Traduzir "graduates from top" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "graduates from top" de inglês para vietnamita

Traduções de graduates from top

"graduates from top" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

top bạn cao cho chúng chúng tôi cung cấp các cũng của của bạn dịch hoặc hàng đầu hơn mọi một mở những ra sau số sử dụng trang web trong trên tôi từ vào về với đây đó đầu đến để đổi

Tradução de inglês para vietnamita de graduates from top

inglês
vietnamita

EN CO-WELL engineers are all graduates from top universities in Vietnam

VI Đội ngũ kĩ sư của CO-WELL đều tốt nghiệp các trường đại học tiếng trong nước

EN Students and graduates overview Careers overview

VI Sinh viên người tốt nghiệp Tổng quan Nghề nghiệp Tổng quan

inglêsvietnamita
studentssinh viên

EN Proportion of graduates who found a job two months after their graduation in 2019

VI Tỷ lệ sinh viên tìm được việc làm sau 2 tháng tốt nghiệp trong năm 2019

inglêsvietnamita
foundtìm
jobviệc làm
monthstháng
aftersau
introng
their

EN Students and graduates overview

VI Sinh viên người tốt nghiệp Tổng quan

inglêsvietnamita
studentssinh viên

EN Students and Graduates | Bosch in Vietnam

VI Sinh viên Người tốt nghiệp | Bosch tại Việt Nam

inglêsvietnamita
studentssinh viên

EN The Times 2016–2017 World University Rankings placed seven Canadian universities in the top 200 (and four of these in the top 100)

VI Bảng xếp hạng Đại học Thế giới Times 2017 xếp hạng bảy trường đại học Canada nằm trong top 200 ( bốn trong số này nằm trong top 100)

inglêsvietnamita
fourbốn
thetrường
introng
ofnày

EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.

VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 20 trong top 500.

inglêsvietnamita
rankingxếp hạng
worldthế giới
canadiancanada
institutionstổ chức
fourbốn
and
introng
thecủa

EN Filter by hostnames, or see a list of top URLs that missed cache using intuitive drill-down graphs right from the dashboard.

VI Lọc theo tên máy chủ hoặc xem danh sách các URL hàng đầu không đi qua bộ nhớ đệm bằng cách sử dụng đồ thị chi tiết trực quan ngay từ bảng điều khiển.

inglêsvietnamita
orhoặc
seexem
listdanh sách
tophàng đầu
byqua
usingsử dụng

EN "With Cloudflare’s CDN the load time of our images improved by 2-3x and on top of that we’re saving over 50% on our monthly bandwidth usage."

VI Với CDN của Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần trên hết chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.

inglêsvietnamita
improvedcải thiện
savingtiết kiệm
timethời gian
usagesử dụng
monthlyhàng tháng
ourchúng tôi
ontrên
withvới
weređược
imageshình ảnh

EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”

VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."

inglêsvietnamita
sitetrang
helpgiúp
thenày
andtôi
tođầu

EN Websites Included: Specify a country or an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)

VI Trang web Bao gồm: Chỉ định quốc gia hoặc ngành cụ thể (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)

inglêsvietnamita
specifychỉ định
countryquốc gia
basiccơ bản
reportbáo cáo
anthể
websitestrang web
orhoặc
includesbao gồm
tophàng đầu
domainsmiền

EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)

VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)

inglêsvietnamita
specifychỉ định
basiccơ bản
reportbáo cáo
websitestrang web
includesbao gồm
tophàng đầu
domainsmiền

EN Identify the top players within an industry

VI Xác định những đối thủ hàng đầu trong cùng ngành

inglêsvietnamita
identifyxác định
withintrong
thenhững
tophàng đầu

EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.

VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực tốc độ tăng trưởng vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.

inglêsvietnamita
identifyxác định
playersngười chơi
introng
marketthị trường
growthtăng
andcác
highcao
tophàng đầu

EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 1,000 domains)

VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)

inglêsvietnamita
specifychỉ định
basiccơ bản
reportbáo cáo
websitestrang web
includesbao gồm
tophàng đầu
domainsmiền

EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement

VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực tốc độ tăng trưởng vị trí thị trường cao

inglêsvietnamita
identifyxác định
introng
marketthị trường
growthtăng
highcao

EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 500 domains)

VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 500 tên miền hàng đầu)

inglêsvietnamita
specifychỉ định
basiccơ bản
reportbáo cáo
websitestrang web
includesbao gồm
tophàng đầu
domainsmiền

EN Receive an in-depth analysis of your competitor's top-performing pages and conversion funnels

VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn

inglêsvietnamita
analysisphân tích
competitorscạnh tranh
pagestrang
ofcủa
conversionchuyển đổi
receivenhận
yourbạn

EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content

VI Khám phá các xu hướng nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ

inglêsvietnamita
baseddựa trên
ontrên
tophàng đầu
getnhận
andcủa

EN Discover new niches and geo markets, reveal trends, and learn from the top players

VI Phát hiện các thị trường ngách thị trường địa lý mới, đồng thời khám phá các xu hướng học hỏi từ những doanh nghiệp hàng đầu

inglêsvietnamita
newmới
marketsthị trường
andthị
thetrường
learnhọc
tophàng đầu

EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments

VI Ripple cho phép các doanh nghiệp tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)

inglêsvietnamita
enablescho phép
financialtài chính
institutionstổ chức
buildingxây dựng
networkmạng
globaltoàn cầu
sendgửi
totiền
ontrên
paymentthanh toán
andcác

EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.

VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu được truyền cảm hứng.

inglêsvietnamita
updatecập nhật
neverkhông
helpinggiúp
tophàng đầu
youbạn
theychúng

EN It is a list of top riders, likely to win your championship in the future

VI Đó danh sách những tay đua hàng đầu, khả năng giành giật ngôi vị nhà vô địch của bạn trong tương lai

inglêsvietnamita
listdanh sách
futuretương lai
yourcủa bạn
tophàng đầu
tođầu
introng

EN Home Appliance Sales Business Top

VI Kinh doanh thiết bị gia dụng hàng đầu

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
tophàng đầu

EN Energy Management System Business Top

VI Hệ thống quản lý năng lượng hàng đầu

inglêsvietnamita
energynăng lượng
systemhệ thống
tophàng đầu

EN J-Top Co., Ltd. develops general cargo delivery business such as free paper, recruitment magazines, and other magazines.

VI J-Top Co., Ltd. phát triển kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng các tạp chí khác.

inglêsvietnamita
generalchung
businesskinh doanh
otherkhác
andnhư

EN He has been a club top partner since 1997 and contributes to the promotion and development of regional sports.

VI Ông đối tác hàng đầu của câu lạc bộ từ năm 1997 góp phần thúc đẩy phát triển các môn thể thao trong khu vực.

inglêsvietnamita
tophàng đầu
developmentphát triển
regionalkhu vực
ofcủa

EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions

VI Ngoài ra, các cuộc họp quản lý cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản lý hàng đầu từ lao động quản lý tổ chức các cuộc thảo luận

inglêsvietnamita
alsocũng
tophàng đầu
regularlythường
andcác

EN Top Message EDION Home Appliances and Living

VI Tin nhắn hàng đầu | EDION thiết bị gia dụng sinh hoạt

inglêsvietnamita
messagetin nhắn
tophàng đầu

EN Unless there is a special reason, please link to the top page of this site in principle

VI Trừ khi một lý do đặc biệt, xin vui lòng liên kết đến trang đầu của trang web này về nguyên tắc

inglêsvietnamita
pleasexin vui lòng
linkliên kết
ofcủa
pagetrang

EN And to top, all suite accommodations come with exclusive access to The Reverie Lounge, a sky-high perch at which to enjoy a leisurely breakfast, afternoon tea or evening cocktails & canapés daily.

VI Trên hết, khách lưu trú tại phòng suite được các quyền lợi đặc biệt như thưởng thức bữa sáng, trà chiều, cocktail vào buổi tối các món ăn nhẹ hàng ngày tại The Reverie Lounge.

inglêsvietnamita
attại
and
accessquyền
allđược
tovào
thecác

EN 13, 2020) - Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels,...

VI Mỗi dịp Tết cổ truyền, các cô, các chị lại áo quần rình rang rủ nhau đi chơi chợ Tết để mua sắm các nhu yếu phẩm ch[...]

inglêsvietnamita
achơi
thecác

EN 13, 2020) ? Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels, restaurants and spas in Vietnam.

VI Quá trình đánh giá độc lập của Forbes Travel Guide dựa trên cơ sở vật chất chất lượng dịch vụ hoàn hảo của các khách sạn, nhà hàng spa dành cho khách hàng.

EN For dessert, Apple Pie with Vanilla Whipped Cream highlights top Polish export products: sweet and sour crunchy apples, and high-quality dairy

VI Tráng miệng sẽ món Bánh táo với kem tươi hương vani, được chế biến từ những nguyên liệu xuất khẩu hàng đầu của Ba Lan: táo các sản phẩm từ sữa chất lượng cao

inglêsvietnamita
highcao
productssản phẩm
tophàng đầu
withvới

EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.

VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh

inglêsvietnamita
goodtốt
modernhiện đại
tophàng đầu
theychúng
chainchuỗi
minhminh
wechúng tôi
choicechọn
officevăn phòng

EN Once a masternode is demoted (when leaving the top one hundred fifty voted candidates) or intentionally resign from his masternode role, the deposit will remain locked for a month

VI Khi masternode bị hạ cấp (vì rời khỏi một trăm năm mươi ứng cử viên hàng đầu) hoặc cố tình từ chức khỏi vai trò của mình, khoản tiền gửi sẽ bị khóa trong một tháng

inglêsvietnamita
tophàng đầu
onecủa
orhoặc
monththáng

EN Those with the top I_Scores will have permission to participate in governance

VI Những người I_Scores hàng đầu sẽ được phép tham gia việc đồng thuận

inglêsvietnamita
thenhững
tođầu
tophàng đầu
willđược

EN It will allow for decentralized apps (DApps) to be built on top of the platform to enable use cases that span esports, entertainment, and peer-to-peer streaming.

VI Nó sẽ giúp các ứng dụng phi tập trung (DApps) được xây dựng trên nền tảng để cho phép các trường hợp sử dụng trong thể thao điện tử, giải trí truyền phát trực tuyến ngang hàng.

inglêsvietnamita
decentralizedphi tập trung
appscác ứng dụng
platformnền tảng
usesử dụng
casestrường hợp
beđược
allowcho phép
ontrên
thetrường
andcác

EN Attackers have web servers in the crosshairs as they are the top IT asset targeted - in 50% of attacks.

VI Những kẻ tấn công máy chủ web ở dạng chữ thập vì chúng tài sản CNTT hàng đầu được nhắm mục tiêu - trong 50% các cuộc tấn công.

inglêsvietnamita
webweb
introng
tophàng đầu
assettài sản
targetedmục tiêu
attackstấn công

EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.

VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.

inglêsvietnamita
apiapi
eachmỗi

EN At AWS, customer trust is our top priority

VI Tại AWS, sự tin tưởng của khách hàng ưu tiên hàng đầu của chúng tôi

inglêsvietnamita
attại
awsaws
customerkhách hàng
ourchúng tôi
tophàng đầu

EN You can easily add your own libraries and tools on top of these images for a higher degree of control over monitoring, compliance, and data processing

VI Bạn thể dễ dàng thêm các thư viện công cụ của riêng mình cùng với các tệp ảnh sao lưu này để mức độ kiểm soát cao hơn đối với việc theo dõi, tuân thủ xử lý dữ liệu

inglêsvietnamita
easilydễ dàng
addthêm
librariesthư viện
controlkiểm soát
datadữ liệu
ofcủa
yourbạn
ownriêng
thesenày

EN AWS Organizations and Service Control Policies (SCP) provide top-down governance and allows for the delegation of identity based and resource-based policy administration to each business unit

VI AWS Organizations Chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cung cấp khả năng quản trị từ trên xuống cho phép ủy quyền quản lý chính sách dựa trên danh tính tài nguyên cho từng đơn vị kinh doanh

inglêsvietnamita
awsaws
controlkiểm soát
allowscho phép
identitydanh tính
baseddựa trên
businesskinh doanh
providecung cấp
policychính sách

EN Discover sales strategy examples, templates, and plans used by top sales teams worldwide.

VI Khám phá các ví dụ, mẫu kế hoạch chiến lược bán hàng được sử dụng bởi các nhóm bán hàng hàng đầu trên toàn thế giới.

inglêsvietnamita
strategychiến lược
templatesmẫu
planskế hoạch
usedsử dụng
teamsnhóm
worldwidethế giới
andcác
tophàng đầu
byđầu
salesbán hàng

EN These top sales questions help you hone in on challenges and opportunities when speaking to prospects or feeling out whether customers are ready to renew.

VI Những câu hỏi bán hàng hàng đầu này giúp bạn trau dồi những thách thức cơ hội khi nói chuyện với khách hàng tiềm năng hoặc xem liệu khách hàng sẵn sàng gia hạn hay không.

inglêsvietnamita
tophàng đầu
helpgiúp
challengesthách thức
speakingnói
prospectstiềm năng
readysẵn sàng
orhoặc
youbạn
thesenày
whetherkhông
customerskhách
salesbán hàng

EN Top salespeople look for business pain points because that's what drives urgency for the prospect

VI Những nhân viên bán hàng hàng đầu tìm kiếm những điểm khó khăn trong kinh doanh bởi vì đó điều thúc đẩy sự cấp bách đối với khách hàng tiềm năng

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
pointsđiểm
tophàng đầu

EN Answers to Your Top 11 Questions About Email Marketing #EmailSci

VI Câu trả lời cho 11 câu hỏi hàng đầu của bạn về Tiếp thị qua email #EmailSci

inglêsvietnamita
answerscâu trả lời
emailemail
yourcủa bạn
tophàng đầu
tođầu

EN Search CakeResume Database. Connect with top talents and find potential candidates.

VI Tìm kiếm Cơ sở dữ liệu CakeResume. Kết nối với những tài năng hàng đầu tìm kiếm ứng viên tiềm năng.

inglêsvietnamita
connectkết nối
searchtìm kiếm
findtìm
withvới
tophàng đầu

EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.

VI Dự án tự hào một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở được chia sẻ trên GitHub.

inglêsvietnamita
projectdự án
partphần
dayngày
platformnền tảng
sourcenguồn
ofcủa
ontrên

EN A tower company is a company which builds towers, put an antenna on top, and rent the service to mobile telecom operators.

VI Công ty tháp một công ty xây dựng các tháp, đặt một ăng-ten trên đỉnh cho các nhà khai thác viễn thông di động thuê dịch vụ.

inglêsvietnamita
companycông ty
ontrên

Mostrando 50 de 50 traduções