EN People with underlying medical conditions can get vaccinated, as long as they are not allergic to vaccine ingredients. Learn more about vaccination considerations for people with underlying medical conditions.
EN People with underlying medical conditions can get vaccinated, as long as they are not allergic to vaccine ingredients. Learn more about vaccination considerations for people with underlying medical conditions.
VI Người có bệnh nền có thể tiêm vắc-xin, nếu họ không dị ứng với các thành phần của vắc-xin. Tìm hiểu thêm về những điều cần cân nhắc khi tiêm vắc-xin đối với những người có bệnh nền.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
learn | hiểu |
get | các |
more | thêm |
are | những |
EN Verified transactions are then bundled into blocks, which is why Bitcoin's underlying technology is referred to as a blockchain
VI Các giao dịch đã xác minh sau đó được nhóm lại thành các khối, đó là lý do tại sao công nghệ cơ bản của Bitcoin lại được gọi là công nghệ blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
blocks | khối |
then | sau |
why | tại sao |
is | được |
to | của |
EN Are 50-64 and have an underlying medical condition, or
VI Trong độ tuổi 50-64 và có bệnh nền, hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Are 18-49 and have an underlying medical condition or are at increased risk due to social inequity, or
VI Trong độ tuổi 18-49 và có bệnh nền hoặc có nguy cơ cao hơn do tình trạng bất bình đẳng xã hộ, hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN AWS Elastic Beanstalk offers an easy-to-use service for deploying and scaling web applications in which you retain ownership and full control over the underlying EC2 instances
VI AWS Elastic Beanstalk mang đến dịch vụ triển khai và thay đổi quy mô ứng dụng web tiện dụng, trong đó bạn vẫn nắm giữ quyền sở hữu và toàn quyền kiểm soát các phiên bản EC2 chạy nền
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
deploying | triển khai |
web | web |
control | kiểm soát |
retain | giữ |
in | trong |
you | bạn |
and | các |
use | quyền |
EN AWS Elastic Beanstalk offers an easy-to-use service for deploying and scaling web applications in which you retain ownership and full control over the underlying EC2 instances
VI AWS Elastic Beanstalk mang đến dịch vụ triển khai và thay đổi quy mô ứng dụng web tiện dụng, trong đó bạn vẫn nắm giữ quyền sở hữu và toàn quyền kiểm soát các phiên bản EC2 chạy nền
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
deploying | triển khai |
web | web |
control | kiểm soát |
retain | giữ |
in | trong |
you | bạn |
and | các |
use | quyền |
EN AWS is responsible for implementing and configuring the logical access controls for the underlying infrastructure that provide the services for use of the customer.
VI AWS chịu trách nhiệm triển khai và cấu hình quyền kiểm soát truy cập từ xa đối với cơ sở hạ tầng cơ bản cung cấp các dịch vụ cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
responsible | chịu trách nhiệm |
controls | kiểm soát |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
access | truy cập |
provide | cung cấp |
customer | khách hàng |
use | quyền |
and | các |
EN Amazon Aurora MySQL-Compatible Edition and Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition support Amazon Aurora replicas, which share the same underlying volume as the primary instance in the same AWS region
VI Phiên bản Amazon Aurora tương thích với MySQL và Phiên bản Amazon Aurora tương thích với PostgreSQL hỗ trợ bản sao Amazon Aurora, dùng chung ổ đĩa ngầm với phiên bản chính trong cùng khu vực AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
replicas | bản sao |
primary | chính |
region | khu vực |
aws | aws |
in | trong |
and | với |
EN Aurora Replicas in the same AWS Region share the same underlying storage as the primary instance
VI Bản sao Aurora trong cùng Khu vực AWS dùng chung bộ lưu trữ cơ bản với phiên bản chính
inglês | vietnamita |
---|---|
replicas | bản sao |
in | trong |
region | khu vực |
primary | chính |
aws | aws |
EN Underlying health conditions can also increase the severity of COVID-19
VI Bệnh trạng nền cũng có thể làm tăng mức độ nghiêm trọng của COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
also | cũng |
increase | tăng |
of | của |
EN Put applications behind on-premise hardware, and then force users through a VPN to secure their traffic
VI Đặt các ứng dụng sau phần cứng tại chỗ, sau đó buộc người dùng thông qua VPN để bảo mật lưu lượng truy cập của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
hardware | phần cứng |
users | người dùng |
vpn | vpn |
secure | bảo mật |
through | qua |
and | của |
then | sau |
EN The man behind Who Killed The Electric Car? shares his thoughts and practices on living energy efficient.
VI Người đàn ông đằng sau bộ phim Who Killed The Electric Car? chia sẻ suy nghĩ và thực tiễn của mình về cách sử dụng năng lượng hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
behind | sau |
and | của |
energy | năng lượng |
EN So, be more proactive if you don?t want to be the one left behind
VI Vì vậy, bạn hãy chủ động hơn nếu không muốn trở thành kẻ bị bỏ lại ở phía sau
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
if | nếu |
behind | sau |
want | muốn |
you | bạn |
EN The story behind the funding of our AC project for Arenal Kioro in Costa Rica
VI Câu chuyện đằng sau việc tài trợ dự án AC của chúng tôi cho Arenal Kioro ở Costa Rica
inglês | vietnamita |
---|---|
story | câu chuyện |
behind | sau |
project | dự án |
our | chúng tôi |
EN Discover the team behind the product
VI Các giải thưởng và thành tựu của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
product | các |
EN Q: How is AWS Lambda@Edge different from using AWS Lambda behind Amazon API Gateway?
VI Câu hỏi: AWS Lambda@Edge có điểm gì khác biệt so với sử dụng AWS Lambda phía sau Amazon API Gateway?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
behind | sau |
amazon | amazon |
api | api |
using | sử dụng |
from | với |
different | khác |
EN Q: Can I access resources behind Amazon VPC with my AWS Lambda function?
VI Câu hỏi: Tôi có thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC bằng hàm AWS Lambda của mình hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
resources | tài nguyên |
behind | sau |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
with | bằng |
i | tôi |
EN Yes. You can access resources behind Amazon VPC.
VI Có. Bạn có thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
resources | tài nguyên |
behind | sau |
amazon | amazon |
you | bạn |
EN But as you know, to do this, there must have been a deal worth a thousand gold behind, enough to understand how big the issuer?s investment is.
VI Mà anh em biết rồi, để làm được chuyện này hẳn đã có một thỏa thuận đáng giá nghìn vàng phía sau, đủ để hiểu mức độ đầu tư khủng của nhà phát hành tới đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
know | biết |
behind | sau |
understand | hiểu |
is | là |
been | của |
you | và |
EN The challenge in Dungeon of Weirdos comes not only from monsters and deadly traps but behind it are dangerous bosses
VI Thách thức trong Dungeon of Weirdos không chỉ đến từ những con quái vật và cạm bẫy chết người kia, mà ở phía sau nó còn những con Boss vô cùng nguy hiểm
inglês | vietnamita |
---|---|
behind | sau |
in | trong |
the | không |
EN Grab is committed to leaving no one behind in the digital economy.
VI Grab cam kết không để ai bị bỏ lại phía sau trong nền kinh tế số.
inglês | vietnamita |
---|---|
behind | sau |
the | không |
in | trong |
EN The story behind the funding of our AC project for Arenal Kioro in Costa Rica ? ecoligo
VI Câu chuyện đằng sau việc tài trợ dự án AC của chúng tôi cho Arenal Kioro ở Costa Rica ? ecoligo
inglês | vietnamita |
---|---|
story | câu chuyện |
behind | sau |
project | dự án |
ecoligo | ecoligo |
our | chúng tôi |
EN Meet the passionate people working behind the scenes to scale ecoligo's impact.
VI Gặp gỡ những người đam mê làm việc đằng sau hậu trường để mở rộng tầm ảnh hưởng của ecoligo.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
behind | sau |
working | làm |
EN Discover the team behind the product
VI Đội ngũ đằng sau các sản phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
behind | sau |
product | sản phẩm |
EN Q: How is AWS Lambda@Edge different from using AWS Lambda behind Amazon API Gateway?
VI Câu hỏi: AWS Lambda@Edge có điểm gì khác biệt so với sử dụng AWS Lambda phía sau Amazon API Gateway?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
behind | sau |
amazon | amazon |
api | api |
using | sử dụng |
from | với |
different | khác |
EN Q: Can I access resources behind Amazon VPC with my AWS Lambda function?
VI Câu hỏi: Tôi có thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC bằng hàm AWS Lambda của mình hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
resources | tài nguyên |
behind | sau |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
with | bằng |
i | tôi |
EN Yes. You can access resources behind Amazon VPC.
VI Có. Bạn có thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
resources | tài nguyên |
behind | sau |
amazon | amazon |
you | bạn |
EN Q: How far behind the primary will my replicas be?
VI Câu hỏi: Bản sao của tôi sẽ cách bản chính bao xa?
inglês | vietnamita |
---|---|
primary | chính |
replicas | bản sao |
my | của tôi |
EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California will continue to ensure that no community is left behind.
VI Việc giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm COVID-19 trong tất cả các cộng đồng mang lại lợi ích cho toàn bộ người dân và California sẽ luôn đảm bảo không có cộng đồng nào bị bỏ mặc.
inglês | vietnamita |
---|---|
reducing | giảm |
in | trong |
california | california |
no | không |
everyone | người |
all | tất cả các |
EN We care about finding out how users interact with your app using their device, and not the users behind the device.
VI Điều chúng tôi muốn tìm hiểu là người dùng sử dụng thiết bị ra sao khi tương tác với ứng dụng, chứ không phải là người dùng đang sử dụng thiết bị đó là ai.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
we | chúng tôi |
out | ra |
using | sử dụng |
EN So, be more proactive if you don?t want to be the one left behind
VI Vì vậy, bạn hãy chủ động hơn nếu không muốn trở thành kẻ bị bỏ lại ở phía sau
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
if | nếu |
behind | sau |
want | muốn |
you | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN The Purpose Behind Our Mobile Units
VI Mục Đích Đằng Sau Các Đơn Vị Di Động Của Chúng Tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
behind | sau |
our | chúng tôi |
EN What is the difference between transactional emails and marketing emails? The main difference between transactional emails and marketing emails is the purpose behind them
VI Sự khác biệt giữa email giao dịch và email tiếp thị là gì? Sự khác biệt chính giữa email giao dịch và email tiếp thị là mục đích
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
emails | |
main | chính |
purpose | mục đích |
and | thị |
the | dịch |
difference | khác biệt |
EN Convince people to complete the orders they left behind by sending them perfectly-timed emails you don’t even have to set up.
VI Thuyết phục mọi người hoàn thành đơn hàng chưa thanh toán bằng cách gửi cho họ email vào thời điểm phù hợp bạn thậm chí không phải thiết lập chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
sending | gửi |
emails | |
set | thiết lập |
people | người |
EN Our most recent study delved into the realm of email etiquette. We invite you to join us as we explore the balance between formality and friendliness, identify common email mistakes, and evaluate the strategy behind CC-ing our bosses in our work emails.
VI Tổng quan về các trang tiếp thị liên kết tốt nhất và dễ kiếm tiền như GetResponse, Binance, Wise, Shopee, Lazada, Canva, Fiverr.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
as | như |
to | tiền |
the | các |
most | tốt |
EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.
VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
customers | khách hàng |
in | trong |
EN Second, you can disable Intel Hyper-Threading Technology (Intel HT Technology) for workloads that perform well with single-threaded CPUs, such as certain high-performance computing (HPC) applications
VI Thứ hai, bạn có thể tắt Công nghệ siêu phân luồng Intel (Intel HT Technology) cho những khối lượng công việc chỉ cần CPU đơn luồng là đủ, như một số loại ứng dụng tính toán hiệu năng cao (HPC)
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
well | cho |
you | bạn |
such | những |
second | hai |
workloads | khối lượng công việc |
EN From mechanics to electrics and diesel technology — our expert professionals work with state-of-the-art testing technology.
VI Từ công nghệ cơ khí, điện tử cho đến công nghệ diesel – các chuyên gia của chúng tôi luôn làm việc với kỹ thuật kiểm tra tiên tiến.
EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology
VI Hoạt động của Bosch được chia thành bốn lĩnh vực kinh doanh: Giải pháp Di chuyển, Công nghệ trong Công nghiệp, Hàng tiêu dùng, Công nghệ Năng lượng và Xây dựng
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
solutions | giải pháp |
industrial | công nghiệp |
energy | năng lượng |
building | xây dựng |
four | bốn |
and | của |
EN Senior Director, Technology Operations and Cybersecurity
VI Giám đốc cấp cao, Vận hành Công nghệ và An ninh mạng
EN Office 2.0: The Technology Impact of Infrastructure Planning
VI Office 2.0: Tác động từ các tiến bộ công nghệ đến hoạt động lập kế hoạch cơ sở hạ tầng
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
planning | kế hoạch |
EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants
VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa và văn phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
today | ngày |
remote | xa |
why | tại sao |
office | văn phòng |
the | những |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções