EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium room.
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium room.
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium...
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Premium Unlocked: The MOD version has unlocked Premium, allowing you to use the application?s advanced features for free.
VI Premium Unlocked: Phiên bản MOD đã mở khóa Premium, cho phép bạn sử dụng các tính năng nâng cao của ứng dụng hoàn toàn miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
premium | cao |
version | phiên bản |
allowing | cho phép |
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
use | sử dụng |
you | bạn |
EN Truecaller also offers two premium packages includes Premium and Gold Membership to meet the needs and offer the best features for users.
VI Truecaller còn cung cấp 2 gói mất phí và Premium và Gold Membershipđể đáp ứng nhu cầu cũng như đưa ra các tính năng tốt nhất cho người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
packages | gói |
needs | nhu cầu |
users | người dùng |
features | tính năng |
offers | cung cấp |
offer | cấp |
and | như |
also | cũng |
EN Which premium plan is the best for you? This overview of the Online-Convert.com premium plans will help you to find the one that is perfectly suited for your conversion needs.
VI Gói cao cấp nào tốt nhất cho bạn? tổng quan về gói cao cấp Online-Convert.com sẽ giúp bạn tìm thấy gói hoàn toàn phù hợp cho nhu cầu chuyển đổi của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
needs | nhu cầu |
conversion | chuyển đổi |
find | tìm |
your | của bạn |
premium | cao cấp |
plan | gói |
you | bạn |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium room.
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium...
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Our partner will calculate your premium based on 1.5% of Motor Value, so if your bike is worth VND 35 trieu, then you would pay VND 525,000 + taxes as premium.
VI Rất nhanh chóng và dể dàng để mua bảo hiểm thông qua ứng dụng FE Shield. Quy trình đăng ký của bạn có thể được thực hiện chỉ trong 15 phút, chỉ cần làm theo các bước sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
is | là |
will | được |
your | của bạn |
so | rất |
of | của |
you | bạn |
on | trong |
as | theo |
EN IRS suspends requirement to repay excess advance payments of the 2020 Premium Tax Credit; those claiming net Premium Tax Credit must file Form 8962 | Internal Revenue Service
VI Sở Thuế Vụ đình chỉ yêu cầu hoàn trả các khoản Tín Thuế Bảo Phí trả trước bị trả thừa năm 2020; những người yêu cầu khoản Tín Thuế Bảo Phí ròng phải nộp Mẫu 8962 | Internal Revenue Service
inglês | vietnamita |
---|---|
requirement | yêu cầu |
must | phải |
form | mẫu |
those | những |
EN IRS suspends requirement to repay excess advance payments of the 2020 Premium Tax Credit; those claiming net Premium Tax Credit must file Form 8962
VI Sở Thuế Vụ đình chỉ yêu cầu hoàn trả các khoản Tín Thuế Bảo Phí trả trước bị trả thừa năm 2020; những người yêu cầu khoản Tín Thuế Bảo Phí ròng phải nộp Mẫu 8962
inglês | vietnamita |
---|---|
requirement | yêu cầu |
must | phải |
form | mẫu |
those | những |
EN A taxpayer's excess APTC is the amount by which the taxpayer's advance payments of the Premium Tax Credit (APTC) exceed his or her Premium Tax Credit (PTC).
VI Khoản APTC bị trả thừa của người đóng thuế là khoản tiền chênh lệch giữa Tín Thuế Bảo Phí trả trước (APTC) của người đóng thuế so với số tiền Tín Thuế Bảo Phí (PTC) của người đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | người |
tax | thuế |
a | trả |
the | của |
EN See the Form 8962, Premium Tax Credit and Fact Sheet 2021-08, More details about changes for taxpayers who received advance payments of the 2020 Premium Tax Credit.
VI Xem Mẫu 8962, Tín Thuế Bảo Phí (tiếng Anh) và Tờ Thông Tin 2021-08, Thêm thông tin chi tiết về những thay đổi đối với người đóng thuế đã nhận khoản trả trước Tín Thuế Bảo Phí năm 2020 (tiếng Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
form | mẫu |
tax | thuế |
payments | trả |
changes | thay đổi |
details | chi tiết |
more | thêm |
EN You get 24/7 phone and email support, and dedicated solutions and success engineers — helping onboard and configure DNS records with zero downtime.
VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email và điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng và thành công — giúp tích hợp và định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.
EN Faster model training can enable data scientists and machine learning engineers to iterate faster, train more models, and increase accuracy.
VI Đào tạo mô hình nhanh hơn có thể giúp các nhà khoa học dữ liệu và các kỹ sư machine learning lặp lại nhanh hơn, đào tạo nhiều mô hình hơn và gia tăng độ chính xác.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
and | các |
increase | tăng |
more | hơn |
faster | nhanh |
learning | học |
model | mô hình |
EN High performance computing (HPC) allows scientists and engineers to solve these complex, compute-intensive problems
VI Điện toán hiệu năng cao (HPC) cho phép các nhà khoa học và kỹ sư giải quyết các vấn đề phức tạp, tốn nhiều tài nguyên điện toán này
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
complex | phức tạp |
these | này |
and | các |
EN Meanwhile, our engineers in Berlin monitor your system to keep it performing the way it should.
VI Trong khi đó, các kỹ sư của chúng tôi ở Berlin giám sát hệ thống của bạn để giữ cho hệ thống hoạt động theo cách mà nó cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
system | hệ thống |
way | cách |
our | chúng tôi |
your | bạn |
monitor | giám sát |
EN If there's ever a problem, their engineers have arrived before we even notice
VI Nếu có vấn đề gì xảy ra, các kỹ sư của họ đã đến ngay trước khi chúng tôi nhận thấy
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
we | chúng tôi |
EN Our in-house engineers measure actual energy usage and consider factors that could affect it.
VI Các kỹ sư nội bộ của chúng tôi đo lường việc sử dụng năng lượng thực tế và xem xét các yếu tố có thể ảnh hưởng đến nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
actual | thực |
energy | năng lượng |
usage | sử dụng |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Our engineers supervise our engineering, procurement and construction (EPC) partners to ensure their work meets our standards
VI Các kỹ sư của chúng tôi giám sát các đối tác kỹ thuật, mua sắm và xây dựng (EPC) của chúng tôi để đảm bảo công việc của họ đáp ứng các tiêu chuẩn của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
construction | xây dựng |
epc | epc |
work | công việc |
our | chúng tôi |
EN Software engineers and designers (NOC 2173)
VI Các kỹ sư và nhà thiết kế phần mềm (NOC 2173)
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
and | các |
EN 24x7 phone, email, and chat access to Cloud Support Engineers
VI Gọi điện, gửi email và trò chuyện 24/7 với Kỹ sư hỗ trợ đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
chat | trò chuyện |
cloud | mây |
to | với |
EN Bosch's goal is to foster creativity and practical skills of aspiring engineers in a targeted manner
VI Mục tiêu của Bosch là thúc đẩy sự sáng tạo và kỹ năng thực hành của các kỹ sư triển vọng theo phương pháp có mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
goal | mục tiêu |
EN A diverse team of Customer Success Managers, Account Managers, and Implementation Engineers
VI Đội ngũ hỗ trợ đa dạng, bao gồm Customer Success Manager, Account Manager và Implementation Engineer
EN 30 August - Siemens launches “Best Applications of SIMATIC IOT2050” contest for Vietnamese engineers and students
VI 30 tháng 8 - Siemens khởi động Cuộc thi “Tìm kiếm ứng dụng số hóa trong công nghiệp với SIMATIC IOT2050” dành cho kỹ sư và sinh viên Việt Nam
EN ENGINEERS INDIA - 164% RETURNS!!!
VI Bài 3: Cập nhật VNINDEX khung H4 và H1 (07/11/2022)
EN ENGINEERS INDIA - 164% RETURNS!!!
VI Bài 3: Cập nhật VNINDEX khung H4 và H1 (07/11/2022)
EN ENGINEERS INDIA - 164% RETURNS!!!
VI Bài 3: Cập nhật VNINDEX khung H4 và H1 (07/11/2022)
EN ENGINEERS INDIA - 164% RETURNS!!!
VI Bài 3: Cập nhật VNINDEX khung H4 và H1 (07/11/2022)
EN ENGINEERS INDIA - 164% RETURNS!!!
VI Bài 3: Cập nhật VNINDEX khung H4 và H1 (07/11/2022)
EN ENGINEERS INDIA - 164% RETURNS!!!
VI Bài 3: Cập nhật VNINDEX khung H4 và H1 (07/11/2022)
EN ENGINEERS INDIA - 164% RETURNS!!!
VI Bài 3: Cập nhật VNINDEX khung H4 và H1 (07/11/2022)
EN CO-WELL engineers are all graduates from top universities in Vietnam
VI Đội ngũ kĩ sư của CO-WELL đều tốt nghiệp các trường đại học có tiếng trong nước
EN Upgrade to Online-Convert Premium
VI Nâng cấp lên Online-Convert cao cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
to | lên |
premium | cao cấp |
EN APKMODY's mission is building an open space for MOD APK lovers, Premium APK lovers, and GAMEs lovers.
VI Sứ mệnh của APKMODY là xây dựng một không gian mở cho những người yêu MOD APK, những người yêu Premium APK và những người yêu GAME.
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
space | không gian |
apk | apk |
and | của |
EN I have subscribed to your premium service. How can I cancel the subscription?
VI Tôi đã đăng ký dịch vụ cao cấp của bạn. Làm cách nào tôi có thể hủy đăng ký?
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
have | là |
premium | cao cấp |
EN The file size limit to upload a file and convert it for free is set to 100 Megabyte. In order to be able to upload bigger files, please take a look at our premium services.
VI Giới hạn kích thước file tải lên và chuyển đổi miễn phí là 100 MB. Để có thể tải lên các file lớn hơn, vui lòng xem dịch vụ cao cấp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
size | kích thước |
limit | giới hạn |
upload | tải lên |
file | file |
convert | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
premium | cao cấp |
EN Our service is completely free to use and you need not to register with us, but we offer premium services for users that need additional features
VI Dịch vụ của chúng tôi hoàn toàn miễn phí và bạn không cần phải đăng ký với chúng tôi, nhưng chúng tôi cung cấp dịch vụ cao cấp cho người dùng cần các tính năng bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
users | người dùng |
additional | bổ sung |
but | nhưng |
features | tính năng |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
premium | cao cấp |
EN You can cancel your premium service subscription anytime using Paypal:
VI Bạn có thể hủy đăng ký dịch vụ cao cấp của mình bất cứ lúc nào bằng Paypal:
inglês | vietnamita |
---|---|
anytime | bất cứ lúc nào |
premium | cao cấp |
you | bạn |
EN You can cancel your premium service subscription anytime when paying via credit card:
VI Bạn có thể hủy đăng ký dịch vụ cao cấp của mình bất cứ lúc nào khi thanh toán qua thẻ tín dụng:
inglês | vietnamita |
---|---|
anytime | bất cứ lúc nào |
paying | thanh toán |
credit | tín dụng |
when | khi |
premium | cao cấp |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
EN Available in Standard, Deluxe & Premium categories. *Rollaway beds are suitable for children up to the age of 10.
VI Lựa chọn Standard, Deluxe và Premium. *Giường phụ chỉ thích hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN Premium Rooms showcase lofty, bright interiors with elegantly finished timber floors
VI Các phòng Premium đặc trưng bởi nội thất tươi sáng, sang trọng với sàn gỗ thanh lịch
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
EN Occupying the Club Floors of the Opera Wing, Grand Premium Rooms epitomise a world of cultured sophistication and creative luxury
VI Chiếm trọn tầng Club của tòa nhà Opera, các phòng Grand Premium là hình ảnh thu nhỏ của một thế giới tràn đầy nét văn hóa tinh tế và sự sang trọng sáng tạo
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
world | thế giới |
luxury | sang trọng |
of | của |
EN One master bedroom, with an interconnecting Grand Premium room available on request and charged separately
VI Một phòng ngủ chính, có thể thông sang phòng Grand Premium tùy theo yêu cầu với phụ phí riêng biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
request | yêu cầu |
and | với |
EN Choose from basic & 20+ premium resume snippets
VI Chọn từ gói cơ bản & Hơn 20 mẫu CV cao cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
basic | cơ bản |
from | hơn |
premium | cao cấp |
EN Copyright © 2022 APKMODY. APKMODY's mission is building an open space for MOD APK lovers, Premium APK lovers, and GAMEs lovers.
VI Bản Quyền © 2022 APKMODY. Sứ mệnh của APKMODY là xây dựng một không gian mở cho những người yêu MOD APK, những người yêu Premium APK và những người yêu GAME.
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
space | không gian |
apk | apk |
and | của |
EN APKMODY - Download MOD APK Games & Premium Apps for Android
VI APKMODY - Kho Game & Ứng Dụng MOD APK cho Android
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
android | android |
for | cho |
EN An Android App Store where you can download your favorite Premium / MOD / APK apps.
VI Một chợ ứng dụng Android nơi bạn có thể tải xuống các ứng dụng Premium / MOD / APK bạn yêu thích.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
download | tải xuống |
favorite | yêu |
apk | apk |
apps | các ứng dụng |
your | bạn |
EN How to get Spotify Premium for free?
VI Cách nhận Spotify Premium miễn phí?
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
EN What?s the difference between the three versions Free, Pro and Premium?
VI Có gì khác giữa ba phiên bản Free, Pro và Premium?
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
three | ba |
versions | phiên bản |
pro | pro |
EN Finally, the Premium version is a paid plan, it costs $ 99.9 a year. Ads are completely removed and you can access all of your favorite content.
VI Cuối cùng, phiên bản Premium là gói trả phí, nó có giá 99.9 đô la một năm. Quảng cáo được loại bỏ hoàn toàn và bạn có thể truy cập toàn bộ nội dung yêu thích.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
plan | gói |
year | năm |
ads | quảng cáo |
completely | hoàn toàn |
access | truy cập |
favorite | yêu |
your | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções