS hiểu rằng khách hàng tin tưởng vào việc chuyển giao cơ sở hạ tầng AWS một cách bảo mật và tầm quan trọng của việc có các tính năng cho phép khách hàng tạo môi trường an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
features | tính năng |
enable | cho phép |
environments | môi trường |
of | của |
customers | khách |
and | và |
them | các |
create | tạo |
EN Expertise on at least one of these area: characters, environments, vehicles, concept art
VI Chuyên môn về ít nhất một trong các lĩnh vực sau: nhân vật, môi trường, xe cộ, mỹ thuật ý tưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
characters | nhân vật |
environments | môi trường |
these | các |
EN Strong eye for photorealistic environments and texture creation
VI Có mắt thẩm mỹ, đảm bảo hình ảnh photorealistic tạo ra có chất lượng tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
creation | tạo |
EN Create, define and develop high quality environments and other art related aspects of the game, as directed by the Art Director
VI Xây dựng, phát triển môi trường game chất lượng cao và các nội dung liên quan đến đồ họa game theo yêu cầu của AD
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
environments | môi trường |
related | liên quan đến |
develop | phát triển |
of | của |
EN Technology and the ingenuity of people come together to be at one with our environments and to care for our world
VI Công nghệ và sự sáng tạo của con người kết hợp với nhau để cùng hòa hợp với môi trường và gìn giữ thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
environments | môi trường |
world | thế giới |
the | trường |
people | người |
with | với |
EN Create Python virtual environments and share with Miniconda
VI Cách thêm môi trường ảo Conda vào Pycharm
inglês | vietnamita |
---|---|
environments | môi trường |
with | vào |
and | và |
EN Design remote and hybrid learning environments, empower teachers and students, and create more equitable educational opportunities.
VI Thiết kế môi trường học tập từ xa và kết hợp, trao quyền cho giáo viên và học sinh, đồng thời tạo ra các cơ hội giáo dục bình đẳng hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
and | các |
environments | môi trường |
more | hơn |
learning | học |
create | tạo |
EN From balconies to rooftops, our al fresco spaces offer landscaped environments for coffee, yoga, lunch or one-on-ones.
VI Từ ban công đến tầng thượng, không gian ngoài trời của chúng tôi sẽ tạo ra cảnh quan tuyệt đẹp cho những buổi cà phê, tập yoga, ăn trưa hay những cuộc gặp một đối một riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
offer | cho |
our | chúng tôi |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN Different businesses, different solutions
VI Doanh nghiệp khác nhau, giải pháp khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
solutions | giải pháp |
different | khác nhau |
EN However players have different ranking points and basic stats, so sometimes you will get a player but in different versions.
VI Tuy nhiên, các cầu thủ có điểm ranking và các chỉ số cơ bản khác nhau, nên đôi khi bạn sẽ nhận được một cầu thủ nhưng ở nhiều phiên bản khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
versions | phiên bản |
however | tuy nhiên |
but | nhưng |
you | bạn |
different | khác |
get | nhận |
and | các |
EN You can choose to make different good and bad decisions in each moment, leading to completely different outcomes
VI Dẫn tới các kết cục cũng hoàn toàn khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
to | cũng |
and | các |
different | khác nhau |
EN If you are unlucky to lose your life, when replaying, you will see a completely different scene with random enemies appearing in different locations from the previous play.
VI Lỡ có xui xui mất mạng thì chơi lại cũng chứng kiến một cảnh tượng hoàn toàn khác với các kẻ thù ngẫu nhiên xuất hiện ở vị trí khác so với lần chơi trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | các |
completely | hoàn toàn |
different | khác |
play | chơi |
previous | trước |
EN This CO2 avoidance factor (so-called grid emission factor) varies by country as the power mix of different countries has a different CO2 intensity.
VI CO2 này hệ số tránh (còn gọi là hệ số phát thải lưới điện) khác nhau tùy theo quốc gia do sự kết hợp điện năng của các quốc gia khác nhau có CO2 khác nhau cường độ.
inglês | vietnamita |
---|---|
grid | lưới |
of | của |
different | khác |
countries | quốc gia |
EN Different businesses, different solutions
VI Doanh nghiệp khác nhau, giải pháp khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
solutions | giải pháp |
different | khác nhau |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN Different Amazon EC2 workloads can have vastly different storage requirements
VI Yêu cầu lưu trữ của các khối lượng công việc Amazon EC2 khác nhau có thể sẽ rất lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
requirements | yêu cầu |
storage | lưu |
have | các |
workloads | khối lượng công việc |
different | khác nhau |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN If you use these search results, you will make two different bookings with different rules and policies (for example, for baggage fees, change fees, and refunds)
VI Nếu bạn sử dụng các kết quả tìm kiếm này, bạn sẽ thực hiện hai lượt đặt chỗ khác nhau với các quy định và chính sách khác nhau (ví dụ: đối với phí hành lý, phí thay đổi và việc hoàn tiền)
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
policies | chính sách |
fees | phí |
if | nếu |
use | sử dụng |
change | thay đổi |
these | này |
two | hai |
with | với |
you | bạn |
and | các |
for | tiền |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one
VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
different | khác nhau |
Mostrando 50 de 50 traduções