EN The credit is figured like the Economic Impact Payment, except that the credit eligibility and the credit amount are based on the 2020 tax year information, including income.
"via credit" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN The credit is figured like the Economic Impact Payment, except that the credit eligibility and the credit amount are based on the 2020 tax year information, including income.
VI Khoản tín thuế được tính giống như Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế, ngoại trừ việc đủ điều kiện tín thuế và số tiền tín thuế dựa trên thông tin về niên thuế 2020, bao gồm cả lợi tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
including | bao gồm |
EN If you want to pay with your credit card instead, check out this tutorial on how to pay via credit card without a PayPal account.
VI Thay vào đó, nếu bạn muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng của mình, hãy xem hướng dẫn này về cách thanh toán qua thẻ tín dụng mà không cần tài khoản PayPal.
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
credit | tín dụng |
account | tài khoản |
if | nếu |
this | này |
your | và |
with | bằng |
without | không |
want | bạn |
card | thẻ tín dụng |
want to | muốn |
EN Smartnet (a subsidiary of FE Credit) specializes in personal financial services and insurance including referrals, consulting self-directed credit products, consumer loans, and insurance.
VI Smartnet (một công ty con của FE Credit) chuyên về các dịch vụ tài chính cá nhân và bảo hiểm bao gồm giới thiệu, tư vấn các sản phẩm tín dụng tự điều tiết, cho vay tiêu dùng và bảo hiểm.
inglês | vietnamita |
---|---|
fe | fe |
credit | tín dụng |
financial | tài chính |
insurance | bảo hiểm |
including | bao gồm |
of | của |
personal | cá nhân |
products | sản phẩm |
EN Smartnet (a subsidiary of FE Credit) specializes in personal financial services and insurance including referrals, consulting self-directed credit products, consumer loans, and insurance.
VI Smartnet (một công ty con của FE Credit) chuyên về các dịch vụ tài chính cá nhân và bảo hiểm bao gồm giới thiệu, tư vấn các sản phẩm tín dụng tự điều tiết, cho vay tiêu dùng và bảo hiểm.
inglês | vietnamita |
---|---|
fe | fe |
credit | tín dụng |
financial | tài chính |
insurance | bảo hiểm |
including | bao gồm |
of | của |
personal | cá nhân |
products | sản phẩm |
EN – FE CREDIT’s credit card product scored a hat-trick of 3 awards at the Card & Electronic Payments International (CEPI) Asia Awards 2018
VI – FE CREDIT nhận liên tiếp 3 giải thưởng tại Giải thưởng Châu Á Quốc Tế về Thẻ và Thanh Toán Điện Tử (CEPI) 2018
EN INTRODUCING THE NEW FE CREDIT – F.FRIENDS CREDIT CARD!
VI FE CREDIT x VIETTELPAY: VÍ TRẢ SAU PAYNOW CẬP NHẬT TÍNH NĂNG MỚI
EN If you're claiming the premium tax credit, you'll need information about any advance credit payments you received through the Health Insurance Marketplace and the premiums you paid.
VI Nếu yêu cầu bồi hoàn tín thuế cho bảo phí (Tiếng Anh) thì quý vị cần thông tin về tiền trả khấu trừ trước mà quý vị đã nhận thông qua Health Insurance Marketplace và bảo phí mà quý vị đóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
need | cần |
information | thông tin |
tax | thuế |
and | khấu |
paid | trả |
through | thông qua |
EN The Earned Income Tax Credit (EITC) helps low to moderate-income workers and families get a tax break. Claiming the credit can reduce the tax you owe and may also give you a larger refund.
VI Tín Thuế Thu Nhập Kiếm Được
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
tax | thuế |
EN Child Tax Credit and the Credit for Other Dependents
VI Tín Thuế Trẻ Em và Tín Thuế Người Phụ Thuộc Khác (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
child | trẻ em |
other | khác |
EN 2021 Child Tax Credit and Advance Child Tax Credit Payments — Topic A: General Information | Internal Revenue Service
VI Tín Thuế Trẻ Em Và Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021 - Chủ Đề A: Thông Tin Chung | Internal Revenue Service
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
child | trẻ |
a | năm |
EN 2021 Child Tax Credit and Advance Child Tax Credit Payments — Topic A: General Information
VI Tín Thuế Trẻ Em Và Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021 - Chủ Đề A: Thông Tin Chung
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
child | trẻ |
a | năm |
EN Note: Advance Child Tax Credit payment amounts were not based on the Credit for Other Dependents, which is not refundable
VI Lưu ý: Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em không được tính dựa vào Tín Thuế Người Phụ Thuộc Khác, vì tín thuế người phụ thuộc khác là khoản không được hoàn lại
inglês | vietnamita |
---|---|
child | trẻ em |
not | không |
other | khác |
which | và |
EN Topic B: Eligibility for Advance Child Tax Credit Payments and the 2021 Child Tax Credit
VI Chủ Đề B: Tính Đủ Điều Kiện Để Nhận Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em và Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
the | nhận |
for | trước |
tax | thuế |
EN For information regarding eligibility, see Topic B: Eligibility for Advance Child Tax Credit Payments and the 2021 Child Tax Credit.
VI Để biết thông tin về yêu cầu đủ điều kiện, hãy xem Chủ Đề B: Yêu Cầu Đủ Điều Kiện Để Nhận Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em Và Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
for | trước |
tax | thuế |
information | thông tin |
the | nhận |
EN For more information regarding how advance Child Tax Credit payments were disbursed, see Topic E: Advance Payment Process of the Child Tax Credit.
VI Để biết thêm thông tin về phương thức giải ngân các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em, hãy xem Chủ Đề E: Quy Trình Đăng Ký Nhận Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
process | quy trình |
tax | thuế |
information | thông tin |
the | giải |
more | thêm |
of | các |
EN For information on how the amount of your Child Tax Credit could be reduced based on the amount of your income, see Topic C: Calculation of the 2021 Child Tax Credit.
VI Để biết thông tin về mức giảm trừ khoản Tín Thuế Trẻ Em của quý vị dựa trên thu nhập, hãy xem Chủ Đề C: Cách Tính Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
income | thu nhập |
tax | thuế |
information | thông tin |
see | xem |
on | trên |
the | của |
EN Advance Child Tax Credit payments are advance payments of your tax year 2021 Child Tax Credit.
VI Các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em là tiền ứng trước của Tín Thuế Trẻ Em cho năm thuế 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
tax | thuế |
EN However, the total amount of advance Child Tax Credit payments that you received during 2021 was based on the IRS’s estimate of your 2021 Child Tax Credit
VI Tuy nhiên, tổng số tiền ứng trước của Tín Thuế Trẻ Em mà quý vị đã nhận được trong năm 2021 dựa trên khoản Tín Thuế Trẻ Em của quý vị mà IRS ước tính cho năm 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
based | dựa trên |
tax | thuế |
you | em |
received | nhận được |
was | được |
on | trên |
the | nhận |
EN You can find materials to share at 2021 Child Tax Credit and Advance Child Tax Credit Payments: Resources and Guidance.
VI Quý vị có thể tìm thấy các tài liệu để chia sẻ tại Tín Thuế Trẻ Em Và Các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021: Nguồn Trợ Giúp Và Hướng Dẫn (tiếng Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | nguồn |
guidance | hướng dẫn |
tax | thuế |
at | tại |
you | em |
find | tìm |
and | các |
to | năm |
EN Final date to update information on Child Tax Credit Update Portal to impact advance Child Tax Credit payments disbursed in December.
VI Ngày cuối cùng để cập nhật thông tin trên Cổng Thông Tin Cập Nhật Tín Thuế Trẻ Em để có thể điều chỉnh các khoản ứng trước Tín Thuế Trẻ Em được giải ngân vào tháng 12.
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
update | cập nhật |
information | thông tin |
tax | thuế |
on | trên |
date | nhật |
EN 2021 Child Tax Credit and Advance Child Tax Credit Payments Topics
VI Các Chủ Đề của Tín Thuế Trẻ Em và Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
EN IRS suspends requirement to repay excess advance payments of the 2020 Premium Tax Credit; those claiming net Premium Tax Credit must file Form 8962 | Internal Revenue Service
VI Sở Thuế Vụ đình chỉ yêu cầu hoàn trả các khoản Tín Thuế Bảo Phí trả trước bị trả thừa năm 2020; những người yêu cầu khoản Tín Thuế Bảo Phí ròng phải nộp Mẫu 8962 | Internal Revenue Service
inglês | vietnamita |
---|---|
requirement | yêu cầu |
must | phải |
form | mẫu |
those | những |
EN IRS suspends requirement to repay excess advance payments of the 2020 Premium Tax Credit; those claiming net Premium Tax Credit must file Form 8962
VI Sở Thuế Vụ đình chỉ yêu cầu hoàn trả các khoản Tín Thuế Bảo Phí trả trước bị trả thừa năm 2020; những người yêu cầu khoản Tín Thuế Bảo Phí ròng phải nộp Mẫu 8962
inglês | vietnamita |
---|---|
requirement | yêu cầu |
must | phải |
form | mẫu |
those | những |
EN A taxpayer's excess APTC is the amount by which the taxpayer's advance payments of the Premium Tax Credit (APTC) exceed his or her Premium Tax Credit (PTC).
VI Khoản APTC bị trả thừa của người đóng thuế là khoản tiền chênh lệch giữa Tín Thuế Bảo Phí trả trước (APTC) của người đóng thuế so với số tiền Tín Thuế Bảo Phí (PTC) của người đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | người |
tax | thuế |
a | trả |
the | của |
EN See the Form 8962, Premium Tax Credit and Fact Sheet 2021-08, More details about changes for taxpayers who received advance payments of the 2020 Premium Tax Credit.
VI Xem Mẫu 8962, Tín Thuế Bảo Phí (tiếng Anh) và Tờ Thông Tin 2021-08, Thêm thông tin chi tiết về những thay đổi đối với người đóng thuế đã nhận khoản trả trước Tín Thuế Bảo Phí năm 2020 (tiếng Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
form | mẫu |
tax | thuế |
payments | trả |
changes | thay đổi |
details | chi tiết |
more | thêm |
EN Because it's a refundable credit, those who qualify and claim the credit could pay less federal tax, no tax, or even get a tax refund
VI Bởi vì đó là một khoản tín thuế khả bồi hoàn, những người đủ điều kiện và yêu cầu khoản tín thuế có thể trả ít thuế liên bang hơn, không phải trả thuế hoặc thậm chí được hoàn thuế
EN Enter the amount in your tax preparation software or in the Form 1040 Recovery Rebate Credit Worksheet to calculate your credit.
VI Nhập số tiền vào phần mềm khai thuế của quý vị hoặc vào Mẫu Đơn 1040 Tờ Lược Toán Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi để tính toán tín thuế của quý vị.
EN See the 2020 FAQs Recovery Rebate Credit — Topic A: Claiming the Recovery Rebate Credit if you aren't required to file a tax return.
VI Xem Các Câu Hỏi Thường Gặp Năm 2020 Về Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi – Chủ Đề A: Yêu cầu Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi nếu quý vị không bắt buộc phải khai thuế(tiếng Anh).
EN If you did file a 2020 tax return or successfully used the Child Tax Credit Non-filer Sign-up Tool and did not claim a Recovery Rebate Credit:
VI Nếu quý vị đã nộp tờ khai thuế năm 2020 hoặc đã sử dụng thành công Công Cụ Đăng Ký Tín Thuế Trẻ Em Dành Cho Người Không Phải Khai Thuế và không yêu cầu Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi:
EN If you filed a 2020 tax return or successfully used the Child Tax Credit Non-filer Sign-up Tool and you received a letter from the IRS about your 2020 Recovery Rebate Credit:
VI Nếu quý vị đã nộp tờ khai thuế năm 2020 hoặc đã sử dụng thành công Công Cụ Đăng Ký Tín Thuế Trẻ Em Dành Cho Người Không Phải Khai Thuế và quý vị đã nhận được thư từ
EN Important changes to the Child Tax Credit will help many families get advance payments of the Child Tax Credit starting in the summer of 2021.
VI Những thay đổi quan trọng về Tín Thuế Trẻ Em sẽ giúp nhiều gia đình nhận được khoản ứng trước Tín Thuế Trẻ Em bắt đầu từ mùa hè năm 2021.
EN If you're entitled to the maximum 5.4% credit, the FUTA tax rate after credit is 0.6%
VI Nếu quý vị được hưởng tín thuế tối đa 5.4% thì mức thuế FUTA sau tín thuế là 0.6%
EN In years where there are credit reduction states, you must include liabilities owed for credit reduction with your fourth quarter deposit.
VI Trong những năm có các tiểu bang giảm trừ tín thuế, quý vị phải bao gồm các khoản nợ phải trả để giảm tín thuế với khoản tiền gửi quý thứ tư của quý vị.
EN You can cancel your premium service subscription anytime when paying via credit card:
VI Bạn có thể hủy đăng ký dịch vụ cao cấp của mình bất cứ lúc nào khi thanh toán qua thẻ tín dụng:
inglês | vietnamita |
---|---|
anytime | bất cứ lúc nào |
paying | thanh toán |
credit | tín dụng |
when | khi |
premium | cao cấp |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
EN This applies both to power supply via inductive energy transmission and to data communication via an appropriate wireless network
VI Điều này áp dụng cho cả việc cung cấp năng lượng bằng cảm ứng điện từ và truyền dữ liệu qua mạng không dây thích hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
supply | cung cấp |
and | bằng |
data | dữ liệu |
network | mạng |
this | này |
energy | năng lượng |
to | cho |
EN All major credit cards including Visa, Mastercard, Discover, American Express, and UnionPay
VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express và UnionPay
inglês | vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
including | bao gồm |
cards | thẻ |
EN We will charge a nominal amount to your credit card to check its validity; once confirmed, it will be immediately refunded
VI Chúng tôi sẽ trừ một số tiền không đáng kể vào thẻ tín dụng của bạn để kiểm tra tính hợp lệ của thẻ; sau khi xác nhận, phần tiền sẽ được hoàn lại ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
check | kiểm tra |
immediately | khi |
we | chúng tôi |
its | của |
your | bạn |
EN We offer various payment methods to make a booking with us. Choose from Credit and Debit Cards, Paypal and the leading Cryptocurrencies.
VI An tâm với thanh toán 1 bước nhanh chóng, linh hoạt từ chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, đến các loại ví điện tử mà không hề tốn phí giao dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
credit | tín dụng |
cards | thẻ |
and | các |
with | với |
the | không |
EN Buy more crypto with your credit card.
VI Mua nhiều loại tiền mã hóa bằng thẻ tín dụng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
more | nhiều |
crypto | mã hóa |
credit | tín dụng |
your | của bạn |
with | bằng |
card | thẻ tín dụng |
EN Buy Bitcoin with a Credit Card | Trust Wallet
VI Mua Bitcoin bằng Thẻ tín dụng | Trust Wallet
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
with | bằng |
card | thẻ tín dụng |
EN Buy Bitcoin with a credit card - Read our guide on how to buy Bitcoin safely & quickly with Trust Wallet today!
VI Mua Bitcoin bằng thẻ tín dụng - Đọc hướng dẫn của chúng tôi để biết cách mua Bitcoin một cách an toàn & nhanh chóng với Ví Trust ngay hôm nay!
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
guide | hướng dẫn |
wallet | với |
today | hôm nay |
our | chúng tôi |
quickly | nhanh |
safely | an toàn |
EN Buy BNB with a credit card | Trust Wallet
VI Mua BNB bằng thẻ tín dụng | Trust Wallet
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
bnb | bnb |
credit | tín dụng |
with | bằng |
card | thẻ tín dụng |
EN Buy Bitcoin Cash with a credit card | Trust Wallet
VI Mua Bitcoin Cash bằng thẻ tín dụng | Trust Wallet
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
with | bằng |
card | thẻ tín dụng |
EN How To Buy Bitcoin with a credit card / debit card
VI Cách mua Bitcoin bằng Thẻ tín dụng / Thẻ ghi nợ
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
with | bằng |
buy | mua |
card | thẻ tín dụng |
EN Buy Bitcoin Cash (BCH ABC) with a credit card. Download Trust Wallet to experience how easy it is to buy altcoins and store them securely right in your Wallet.
VI Mua Bitcoin Cash (BCH ABC) bằng thẻ tín dụng. Tải về Ví Trust để trải nghiệm việc mua altcoin dễ dàng và lưu trữ chúng an toàn ngay trong ứng dụng Ví của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
easy | dễ dàng |
store | lưu |
your | của bạn |
with | bằng |
buy | mua |
in | trong |
card | thẻ tín dụng |
trust | an toàn |
a | chúng |
EN Buy a minimum of $50 USD, and up to $20,000 USD, worth of Bitcoin (BTC) with a credit card.
VI Mua Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Tron (TRX), Ripple (XRP) hoặc Ethereum (ETH) bằng thẻ tín dụng, mức mua tối thiểu là 50$ và mức tối đa là 20.000$ một ngày .
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
minimum | tối thiểu |
and | bằng |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
bitcoin | bitcoin |
btc | btc |
EN Buy Ethereum with a credit card | Trust Wallet
VI Mua Ethereum bằng thẻ tín dụng | Trust Wallet
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
ethereum | ethereum |
credit | tín dụng |
with | bằng |
card | thẻ tín dụng |
EN Buy XRP with a credit card | Trust Wallet
VI Mua XRP bằng thẻ tín dụng | Trust Wallet
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
with | bằng |
card | thẻ tín dụng |
EN You can buy from $50-20,000 worth of Bitcoin (BTC) with a credit card/debit card, safely, within the Trust Wallet app.
VI Bạn có thể mua từ tiền mã hóa (BTC/ETH/TRX/XRP/LTC) trị giá từ 50 đến 20.000 đô la bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ một cách an toàn từ ứng dụng ví Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
buy | mua |
btc | btc |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
safely | an toàn |
EN Buy Litecoin with a credit card | Trust Wallet
VI Mua Litecoin bằng thẻ tín dụng | Trust Wallet
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
litecoin | litecoin |
credit | tín dụng |
with | bằng |
card | thẻ tín dụng |
Mostrando 50 de 50 traduções