Traduzir "highly qualified engineers" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "highly qualified engineers" de inglês para vietnamita

Traduções de highly qualified engineers

"highly qualified engineers" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

highly cao các của với được đầu để

Tradução de inglês para vietnamita de highly qualified engineers

inglês
vietnamita

EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services

VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
long dài
you bạn
or hoặc
for cho
that điều

EN You get 24/7 phone and email support, and dedicated solutions and success engineers — helping onboard and configure DNS records with zero downtime.

VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng thành công — giúp tích hợp định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.

EN Faster model training can enable data scientists and machine learning engineers to iterate faster, train more models, and increase accuracy.

VI Đào tạo mô hình nhanh hơn thể giúp các nhà khoa học dữ liệu các kỹ sư machine learning lặp lại nhanh hơn, đào tạo nhiều mô hình hơn gia tăng độ chính xác.

inglês vietnamita
data dữ liệu
and các
increase tăng
more hơn
faster nhanh
learning học
model mô hình

EN High performance computing (HPC) allows scientists and engineers to solve these complex, compute-intensive problems

VI Điện toán hiệu năng cao (HPC) cho phép các nhà khoa học và kỹ sư giải quyết các vấn đề phức tạp, tốn nhiều tài nguyên điện toán này

inglês vietnamita
high cao
complex phức tạp
these này
and các

EN Meanwhile, our engineers in Berlin monitor your system to keep it performing the way it should.

VI Trong khi đó, các kỹ sư của chúng tôi ở Berlin giám sát hệ thống của bạn để giữ cho hệ thống hoạt động theo cách mà nó cần.

inglês vietnamita
in trong
system hệ thống
way cách
our chúng tôi
your bạn
monitor giám sát

EN If there's ever a problem, their engineers have arrived before we even notice

VI Nếu vấn đề gì xảy ra, các kỹ sư của họ đã đến ngay trước khi chúng tôi nhận thấy

inglês vietnamita
if nếu
we chúng tôi

EN Our in-house engineers measure actual energy usage and consider factors that could affect it.

VI Các kỹ sư nội bộ của chúng tôi đo lường việc sử dụng năng lượng thực tế xem xét các yếu tố thể ảnh hưởng đến nó.

inglês vietnamita
actual thực
energy năng lượng
usage sử dụng
our chúng tôi
and của

EN Our engineers supervise our engineering, procurement and construction (EPC) partners to ensure their work meets our standards

VI Các kỹ sư của chúng tôi giám sát các đối tác kỹ thuật, mua sắm xây dựng (EPC) của chúng tôi để đảm bảo công việc của họ đáp ứng các tiêu chuẩn của chúng tôi

inglês vietnamita
engineering kỹ thuật
construction xây dựng
epc epc
work công việc
our chúng tôi

EN Software engineers and designers (NOC 2173)

VI Các kỹ sư nhà thiết kế phần mềm (NOC 2173)

inglês vietnamita
software phần mềm
and các

EN 24x7 phone, email, and chat access to Cloud Support Engineers

VI Gọi điện, gửi email trò chuyện 24/7 với Kỹ sư hỗ trợ đám mây

inglês vietnamita
email email
chat trò chuyện
cloud mây
to với

EN Bosch's goal is to foster creativity and practical skills of aspiring engineers in a targeted manner

VI Mục tiêu của Bosch là thúc đẩy sự sáng tạo kỹ năng thực hành của các kỹ sư triển vọng theo phương pháp mục tiêu

inglês vietnamita
skills kỹ năng
goal mục tiêu

EN A diverse team of Customer Success Managers, Account Managers, and Implementation Engineers

VI Đội ngũ hỗ trợ đa dạng, bao gồm Customer Success Manager, Account Manager Implementation Engineer

EN 30 August - Siemens launches “Best Applications of SIMATIC IOT2050” contest for Vietnamese engineers and students

VI 30 tháng 8 - Siemens khởi động Cuộc thi “Tìm kiếm ứng dụng số hóa trong công nghiệp với SIMATIC IOT2050” dành cho kỹ sư sinh viên Việt Nam

EN ENGINEERS INDIA - 164% RETURNS!!!

VI Bài 3: Cập nhật VNINDEX khung H4 H1 (07/11/2022)

EN ENGINEERS INDIA - 164% RETURNS!!!

VI Bài 3: Cập nhật VNINDEX khung H4 H1 (07/11/2022)

EN ENGINEERS INDIA - 164% RETURNS!!!

VI Bài 3: Cập nhật VNINDEX khung H4 H1 (07/11/2022)

EN ENGINEERS INDIA - 164% RETURNS!!!

VI Bài 3: Cập nhật VNINDEX khung H4 H1 (07/11/2022)

EN ENGINEERS INDIA - 164% RETURNS!!!

VI Bài 3: Cập nhật VNINDEX khung H4 H1 (07/11/2022)

EN ENGINEERS INDIA - 164% RETURNS!!!

VI Bài 3: Cập nhật VNINDEX khung H4 H1 (07/11/2022)

EN ENGINEERS INDIA - 164% RETURNS!!!

VI Bài 3: Cập nhật VNINDEX khung H4 H1 (07/11/2022)

EN CO-WELL engineers are all graduates from top universities in Vietnam

VI Đội ngũ kĩ sư của CO-WELL đều tốt nghiệp các trường đại học tiếng trong nước

EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập

inglês vietnamita
energy năng lượng
providers nhà cung cấp
cost phí
many nhiều
programs chương trình
customers khách hàng
offer cấp
help giúp
as như
to tiền
that liệu

EN Look for ENERGY STAR®–qualified fixtures that are designed for outdoor use and come with features like automatic daylight shutoff and motion sensors.

VI Tìm các thiết bị chiếu sáng đủ tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® được thiết kế để sử dụng ngoài trời các tính năng như tự động tắt ban ngày cảm ứng chuyển động.

EN ENERGY STAR®–qualified LED bulbs use 20% to 25% of the energy of and last up to 25 times longer than traditional incandescent bulbs

VI Bóng đèn đạt tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® chỉ sử dụng 20%–25% năng lượng tuổi thọ gấp đến 25 lần so với bóng đèn sợi đốt truyền thống

EN The compliance assessment was conducted by Coalfire Systems Inc., an independent Qualified Security Assessor (QSA)

VI Đánh giá tuân thủ được thực hiện bởi Coalfire Systems Inc., một Chuyên gia đánh giá bảo mật (QSA) độc lập

inglês vietnamita
security bảo mật

EN Modified compliance date for qualified facilities to retain records supporting their status.

VI Ngày tuân thủ được sửa đổi đối với các cơ sở đủ điều kiện để lưu trữ các hồ sơ hỗ trợ tình trạng của cơ sở đó.

inglês vietnamita
modified sửa đổi
date ngày
status tình trạng

EN With remote monitoring and qualified partners, you’ll see top system performance. If you don't, we compensate you.

VI Với tính năng giám sát từ xa các đối tác đủ điều kiện, bạn sẽ thấy hiệu suất hệ thống hàng đầu. Nếu bạn không thấy như vậy, chúng tôi sẽ bồi thường cho bạn.

inglês vietnamita
remote xa
monitoring giám sát
system hệ thống
performance hiệu suất
if nếu
we chúng tôi
with với
top hàng đầu
and như

EN We offer unparalleled accountability, thanks to our qualified partners and guaranteed performance

VI Chúng tôi cung cấp trách nhiệm giải trình vô song, nhờ vào các đối tác đủ năng lực hiệu suất được đảm bảo

inglês vietnamita
performance hiệu suất
and
we chúng tôi
offer cấp
thanks các
to vào

EN We work with local, qualified and experienced partners to maintain and install our solar systems

VI Chúng tôi làm việc với các đối tác địa phương, trình độ kinh nghiệm để bảo trì lắp đặt các hệ thống năng lượng mặt trời của chúng tôi

inglês vietnamita
experienced kinh nghiệm
systems hệ thống
we chúng tôi
work làm
solar mặt trời
and của

EN This department provides comprehensive care for children from birth to adolescence and comprises a team of experienced and qualified Pediatricians who provide the following services:

VI Là chuyên khoa cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện cho trẻ từ sơ sinh đến tuổi vị thành niên. Đội ngũ bác sĩ nhi khoa giàu kinh nghiệm cung cấp dịch vụ:

inglês vietnamita
comprehensive toàn diện
and dịch
experienced kinh nghiệm
provides cung cấp

EN This is a weekly invitation program for qualified candidates who have a valid job offer in one of 29 eligible occupations

VI Đây là chương trình phát hành giấy mời nộp đơn hàng tuần dành cho các ứng viên đủ điều kiện thư mời làm việc hợp lệ tại một trong 29 ngành nghề đủ điều kiện mà tỉnh bang đưa ra

inglês vietnamita
program chương trình
in trong
is
one các

EN An attestation can be received during a compliance audit or an accounting audit by qualified personnel

VI Bạn thể nhận được chứng thực khi được kiểm toán tuân thủ hoặc kiểm tra kế toán bởi người đủ trình độ

inglês vietnamita
during khi
or hoặc
accounting kế toán
received nhận
audit kiểm tra

EN Modified compliance date for qualified facilities to retain records supporting their status.

VI Ngày tuân thủ được sửa đổi đối với các cơ sở đủ điều kiện để lưu trữ các hồ sơ hỗ trợ tình trạng của cơ sở đó.

inglês vietnamita
modified sửa đổi
date ngày
status tình trạng

EN Eligible individuals in this group should file a 2020 tax return to be considered for an additional payment for their qualified dependent as quickly as possible.

VI Những cá nhân đủ điều kiện thuộc nhóm này cần nộp tờ khai thuế năm 2020 để được xem xét thanh toán bổ sung cho người phụ thuộc đủ điều kiện của họ càng nhanh càng tốt.

inglês vietnamita
individuals cá nhân
group nhóm
should cần
additional bổ sung
payment thanh toán
quickly nhanh
their của

EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.

VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.

inglês vietnamita
information thông tin
created tạo
is được
you bạn
and các
on trên

EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.

VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.

inglês vietnamita
information thông tin
created tạo
is được
you bạn
and các
on trên

EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.

VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.

inglês vietnamita
information thông tin
created tạo
is được
you bạn
and các
on trên

EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.

VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.

inglês vietnamita
information thông tin
created tạo
is được
you bạn
and các
on trên

EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.

VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.

inglês vietnamita
information thông tin
created tạo
is được
you bạn
and các
on trên

EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.

VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.

inglês vietnamita
information thông tin
created tạo
is được
you bạn
and các
on trên

EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.

VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.

inglês vietnamita
information thông tin
created tạo
is được
you bạn
and các
on trên

EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.

VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.

inglês vietnamita
information thông tin
created tạo
is được
you bạn
and các
on trên

EN Italian supervisory body that certifies qualified trust service providers

VI Cơ quan giám sát của Ý chứng nhận các nhà cung cấp dịch vụ tín thác đủ điều kiện

inglês vietnamita
providers nhà cung cấp
that điều

EN Qualified expenses also include the amounts for personal protective equipment, disinfectant, and other supplies used for the prevention of the spread of coronavirus

VI Chi phí đủ điều kiện cũng bao gồm thiết bị bảo hộ cá nhân, chất khử trùng các đồ dùng khác được sử dụng để ngăn ngừa sự lây lan của vi rút corona

inglês vietnamita
also cũng
include bao gồm
other khác
of của
personal cá nhân
used sử dụng

EN Qualified expenses are deductible only to the extent the amount of such expenses exceed the following amounts for the tax year:

VI Chi phí đủ điều kiện chỉ được khấu trừ đến mức mà số tiền chi phí này vượt quá các khoản tiền sau đây cho năm thuế:

inglês vietnamita
following sau
tax thuế
to tiền
the này
year năm

EN The interest on series EE and I U.S. savings bonds that you exclude from income because you paid qualified higher education expenses,

VI Tiền lời trái phiếu tiết kiệm Hoa Kỳ Loại EE I mà quý vị đã không tính vào lợi tức do quý vị đã trả phí giáo dục đại học đủ điều kiện,

inglês vietnamita
savings tiết kiệm
paid trả
education giáo dục
and
on vào

EN Any distribution from a qualified state tuition program that you exclude from income,

VI Bất kỳ sự phân phối nào từ một chương trình học phí đủ điều kiện của tiểu bang mà quý vị đã không tính vào lợi tức,

inglês vietnamita
state tiểu bang
program chương trình
you
any của

EN We are Missouri’s largest Federally Qualified Health Center founded in 2003

VI Chúng tôi là Cơ quan Y tế Đủ tiêu chuẩn Liên bang lớn nhất của Missouri Trung tâm thành lập năm 2003

inglês vietnamita
center trung tâm
in của
we chúng tôi
largest lớn nhất
are chúng

EN Jordan Valley Community Health Center is a Federally Qualified Health Center (FQHC).

VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley là một Trung tâm Y tế Đủ tiêu chuẩn Liên bang (FQHC).

inglês vietnamita
center trung tâm

EN The NEST Partnership is a program that provides free nurse visits for qualified families, both during and after pregnancy

VI Đối tác NEST là một chương trình cung cấp các chuyến thăm y tá miễn phí cho các gia đình đủ điều kiện, cả trong sau khi mang thai

inglês vietnamita
program chương trình
provides cung cấp
and các
after sau

Mostrando 50 de 50 traduções