Traduzir "personalized planning experience" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "personalized planning experience" de inglês para vietnamita

Traduções de personalized planning experience

"personalized planning experience" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

personalized bạn các
planning kế hoạch
experience bạn bạn có cho chúng tôi các có thể của của bạn của chúng tôi hoặc họ kinh nghiệm muốn mọi một qua sử dụng tự với điều đã được đến để

Tradução de inglês para vietnamita de personalized planning experience

inglês
vietnamita

EN are looking for customized solutions to suit your business needs and personalized assistance with marketing campaign planning.

VI đang tìm kiếm các giải pháp tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn hỗ trợ cá nhân trong việc lập kế hoạch chiến dịch tiếp thị.

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
needsnhu cầu
campaignchiến dịch
planningkế hoạch
andthị
yourcủa bạn
lookingtìm kiếm
solutionsgiải pháp
aređang
withvới

EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.

VI nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong ngoài nước.

inglêsvietnamita
experiencekinh nghiệm
projectstổ chức
introng
havecho
anddịch

VI Trải nghiệm giao dịch cá nhân hóa

EN We leverage our accumulated expertise and experience to provide innovative product and trading platform to ensure users have the best possible trading experience and security.

VI Hệ thống giao dịch chuyên nghiệp được phát triển độc lập, kiểm soát nhiều rủi ro để đảm bảo an ninh tài sản, hoạt động ổn định trong hơn 10 năm không sự cố bảo mật nào xảy ra。

inglêsvietnamita
anddịch
securitybảo mật

EN More than 12 years of experience in building & securing website systems                         Over 9 years of experience in SEO & Digital Marketing

VI Hơn 12 năm kinh nghiệm về xây dựng & bảo mật các hệ thống website Hơn 9 năm kinh nghiệm về SEO & Digital Marketing

inglêsvietnamita
yearsnăm
experiencekinh nghiệm
buildingxây dựng
websitewebsite
systemshệ thống
seoseo
marketingmarketing
ofcác
morehơn

EN Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar manual - Semrush Toolkits | Semrush

VI Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

inglêsvietnamita
manualhướng dẫn

EN Office 2.0: The Technology Impact of Infrastructure Planning

VI Office 2.0: Tác động từ các tiến bộ công nghệ đến hoạt động lập kế hoạch cơ sở hạ tầng

inglêsvietnamita
infrastructurecơ sở hạ tầng
planningkế hoạch

EN James Liu Director of Product Marketing & Marketing Planning

VI James Liu Giám đốc Kinh doanh, Bộ phận Lên kế hoạch Marketing về sản phẩm, Acer Incorporated

inglêsvietnamita
productsản phẩm
marketingmarketing
planningkế hoạch

EN Red Circle Co .,Ltd. Business Registration: 030618243 Day of issue : 10/11/2008. Place of issue : Department of Planning and Investment of HCMC

VI CÔNG TY TNHH VÒNG TRÒN ĐỎ - Giấy CNĐKDN : 0306182043 Ngày cấp : 10/11/2008. Nơi cấp : Sở Kế Hoạch - Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh

inglêsvietnamita
dayngày
placenơi
planningkế hoạch

EN The Southern California Regional Energy Network provides resources and assistance to homeowners and property owners who are planning residential energy-efficiency upgrades

VI Mạng lưới Năng lượng Khu vực Nam California cung cấp nguồn lực hỗ trợ các chủ nhà chủ sở hữu tài sản khác đang kế hoạch nâng cấp nhà dân sinh để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn

inglêsvietnamita
californiacalifornia
regionalkhu vực
energynăng lượng
providescung cấp
resourcesnguồn
planningkế hoạch
networkmạng
aređang
andcác

EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine

VI Không gì lãng mạn hơn những giây phút gắn kết bên bàn ăn với những món ăn ngon một chai vang hảo hạng

inglêsvietnamita
andvới
morehơn

EN Yes, when I was planning my wedding many years ago, there weren’t a lot of options to be more eco-friendly and sustainable in the floral industry

VI Đúng vậy, khi tôi đang lên kế hoạch cho lễ cưới của mình vài năm trước đây, không nhiều lựa chọn thân thiện với môi trường sinh thái bền vững hơn trong ngành hoa

inglêsvietnamita
planningkế hoạch
sustainablebền vững
thetrường
whenkhi
and
itôi
optionslựa chọn
introng
morenhiều

EN I’ve insulated my refrigerator to make it more efficient, but I’m planning on upgrading it in the future.

VI Tôi đã cách nhiệt thiết bị làm lạnh của mình để tiết kiệm năng lượng hơn, nhưng tôi còn dự định nâng cấp nó trong tương lai.

inglêsvietnamita
futuretương lai
butnhưng
introng

EN Why start an energy-efficient event planning company?

VI Tại sao bạn khởi nghiệp với một công ty tổ chức sự kiện về sử dụng hiệu quả năng lượng?

inglêsvietnamita
whytại sao
eventsự kiện
companycông ty

EN I did my master’s degree in physical geography and coastal zone planning

VI Tôi hoàn thành bằng thạc sĩ về địa lý tự nhiên quy hoạch vùng bờ biển

VI Lập kế hoạch theo định hướng hoạt động

inglêsvietnamita
planningkế hoạch

EN Customized planning to cultivate on-site work ability

VI Tùy chỉnh kế hoạch khả năng làm việc

inglêsvietnamita
planningkế hoạch
abilitykhả năng
worklàm việc
tolàm

EN Assessment Planning  and Tool Development

VI Lập kế hoạch đánh giá, đưa ra các công cụ phân tích

inglêsvietnamita
planningkế hoạch
andcác

EN Work closely with the project managers to define the content of each iteration and the planning of the deliveries

VI Phối hợp với các quản lý dự án để xác định nội dung của mỗi lần triển khai lên kế hoạch hoàn thành

inglêsvietnamita
projectdự án
definexác định
planningkế hoạch
ofcủa
eachmỗi

EN Development of a sophisticated interactive booking chart widget to easily visualize the planning of the replacements

VI Phát triển một tiện ích biểu đồ đặt phòng tương tác tinh vi để dễ dàng trực quan hóa việc lập kế hoạch thay thế

inglêsvietnamita
developmentphát triển
interactivetương tác
easilydễ dàng
planningkế hoạch

EN Ms. Nguyen Thi Ngoc Lan, Deputy Director General of the General Office for Population and Family Planning, Ministry of Health; Representatives of the...

VI Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan, Phó Tổng cục trưởng Tổng cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình, Bộ Y tế; Đại diện Bộ Y tế, các phương tiện truyền thông, các...

inglêsvietnamita
andcác
familygia đình
planningkế hoạch

EN Company code: No. 0106099581 – 002 issued by the Business Division - Department of Planning and Investment of Binh Duong province on 10th December, 2014

VI Company code: Số 0106099581 - 002 cấp bởi Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế Hoạch Đầu Tư Tỉnh Bình Dương ngày 10 tháng 12 năm 2014

inglêsvietnamita
onngày

EN She is planning to start her own IT school, so that rural young people can easily access IT training programs in their community

VI Sokea đang ấp ủ kế hoạch mở một trường đào tạo CNTT nơi mà các bạn trẻ nông thôn thể dễ dàng tiếp cận các chương trình đào tạo CNTT trong chính cộng đồng của họ

inglêsvietnamita
planningkế hoạch
easilydễ dàng
accesstiếp cận
introng
programschương trình
theircủa
ownbạn

EN Let us help make the planning lite and the discoveries plentiful?

VI Hãy để chúng tôi giúp chuyến đi của quý khách trở nên vui vẻ đầy khám phá thú vị …

inglêsvietnamita
helpgiúp
andcủa
makechúng tôi

EN Assessment Planning  and Tool Development

VI Lập kế hoạch đánh giá, đưa ra các công cụ phân tích

inglêsvietnamita
planningkế hoạch
andcác

VI Lập kế hoạch theo định hướng hoạt động

inglêsvietnamita
planningkế hoạch

EN Customized planning to cultivate on-site work ability

VI Tùy chỉnh kế hoạch khả năng làm việc

inglêsvietnamita
planningkế hoạch
abilitykhả năng
worklàm việc
tolàm

EN Work closely with the project managers to define the content of each iteration and the planning of the deliveries

VI Phối hợp với các quản lý dự án để xác định nội dung của mỗi lần triển khai lên kế hoạch hoàn thành

inglêsvietnamita
projectdự án
definexác định
planningkế hoạch
ofcủa
eachmỗi

EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine

VI “Ta ngừng mọi việc để thưởng thức trà khi đồng hồ điểm 3 rưỡi chiều” câu nói quen thuộc của người dân xứ sở sương mù

inglêsvietnamita
ofcủa

EN Coordinate with your team to define development timeframes, dependencies, and areas of risk to be considered in project planning

VI Phối hợp với các thành viên trong nhóm để xác định thời gian, các yếu tố phụ thuộc các rủi ro cần được xem xét khi lập kế hoạch dự án

inglêsvietnamita
teamnhóm
definexác định
riskrủi ro
introng
projectdự án
planningkế hoạch
andcác

EN Development of a sophisticated interactive booking chart widget to easily visualize the planning of the replacements

VI Phát triển một tiện ích biểu đồ đặt phòng tương tác tinh vi để dễ dàng trực quan hóa việc lập kế hoạch thay thế

inglêsvietnamita
developmentphát triển
interactivetương tác
easilydễ dàng
planningkế hoạch

EN There‘s even help with the timely planning of your repatriation, and reintegration support when you return home.

VI Chúng tôi thậm chí còn giúp bạn lập kế hoạch kịp thời cho việc trở về nước hỗ trợ tái hòa nhập khi bạn về nhà.

inglêsvietnamita
planningkế hoạch
helpgiúp
homenhà
yourchúng tôi
youbạn
thekhi

EN Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar manual - Semrush Toolkits | Semrush

VI Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

inglêsvietnamita
manualhướng dẫn

EN Red Circle Co .,Ltd. Business Registration: 030618243 Day of issue : 10/11/2008. Place of issue : Department of Planning and Investment of HCMC

VI CÔNG TY TNHH VÒNG TRÒN ĐỎ - Giấy CNĐKDN : 0306182043 Ngày cấp : 10/11/2008. Nơi cấp : Sở Kế Hoạch - Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh

inglêsvietnamita
dayngày
placenơi
planningkế hoạch

EN The event brings together the Asian community providing a forum for planning future development and growth.

VI Đối tượng hướng đến bao gồm những người dùng , các lập trình viên, những người đóng góp cho GNOME, sinh viên khách hàng tại châu Á.

inglêsvietnamita
andcác

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

inglêsvietnamita
indịch

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

inglêsvietnamita
indịch

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

inglêsvietnamita
indịch

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

inglêsvietnamita
indịch

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

inglêsvietnamita
indịch

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

inglêsvietnamita
indịch

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

inglêsvietnamita
indịch

EN The Legal Services of Southern Missouri offers assistance for domestic violence, federal and state benefits, housing, end of life planning, guardianship and more.

VI Dịch vụ Pháp lý của Southern Missouri cung cấp hỗ trợ về bạo lực gia đình, trợ cấp liên bang tiểu bang, nhà , lập kế hoạch cuối đời, quyền giám hộ, v.v.

inglêsvietnamita
offerscung cấp
violencebạo lực
federalliên bang
statetiểu bang
planningkế hoạch
ofcủa

EN SPRINGFIELD, Mo. (KY3) ? The Springfield-Greene Health Department is planning to reopen one of its health clinics that have been closed for nearly two years due to pandemic restrictions.

VI SPRINGFIELD, Mo. (KY3) – Sở Y tế Springfield-Greene đang lên kế hoạch mở lại một trong những phòng khám y tế đã đóng cửa gần hai năm do các hạn chế về đại dịch.

inglêsvietnamita
planningkế hoạch
twohai
yearsnăm
onecác

EN Whether you are planning for the future or coping with serious illness right now, considering the end of life is not easy

VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng

inglêsvietnamita
planningkế hoạch
futuretương lai
easydễ dàng
thekhông
forcho

EN Whether you are planning for the future or coping with serious illness right now, considering the end of life is not easy

VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng

inglêsvietnamita
planningkế hoạch
futuretương lai
easydễ dàng
thekhông
forcho

EN Whether you are planning for the future or coping with serious illness right now, considering the end of life is not easy

VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng

inglêsvietnamita
planningkế hoạch
futuretương lai
easydễ dàng
thekhông
forcho

EN Whether you are planning for the future or coping with serious illness right now, considering the end of life is not easy

VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng

inglêsvietnamita
planningkế hoạch
futuretương lai
easydễ dàng
thekhông
forcho

EN Enterprise Registration Certificate No. 0314960811 issued by the Department of Planning and Investment in Ho Chi Minh city dated 2 April 2018.

VI Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0314960811 do Sở kế hoạch Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 2/4/2018

inglêsvietnamita
planningkế hoạch
minhminh
thenhận

EN Selling knowledge and creating online courses requires thorough planning and execution

VI Bán tạo các khóa học trực tuyến cần phải lập kế hoạch triển khai kỹ lưỡng

inglêsvietnamita
andcác
creatingtạo
onlinetrực tuyến
planningkế hoạch

Mostrando 50 de 50 traduções