Traduzir "process behind" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "process behind" de inglês para vietnamita

Traduções de process behind

"process behind" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

process cho các công cụ hoặc mọi một qua quy trình quá trình ra sau sử dụng trên với xử lý yêu cầu đến
behind bạn của sau để

Tradução de inglês para vietnamita de process behind

inglês
vietnamita

EN Put applications behind on-premise hardware, and then force users through a VPN to secure their traffic

VI Đặt các ứng dụng sau phần cứng tại chỗ, sau đó buộc người dùng thông qua VPN để bảo mật lưu lượng truy cập của họ

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
hardware phần cứng
users người dùng
vpn vpn
secure bảo mật
through qua
and của
then sau

EN The man behind Who Killed The Electric Car? shares his thoughts and practices on living energy efficient.

VI Người đàn ông đằng sau bộ phim Who Killed The Electric Car? chia sẻ suy nghĩ thực tiễn của mình về cách sử dụng năng lượng hiệu quả.

inglês vietnamita
behind sau
and của
energy năng lượng

EN So, be more proactive if you don?t want to be the one left behind

VI Vì vậy, bạn hãy chủ động hơn nếu không muốn trở thành kẻ bị bỏ lại ở phía sau

inglês vietnamita
more hơn
if nếu
behind sau
want muốn
you bạn

EN The story behind the funding of our AC project for Arenal Kioro in Costa Rica

VI Câu chuyện đằng sau việc tài trợ dự án AC của chúng tôi cho Arenal Kioro ở Costa Rica

inglês vietnamita
story câu chuyện
behind sau
project dự án
our chúng tôi

EN Discover the team behind the product

VI Các giải thưởng thành tựu của chúng tôi

inglês vietnamita
the giải
product các

EN Q: How is AWS Lambda@Edge different from using AWS Lambda behind Amazon API Gateway?

VI Câu hỏi: AWS Lambda@Edge điểm gì khác biệt so với sử dụng AWS Lambda phía sau Amazon API Gateway?

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
behind sau
amazon amazon
api api
using sử dụng
from với
different khác

EN Q: Can I access resources behind Amazon VPC with my AWS Lambda function?

VI Câu hỏi: Tôi thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC bằng hàm AWS Lambda của mình hay không?

inglês vietnamita
access truy cập
resources tài nguyên
behind sau
amazon amazon
aws aws
lambda lambda
function hàm
with bằng
i tôi

EN Yes. You can access resources behind Amazon VPC.

VI . Bạn thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC.

inglês vietnamita
access truy cập
resources tài nguyên
behind sau
amazon amazon
you bạn

EN But as you know, to do this, there must have been a deal worth a thousand gold behind, enough to understand how big the issuer?s investment is.

VI Mà anh em biết rồi, để làm được chuyện này hẳn đã một thỏa thuận đáng giá nghìn vàng phía sau, đủ để hiểu mức độ đầu tư khủng của nhà phát hành tới đâu.

inglês vietnamita
know biết
behind sau
understand hiểu
is
been của
you

EN The challenge in Dungeon of Weirdos comes not only from monsters and deadly traps but behind it are dangerous bosses

VI Thách thức trong Dungeon of Weirdos không chỉ đến từ những con quái vật cạm bẫy chết người kia, mà ở phía sau nó còn những con Boss vô cùng nguy hiểm

inglês vietnamita
behind sau
in trong
the không

EN Grab is committed to leaving no one behind in the digital economy.

VI Grab cam kết không để ai bị bỏ lại phía sau trong nền kinh tế số.

inglês vietnamita
behind sau
the không
in trong

EN The story behind the funding of our AC project for Arenal Kioro in Costa Rica ? ecoligo

VI Câu chuyện đằng sau việc tài trợ dự án AC của chúng tôi cho Arenal Kioro ở Costa Rica ? ecoligo

inglês vietnamita
story câu chuyện
behind sau
project dự án
ecoligo ecoligo
our chúng tôi

EN Meet the passionate people working behind the scenes to scale ecoligo's impact.

VI Gặp gỡ những người đam mê làm việc đằng sau hậu trường để mở rộng tầm ảnh hưởng của ecoligo.

inglês vietnamita
people người
behind sau
working làm

EN Discover the team behind the product

VI Đội ngũ đằng sau các sản phẩm

inglês vietnamita
behind sau
product sản phẩm

EN Q: How is AWS Lambda@Edge different from using AWS Lambda behind Amazon API Gateway?

VI Câu hỏi: AWS Lambda@Edge điểm gì khác biệt so với sử dụng AWS Lambda phía sau Amazon API Gateway?

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
behind sau
amazon amazon
api api
using sử dụng
from với
different khác

EN Q: Can I access resources behind Amazon VPC with my AWS Lambda function?

VI Câu hỏi: Tôi thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC bằng hàm AWS Lambda của mình hay không?

inglês vietnamita
access truy cập
resources tài nguyên
behind sau
amazon amazon
aws aws
lambda lambda
function hàm
with bằng
i tôi

EN Yes. You can access resources behind Amazon VPC.

VI . Bạn thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC.

inglês vietnamita
access truy cập
resources tài nguyên
behind sau
amazon amazon
you bạn

EN Q: How far behind the primary will my replicas be?

VI Câu hỏi: Bản sao của tôi sẽ cách bản chính bao xa?

inglês vietnamita
primary chính
replicas bản sao
my của tôi

EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California will continue to ensure that no community is left behind.

VI Việc giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm COVID-19 trong tất cả các cộng đồng mang lại lợi ích cho toàn bộ người dân California sẽ luôn đảm bảo không cộng đồng nào bị bỏ mặc.

inglês vietnamita
reducing giảm
in trong
california california
no không
everyone người
all tất cả các

EN We care about finding out how users interact with your app using their device, and not the users behind the device.

VI Điều chúng tôi muốn tìm hiểu là người dùng sử dụng thiết bị ra sao khi tương tác với ứng dụng, chứ không phải là người dùng đang sử dụng thiết bị đó là ai.

inglês vietnamita
users người dùng
we chúng tôi
out ra
using sử dụng

EN So, be more proactive if you don?t want to be the one left behind

VI Vì vậy, bạn hãy chủ động hơn nếu không muốn trở thành kẻ bị bỏ lại ở phía sau

inglês vietnamita
more hơn
if nếu
behind sau
want muốn
you bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn do đằng sau

inglês vietnamita
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn do đằng sau

inglês vietnamita
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn do đằng sau

inglês vietnamita
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn do đằng sau

inglês vietnamita
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn do đằng sau

inglês vietnamita
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn do đằng sau

inglês vietnamita
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn do đằng sau

inglês vietnamita
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it

VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc mô tả sâu sắc để mọi người thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn do đằng sau

inglês vietnamita
write viết
behind sau
of của
everyone người
your bạn

EN The Purpose Behind Our Mobile Units

VI Mục Đích Đằng Sau Các Đơn Vị Di Động Của Chúng Tôi

inglês vietnamita
behind sau
our chúng tôi

EN What is the difference between transactional emails and marketing emails? The main difference between transactional emails and marketing emails is the purpose behind them

VI Sự khác biệt giữa email giao dịch email tiếp thị là gì? Sự khác biệt chính giữa email giao dịch email tiếp thị là mục đích

inglês vietnamita
between giữa
emails email
main chính
purpose mục đích
and thị
the dịch
difference khác biệt

EN Convince people to complete the orders they left behind by sending them perfectly-timed emails you don’t even have to set up.

VI Thuyết phục mọi người hoàn thành đơn hàng chưa thanh toán bằng cách gửi cho họ email vào thời điểm phù hợp bạn thậm chí không phải thiết lập chúng.

inglês vietnamita
complete hoàn thành
sending gửi
emails email
set thiết lập
people người

EN Our most recent study delved into the realm of email etiquette. We invite you to join us as we explore the balance between formality and friendliness, identify common email mistakes, and evaluate the strategy behind CC-ing our bosses in our work emails.

VI Tổng quan về các trang tiếp thị liên kết tốt nhất dễ kiếm tiền như GetResponse, Binance, Wise, Shopee, Lazada, Canva, Fiverr.

inglês vietnamita
and thị
as như
to tiền
the các
most tốt

EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining

VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến tìm một số gọi là nonce

inglês vietnamita
of của

EN Note that this process may take 3 days to process.

VI Lưu ý rằng quá trình này thể mất 3 ngày để xử .

inglês vietnamita
process quá trình
days ngày
this này

EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK

VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trìnhbạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK

inglês vietnamita
build xây dựng
process quy trình
java java
aws aws
sdk sdk
use sử dụng
your bạn
any của

EN Once the loan allocation process is completed, the requested amount must be transferred to the account specified in the investment process within 3 business days

VI Sau khi hoàn tất quá trình phân bổ khoản vay, yêu cầu số tiền phải được chuyển vào tài khoản được chỉ định trong quá trình đầu tư trong vòng 3 ngày làm việc

inglês vietnamita
loan khoản vay
process quá trình
requested yêu cầu
must phải
account tài khoản
days ngày
once sau
the khi
is
in trong

EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining

VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến tìm một số gọi là nonce

inglês vietnamita
of của

EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK

VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trìnhbạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK

inglês vietnamita
build xây dựng
process quy trình
java java
aws aws
sdk sdk
use sử dụng
your bạn
any của

EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)

VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)

inglês vietnamita
process quy trình
operate vận hành

EN Only CSPs use the FedRAMP process and CSPs do not follow the RMF process

VI CSP chỉ làm theo quy trình FedRAMP chứ không làm theo quy trình RMF

inglês vietnamita
only
process quy trình
do làm
follow làm theo
the không

EN DNSSEC adds an additional layer of security at every level in the DNS lookup process

VI DNSSEC bổ sung thêm một lớp bảo mật ở mọi cấp độ trong quá trình tra cứu DNS

inglês vietnamita
additional bổ sung
layer lớp
security bảo mật
every mọi
in trong
dns dns
process quá trình

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglês vietnamita
the này
we tôi
in trong

EN To feed a robot, automatic process, or other non-human browser.

VI Để cung cấp thức ăn cho rô bốt, quy trình tự động hoặc trình duyệt không phải của con người.

inglês vietnamita
process quy trình
or hoặc
browser trình duyệt

EN The accuracy and reliablity of this process is not guaranteed

VI Độ chính xác độ tin cậy của quá trình này không được đảm bảo

inglês vietnamita
process quá trình
not không
of của

EN Like you, we find the traditional process for earning interest long and frustrating. Staking makes earning easy.

VI Giống như bạn, chúng tôi thấy rằng các quy trình kiếm tiền truyền thống kéo rất dài rất bực bội. Stake giúp kiếm tiền dễ dàng hơn nhiều.

inglês vietnamita
traditional truyền thống
process quy trình
long dài
easy dễ dàng
we chúng tôi
you bạn

EN Bitcoin for example does this in a process called mining which is known to use a lot of electricity (Proof-of-Work)

VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi là khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
in trong
process quy trình
use sử dụng
lot nhiều

EN They eliminate the time and effort required to manually process agreements and documents

VI Họ loại bỏ thời gian công sức cần thiết để xử tài liệu theo cách thủ công

inglês vietnamita
time thời gian
manually thủ công
documents tài liệu
required cần thiết

EN The Tezos protocol offers a formal process through which stakeholders can efficiently govern the protocol and implement future innovations

VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan thể điều chỉnh hiệu quả giao thức thực hiện các đổi mới trong tương lai

inglês vietnamita
protocol giao thức
process quy trình
stakeholders các bên liên quan
future tương lai
offers cung cấp
through qua

EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.

VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.

inglês vietnamita
company công ty
crm crm
leads khách hàng tiềm năng
day ngày
per mỗi
and với

Mostrando 50 de 50 traduções