EN You’ve created or identified a Pin (static image or video) that will be your hero creative. You cannot upload a hero creative during ad creation.
EN You’ve created or identified a Pin (static image or video) that will be your hero creative. You cannot upload a hero creative during ad creation.
VI Bạn đã tạo hoặc xác định một Ghim (hình ảnh tĩnh hoặc video) sẽ là nội dung quảng cáo chính. Bạn không thể tải nội dung quảng cáo chính lên trong quá trình tạo quảng cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
image | hình ảnh |
video | video |
cannot | không |
during | trong quá trình |
ad | quảng cáo |
your | bạn |
created | tạo |
EN By automating parts of the campaign optimization process, you can spend more time focusing on the creative tactics that move the needle.
VI Nhờ tự động hóa một phần quy trình tối ưu hóa chiến dịch, bạn có thêm thời gian để sáng tạo nội dung, từ đó tạo ra thông điệp khác biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaign | chiến dịch |
optimization | tối ưu hóa |
process | quy trình |
you | bạn |
time | thời gian |
more | thêm |
EN Daily Ideas uses artificial intelligence to surface the most relevant creative opportunities for your channel, 100% personalized and refreshed every single day.
VI Ý tưởng Mỗi ngày sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra những cơ hội sáng tạo tốt nhất cho kênh của bạn, 100% cá nhân hóa theo kênh của bạn và được làm mới mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
artificial | nhân tạo |
channel | kênh |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
and | của |
single | là |
EN Don't leave the success of your creative efforts up to chance
VI Đừng phó thác thành công của những nỗ lực sáng tạo bạn đã thực hiện cho sự may rủi
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
EN We enable you to make intelligent creative decisions based on opportunity rather than fortuity.
VI Chúng tôi tạo cho bạn khả năng đưa ra những quyết định thông minh và sáng tạo dựa trên cơ hội hơn là số phận.
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
decisions | quyết định |
based | dựa trên |
we | chúng tôi |
on | trên |
you | bạn |
than | hơn |
make | cho |
EN Occupying the Club Floors of the Opera Wing, Grand Premium Rooms epitomise a world of cultured sophistication and creative luxury
VI Chiếm trọn tầng Club của tòa nhà Opera, các phòng Grand Premium là hình ảnh thu nhỏ của một thế giới tràn đầy nét văn hóa tinh tế và sự sang trọng sáng tạo
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
world | thế giới |
luxury | sang trọng |
of | của |
EN The content of this website is available under the Creative Commons BY-SA 4.0 license
VI Nội dung trên trang web này được cung cấp dưới giấy phép Creative Commons BY-SA 4.0
inglês | vietnamita |
---|---|
under | dưới |
license | giấy phép |
website | trang |
EN In addition to Cinemagragh, VIMAGE also provides you with a lot of different features. You can use these features to make your photos more creative and vivid.
VI Ngoài Cinemagragh, VIMAGE còn cung cấp cho bạn rất nhiều các tính năng khác nhau. Bạn có thể sử dụng những tính năng này để làm bức ảnh của mình trở nên sáng tạo và sống động hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | nên |
use | sử dụng |
provides | cung cấp |
of | của |
features | tính năng |
more | hơn |
different | khác |
your | bạn |
lot | nhiều |
these | này |
make | cho |
EN Creative: This filter brings a retro feel to your photos.
VI Creative: Bộ lọc này mang tới cảm giác hoài cổ cho bức ảnh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
EN When it was first released, NieR Re[in]carnation was only attractive in terms of creative gameplay and beautiful graphics because the game only supported Japanese
VI Lúc mới được ra mắt thì NieR Re[in]carnation chỉ hấp dẫn về khoản lối chơi sáng tạo và đồ họa đẹp bởi trò chơi chỉ hỗ trợ tiếng Nhật
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
when | thì |
game | trò chơi |
EN Occupying the Club Floors of the Opera Wing, Grand Premium Rooms epitomise a world of cultured sophistication and creative luxury
VI Chiếm trọn tầng Club của tòa nhà Opera, các phòng Grand Premium là hình ảnh thu nhỏ của một thế giới tràn đầy nét văn hóa tinh tế và sự sang trọng sáng tạo
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
world | thế giới |
luxury | sang trọng |
of | của |
EN Daily Ideas uses artificial intelligence to surface the most relevant creative opportunities for your channel, 100% personalized and refreshed every single day.
VI Ý tưởng Mỗi ngày sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra những cơ hội sáng tạo tốt nhất cho kênh của bạn, 100% cá nhân hóa theo kênh của bạn và được làm mới mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
artificial | nhân tạo |
channel | kênh |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
and | của |
single | là |
EN Ability to quickly find creative solutions to difficult problems
VI Nhạy bén tìm ra giải pháp sáng tạo cho các vấn đề phức tạp
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
find | tìm |
to | cho |
EN Self-motivated, creative and optimistic problem solver, solid time management
VI Năng động, sáng tạo và lạc quan giải quyết vấn đề, quản lý thời gian hiệu quả
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
EN The project awarded creative innovative thinking of young inventors by giving them an insight into the workings of a technology company.
VI Dự án đã trao thưởng cho sự tư duy sáng tạo đổi mới của các nhà phát minh trẻ bằng cách đem đến cho họ hiểu biết sâu sắc về hoạt động của một công ty công nghệ.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
innovative | sáng tạo |
company | công ty |
of | của |
giving | cho |
them | các |
EN We are looking for people who are curious and creative, who question the status quo and are keen on meeting new challenges
VI Chúng tôi đang tìm kiếm những người ham học hỏi và sáng tạo, những người không chấp nhận hiện trạng và mong muốn vượt qua các thử thách mới
inglês | vietnamita |
---|---|
looking | tìm kiếm |
people | người |
challenges | thử thách |
question | hỏi |
we | chúng tôi |
new | mới |
and | các |
EN Discover which ads delivered your best users by drilling down to the creative level with Adjust attribution.
VI Nhận diện quảng cáo mang đến người dùng có giá trị nhất bằng cách đào sâu nội dung với Tính năng phân bổ của Adjust.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
users | người dùng |
down | với |
which | của |
EN Map your cost and spend data from any campaign, right down to the creative with no discrepancies
VI Lập biểu đồ về chi phí phát sinh và ngân sách sử dụng của mọi chiến dịch, ngay từ phần nội dung, mà không gặp phải bất kỳ sự chênh lệch nào về dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
campaign | chiến dịch |
right | phải |
no | không |
spend | sử dụng |
and | của |
EN Compare performance when you switch creative, attribution settings, or even ad partners when targeting the same audience
VI So sánh tác động mang lại khi bạn thay đổi nội dung quảng cáo, thiết lập phân bổ, hay thậm chí cả đối tác quảng cáo, trên một nhóm người dùng mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
you | bạn |
settings | thay đổi |
ad | quảng cáo |
EN We offer one another freedom and support to develop creative solutions to meaningful challenges
VI Mỗi nhân viên tự chủ trong công việc của mình, đồng thời hỗ trợ đồng nghiệp tìm kiếm câu trả lời sáng tạo cho các vấn đề thú vị
EN Personalize your website with unique content, images and creative web elements
VI Cá nhân hóa website của bạn với nội dung độc nhất, thêm ảnh và những yếu tố sáng tạo khác
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
your | bạn |
and | của |
EN The image is released free of copyrights under Creative Commons CC0.
VI Những hình ảnh được phát hành miễn phí bản quyền tác giả theo Creative Commons CC0.
inglês | vietnamita |
---|---|
under | theo |
is | được |
the | những |
EN To learn how to make great Pins, you can always refer to our creative best practices.
VI Để tìm hiểu cách tạo Ghim tuyệt vời, bạn luôn có thể tham khảo các phương pháp sáng tạo hay nhất của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
always | luôn |
learn | hiểu |
our | chúng tôi |
to | của |
you | bạn |
EN Instead, organizations and individuals have the opportunity to discover new ways of working while maintaining the building blocks for a collaborative and creative team.
VI Thay vào đó, các tổ chức và cá nhân có cơ hội khám phá những cách thức làm việc mới trong khi vẫn duy trì các yếu tố cơ bản cho nhóm hợp tác và sáng tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
individuals | cá nhân |
new | mới |
ways | cách |
team | nhóm |
and | và |
working | làm |
while | khi |
EN to select an image or video Pin to be the hero creative, then click Done.
VI để chọn một Ghim Video hoặc Ghim tĩnh làm nội dung quảng cáo chính, sau đó nhấp vào Xong.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
video | video |
be | là |
then | sau |
select | chọn |
click | nhấp |
EN High quality photos that can be used freely for creative projects without fee
VI Ảnh chất lượng cao mà bạn có thể sử dụng miễn phí cho các dự án sáng tạo
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
used | sử dụng |
projects | dự án |
fee | phí |
for | cho |
EN Free license to empower your creative freedom
VI Giấy phép miễn phí để trao quyền tự do sáng tạo của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
license | giấy phép |
your | của bạn |
to | của |
EN Co-Founder of RSNL Creative | rsnlcreative.com
VI Đồng sáng lập RSNL Creative | rsnlcreative.com
EN Discover creative ways you can keep in touch with your audience online, plus find new leads along the way.
VI Khám phá các cách sáng tạo giúp bạn duy trì tương tác với đối tượng khán giả trực tuyến của mình, đồng thời tìm các khách hàng tiềm năng mới trong quá trình đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
find | tìm |
in | trong |
way | cách |
you | bạn |
the | của |
with | với |
EN Get all the creative tools you need to bring your ideas to life and showcase your brand.
VI Có tất cả các công cụ sáng tạo cần thiết để biến những ý tưởng thành hiện thực và giới thiệu thương hiệu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
your | của bạn |
all | tất cả các |
EN Use the drag-and-drop editor to bring your creative ideas to life.
VI Dùng trình biên tập kéo và thả để đưa những ý tưởng sáng tạo vào cuộc sống.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
your | và |
life | sống |
EN Get creative with our drag-and-drop editor and build your page in minutes.
VI Thể hiện óc sáng tạo với trình biên tập kéo và thả và xây dựng trang của bạn chỉ trong vài phút.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
minutes | phút |
build | xây dựng |
in | trong |
with | với |
and | và |
your | của bạn |
EN You'll also need to provide creative assets, such as images or videos, for your ads
VI Bạn sẽ cần cung cấp nội dung quảng cáo, như hình ảnh hoặc video, cho quảng cáo của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
images | hình ảnh |
videos | video |
ads | quảng cáo |
or | hoặc |
your | bạn |
need | cần |
provide | cung cấp |
EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining
VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng và nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến và tìm một số gọi là nonce
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Note that this process may take 3 days to process.
VI Lưu ý rằng quá trình này có thể mất 3 ngày để xử lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
days | ngày |
this | này |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN Once the loan allocation process is completed, the requested amount must be transferred to the account specified in the investment process within 3 business days
VI Sau khi hoàn tất quá trình phân bổ khoản vay, yêu cầu số tiền phải được chuyển vào tài khoản được chỉ định trong quá trình đầu tư trong vòng 3 ngày làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
loan | khoản vay |
process | quá trình |
requested | yêu cầu |
must | phải |
account | tài khoản |
days | ngày |
once | sau |
the | khi |
is | là |
in | trong |
EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining
VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng và nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến và tìm một số gọi là nonce
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)
VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
operate | vận hành |
EN Only CSPs use the FedRAMP process and CSPs do not follow the RMF process
VI CSP chỉ làm theo quy trình FedRAMP chứ không làm theo quy trình RMF
inglês | vietnamita |
---|---|
only | là |
process | quy trình |
do | làm |
follow | làm theo |
the | không |
EN DNSSEC adds an additional layer of security at every level in the DNS lookup process
VI DNSSEC bổ sung thêm một lớp bảo mật ở mọi cấp độ trong quá trình tra cứu DNS
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
layer | lớp |
security | bảo mật |
every | mọi |
in | trong |
dns | dns |
process | quá trình |
EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
we | tôi |
in | trong |
EN To feed a robot, automatic process, or other non-human browser.
VI Để cung cấp thức ăn cho rô bốt, quy trình tự động hoặc trình duyệt không phải của con người.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
or | hoặc |
browser | trình duyệt |
EN The accuracy and reliablity of this process is not guaranteed
VI Độ chính xác và độ tin cậy của quá trình này không được đảm bảo
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
not | không |
of | của |
EN Like you, we find the traditional process for earning interest long and frustrating. Staking makes earning easy.
VI Giống như bạn, chúng tôi thấy rằng các quy trình kiếm tiền truyền thống kéo rất dài và rất bực bội. Stake giúp kiếm tiền dễ dàng hơn nhiều.
inglês | vietnamita |
---|---|
traditional | truyền thống |
process | quy trình |
long | dài |
easy | dễ dàng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Bitcoin for example does this in a process called mining which is known to use a lot of electricity (Proof-of-Work)
VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi là khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
process | quy trình |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
EN They eliminate the time and effort required to manually process agreements and documents
VI Họ loại bỏ thời gian và công sức cần thiết để xử lý tài liệu theo cách thủ công
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
manually | thủ công |
documents | tài liệu |
required | cần thiết |
EN The Tezos protocol offers a formal process through which stakeholders can efficiently govern the protocol and implement future innovations
VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức và thực hiện các đổi mới trong tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
process | quy trình |
stakeholders | các bên liên quan |
future | tương lai |
offers | cung cấp |
through | qua |
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
Mostrando 50 de 50 traduções