Traduzir "assessment planning" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "assessment planning" de inglês para vietnamita

Traduções de assessment planning

"assessment planning" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

assessment một thông tin đánh giá
planning kế hoạch

Tradução de inglês para vietnamita de assessment planning

inglês
vietnamita

EN Assessment Planning  and Tool Development

VI Lập kế hoạch đánh giá, đưa ra các công cụ phân tích

inglês vietnamita
planning kế hoạch
and các

EN Assessment Planning  and Tool Development

VI Lập kế hoạch đánh giá, đưa ra các công cụ phân tích

inglês vietnamita
planning kế hoạch
and các

EN Amazon Web Services (AWS) has completed a Trusted Information Security Assessment Exchange (TISAX) assessment

VI Amazon Web Services (AWS) đã hoàn thành quy trình đánh giá về Trao đổi đánh giá bảo mật thông tin đáng tin cậy (TISAX)

inglês vietnamita
amazon amazon
web web
aws aws
completed hoàn thành
trusted tin cậy
information thông tin
security bảo mật
a đổi

EN Due to the regional nature of the assessment, the assessment scope is limited to the EU.

VI Do tính chất khu vực của đánh giá, phạm vi đánh giá được giới hạn ở Châu Âu.

inglês vietnamita
regional khu vực
scope phạm vi
limited giới hạn
is được

EN Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar manual - Semrush Toolkits | Semrush

VI Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

inglês vietnamita
manual hướng dẫn

EN Office 2.0: The Technology Impact of Infrastructure Planning

VI Office 2.0: Tác động từ các tiến bộ công nghệ đến hoạt động lập kế hoạch cơ sở hạ tầng

inglês vietnamita
infrastructure cơ sở hạ tầng
planning kế hoạch

EN James Liu Director of Product Marketing & Marketing Planning

VI James Liu Giám đốc Kinh doanh, Bộ phận Lên kế hoạch Marketing về sản phẩm, Acer Incorporated

inglês vietnamita
product sản phẩm
marketing marketing
planning kế hoạch

EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.

VI Là nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong ngoài nước.

inglês vietnamita
experience kinh nghiệm
projects tổ chức
in trong
have cho
and dịch

EN Red Circle Co .,Ltd. Business Registration: 030618243 Day of issue : 10/11/2008. Place of issue : Department of Planning and Investment of HCMC

VI CÔNG TY TNHH VÒNG TRÒN ĐỎ - Giấy CNĐKDN : 0306182043 Ngày cấp : 10/11/2008. Nơi cấp : Sở Kế Hoạch - Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh

inglês vietnamita
day ngày
place nơi
planning kế hoạch

EN The Southern California Regional Energy Network provides resources and assistance to homeowners and property owners who are planning residential energy-efficiency upgrades

VI Mạng lưới Năng lượng Khu vực Nam California cung cấp nguồn lực hỗ trợ các chủ nhà chủ sở hữu tài sản khác đang có kế hoạch nâng cấp nhà ở dân sinh để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn

inglês vietnamita
california california
regional khu vực
energy năng lượng
provides cung cấp
resources nguồn
planning kế hoạch
network mạng
are đang
and các

EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine

VI Không gì lãng mạn hơn những giây phút gắn kết bên bàn ăn với những món ăn ngon một chai vang hảo hạng

inglês vietnamita
and với
more hơn

EN Yes, when I was planning my wedding many years ago, there weren’t a lot of options to be more eco-friendly and sustainable in the floral industry

VI Đúng vậy, khi tôi đang lên kế hoạch cho lễ cưới của mình vài năm trước đây, không có nhiều lựa chọn thân thiện với môi trường sinh thái bền vững hơn trong ngành hoa

inglês vietnamita
planning kế hoạch
sustainable bền vững
the trường
when khi
and
i tôi
options lựa chọn
in trong
more nhiều

EN I’ve insulated my refrigerator to make it more efficient, but I’m planning on upgrading it in the future.

VI Tôi đã cách nhiệt thiết bị làm lạnh của mình để tiết kiệm năng lượng hơn, nhưng tôi còn dự định nâng cấp nó trong tương lai.

inglês vietnamita
future tương lai
but nhưng
in trong

EN Why start an energy-efficient event planning company?

VI Tại sao bạn khởi nghiệp với một công ty tổ chức sự kiện về sử dụng hiệu quả năng lượng?

inglês vietnamita
why tại sao
event sự kiện
company công ty

EN I did my master’s degree in physical geography and coastal zone planning

VI Tôi hoàn thành bằng thạc sĩ về địa lý tự nhiên quy hoạch vùng bờ biển

VI Lập kế hoạch theo định hướng hoạt động

inglês vietnamita
planning kế hoạch

EN Customized planning to cultivate on-site work ability

VI Tùy chỉnh kế hoạch khả năng làm việc

inglês vietnamita
planning kế hoạch
ability khả năng
work làm việc
to làm

EN Work closely with the project managers to define the content of each iteration and the planning of the deliveries

VI Phối hợp với các quản lý dự án để xác định nội dung của mỗi lần triển khai lên kế hoạch hoàn thành

inglês vietnamita
project dự án
define xác định
planning kế hoạch
of của
each mỗi

EN Development of a sophisticated interactive booking chart widget to easily visualize the planning of the replacements

VI Phát triển một tiện ích biểu đồ đặt phòng tương tác tinh vi để dễ dàng trực quan hóa việc lập kế hoạch thay thế

inglês vietnamita
development phát triển
interactive tương tác
easily dễ dàng
planning kế hoạch

EN Ms. Nguyen Thi Ngoc Lan, Deputy Director General of the General Office for Population and Family Planning, Ministry of Health; Representatives of the...

VI Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan, Phó Tổng cục trưởng Tổng cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình, Bộ Y tế; Đại diện Bộ Y tế, các phương tiện truyền thông, các...

inglês vietnamita
and các
family gia đình
planning kế hoạch

EN Company code: No. 0106099581 – 002 issued by the Business Division - Department of Planning and Investment of Binh Duong province on 10th December, 2014

VI Company code: Số 0106099581 - 002 cấp bởi Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế Hoạch Đầu Tư Tỉnh Bình Dương ngày 10 tháng 12 năm 2014

inglês vietnamita
on ngày

EN She is planning to start her own IT school, so that rural young people can easily access IT training programs in their community

VI Sokea đang ấp ủ kế hoạch mở một trường đào tạo CNTT nơi mà các bạn trẻ nông thôn có thể dễ dàng tiếp cận các chương trình đào tạo CNTT trong chính cộng đồng của họ

inglês vietnamita
planning kế hoạch
easily dễ dàng
access tiếp cận
in trong
programs chương trình
their của
own bạn

EN Let us help make the planning lite and the discoveries plentiful?

VI Hãy để chúng tôi giúp chuyến đi của quý khách trở nên vui vẻ đầy khám phá thú vị …

inglês vietnamita
help giúp
and của
make chúng tôi

VI Lập kế hoạch theo định hướng hoạt động

inglês vietnamita
planning kế hoạch

EN Customized planning to cultivate on-site work ability

VI Tùy chỉnh kế hoạch khả năng làm việc

inglês vietnamita
planning kế hoạch
ability khả năng
work làm việc
to làm

EN Work closely with the project managers to define the content of each iteration and the planning of the deliveries

VI Phối hợp với các quản lý dự án để xác định nội dung của mỗi lần triển khai lên kế hoạch hoàn thành

inglês vietnamita
project dự án
define xác định
planning kế hoạch
of của
each mỗi

EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine

VI “Ta ngừng mọi việc để thưởng thức trà khi đồng hồ điểm 3 rưỡi chiều” là câu nói quen thuộc của người dân xứ sở sương mù

inglês vietnamita
of của

EN Coordinate with your team to define development timeframes, dependencies, and areas of risk to be considered in project planning

VI Phối hợp với các thành viên trong nhóm để xác định thời gian, các yếu tố phụ thuộc các rủi ro cần được xem xét khi lập kế hoạch dự án

inglês vietnamita
team nhóm
define xác định
risk rủi ro
in trong
project dự án
planning kế hoạch
and các

EN Development of a sophisticated interactive booking chart widget to easily visualize the planning of the replacements

VI Phát triển một tiện ích biểu đồ đặt phòng tương tác tinh vi để dễ dàng trực quan hóa việc lập kế hoạch thay thế

inglês vietnamita
development phát triển
interactive tương tác
easily dễ dàng
planning kế hoạch

EN There‘s even help with the timely planning of your repatriation, and reintegration support when you return home.

VI Chúng tôi thậm chí còn giúp bạn lập kế hoạch kịp thời cho việc trở về nước hỗ trợ tái hòa nhập khi bạn về nhà.

inglês vietnamita
planning kế hoạch
help giúp
home nhà
your chúng tôi
you bạn
the khi

EN Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar manual - Semrush Toolkits | Semrush

VI Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

inglês vietnamita
manual hướng dẫn

EN Red Circle Co .,Ltd. Business Registration: 030618243 Day of issue : 10/11/2008. Place of issue : Department of Planning and Investment of HCMC

VI CÔNG TY TNHH VÒNG TRÒN ĐỎ - Giấy CNĐKDN : 0306182043 Ngày cấp : 10/11/2008. Nơi cấp : Sở Kế Hoạch - Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh

inglês vietnamita
day ngày
place nơi
planning kế hoạch

EN The event brings together the Asian community providing a forum for planning future development and growth.

VI Đối tượng hướng đến bao gồm những người dùng , các lập trình viên, những người đóng góp cho GNOME, sinh viên khách hàng tại châu Á.

inglês vietnamita
and các

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

inglês vietnamita
in dịch

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

inglês vietnamita
in dịch

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

inglês vietnamita
in dịch

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

inglês vietnamita
in dịch

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

inglês vietnamita
in dịch

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

inglês vietnamita
in dịch

EN Massive buying in ITC | Planning swing trades

VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018

inglês vietnamita
in dịch

EN The Legal Services of Southern Missouri offers assistance for domestic violence, federal and state benefits, housing, end of life planning, guardianship and more.

VI Dịch vụ Pháp lý của Southern Missouri cung cấp hỗ trợ về bạo lực gia đình, trợ cấp liên bang tiểu bang, nhà ở, lập kế hoạch cuối đời, quyền giám hộ, v.v.

inglês vietnamita
offers cung cấp
violence bạo lực
federal liên bang
state tiểu bang
planning kế hoạch
of của

EN SPRINGFIELD, Mo. (KY3) ? The Springfield-Greene Health Department is planning to reopen one of its health clinics that have been closed for nearly two years due to pandemic restrictions.

VI SPRINGFIELD, Mo. (KY3) – Sở Y tế Springfield-Greene đang lên kế hoạch mở lại một trong những phòng khám y tế đã đóng cửa gần hai năm do các hạn chế về đại dịch.

inglês vietnamita
planning kế hoạch
two hai
years năm
one các

EN Whether you are planning for the future or coping with serious illness right now, considering the end of life is not easy

VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng ở thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng

inglês vietnamita
planning kế hoạch
future tương lai
easy dễ dàng
the không
for cho

EN Whether you are planning for the future or coping with serious illness right now, considering the end of life is not easy

VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng ở thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng

inglês vietnamita
planning kế hoạch
future tương lai
easy dễ dàng
the không
for cho

EN Whether you are planning for the future or coping with serious illness right now, considering the end of life is not easy

VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng ở thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng

inglês vietnamita
planning kế hoạch
future tương lai
easy dễ dàng
the không
for cho

EN Whether you are planning for the future or coping with serious illness right now, considering the end of life is not easy

VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng ở thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng

inglês vietnamita
planning kế hoạch
future tương lai
easy dễ dàng
the không
for cho

EN Enterprise Registration Certificate No. 0314960811 issued by the Department of Planning and Investment in Ho Chi Minh city dated 2 April 2018.

VI Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0314960811 do Sở kế hoạch Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 2/4/2018

inglês vietnamita
planning kế hoạch
minh minh
the nhận

EN Selling knowledge and creating online courses requires thorough planning and execution

VI Bán tạo các khóa học trực tuyến cần phải lập kế hoạch triển khai kỹ lưỡng

inglês vietnamita
and các
creating tạo
online trực tuyến
planning kế hoạch

EN are looking for customized solutions to suit your business needs and personalized assistance with marketing campaign planning.

VI đang tìm kiếm các giải pháp tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn hỗ trợ cá nhân trong việc lập kế hoạch chiến dịch tiếp thị.

inglês vietnamita
business kinh doanh
needs nhu cầu
campaign chiến dịch
planning kế hoạch
and thị
your của bạn
looking tìm kiếm
solutions giải pháp
are đang
with với

EN A home energy assessment will help you understand the whole picture of your home’s energy use

VI Đánh giá sử dụng năng lượng trong gia đình giúp bạn nắm được toàn cảnh việc sử dụng năng lượng trong gia đình bạn

inglês vietnamita
energy năng lượng
help giúp
use sử dụng
will được
you bạn

Mostrando 50 de 50 traduções