Traduzir "hybrid learning environments" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "hybrid learning environments" de inglês para vietnamita

Traduções de hybrid learning environments

"hybrid learning environments" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

learning bạn bằng cho chúng tôi cung cấp các có thể của dịch học học tập liệu một sử dụng trong trên từ với đào tạo được để
environments môi trường

Tradução de inglês para vietnamita de hybrid learning environments

inglês
vietnamita

EN Design remote and hybrid learning environments, empower teachers and students, and create more equitable educational opportunities.

VI Thiết kế môi trường học tập từ xa kết hợp, trao quyền cho giáo viên học sinh, đồng thời tạo ra các cơ hội giáo dục bình đẳng hơn.

inglês vietnamita
remote xa
and các
environments môi trường
more hơn
learning học
create tạo

EN Use pre-packaged Docker images to deploy deep learning environments in minutes

VI Sử dụng tệp ảnh sao lưu Docker đóng gói sẵn để triển khai môi trường deep learning trong vài phút

inglês vietnamita
environments môi trường
minutes phút
images ảnh
use sử dụng
deploy triển khai
in trong

EN Pre-configured development environments to quickly start building deep learning applications

VI Môi trường phát triển được cấu hình sẵn để nhanh chóng bắt đầu xây dựng các ứng dụng deep learning

inglês vietnamita
development phát triển
environments môi trường
start bắt đầu
building xây dựng
applications các ứng dụng
quickly nhanh chóng
to đầu

EN With Zoom’s easy-to-navigate and intuitive design, INSEAD is advancing its operations and hybrid learning experiences.

VI Dưới đây cách Zoom Meetings, Zoom Rooms và Zoom Phone đã hỗ trợ RF Binder cải thiện...

EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.

VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.

inglês vietnamita
learning học
own riêng
through qua
such các
their họ
and của

EN Amazon SageMaker is a fully-managed machine learning platform that enables you to quickly and easily build, train, and deploy machine learning models

VI Amazon SageMaker một nền tảng machine learning được quản lý toàn phần cho phép bạn nhanh chóng dễ dàng xây dựng, huấn luyện triển khai các mô hình machine learning

inglês vietnamita
amazon amazon
platform nền tảng
enables cho phép
easily dễ dàng
deploy triển khai
models mô hình
you bạn
build xây dựng
quickly nhanh
and các

EN Furthermore, Amazon EC2 P3 instances can be integrated with AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMIs) that are pre-installed with popular deep learning frameworks

VI Hơn nữa, các phiên bản Amazon EC2 P3 thể được tích hợp với AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMI) đã được cài đặt sẵn các framework về deep learning phổ biến

inglês vietnamita
amazon amazon
integrated tích hợp
aws aws
popular phổ biến
with với

EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.

VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các mô hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.

inglês vietnamita
amazon amazon
enable cho phép
developers nhà phát triển
learning học
models mô hình
machine máy
goals mục tiêu
faster nhanh hơn
quickly nhanh
to cho

EN To get started within minutes, learn more about Amazon SageMaker or use the AWS Deep Learning AMI, pre-installed with popular deep learning frameworks such as Caffe2 and MXNet

VI Để bắt đầu trong vòng vài phút, hãy tìm hiểu thêm về Amazon SageMaker hoặc sử dụng AMI AWS Deep Learning, được cài đặt sẵn với các framework về deep learning phổ biến như Caffe2 MXNet

inglês vietnamita
started bắt đầu
minutes phút
learn hiểu
amazon amazon
or hoặc
aws aws
popular phổ biến
use sử dụng
and
as như
to đầu
more thêm
with với
get các

EN Get Started with Deep Learning Using the AWS Deep Learning AMI

VI Bắt đầu Deep Learning bằng việc sử dụng AWS Deep Learning AMI

inglês vietnamita
started bắt đầu
using sử dụng
aws aws
with bằng

EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.

VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.

inglês vietnamita
learning học
own riêng
through qua
such các
their họ
and của

EN They work well indoors and outdoors because of their durability and performance in cold environments

VI Phù hợp với cả trong nhà ngoài trời nhờ độ bền khả năng hoạt động trong môi trường lạnh

inglês vietnamita
in trong
environments môi trường
and với

EN Does the PCI DSS standard require single-tenant environments in order to be compliant?

VI Tiêu chuẩn PCI DSS yêu cầu môi trường một đối tượng thuê để tuân thủ không?

inglês vietnamita
does không
pci pci
dss dss
standard tiêu chuẩn
environments môi trường
require yêu cầu

EN Yes, numerous AWS customers have successfully deployed and certified part or all of their cardholder environments on AWS

VI Đã rồi, nhiều khách hàng AWS đã triển khai chứng nhận thành công một phần hoặc tất cả môi trường chủ thẻ của họ trên AWS

inglês vietnamita
numerous nhiều
aws aws
certified chứng nhận
part phần
environments môi trường
on trên
or hoặc
of của
customers khách

EN Quickly build HPC compute environments with AWS ParallelCluster, an open-source tool that simplifies deployment and management of HPC clusters.

VI Nhanh chóng xây dựng môi trường điện toán HPC với AWS ParallelCluster, một công cụ nguồn mở giúp đơn giản hóa bước triển khai quản lý các cụm HPC.

inglês vietnamita
build xây dựng
environments môi trường
aws aws
deployment triển khai
quickly nhanh
and các

EN Use popular Integrated Development Environments (IDEs) to author, debug, and deploy your code on AWS.

VI Sử dụng các Môi trường phát triển tích hợp (IDE) để khởi tạo, gỡ lỗi triển khai mã của bạn trên AWS.

inglês vietnamita
integrated tích hợp
environments môi trường
aws aws
use sử dụng
development phát triển
deploy triển khai
your của bạn
on trên

EN Collect and process data in rugged or disconnected edge environments

VI Thu thập xử lý dữ liệu trong các môi trường biên bị ngắt kết nối hoặc không thuận lợi

inglês vietnamita
and các
data dữ liệu
in trong
environments môi trường
or hoặc

EN Physical edge computing and storage devices for rugged or disconnected environments

VI Thiết bị lưu trữ điện toán biên vật lý cho môi trường bị ngắt kết nối hoặc không thuận lợi

inglês vietnamita
environments môi trường
storage lưu
or hoặc
for cho

EN This means you can easily move applications between their on-premises environments and AWS without having to purchase any new hardware, rewrite applications, or modify your operations.

VI Nghĩa , bạn thể dễ dàng di chuyển các ứng dụng giữa các môi trường tại chỗ AWS mà không phải mua thêm bất kỳ phần cứng mới nào, viết lại ứng dụng hay sửa đổi hoạt động vận hành.

inglês vietnamita
easily dễ dàng
move di chuyển
applications các ứng dụng
environments môi trường
aws aws
without không
purchase mua
new mới
hardware phần cứng
between giữa
your bạn
and các

EN Learn more about how S&P Global Ratings used VMware Cloud on AWS to migrate their on-premises environments to AWS.

VI Hãy tìm hiểu thêm về cách S&P Global Ratings đã sử dụng VMware Cloud on AWS để di chuyển môi trường tại chỗ của họ sang AWS.

inglês vietnamita
learn hiểu
used sử dụng
vmware vmware
environments môi trường
aws aws
more thêm

EN Quickly build HPC compute environments with AWS ParallelCluster, an open-source tool that simplifies deployment and management of HPC clusters.

VI Nhanh chóng xây dựng môi trường điện toán HPC với AWS ParallelCluster, một công cụ nguồn mở giúp đơn giản hóa bước triển khai quản lý các cụm HPC.

inglês vietnamita
build xây dựng
environments môi trường
aws aws
deployment triển khai
quickly nhanh
and các

EN AWS enables defense organizations and their business associates to create secure environments to process, maintain, and store DoD data.

VI AWS cho phép các tổ chức quốc phòng thành viên nghiệp vụ của họ tạo môi trường bảo mật để xử lý, duy trì lưu trữ dữ liệu của DoD.

inglês vietnamita
aws aws
enables cho phép
organizations tổ chức
secure bảo mật
dod dod
create tạo
and của

EN AWS recognises that customers rely upon the secure delivery of the AWS infrastructure and the importance of having features that enable them to create secure environments

VI AWS hiểu rằng khách hàng tin tưởng vào việc chuyển giao cơ sở hạ tầng AWS một cách bảo mật tầm quan trọng của việc các tính năng cho phép khách hàng tạo môi trường an toàn

inglês vietnamita
aws aws
infrastructure cơ sở hạ tầng
features tính năng
enable cho phép
environments môi trường
of của
customers khách
and
them các
create tạo

EN Expertise on at least one of these area: characters, environments, vehicles, concept art

VI Chuyên môn về ít nhất một trong các lĩnh vực sau: nhân vật, môi trường, xe cộ, mỹ thuật ý tưởng

inglês vietnamita
characters nhân vật
environments môi trường
these các

EN Strong eye for photorealistic environments and texture creation

VI mắt thẩm mỹ, đảm bảo hình ảnh photorealistic tạo ra chất lượng tốt nhất

inglês vietnamita
creation tạo

EN Create, define and develop high quality environments and other art related aspects of the game, as directed by the Art Director

VI Xây dựng, phát triển môi trường game chất lượng cao các nội dung liên quan đến đồ họa game theo yêu cầu của AD

inglês vietnamita
high cao
quality chất lượng
environments môi trường
related liên quan đến
develop phát triển
of của

EN Technology and the ingenuity of people come together to be at one with our environments and to care for our world

VI Công nghệ sự sáng tạo của con người kết hợp với nhau để cùng hòa hợp với môi trường gìn giữ thế giới

inglês vietnamita
environments môi trường
world thế giới
the trường
people người
with với

EN Create Python virtual environments and share with Miniconda

VI Cách thêm môi trường ảo Conda vào Pycharm

inglês vietnamita
environments môi trường
with vào
and

EN From balconies to rooftops, our al fresco spaces offer landscaped environments for coffee, yoga, lunch or one-on-ones.

VI Từ ban công đến tầng thượng, không gian ngoài trời của chúng tôi sẽ tạo ra cảnh quan tuyệt đẹp cho những buổi cà phê, tập yoga, ăn trưa hay những cuộc gặp một đối một riêng tư.

inglês vietnamita
offer cho
our chúng tôi

EN Enforce consistent role-based access controls across all SaaS and self-hosted applications -- cloud, hybrid, or on-premises.

VI Thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập dựa trên vai trò nhất quán trên tất cả các ứng dụng SaaS, các ứng dụng lưu tại chỗ - trên đám mây, hoặc cả hai.

inglês vietnamita
access truy cập
controls kiểm soát
saas saas
applications các ứng dụng
cloud mây
all tất cả các
or hoặc
on trên
and các

EN Cisco Hybrid Cloud - Customers' Voice

VI Đánh giá của khách hàng về Môi trường điện toán đám mây lai của Cisco

inglês vietnamita
cisco cisco
cloud mây
customers khách hàng

EN 4:10 – 5:20 pm​ | Breakout Track 4: Power Hybrid Work

VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 4: Thúc đẩy mô hình làm việc kết hợp

EN Appspace + Webex: Powering the Hybrid Workplace

VI Appspace kết hợp Webex: Sẵn sàng cho một môi trường làm việc kết hợp

inglês vietnamita
workplace làm việc

EN As organizations plan to return to work, it's clear that most organizations will pursue a hybrid model

VI Khi các tổ chức kế hoạch trở lại hoạt động, một xu thể rõ ràng hầu hết các công ty sẽ triển khai mô hình làm việc kết hợp

inglês vietnamita
organizations tổ chức
plan kế hoạch
model mô hình
work làm
most các

EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce

VI Mặc dù vậy, đây vẫn một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác sự tham gia của lực lượng lao động

inglês vietnamita
be
model mô hình
high cao
of của
work làm

EN The pandemic has changed the way we work forever, and the future is hybrid

VI Đại dịch đã làm thay đổi mãi mãi phương thức làm việc của chúng ta, tương lai chính môi trường làm việc kết hợp

inglês vietnamita
future tương lai
changed thay đổi
is
the trường
work làm việc
and của

EN Webex and our portfolio of devices can help your organization prepare for the safe return to the office and new ways of hybrid work

VI Webex danh mục thiết bị của chúng tôi thể giúp tổ chức của bạn chuẩn bị cho nhân viên trở lại văn phòng một cách an toàn cùng với những phương thức làm việc kết hợp mới

inglês vietnamita
help giúp
organization tổ chức
new mới
ways cách
of của
safe an toàn
our chúng tôi
your bạn
work làm
office văn phòng

EN Proof-of-Stake (PoS) is one such consensus mechanism that has several variations of its own, as well as some hybrid models

VI Proof-of-Stake (PoS) một trong những cơ chế đồng thuận như vậy thể các biến thể cũng như các mô hình lai khác nhau

inglês vietnamita
own cũng
models mô hình
such các

EN For customers using OMRON's flexible power storage system and hybrid power storage system

VI Đối với khách hàng sử dụng hệ thống lưu trữ điện linh hoạt hệ thống lưu trữ điện hỗn hợp của OMRON

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
system hệ thống
storage lưu
power điện
using sử dụng
customers khách hàng
and của
for với

EN ThunderCore utilizes a hybrid consensus mechanism, with a standard Ethereum blockchain (“slow path”) and an optimized “fast path”

VI ThunderCore sử dụng một cơ chế đồng thuận lai, với một chuỗi khối Ethereum tiêu chuẩn ("đường dẫn chậm") một "đường dẫn nhanh" được tối ưu hóa

EN Its hybrid PoW/PoS consensus system provides an additional layer of network security, while stakeholders control the budget and policies to help keep the currency adaptable.

VI Hệ thống đồng thuận lai giữa PoW/PoS của Decred cung cấp thêm một lớp bảo mật mạng trong khi các bên liên quan kiểm soát ngân sách các chính sách để làm cho tiền mã hóa được thích nghi nhiều hơn.

inglês vietnamita
layer lớp
security bảo mật
stakeholders các bên liên quan
control kiểm soát
budget ngân sách
policies chính sách
keep giữ
currency tiền
system hệ thống
provides cung cấp
of của
network mạng
while khi

EN Grab is one of the leading electric vehicle and hybrid operators in Southeast Asia

VI Grab tiên phong trong việc khai thác vận hành xe điện xe động cơ lai tại khu vực Đông Nam Á

inglês vietnamita
in trong

EN For operation with a diesel generator, you need a hybrid controller, which we are happy to offer you.

VI Để vận hành với máy phát điện diesel, bạn cần một bộ điều khiển hỗn hợp, chúng tôi rất sẵn lòng cung cấp cho bạn.

inglês vietnamita
which khi
we chúng tôi
you bạn
need cần
offer cấp

EN In hybrid systems, the switch from grid power to the generator is still carried out by an automatic transfer switch (ATS). This switch results in power interruptions.

VI Trong các hệ thống hybrid, việc chuyển đổi từ nguồn điện lưới sang máy phát điện vẫn được thực hiện bằng công tắc chuyển nguồn tự động (ATS). Việc chuyển đổi này dẫn đến ngắt nguồn.

inglês vietnamita
in trong
still vẫn
out các
systems hệ thống
grid lưới

EN - Solar PV- Solar PV + hybrid controller- Solar PV + energy storage(all of the above on-grid as well as off-grid)

VI - PV năng lượng mặt trời- Bộ điều khiển lai PV + năng lượng mặt trời- Năng lượng mặt trời PV + lưu trữ năng lượng(tất cả trên lưới cũng như ngoài lưới)

inglês vietnamita
energy năng lượng
above trên
solar mặt trời

EN Proof-of-Stake (PoS) is one such consensus mechanism that has several variations of its own, as well as some hybrid models

VI Proof-of-Stake (PoS) một trong những cơ chế đồng thuận như vậy thể các biến thể cũng như các mô hình lai khác nhau

inglês vietnamita
own cũng
models mô hình
such các

EN AWS Graviton High Performance Computing Websites Hosted on AWS Hybrid Cloud Architectures Windows on AWS SQL Server on AWS SAP on AWS

VI AWS Graviton Điện toán hiệu năng cao Các trang web được lưu trữ trên AWS Kiến trúc đám mây lai Windows trên AWS SQL Server trên AWS SAP on AWS

inglês vietnamita
architectures kiến trúc
sql sql
aws aws
high cao
on trên
cloud mây
websites trang web

EN Run AWS infrastructure and services on premises for a truly consistent hybrid experience

VI Chạy cơ sở hạ tầng các dịch vụ AWS tại chỗ để mang lại trải nghiệm kết hợp thực sự nhất quán

inglês vietnamita
aws aws
infrastructure cơ sở hạ tầng
run chạy
and các

EN VMware Cloud on AWS enables organizations to optimize the costs of operating a consistent and seamless hybrid IT environment

VI VMware Cloud on AWS giúp các tổ chức tối ưu hóa chi phí vận hành môi trường CNTT lai nhất quán trơn tru

inglês vietnamita
vmware vmware
organizations tổ chức
optimize tối ưu hóa
environment môi trường
costs phí
aws aws
the trường
and các

EN There is no custom hardware to deploy in your on-premises environment nor need to modify applications to shift to a hybrid cloud model

VI Môi trường tại chỗ của bạn sẽ không cần phải triển khai phần cứng tùy biến bạn cũng không cần phải sửa đổi ứng dụng để chuyển sang mô hình đám mây lai

inglês vietnamita
hardware phần cứng
deploy triển khai
environment môi trường
cloud mây
model mô hình
your của bạn
no không

Mostrando 50 de 50 traduções