EN You get 24/7 phone and email support, and dedicated solutions and success engineers — helping onboard and configure DNS records with zero downtime.
"migration support engineers" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN You get 24/7 phone and email support, and dedicated solutions and success engineers — helping onboard and configure DNS records with zero downtime.
VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email và điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng và thành công — giúp tích hợp và định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.
EN 24x7 phone, email, and chat access to Cloud Support Engineers
VI Gọi điện, gửi email và trò chuyện 24/7 với Kỹ sư hỗ trợ đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
chat | trò chuyện |
cloud | mây |
to | với |
EN There are migration tools as well as AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification, and AWS Support to assist along the way
VI Hiện có các công cụ di chuyển cũng như AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification và AWS Support để hỗ trợ bạn trong quá trình thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
and | như |
to | cũng |
EN It’s easy! If you’d like to make the switch to Adjust, we have dedicated support to assist you with the migration. Learn about our three-step process here.
VI Rất dễ là đằng khác! Nếu bạn muốn chuyển sang Adjust, thì chúng tôi sẽ dốc lòng hỗ trợ bạn trong suốt quá trình chuyển đổi. Bạn có thể đọc thêm quy trình ba bước của chúng tôi tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
step | bước |
if | nếu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
to | thêm |
like | muốn |
EN DBC, DeCaptcher, Antigate (Anti-CAPTCHA) API support for quick migration to 2Captcha
VI Hỗ trợ API DBC, DeCaptcher, Antigate (Anti-CAPTCHA) để di chuyển nhanh chóng sang ruCaptcha
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
quick | nhanh chóng |
EN Faster model training can enable data scientists and machine learning engineers to iterate faster, train more models, and increase accuracy.
VI Đào tạo mô hình nhanh hơn có thể giúp các nhà khoa học dữ liệu và các kỹ sư machine learning lặp lại nhanh hơn, đào tạo nhiều mô hình hơn và gia tăng độ chính xác.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
and | các |
increase | tăng |
more | hơn |
faster | nhanh |
learning | học |
model | mô hình |
EN High performance computing (HPC) allows scientists and engineers to solve these complex, compute-intensive problems
VI Điện toán hiệu năng cao (HPC) cho phép các nhà khoa học và kỹ sư giải quyết các vấn đề phức tạp, tốn nhiều tài nguyên điện toán này
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
complex | phức tạp |
these | này |
and | các |
EN Meanwhile, our engineers in Berlin monitor your system to keep it performing the way it should.
VI Trong khi đó, các kỹ sư của chúng tôi ở Berlin giám sát hệ thống của bạn để giữ cho hệ thống hoạt động theo cách mà nó cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
system | hệ thống |
way | cách |
our | chúng tôi |
your | bạn |
monitor | giám sát |
EN If there's ever a problem, their engineers have arrived before we even notice
VI Nếu có vấn đề gì xảy ra, các kỹ sư của họ đã đến ngay trước khi chúng tôi nhận thấy
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
we | chúng tôi |
EN Our in-house engineers measure actual energy usage and consider factors that could affect it.
VI Các kỹ sư nội bộ của chúng tôi đo lường việc sử dụng năng lượng thực tế và xem xét các yếu tố có thể ảnh hưởng đến nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
actual | thực |
energy | năng lượng |
usage | sử dụng |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Our engineers supervise our engineering, procurement and construction (EPC) partners to ensure their work meets our standards
VI Các kỹ sư của chúng tôi giám sát các đối tác kỹ thuật, mua sắm và xây dựng (EPC) của chúng tôi để đảm bảo công việc của họ đáp ứng các tiêu chuẩn của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
construction | xây dựng |
epc | epc |
work | công việc |
our | chúng tôi |
EN Software engineers and designers (NOC 2173)
VI Các kỹ sư và nhà thiết kế phần mềm (NOC 2173)
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
and | các |
EN Bosch's goal is to foster creativity and practical skills of aspiring engineers in a targeted manner
VI Mục tiêu của Bosch là thúc đẩy sự sáng tạo và kỹ năng thực hành của các kỹ sư triển vọng theo phương pháp có mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
goal | mục tiêu |
EN A diverse team of Customer Success Managers, Account Managers, and Implementation Engineers
VI Đội ngũ hỗ trợ đa dạng, bao gồm Customer Success Manager, Account Manager và Implementation Engineer
EN 30 August - Siemens launches “Best Applications of SIMATIC IOT2050” contest for Vietnamese engineers and students
VI 30 tháng 8 - Siemens khởi động Cuộc thi “Tìm kiếm ứng dụng số hóa trong công nghiệp với SIMATIC IOT2050” dành cho kỹ sư và sinh viên Việt Nam
EN ENGINEERS INDIA - 164% RETURNS!!!
VI Bài 3: Cập nhật VNINDEX khung H4 và H1 (07/11/2022)
EN ENGINEERS INDIA - 164% RETURNS!!!
VI Bài 3: Cập nhật VNINDEX khung H4 và H1 (07/11/2022)
EN ENGINEERS INDIA - 164% RETURNS!!!
VI Bài 3: Cập nhật VNINDEX khung H4 và H1 (07/11/2022)
EN ENGINEERS INDIA - 164% RETURNS!!!
VI Bài 3: Cập nhật VNINDEX khung H4 và H1 (07/11/2022)
EN ENGINEERS INDIA - 164% RETURNS!!!
VI Bài 3: Cập nhật VNINDEX khung H4 và H1 (07/11/2022)
EN ENGINEERS INDIA - 164% RETURNS!!!
VI Bài 3: Cập nhật VNINDEX khung H4 và H1 (07/11/2022)
EN ENGINEERS INDIA - 164% RETURNS!!!
VI Bài 3: Cập nhật VNINDEX khung H4 và H1 (07/11/2022)
EN CO-WELL engineers are all graduates from top universities in Vietnam
VI Đội ngũ kĩ sư của CO-WELL đều tốt nghiệp các trường đại học có tiếng trong nước
EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.
VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất là đặt lịch hẹn để có tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư có giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
way | cách |
start | bắt đầu |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
like | các |
EN Full compatibility with Ethereum smart contracts and its tool chain. Easy migration: no change to source code required, only change RPC to Thunder
VI Tương thích hoàn toàn với Hợp đồng thông minh của Ethereum và các công cụ trên chuỗi của nó Di chuyển dễ dàng: không cần thay đổi mã nguồn, chỉ thay đổi RPC thành Thunder
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
chain | chuỗi |
easy | dễ dàng |
required | cần |
change | thay đổi |
source | nguồn |
with | với |
no | không |
EN Migration of the ecommerce front-end from Magento to Esus
VI Chuyển đổi tích hợp với hệ thống thương mại điện tử front-end từ Magento sang ESUS
EN Factsheet on Migration and urbanization in Viet Nam
VI Thông tin tóm tắt "Thực trạng và các yếu tố tác động đến mức sinh ở Việt Nam"
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
viet | việt |
nam | nam |
EN Migration and Urbanization in Vietnam: In-depth Analysis from the 2019 Census
VI Thông điệp của Tổng giám đốc WHO tới Thanh niên về COVID-19 qua ngôn ngữ ký hiệu
EN CloudEndure Migration(An AWS Company)
VI CloudEndure Migration(Một công ty thuộc AWS)
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
company | công ty |
EN How Regulated Industries Can Address Cloud Migration Challenges and Innovate Faster
VI Cách các ngành được quản lý có thể giải quyết các thách thức di chuyển sang đám mây và đổi mới nhanh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
challenges | thách thức |
faster | nhanh hơn |
and | các |
how | hơn |
EN AWS and IDC Panel: Achieve Faster Migration, IT Efficiency, and Positive ROI with VMware Cloud™ on AWS
VI Bảng điều khiển AWS và IDC: Đạt tốc độ chuyển nhanh hơn, hiệu quả CNTT và ROI dương nhờ VMware Cloud™ on AWS
EN S&P Global Ratings Uses AWS to Speed Application Migration, Drive Innovation
VI S&P Global Ratings sử dụng AWS để tăng tốc độ di chuyển ứng dụng, thúc đẩy sự đổi mới
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
uses | sử dụng |
EN VMware Cloud on AWS enables seamless bi-directional application migration with consistent policies by using vSphere vMotion between your on-premises data center and the AWS Cloud.
VI VMware Cloud on AWS đem đến khả năng di chuyển ứng dụng hai chiều trơn tru với các chính sách nhất quán bằng cách sử dụng vSphere vMotion giữa trung tâm dữ liệu tại chỗ của bạn và Đám mây AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
policies | chính sách |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
aws | aws |
using | sử dụng |
your | của bạn |
cloud | mây |
between | giữa |
with | với |
EN VMware Cloud on AWS helps accelerate migration of VMware vSphere-based workloads to the highly available and scalable AWS Cloud
VI VMware Cloud on AWS giúp tăng tốc di chuyển khối lượng công việc trên nền tảng VMware vSphere lên Đám mây AWS có khả năng sử dụng và quy mô linh hoạt cao
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
helps | giúp |
aws | aws |
cloud | mây |
workloads | khối lượng công việc |
on | trên |
to | lên |
EN We believe that for government customers, migration to the cloud is an opportunity to improve your level of security assurance and reduce your operational risk
VI Chúng tôi tin rằng đối với khách hàng của chính phủ, việc chuyển sang đám mây là một cơ hội để cải thiện cấp độ bảo đảm bảo mật và giảm rủi ro tác nghiệp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
improve | cải thiện |
security | bảo mật |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
we | chúng tôi |
of | của |
customers | khách |
your | bạn |
EN AWS CloudEndure [including CloudEndure Disaster Recovery and CloudEndure Migration]
VI AWS CloudEndure [bao gồm CloudEndure Disaster Recovery và CloudEndure Migration]
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
including | bao gồm |
EN Migration completes for most customers in under an hour, though the duration depends on format and data set size
VI Với hầu hết khách hàng, quá trình di chuyển sẽ mất chưa đến một giờ, tuy nhiên, thời lượng thực tế phụ thuộc vào định dạng và kích thước bộ dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
data | dữ liệu |
size | kích thước |
and | và |
customers | khách |
under | với |
EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.
VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất là đặt lịch hẹn để có tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư có giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
way | cách |
start | bắt đầu |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
like | các |
EN Free Automatic Website Migration
VI Miễn Phí Tự Động Chuyển Dịch Trang Web
inglês | vietnamita |
---|---|
website | trang |
EN Transfer your website using our free automatic website migration tool.
VI Chuyển trang web của bạn bằng công cụ tự động chuyển dịch trang web miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
website | trang |
EN Free Automatic Website Migration
VI Miễn Phí Tự Động Chuyển Dịch Trang Web
inglês | vietnamita |
---|---|
website | trang |
EN It only takes one click – send us a migration request, and we’ll move your website.
VI Chỉ cần một nhấp chuột - gửi yêu cầu chuyển đến cho chúng tôi và chúng tôi sẽ chuyển trang web cho bạn.
EN Our dedicated migration team will ensure a smooth transfer from start to finish.
VI Đội ngũ chuyển web riêng của chúng tôi sẽ đảm bảo quá trình chuyển nhanh gọn từ khi bắt đầu đến lúc kết thúc.
inglês | vietnamita |
---|---|
dedicated | riêng |
start | bắt đầu |
our | chúng tôi |
EN Add a migration request and select WordPress. Fill in the required fields.
VI Thêm yêu cầu chuyển và chọn WordPress. Điền vào các thông tin yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
request | yêu cầu |
and | và |
in | vào |
the | thêm |
EN The migration from 000webhost’s free web hosting platform to any of our Hostinger plans is automated
VI Quá trình di chuyển từ web hosting miễn phí của 000webhost sang một trong các gói Hostinger được tự động hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
plans | gói |
of | của |
EN Very good website with very clear explanation about settings and migration of an existing website
VI Website rất tốt, có giải thích rất rõ ràng về cài đặt và cách để di chuyển một website hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
good | tốt |
website | website |
settings | cài đặt |
EN Specialist staff will listen to your requests and provide support from proposals to delivery and after-sales support.
VI Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn và cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng và hỗ trợ sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
provide | cung cấp |
after | sau |
your | của bạn |
EN Balancing support system (support for childcare and nursing care)
VI Hệ thống hỗ trợ cân bằng (hỗ trợ chăm sóc trẻ em và chăm sóc điều dưỡng)
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
and | bằng |
EN We sell home appliances and mobile phones for corporations.Specialist staff will listen to your needs and provide support from proposal to delivery and after-sales support.
VI Chúng tôi bán thiết bị gia dụng và điện thoại di động cho các tập đoàn.Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn và cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng và hỗ trợ sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
corporations | tập đoàn |
staff | nhân viên |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
and | của |
home | các |
EN Your company's dedicated support staff From proposals / quotations to delivery / after-sales support We will respond consistently.
VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn Từ đề xuất / ước tính đến hỗ trợ giao hàng / sau bán hàng Chúng tôi sẽ trả lời nhất quán.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
after | sau |
Mostrando 50 de 50 traduções