EN 24x7 phone, email, and chat access to Cloud Support Engineers
EN 24x7 phone, email, and chat access to Cloud Support Engineers
VI Gọi điện, gửi email và trò chuyện 24/7 với Kỹ sư hỗ trợ đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
chat | trò chuyện |
cloud | mây |
to | với |
EN You get 24/7 phone and email support, and dedicated solutions and success engineers — helping onboard and configure DNS records with zero downtime.
VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email và điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng và thành công — giúp tích hợp và định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.
EN Faster model training can enable data scientists and machine learning engineers to iterate faster, train more models, and increase accuracy.
VI Đào tạo mô hình nhanh hơn có thể giúp các nhà khoa học dữ liệu và các kỹ sư machine learning lặp lại nhanh hơn, đào tạo nhiều mô hình hơn và gia tăng độ chính xác.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
and | các |
increase | tăng |
more | hơn |
faster | nhanh |
learning | học |
model | mô hình |
EN High performance computing (HPC) allows scientists and engineers to solve these complex, compute-intensive problems
VI Điện toán hiệu năng cao (HPC) cho phép các nhà khoa học và kỹ sư giải quyết các vấn đề phức tạp, tốn nhiều tài nguyên điện toán này
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
complex | phức tạp |
these | này |
and | các |
EN Meanwhile, our engineers in Berlin monitor your system to keep it performing the way it should.
VI Trong khi đó, các kỹ sư của chúng tôi ở Berlin giám sát hệ thống của bạn để giữ cho hệ thống hoạt động theo cách mà nó cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
system | hệ thống |
way | cách |
our | chúng tôi |
your | bạn |
monitor | giám sát |
EN If there's ever a problem, their engineers have arrived before we even notice
VI Nếu có vấn đề gì xảy ra, các kỹ sư của họ đã đến ngay trước khi chúng tôi nhận thấy
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
we | chúng tôi |
EN Our in-house engineers measure actual energy usage and consider factors that could affect it.
VI Các kỹ sư nội bộ của chúng tôi đo lường việc sử dụng năng lượng thực tế và xem xét các yếu tố có thể ảnh hưởng đến nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
actual | thực |
energy | năng lượng |
usage | sử dụng |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Our engineers supervise our engineering, procurement and construction (EPC) partners to ensure their work meets our standards
VI Các kỹ sư của chúng tôi giám sát các đối tác kỹ thuật, mua sắm và xây dựng (EPC) của chúng tôi để đảm bảo công việc của họ đáp ứng các tiêu chuẩn của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
construction | xây dựng |
epc | epc |
work | công việc |
our | chúng tôi |
EN Software engineers and designers (NOC 2173)
VI Các kỹ sư và nhà thiết kế phần mềm (NOC 2173)
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
and | các |
EN Bosch's goal is to foster creativity and practical skills of aspiring engineers in a targeted manner
VI Mục tiêu của Bosch là thúc đẩy sự sáng tạo và kỹ năng thực hành của các kỹ sư triển vọng theo phương pháp có mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
goal | mục tiêu |
EN A diverse team of Customer Success Managers, Account Managers, and Implementation Engineers
VI Đội ngũ hỗ trợ đa dạng, bao gồm Customer Success Manager, Account Manager và Implementation Engineer
EN 30 August - Siemens launches “Best Applications of SIMATIC IOT2050” contest for Vietnamese engineers and students
VI 30 tháng 8 - Siemens khởi động Cuộc thi “Tìm kiếm ứng dụng số hóa trong công nghiệp với SIMATIC IOT2050” dành cho kỹ sư và sinh viên Việt Nam
EN ENGINEERS INDIA - 164% RETURNS!!!
VI Bài 3: Cập nhật VNINDEX khung H4 và H1 (07/11/2022)
EN ENGINEERS INDIA - 164% RETURNS!!!
VI Bài 3: Cập nhật VNINDEX khung H4 và H1 (07/11/2022)
EN ENGINEERS INDIA - 164% RETURNS!!!
VI Bài 3: Cập nhật VNINDEX khung H4 và H1 (07/11/2022)
EN ENGINEERS INDIA - 164% RETURNS!!!
VI Bài 3: Cập nhật VNINDEX khung H4 và H1 (07/11/2022)
EN ENGINEERS INDIA - 164% RETURNS!!!
VI Bài 3: Cập nhật VNINDEX khung H4 và H1 (07/11/2022)
EN ENGINEERS INDIA - 164% RETURNS!!!
VI Bài 3: Cập nhật VNINDEX khung H4 và H1 (07/11/2022)
EN ENGINEERS INDIA - 164% RETURNS!!!
VI Bài 3: Cập nhật VNINDEX khung H4 và H1 (07/11/2022)
EN CO-WELL engineers are all graduates from top universities in Vietnam
VI Đội ngũ kĩ sư của CO-WELL đều tốt nghiệp các trường đại học có tiếng trong nước
EN *Requires Business or Enterprise Plan
VI *Yêu cầu gói Business hoặc Enterprise Plan
inglês | vietnamita |
---|---|
requires | yêu cầu |
or | hoặc |
plan | gói |
EN A healthy California for everyone requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.
VI Một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người cần có sự hợp tác với khu vực tư nhân, chính quyền địa phương và các đối tác cộng đồng ở tất cả các cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
government | chính quyền |
everyone | người |
all | tất cả các |
EN No. Neither the state or federal government requires you to get vaccinated. We hope Californians will opt for vaccination once they see how safe and effective it is.
VI Không. Chính quyền tiểu bang hay liên bang đều không yêu cầu quý vị tiêm vắc-xin. Chúng tôi hy vọng người dân California sẽ chọn tiêm vắc-xin khi họ thấy mức độ an toàn và hiệu quả của vắc-xin.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
state | tiểu bang |
federal | liên bang |
government | chính quyền |
requires | yêu cầu |
get | quyền |
safe | an toàn |
we | chúng tôi |
and | của |
they | chúng |
EN Circle K Vietnam may disclose your information when we believe in good faith that the law requires it
VI Circle K Việt Nam có thể tiết lộ thông tin của bạn trong trường hợp pháp luật yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
in | trong |
requires | yêu cầu |
your | bạn |
EN The creation of hyperlinks to www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, requires the prior written consent of the hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi.
VI Việc tạo các siêu liên kết đến www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, đòi hỏi phải có sự đồng ý trước bằng văn bản của khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội.
inglês | vietnamita |
---|---|
creation | tạo |
of | của |
prior | trước |
hotel | khách sạn |
EN Creating a Nimiq account on the website requires no download and no personal data
VI Tạo tài khoản Nimiq trên trang web không yêu cầu tải xuống và không cần dữ liệu cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
account | tài khoản |
requires | yêu cầu |
download | tải xuống |
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
on | trên |
the | không |
EN That requires a lot of air conditioning.
VI Điều này đòi hỏi rất nhiều máy điều hòa nhiệt độ.
inglês | vietnamita |
---|---|
lot | nhiều |
EN If you are using an image that requires a writable root directory, configure it to write to the /tmp directory.
VI Nếu bạn đang sử dụng hình ảnh yêu cầu thư mục gốc có thể ghi, hãy định cấu hình hình ảnh để ghi vào thư mục /tmp.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
requires | yêu cầu |
configure | cấu hình |
an | thể |
using | sử dụng |
to | vào |
EN Choose a preset to prepare your files before you upload them to Youtube. Fix file issues if Youtube requires a different format.
VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
youtube | youtube |
if | nếu |
requires | yêu cầu |
before | trước |
different | khác |
your | bạn |
file | file |
EN LearnLaTeX.org requires no user login and stores no user-specifc data
VI LearnLaTeX.org không yêu cầu người dùng phải đăng nhập và cũng không thu thập bất cứ thông tin người dùng nào
inglês | vietnamita |
---|---|
requires | yêu cầu |
no | không |
data | thông tin |
user | dùng |
EN It is quite complex, requires you to have a lot of experience and spend a lot of time learning how to use it
VI Nó khá phức tạp, đòi hỏi bạn cần có nhiều kinh nghiệm và bỏ nhiều thời gian để học cách sử dụng nó
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
time | thời gian |
quite | khá |
experience | kinh nghiệm |
use | sử dụng |
you | bạn |
a | học |
have | cần |
EN Fire Emblem Heroes requires tactics
VI Fire Emblem Heroes mang tính chiến thuật khá cao
inglês | vietnamita |
---|---|
tactics | chiến thuật |
EN Your task is to park the car in the position that the game requires
VI Nhiệm vụ của bạn là đỗ xe vào đúng vị trí mà trò chơi yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
requires | yêu cầu |
game | trò chơi |
your | của bạn |
EN Not only requires you to drive and park skillfully, but Car Parking Multiplayer also limits the time for each level
VI Không những yêu cầu bạn phải lái xe và đỗ xe khéo léo, Car Parking Multiplayer còn giới hạn thời gian cho mỗi level
inglês | vietnamita |
---|---|
requires | yêu cầu |
drive | lái xe |
car | xe |
limits | giới hạn |
time | thời gian |
you | bạn |
the | không |
EN An ageing population poses both social and economic opportunities and challenges and requires changes in the economy
VI Già hóa dân số đặt ra những cơ hội và thách thức về mặt kinh tế, xã hội, đồng thời đòi hỏi quốc gia thực hiện những thay đổi trong nền kinh tế
inglês | vietnamita |
---|---|
both | ra |
challenges | thách thức |
in | trong |
changes | thay đổi |
EN Risks of disability also increase with age, which requires additional care
VI Nguy cơ khuyết tật cũng tăng lên theo độ tuổi, vì vậy đòi hỏi sự quan tâm chăm sóc nhiều hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
age | tuổi |
also | cũng |
EN Taking your business to scale requires it to accept payments from all over the globe
VI Để mở rộng quy mô kinh doanh, đòi hỏi doanh nghiệp cần phải chấp nhận thanh toán từ khắp nơi trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
over | trên |
globe | thế giới |
business | kinh doanh |
accept | nhận |
EN If you are using an image that requires a writable root directory, configure it to write to the /tmp directory.
VI Nếu bạn đang sử dụng hình ảnh yêu cầu thư mục gốc có thể ghi, hãy định cấu hình hình ảnh để ghi vào thư mục /tmp.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
requires | yêu cầu |
configure | cấu hình |
an | thể |
using | sử dụng |
to | vào |
EN The Cloud First Policy requires all federal agencies to use the FedRAMP process to conduct security assessments, authorizations, and continuous monitoring of cloud services
VI Chính sách Ưu tiên cho Đám mây yêu cầu tất cả các cơ quan liên bang phải sử dụng quy trình của FedRAMP để tiến hành đánh giá bảo mật, cấp phép và giám sát liên tục đối với dịch vụ đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
requires | yêu cầu |
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
security | bảo mật |
continuous | liên tục |
monitoring | giám sát |
cloud | mây |
of | của |
use | sử dụng |
all | tất cả các |
EN The certification assessment requires us to:
VI Bài đánh giá chứng nhận yêu cầu chúng tôi:
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
requires | yêu cầu |
the | nhận |
EN There is no equivalent requirement under PHIPA to have an agreement in place between Customer and AWS in the way that HIPAA requires a Business Associate Agreement in the United States
VI PHIPA không bắt buộc phải có thỏa thuận giữa Khách hàng và AWS giống cách HIPAA yêu cầu có Thỏa thuận hợp tác kinh doanh tại Hoa Kỳ
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
have | phải |
between | giữa |
aws | aws |
way | cách |
business | kinh doanh |
customer | khách |
requires | yêu cầu |
EN Alexa for Business (for healthcare skills only – requires Alexa Skills BAA. See HIPAA whitepaper for details)
VI Alexa for Business (chỉ dành cho các kỹ năng chăm sóc sức khỏe – yêu cầu có Alexa Skills BAA. Xem sách trắng HIPAA để biết chi tiết)
EN Yes, and there is no performance impact when taking snapshots. Note that restoring data from DB Snapshots requires creating a new DB Instance.
VI Có và hiệu năng sẽ không bị ảnh hưởng khi tạo bản kết xuất nhanh. Hãy lưu ý rằng việc phục hồi dữ liệu từ bản Kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu bắt buộc phải tạo phiên bản CSDL mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
creating | tạo |
new | mới |
data | dữ liệu |
EN Choose a preset to prepare your files before you upload them to Youtube. Fix file issues if Youtube requires a different format.
VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
youtube | youtube |
if | nếu |
requires | yêu cầu |
before | trước |
different | khác |
your | bạn |
file | file |
EN The creation of hyperlinks to www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, requires the prior written consent of the hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi.
VI Việc tạo các siêu liên kết đến www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, đòi hỏi phải có sự đồng ý trước bằng văn bản của khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội.
inglês | vietnamita |
---|---|
creation | tạo |
of | của |
prior | trước |
hotel | khách sạn |
EN Gunther May: 5G undoubtedly requires new equipment
VI Gunther May: 5G chắc chắn yêu cầu thiết bị mới
inglês | vietnamita |
---|---|
requires | yêu cầu |
new | mới |
EN A healthy California for all requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.
VI Để có một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người, cần có sự hợp tác với các doanh nghiệp tư nhân, chính quyền địa phương và các đối tác cộng đồng ở tất cả các cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
government | chính quyền |
all | tất cả các |
EN This data collection requires close cooperation with private sector partners, laboratories, and state and county officials
VI Công tác thu thập dữ liệu này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ với các đối tác doanh nghiệp tư nhân, phòng thí nghiệm và viên chức của tiểu bang và quận
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
state | tiểu bang |
this | này |
with | với |
EN This page requires JavaScript in order to be fully functional and displayed correctly. Please enable JavaScript and reload the site.
VI Trang web này yêu cầu sử dụng JavaScript để có thể hoạt động và hiển thị đúng các thông tin. Xin vui lòng bật JavaScript và tải lại trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
javascript | javascript |
and | các |
please | xin vui lòng |
requires | yêu cầu |
page | trang |
EN Tapping power at any given point simply requires positioning a tap-off unit at that locationon the busbar
VI Khai thác năng lượng tại bất kỳ điểm nào chỉ cần yêu cầu định vị thiết bị đấu rẽ tại vị trí đó trên thanh cái
inglês | vietnamita |
---|---|
power | năng lượng |
requires | yêu cầu |
point | điểm |
the | cái |
at | tại |
Mostrando 50 de 50 traduções