EN Personalized trading experience
"personalized trading experience" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Personalized trading experience
VI Trải nghiệm giao dịch cá nhân hóa
EN We leverage our accumulated expertise and experience to provide innovative product and trading platform to ensure users have the best possible trading experience and security.
VI Hệ thống giao dịch chuyên nghiệp được phát triển độc lập, kiểm soát nhiều rủi ro để đảm bảo an ninh tài sản, hoạt động ổn định trong hơn 10 năm và không có sự cố bảo mật nào xảy ra。
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
security | bảo mật |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN These currencies are traded outside of the US and European trading sessions, so their trading activity is low compared to other trading sessions
VI Các loại tiền tệ này được giao dịch ngoài các phiên giao dịch của Hoa Kỳ và Châu Âu, nên có hoạt động giao dịch thấp so với các phiên giao dịch khác
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
other | khác |
of | của |
these | này |
EN More than 12 years of experience in building & securing website systems Over 9 years of experience in SEO & Digital Marketing
VI Hơn 12 năm kinh nghiệm về xây dựng & bảo mật các hệ thống website Hơn 9 năm kinh nghiệm về SEO & Digital Marketing
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
building | xây dựng |
website | website |
systems | hệ thống |
seo | seo |
marketing | marketing |
of | các |
more | hơn |
EN Daily Ideas gives you personalized inspiration to boost your growth
VI Ý tưởng mỗi ngày truyền nguồn cảm hứng dành riêng cho bạn giúp bạn phát triển kênh của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | phát triển |
gives | cho |
you | bạn |
EN Get in the flow faster with personalized prompts for your next hit video.
VI Hãy tăng tốc, tiến nhanh hơn với gợi ý về video thành công tiếp theo được dành riêng cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
faster | nhanh hơn |
next | tiếp theo |
get | được |
with | với |
your | bạn |
EN Sadie, a small business owner, shows us how personalized events can also be kind to the environment.
VI Sadie, một chủ doanh nghiệp nhỏ, cho chúng tôi biết các sự kiện mang tính cá nhân cũng có thể có ích đối với môi trường như thế nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
events | sự kiện |
also | cũng |
environment | môi trường |
EN Daily Ideas uses artificial intelligence to surface the most relevant creative opportunities for your channel, 100% personalized and refreshed every single day.
VI Ý tưởng Mỗi ngày sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra những cơ hội sáng tạo tốt nhất cho kênh của bạn, 100% cá nhân hóa theo kênh của bạn và được làm mới mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
artificial | nhân tạo |
channel | kênh |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
and | của |
single | là |
EN What we collect from you will be provided, analyzed, managed, improved and personalized to:
VI Những gì mà chúng tôi thu thập từ bạn sẽ được cung cấp, phân tích, quản lý, cải thiện và cá nhân hoá dịch vụ nhằm:
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
improved | cải thiện |
we | chúng tôi |
be | được |
you | bạn |
to | dịch |
EN By using your contact information, we will be able to easily connect with you, as well as receive personalized suggestions yourself.
VI Bằng cách sử dụng thông tin liên lạc của bạn, chúng tôi sẽ có thể dễ dàng kết nối với bạn, cũng như nhận được những góp ý chân thành tự bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
as | như |
be | được |
you | bạn |
with | với |
to | cũng |
EN Add a dash of luxury to your meals at home with an exquisite selection of the Metropole signatures, elevated by an impressive wine selection as well as our personalized service.
VI Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh tế tại nhà trở nên thật dễ dàng với dịch vụ giao hàng của Metropole.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
home | nhà |
with | với |
EN The company relies heavily on data science and machine learning (ML) to connect customers with personalized financial products.
VI Công ty phụ thuộc rất nhiều vào khoa học dữ liệu và máy học (ML) để kết nối khách hàng với các sản phẩm tài chính được cá nhân hóa.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
data | dữ liệu |
science | khoa học |
machine | máy |
learning | học |
connect | kết nối |
financial | tài chính |
and | và |
products | sản phẩm |
customers | khách |
EN These associations help Pinterest contextualize themes, styles and produce more personalized user experiences.
VI Những mối liên hệ này giúp Pinterest ngữ cảnh hóa các chủ đề, phong cách và đem lại trải nghiệm phù hợp hơn với từng người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
more | hơn |
experiences | trải nghiệm |
these | này |
user | dùng |
and | các |
EN The US-based magazine praised Metropole Hanoi’s “old-world colonial charm” and its outstanding personalized service, saying, “Everyone goes above and beyond to make you feel special.”
VI Chỉ có 5 khách sạn của Việt Nam có tên trong hạng mục giải thưởng này năm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
EN AWS Personal Health Dashboard - A personalized view of the health of AWS services, and alerts when your resources are impacted.
VI AWS Personal Health Dashboard - Một chế độ xem cá nhân hóa tình trạng dịch vụ AWS và cảnh báo khi tài nguyên của bạn bị ảnh hưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
personal | cá nhân |
view | xem |
resources | tài nguyên |
of | của |
your | bạn |
EN This makes it easier to deliver richer, more personalized content to your end users with lower latency
VI Việc này giúp bạn dễ dàng cung cấp nội dung phong phú và có độ cá nhân hóa cao hơn, với độ trễ thấp hơn cho người dùng cuối
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | cho |
easier | dễ dàng |
deliver | cung cấp |
your | bạn |
users | người dùng |
lower | thấp |
more | hơn |
EN Daily Ideas gives you personalized inspiration to boost your growth
VI Ý tưởng mỗi ngày truyền nguồn cảm hứng dành riêng cho bạn giúp bạn phát triển kênh của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | phát triển |
gives | cho |
you | bạn |
EN Get in the flow faster with personalized prompts for your next hit video.
VI Hãy tăng tốc, tiến nhanh hơn với gợi ý về video thành công tiếp theo được dành riêng cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
faster | nhanh hơn |
next | tiếp theo |
get | được |
with | với |
your | bạn |
EN Add a dash of luxury to your meals at home with an exquisite selection of the Metropole signatures, elevated by an impressive wine selection as well as our personalized service.
VI Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh tế tại nhà trở nên thật dễ dàng với dịch vụ giao hàng của Metropole.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
home | nhà |
with | với |
EN Daily Ideas uses artificial intelligence to surface the most relevant creative opportunities for your channel, 100% personalized and refreshed every single day.
VI Ý tưởng Mỗi ngày sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra những cơ hội sáng tạo tốt nhất cho kênh của bạn, 100% cá nhân hóa theo kênh của bạn và được làm mới mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
artificial | nhân tạo |
channel | kênh |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
and | của |
single | là |
EN Drive more organic traffic with personalized recommendations to optimize your content
VI Thúc đẩy nhiều lượt truy cập tự nhiên hơn với các đề xuất được cá nhân hóa để tối ưu hóa nội dung của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
more | hơn |
your | bạn |
EN Drive more organic traffic with personalized recommendations to optimize your content
VI Thúc đẩy nhiều lượt truy cập tự nhiên hơn với các đề xuất được cá nhân hóa để tối ưu hóa nội dung của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
more | hơn |
your | bạn |
EN What we collect from you will be provided, analyzed, managed, improved and personalized to:
VI Những gì mà chúng tôi thu thập từ bạn sẽ được cung cấp, phân tích, quản lý, cải thiện và cá nhân hoá dịch vụ nhằm:
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
improved | cải thiện |
we | chúng tôi |
be | được |
you | bạn |
to | dịch |
EN By using your contact information, we will be able to easily connect with you, as well as receive personalized suggestions yourself.
VI Bằng cách sử dụng thông tin liên lạc của bạn, chúng tôi sẽ có thể dễ dàng kết nối với bạn, cũng như nhận được những góp ý chân thành tự bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
as | như |
be | được |
you | bạn |
with | với |
to | cũng |
EN Segment your customers and reach them with personalized and automated marketing campaigns to better customer relationships and increase conversion rate!
VI Phân khúc khách hàng của bạn và tiếp cận họ bằng các chiến dịch tiếp thị được cá nhân hóa và tự động hóa để tạo mối quan hệ tốt hơn với khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi!
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
increase | tăng |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
better | hơn |
customers | khách |
and | của |
them | các |
EN Personalized collections ads: Multi-image ads that display a lifestyle image of your choice, followed by a group of products relevant to people’s interests
VI Quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa: Quảng cáo có nhiều hình ảnh hiển thị hình ảnh phong cách sống mà bạn chọn, theo sau là một nhóm sản phẩm có liên quan đến sở thích của mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
image | hình ảnh |
your | bạn |
choice | chọn |
followed | theo |
group | nhóm |
of | của |
products | sản phẩm |
EN Personalized Care Plans By Condition
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo bệnh
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized Care Plans By Condition
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo bệnh
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized Care Plans By Condition
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo bệnh
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized Care Plans By Condition
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo bệnh
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized care plans by patient's diagnosis
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo chẩn đoán của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized care plans by patient's diagnosis
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo chẩn đoán của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized care plans by patient's diagnosis
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo chẩn đoán của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized care plans by patient's diagnosis
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo chẩn đoán của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Our teams design personalized care plans to ensure comfort, dignity and quality of life.
VI Các nhóm của chúng tôi thiết kế các kế hoạch chăm sóc cá nhân để đảm bảo sự thoải mái, sự tự trọng và chất lượng cuộc sống.
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
plans | kế hoạch |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our teams design personalized care plans to ensure comfort, dignity and quality of life.
VI Các nhóm của chúng tôi thiết kế các kế hoạch chăm sóc cá nhân để đảm bảo sự thoải mái, sự tự trọng và chất lượng cuộc sống.
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
plans | kế hoạch |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our teams design personalized care plans to ensure comfort, dignity and quality of life.
VI Các nhóm của chúng tôi thiết kế các kế hoạch chăm sóc cá nhân để đảm bảo sự thoải mái, sự tự trọng và chất lượng cuộc sống.
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
plans | kế hoạch |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our teams design personalized care plans to ensure comfort, dignity and quality of life.
VI Các nhóm của chúng tôi thiết kế các kế hoạch chăm sóc cá nhân để đảm bảo sự thoải mái, sự tự trọng và chất lượng cuộc sống.
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
plans | kế hoạch |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Personalized Hospice Care Plans by Diagnosis | VITAS Healthcare
VI Kế hoạch chăm sóc cuối đời điều chỉnh cho cá nhân theo chẩn đoán | VITAS Healthcare
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized Hospice Care Plans By Condition
VI Kế hoạch chăm sóc cuối đời điều chỉnh cho cá nhân theo tình trạng bệnh
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized Hospice Care Plans by Diagnosis | VITAS Healthcare
VI Kế hoạch chăm sóc cuối đời điều chỉnh cho cá nhân theo chẩn đoán | VITAS Healthcare
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized Hospice Care Plans By Condition
VI Kế hoạch chăm sóc cuối đời điều chỉnh cho cá nhân theo tình trạng bệnh
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized Hospice Care Plans by Diagnosis | VITAS Healthcare
VI Kế hoạch chăm sóc cuối đời điều chỉnh cho cá nhân theo chẩn đoán | VITAS Healthcare
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
Mostrando 50 de 50 traduções