Traduzir "creative process" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "creative process" de inglês para vietnamita

Traduções de creative process

"creative process" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

process cho các công cụ hoặc mọi một qua quy trình quá trình ra sau sử dụng trên với xử lý yêu cầu đến

Tradução de inglês para vietnamita de creative process

inglês
vietnamita

EN You’ve created or identified a Pin (static image or video) that will be your hero creative. You cannot upload a hero creative during ad creation.

VI Bạn đã tạo hoặc xác định một Ghim (hình ảnh tĩnh hoặc video) sẽ là nội dung quảng cáo chính. Bạn không thể tải nội dung quảng cáo chính lên trong quá trình tạo quảng cáo.

inglêsvietnamita
orhoặc
imagehình ảnh
videovideo
cannotkhông
duringtrong quá trình
adquảng cáo
yourbạn
createdtạo

EN By automating parts of the campaign optimization process, you can spend more time focusing on the creative tactics that move the needle.

VI Nhờ tự động hóa một phần quy trình tối ưu hóa chiến dịch, bạn có thêm thời gian để sáng tạo nội dung, từ đó tạo ra thông điệp khác biệt.

inglêsvietnamita
campaignchiến dịch
optimizationtối ưu hóa
processquy trình
youbạn
timethời gian
morethêm

EN Daily Ideas uses artificial intelligence to surface the most relevant creative opportunities for your channel, 100% personalized and refreshed every single day.

VI Ý tưởng Mỗi ngày sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra những cơ hội sáng tạo tốt nhất cho kênh của bạn, 100% cá nhân hóa theo kênh của bạn được làm mới mỗi ngày.

inglêsvietnamita
usessử dụng
artificialnhân tạo
channelkênh
everymỗi
dayngày
yourbạn
andcủa
single

EN Don't leave the success of your creative efforts up to chance

VI Đừng phó thác thành công của những nỗ lực sáng tạo bạn đã thực hiện cho sự may rủi

inglêsvietnamita
effortsnỗ lực

EN We enable you to make intelligent creative decisions based on opportunity rather than fortuity.

VI Chúng tôi tạo cho bạn khả năng đưa ra những quyết định thông minh sáng tạo dựa trên cơ hội hơn là số phận.

inglêsvietnamita
intelligentthông minh
decisionsquyết định
baseddựa trên
wechúng tôi
ontrên
youbạn
thanhơn
makecho

EN Occupying the Club Floors of the Opera Wing, Grand Premium Rooms epitomise a world of cultured sophistication and creative luxury

VI Chiếm trọn tầng Club của tòa nhà Opera, các phòng Grand Premium là hình ảnh thu nhỏ của một thế giới tràn đầy nét văn hóa tinh tế sự sang trọng sáng tạo

inglêsvietnamita
roomsphòng
worldthế giới
luxurysang trọng
ofcủa

EN The content of this website is available under the Creative Commons BY-SA 4.0 license

VI Nội dung trên trang web này được cung cấp dưới giấy phép Creative Commons BY-SA 4.0

inglêsvietnamita
underdưới
licensegiấy phép
websitetrang

EN In addition to Cinemagragh, VIMAGE also provides you with a lot of different features. You can use these features to make your photos more creative and vivid.

VI Ngoài Cinemagragh, VIMAGE còn cung cấp cho bạn rất nhiều các tính năng khác nhau. Bạn có thể sử dụng những tính năng này để làm bức ảnh của mình trở nên sáng tạo sống động hơn.

inglêsvietnamita
cannên
usesử dụng
providescung cấp
ofcủa
featurestính năng
morehơn
differentkhác
yourbạn
lotnhiều
thesenày
makecho

EN Creative: This filter brings a retro feel to your photos.

VI Creative: Bộ lọc này mang tới cảm giác hoài cổ cho bức ảnh của bạn.

inglêsvietnamita
yourbạn

EN When it was first released, NieR Re[in]carnation was only attractive in terms of creative gameplay and beautiful graphics because the game only supported Japanese

VI Lúc mới được ra mắt thì NieR Re[in]carnation chỉ hấp dẫn về khoản lối chơi sáng tạo đồ họa đẹp bởi trò chơi chỉ hỗ trợ tiếng Nhật

inglêsvietnamita
wasđược
whenthì
gametrò chơi

EN Occupying the Club Floors of the Opera Wing, Grand Premium Rooms epitomise a world of cultured sophistication and creative luxury

VI Chiếm trọn tầng Club của tòa nhà Opera, các phòng Grand Premium là hình ảnh thu nhỏ của một thế giới tràn đầy nét văn hóa tinh tế sự sang trọng sáng tạo

inglêsvietnamita
roomsphòng
worldthế giới
luxurysang trọng
ofcủa

EN Daily Ideas uses artificial intelligence to surface the most relevant creative opportunities for your channel, 100% personalized and refreshed every single day.

VI Ý tưởng Mỗi ngày sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra những cơ hội sáng tạo tốt nhất cho kênh của bạn, 100% cá nhân hóa theo kênh của bạn được làm mới mỗi ngày.

inglêsvietnamita
usessử dụng
artificialnhân tạo
channelkênh
everymỗi
dayngày
yourbạn
andcủa
single

EN Ability to quickly find creative solutions to difficult problems

VI Nhạy bén tìm ra giải pháp sáng tạo cho các vấn đề phức tạp

inglêsvietnamita
solutionsgiải pháp
findtìm
tocho

EN Self-motivated, creative and optimistic problem solver, solid time management

VI Năng động, sáng tạo lạc quan giải quyết vấn đề, quản thời gian hiệu quả

inglêsvietnamita
timethời gian

EN The project awarded creative innovative thinking of young inventors by giving them an insight into the workings of a technology company.

VI Dự án đã trao thưởng cho sự tư duy sáng tạo đổi mới của các nhà phát minh trẻ bằng cách đem đến cho họ hiểu biết sâu sắc về hoạt động của một công ty công nghệ.

inglêsvietnamita
projectdự án
innovativesáng tạo
companycông ty
ofcủa
givingcho
themcác

EN We are looking for people who are curious and creative, who question the status quo and are keen on meeting new challenges

VI Chúng tôi đang tìm kiếm những người ham học hỏi sáng tạo, những người không chấp nhận hiện trạng mong muốn vượt qua các thử thách mới

inglêsvietnamita
lookingtìm kiếm
peoplengười
challengesthử thách
questionhỏi
wechúng tôi
newmới
andcác

EN Discover which ads delivered your best users by drilling down to the creative level with Adjust attribution.

VI Nhận diện quảng cáo mang đến người dùng có giá trị nhất bằng cách đào sâu nội dung với Tính năng phân bổ của Adjust.

inglêsvietnamita
adsquảng cáo
usersngười dùng
downvới
whichcủa

EN Map your cost and spend data from any campaign, right down to the creative with no discrepancies

VI Lập biểu đồ về chi phí phát sinh ngân sách sử dụng của mọi chiến dịch, ngay từ phần nội dung, mà không gặp phải bất kỳ sự chênh lệch nào về dữ liệu

inglêsvietnamita
datadữ liệu
campaignchiến dịch
rightphải
nokhông
spendsử dụng
andcủa

EN Compare performance when you switch creative, attribution settings, or even ad partners when targeting the same audience

VI So sánh tác động mang lại khi bạn thay đổi nội dung quảng cáo, thiết lập phân bổ, hay thậm chí cả đối tác quảng cáo, trên một nhóm người dùng mục tiêu

inglêsvietnamita
compareso sánh
youbạn
settingsthay đổi
adquảng cáo

EN We offer one another freedom and support to develop creative solutions to meaningful challenges

VI Mỗi nhân viên tự chủ trong công việc của mình, đồng thời hỗ trợ đồng nghiệp tìm kiếm câu trả lời sáng tạo cho các vấn đề thú vị

EN Personalize your website with unique content, images and creative web elements

VI Cá nhân hóa website của bạn với nội dung độc nhất, thêm ảnh những yếu tố sáng tạo khác

inglêsvietnamita
websitewebsite
yourbạn
andcủa

EN The image is released free of copyrights under Creative Commons CC0.

VI Những hình ảnh được phát hành miễn phí bản quyền tác giả theo Creative Commons CC0.

inglêsvietnamita
undertheo
isđược
thenhững

EN To learn how to make great Pins, you can always refer to our creative best practices.

VI Để tìm hiểu cách tạo Ghim tuyệt vời, bạn luôn có thể tham khảo các phương pháp sáng tạo hay nhất của chúng tôi.

inglêsvietnamita
greattuyệt vời
alwaysluôn
learnhiểu
ourchúng tôi
tocủa
youbạn

EN Instead, organizations and individuals have the opportunity to discover new ways of working while maintaining the building blocks for a collaborative and creative team.

VI Thay vào đó, các tổ chức cá nhân có cơ hội khám phá những cách thức làm việc mới trong khi vẫn duy trì các yếu tố cơ bản cho nhóm hợp tác sáng tạo.

inglêsvietnamita
organizationstổ chức
individualscá nhân
newmới
wayscách
teamnhóm
and
workinglàm
whilekhi

EN to select an image or video Pin to be the hero creative, then click Done.

VI  để chọn một Ghim Video hoặc Ghim tĩnh làm nội dung quảng cáo chính, sau đó nhấp vào Xong.

inglêsvietnamita
orhoặc
videovideo
be
thensau
selectchọn
clicknhấp

EN High quality photos that can be used freely for creative projects without fee

VI Ảnh chất lượng cao mà bạn có thể sử dụng miễn phí cho các dự án sáng tạo

inglêsvietnamita
highcao
qualitychất lượng
usedsử dụng
projectsdự án
feephí
forcho

EN Free license to empower your creative freedom

VI Giấy phép miễn phí để trao quyền tự do sáng tạo của bạn

inglêsvietnamita
licensegiấy phép
yourcủa bạn
tocủa

EN Co-Founder of RSNL Creative | rsnlcreative.com

VI Đồng sáng lập RSNL Creative | rsnlcreative.com

EN Discover creative ways you can keep in touch with your audience online, plus find new leads along the way.

VI Khám phá các cách sáng tạo giúp bạn duy trì tương tác với đối tượng khán giả trực tuyến của mình, đồng thời tìm các khách hàng tiềm năng mới trong quá trình đó.

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
newmới
leadskhách hàng tiềm năng
findtìm
introng
waycách
youbạn
thecủa
withvới

EN Get all the creative tools you need to bring your ideas to life and showcase your brand.

VI Có tất cả các công cụ sáng tạo cần thiết để biến những ý tưởng thành hiện thực giới thiệu thương hiệu của bạn.

inglêsvietnamita
brandthương hiệu
yourcủa bạn
alltất cả các

EN Use the drag-and-drop editor to bring your creative ideas to life.

VI Dùng trình biên tập kéo thả để đưa những ý tưởng sáng tạo vào cuộc sống.

inglêsvietnamita
usedùng
your
lifesống

EN Get creative with our drag-and-drop editor and build your page in minutes.

VI Thể hiện óc sáng tạo với trình biên tập kéo thả xây dựng trang của bạn chỉ trong vài phút.

inglêsvietnamita
pagetrang
minutesphút
buildxây dựng
introng
withvới
and
yourcủa bạn

EN You'll also need to provide creative assets, such as images or videos, for your ads

VI Bạn sẽ cần cung cấp nội dung quảng cáo, như hình ảnh hoặc video, cho quảng cáo của mình

inglêsvietnamita
imageshình ảnh
videosvideo
adsquảng cáo
orhoặc
yourbạn
needcần
providecung cấp

EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining

VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến tìm một số gọi là nonce

inglêsvietnamita
ofcủa

EN Note that this process may take 3 days to process.

VI Lưu ý rằng quá trình này có thể mất 3 ngày để xử .

inglêsvietnamita
processquá trình
daysngày
thisnày

EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK

VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK

inglêsvietnamita
buildxây dựng
processquy trình
javajava
awsaws
sdksdk
usesử dụng
yourbạn
anycủa

EN Once the loan allocation process is completed, the requested amount must be transferred to the account specified in the investment process within 3 business days

VI Sau khi hoàn tất quá trình phân bổ khoản vay, yêu cầu số tiền phải được chuyển vào tài khoản được chỉ định trong quá trình đầu tư trong vòng 3 ngày làm việc

inglêsvietnamita
loankhoản vay
processquá trình
requestedyêu cầu
mustphải
accounttài khoản
daysngày
oncesau
thekhi
is
introng

EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining

VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến tìm một số gọi là nonce

inglêsvietnamita
ofcủa

EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK

VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK

inglêsvietnamita
buildxây dựng
processquy trình
javajava
awsaws
sdksdk
usesử dụng
yourbạn
anycủa

EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)

VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)

inglêsvietnamita
processquy trình
operatevận hành

EN Only CSPs use the FedRAMP process and CSPs do not follow the RMF process

VI CSP chỉ làm theo quy trình FedRAMP chứ không làm theo quy trình RMF

inglêsvietnamita
only
processquy trình
dolàm
followlàm theo
thekhông

EN DNSSEC adds an additional layer of security at every level in the DNS lookup process

VI DNSSEC bổ sung thêm một lớp bảo mật ở mọi cấp độ trong quá trình tra cứu DNS

inglêsvietnamita
additionalbổ sung
layerlớp
securitybảo mật
everymọi
introng
dnsdns
processquá trình

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglêsvietnamita
thenày
wetôi
introng

EN To feed a robot, automatic process, or other non-human browser.

VI Để cung cấp thức ăn cho rô bốt, quy trình tự động hoặc trình duyệt không phải của con người.

inglêsvietnamita
processquy trình
orhoặc
browsertrình duyệt

EN The accuracy and reliablity of this process is not guaranteed

VI Độ chính xác độ tin cậy của quá trình này không được đảm bảo

inglêsvietnamita
processquá trình
notkhông
ofcủa

EN Like you, we find the traditional process for earning interest long and frustrating. Staking makes earning easy.

VI Giống như bạn, chúng tôi thấy rằng các quy trình kiếm tiền truyền thống kéo rất dài rất bực bội. Stake giúp kiếm tiền dễ dàng hơn nhiều.

inglêsvietnamita
traditionaltruyền thống
processquy trình
longdài
easydễ dàng
wechúng tôi
youbạn

EN Bitcoin for example does this in a process called mining which is known to use a lot of electricity (Proof-of-Work)

VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi là khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
introng
processquy trình
usesử dụng
lotnhiều

EN They eliminate the time and effort required to manually process agreements and documents

VI Họ loại bỏ thời gian công sức cần thiết để xử tài liệu theo cách thủ công

inglêsvietnamita
timethời gian
manuallythủ công
documentstài liệu
requiredcần thiết

EN The Tezos protocol offers a formal process through which stakeholders can efficiently govern the protocol and implement future innovations

VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức thực hiện các đổi mới trong tương lai

inglêsvietnamita
protocolgiao thức
processquy trình
stakeholderscác bên liên quan
futuretương lai
offerscung cấp
throughqua

EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.

VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.

inglêsvietnamita
companycông ty
crmcrm
leadskhách hàng tiềm năng
dayngày
permỗi
andvới

Mostrando 50 de 50 traduções