EN Drive more organic traffic with personalized recommendations to optimize your content
"personalized ux recommendations" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
personalized | bạn các có |
EN Drive more organic traffic with personalized recommendations to optimize your content
VI Thúc đẩy nhiều lượt truy cập tự nhiên hơn với các đề xuất được cá nhân hóa để tối ưu hóa nội dung của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
more | hơn |
your | bạn |
EN Drive more organic traffic with personalized recommendations to optimize your content
VI Thúc đẩy nhiều lượt truy cập tự nhiên hơn với các đề xuất được cá nhân hóa để tối ưu hóa nội dung của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
more | hơn |
your | bạn |
EN Drive more organic traffic with personalized recommendations to optimize your content
VI Thúc đẩy nhiều lượt truy cập tự nhiên hơn với các đề xuất được cá nhân hóa để tối ưu hóa nội dung của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
more | hơn |
your | bạn |
EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
improve | cải thiện |
get | nhận |
your | bạn |
EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
top | hàng đầu |
get | nhận |
and | của |
EN Discover keyword, title and description recommendations designed to get you more views and subscribers for free.
VI Khám phá tính năng đề xuất từ khóa, tiêu đề và mô tả được thiết kế để giúp bạn đạt được nhiều nhiều lượt xem và lượt đăng ký hơn - miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
keyword | từ khóa |
views | lượt xem |
get | được |
you | bạn |
to | xem |
more | nhiều |
EN But stay aware of public health recommendations that still apply to you.
VI Nhưng hãy lưu ý đến các khuyến nghị về y tế công cộng vẫn áp dụng cho quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
still | vẫn |
you | các |
EN See CDPH’s COVID-19 Public Health Recommendations for Fully Vaccinated People for details.
VI Xem Khuyến Nghị về Y Tế Công Cộng trong Đại Dịch COVID-19 cho Người Được Chủng Ngừa Đầy Đủ để biết chi tiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
people | người |
details | chi tiết |
EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.
VI Có một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
learn | học |
we | chúng tôi |
in | trong |
best | tốt |
EN Follow the manufacturer’s recommendations for ways to insulate your water heater tank and pipes.
VI Làm theo lời khuyên của nhà sản xuất về các biện pháp cách nhiệt cho bình chứa nước nóng và đường ống.
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
water | nước |
follow | làm theo |
EN Airbnb is using machine learning to optimize search recommendations and improve dynamic pricing guidance for hosts, both of which translate to increased booking conversions
VI Airbnb đang sử dụng machine learning để tối ưu hóa các đề xuất tìm kiếm và cải thiện hướng dẫn định giá động cho máy chủ, cả hai đều giúp gia tăng tỉ lệ thực hiện đặt phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
optimize | tối ưu hóa |
search | tìm kiếm |
guidance | hướng dẫn |
using | sử dụng |
improve | cải thiện |
increased | tăng |
EN Learn how Coffee Meets Bagel uses ElastiCache for real-time machine learning-based dating recommendations.
VI Tìm hiểu cách Coffee Meets Bagel sử dụng ElastiCache cho các gợi ý hẹn hò dựa trên machine learning theo thời gian thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
uses | sử dụng |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
for | cho |
EN Get keyword, title, and description recommendations
VI Nhận các đề xuất cho từ khóa, tiêu đề và mô tả
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
and | các |
EN Email Marketing Software Recommendations (Why Not to Use Your Host)
VI Đề xuất phần mềm tiếp thị qua email (Tại sao không sử dụng máy chủ của bạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
use | sử dụng |
why | tại sao |
your | của bạn |
not | không |
to | phần |
EN A hosting server is not meant to be an email server. If used as such, you can harm your campaigns. Check out these email marketing software recommendations.
VI Máy chủ lưu trữ không có nghĩa là một máy chủ email. Nếu sử dụng như vậy, bạn có thể gây hại cho các chiến dịch của mình. Kiểm tra các đề xuất phần mềm tiếp thị qua email này.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
if | nếu |
used | sử dụng |
campaigns | chiến dịch |
check | kiểm tra |
software | phần mềm |
such | các |
your | bạn |
out | của |
these | này |
EN You can easily find new games, popular games, bestsellers, recommendations, new movies, movies by genre… and a real-time leaderboard.
VI Bạn có thể dễ dàng tìm thấy trò chơi mới, trò chơi phổ biến, trò chơi bán chạy nhất, đề xuất, phim mới, phim theo thể loại,? và một bảng xếp hạng theo thời gian thực.
EN AWS Auto Scaling makes scaling simple with recommendations that allow you to optimize performance, costs, or balance between them
VI AWS Auto Scaling đơn giản hóa việc thay đổi quy mô bằng các đề xuất cho phép bạn tối ưu hóa hiệu năng, chi phí hoặc cân bằng cả hai yếu tố này
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
allow | cho phép |
optimize | tối ưu hóa |
or | hoặc |
costs | phí |
you | bạn |
with | bằng |
that | này |
EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
improve | cải thiện |
get | nhận |
your | bạn |
EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
improve | cải thiện |
get | nhận |
your | bạn |
EN This whitepaper provides a broad overview of AWS Lambda, its features, and recommendations and best practices for building your own serverless applications on AWS.
VI Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu này cung cấp tổng quan chung về AWS Lambda, các tính năng, đề xuất và phương thức tối ưu để xây dựng ứng dụng serverless của riêng bạn trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
building | xây dựng |
provides | cung cấp |
features | tính năng |
on | trên |
this | này |
EN You can also use the AWS Compute Optimizer to get recommendations on optimal AWS Compute resources for your workloads to reduce costs and improve performance.
VI Bạn cũng có thể sử dụng AWS Compute Optimizer để nhận đề xuất về các tài nguyên AWS Compute tối ưu cho khối lượng công việc của mình nhằm giảm chi phí và cải thiện hiệu suất.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
resources | tài nguyên |
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
costs | phí |
reduce | giảm |
workloads | khối lượng công việc |
you | bạn |
also | cũng |
the | nhận |
EN Discover keyword, title and description recommendations designed to get you more views and subscribers for free.
VI Khám phá tính năng đề xuất từ khóa, tiêu đề và mô tả được thiết kế để giúp bạn đạt được nhiều nhiều lượt xem và lượt đăng ký hơn - miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
keyword | từ khóa |
views | lượt xem |
get | được |
you | bạn |
to | xem |
more | nhiều |
EN The review made the following recommendations:
VI Bản đánh giá đã đưa ra các khuyến nghị sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
the | các |
EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
improve | cải thiện |
get | nhận |
your | bạn |
EN Get recommendations on optimizing your content to drive more organic traffic
VI Nhận các đề xuất để tối ưu hóa nội dung của bạn nhằm thu hút thêm lưu lượng truy cập tự nhiên
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
get | nhận |
your | bạn |
EN Information disclosure in line with TCFD recommendations
VI Công bố thông tin phù hợp với các khuyến nghị của TCFD
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
with | với |
EN The Company agreed with the recommendations of the Task Force on Climate-related Financial Information Disclosure (TCFD * 2) established by the Financial Stability Board (FSB * 1) on July 28, 2021.
VI Công ty đã đồng ý với các khuyến nghị của Nhóm đặc nhiệm về công bố thông tin tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD * 2) do Ban ổn định tài chính (FSB * 1) thành lập vào ngày 28 tháng 7 năm 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
financial | tài chính |
information | thông tin |
established | thành lập |
july | tháng |
with | với |
the | của |
EN Learn how Coffee Meets Bagel uses ElastiCache for real-time machine learning-based dating recommendations.
VI Tìm hiểu cách Coffee Meets Bagel sử dụng ElastiCache cho các gợi ý hẹn hò dựa trên machine learning theo thời gian thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
uses | sử dụng |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
for | cho |
EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
improve | cải thiện |
get | nhận |
your | bạn |
EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
improve | cải thiện |
get | nhận |
your | bạn |
EN Get keyword, title, and description recommendations
VI Nhận các đề xuất cho từ khóa, tiêu đề và mô tả
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
and | các |
EN Analyze your website’s technical health, identify issues and get recommendations on how to improve it.
VI Phân tích tình trạng kỹ thuật của trang web của bạn, xác định các vấn đề và nhận thông tin đề xuất về cách khắc phục.
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
technical | kỹ thuật |
identify | xác định |
your | của bạn |
websites | trang web |
EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
top | hàng đầu |
get | nhận |
and | của |
EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.
VI Có một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
learn | học |
we | chúng tôi |
in | trong |
best | tốt |
EN The Company agreed with the recommendations of the Task Force on Climate-related Financial Information Disclosures (TCFD * 2) established by the Financial Stability Board (FSB * 1) on July 28, 2021.
VI Công ty đã đồng ý với các khuyến nghị của Nhóm đặc nhiệm về công bố thông tin tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD * 2) do Ban ổn định tài chính (FSB * 1) thành lập vào ngày 28 tháng 7 năm 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
financial | tài chính |
information | thông tin |
established | thành lập |
july | tháng |
with | với |
the | của |
EN Get rules and recommendations for masking, vaccinations, and testing.
VI Nhận các quy tắc và khuyến cáo về việc đeo khẩu trang, tiêm vắc-xin và xét nghiệm.
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
testing | xét nghiệm |
EN Customize your website with our top-rated theme and plugin recommendations.
VI Tùy chỉnh trang web với chủ đề và plugin được khuyên dùng hàng đầu của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
top | đầu |
our | chúng tôi |
with | với |
EN Automated recommendations for upselling and cross-selling
VI Đề xuất tự động giúp bạn dễ dàng bán thêm sản phẩn và bán sản phẩm chéo
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bạn |
EN Product Recommendations Engine is a powerful, data- driven tool. It learns customer preferences and potential needs based on historical purchases and behavior.
VI Tính năng Đề xuất sản phẩm là một công cụ phân tích dữ liệu mạnh mẽ. Tính năng này tự học thói quen của khách hàng cũng như những nhu cầu của họ dựa theo lịch sử mua hàng và hành vi của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
and | của |
needs | nhu cầu |
based | theo |
customer | khách |
EN Enhance your customers' shopping experience with the power of artificial intelligence. Learn more about AI-driven recommendations available in GetResponse MAX plans.
VI Nâng cao trải nghiệm mua sắm của khách hàng nhờ sức mạnh của trí tuệ nhân tạo. Tìm hiểu thêm về các đề xuất bởi AI có trong các gói GetResponse MAX.
inglês | vietnamita |
---|---|
enhance | nâng cao |
power | sức mạnh |
artificial | nhân tạo |
learn | hiểu |
plans | gói |
customers | khách hàng |
in | trong |
shopping | mua sắm |
more | thêm |
about | cao |
EN Turn data into a powerful tool with AI-driven product recommendations.
VI Biến dữ liệu thành một công cụ mạnh mẽ với các đề xuất sản phẩm định hướng AI.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
product | sản phẩm |
EN LEARN MORE ABOUT AI RECOMMENDATIONS ›
VI TÌM HIỂU THÊM VỀ ĐỀ XUẤT AI ›
EN Therefore, you can easily send them emails with product recommendations you already know they like or might need
VI Vì vậy bạn có thể dễ dàng gửi email gợi ý sản phẩm mà họ có thể thích và để ý tới
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
send | gửi |
emails | |
product | sản phẩm |
like | thích |
need | bạn |
EN Personalize your customers' shopping experience and increase revenue with data-based product recommendations.
VI Tạo ra trải nghiệm mua sắm thỏa mãn nhất và tăng doanh thu với các đề xuất sản phẩm dựa trên dữ liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
product | sản phẩm |
with | với |
shopping | mua sắm |
and | các |
EN Leading Research and Policy Recommendations
VI Nghiên cứu hàng đầu và khuyến nghị chính sách
EN They not only finished the tasks but also always gave useful advice and recommendations for the best outcome
VI CO-WELL Asia đã đưa ra những lời khuyên và đề xuất xác đáng để chúng tôi cùng hoàn thành dự án với kết quả tốt nhất
EN Daily Ideas gives you personalized inspiration to boost your growth
VI Ý tưởng mỗi ngày truyền nguồn cảm hứng dành riêng cho bạn giúp bạn phát triển kênh của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | phát triển |
gives | cho |
you | bạn |
EN Get in the flow faster with personalized prompts for your next hit video.
VI Hãy tăng tốc, tiến nhanh hơn với gợi ý về video thành công tiếp theo được dành riêng cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
faster | nhanh hơn |
next | tiếp theo |
get | được |
with | với |
your | bạn |
EN Sadie, a small business owner, shows us how personalized events can also be kind to the environment.
VI Sadie, một chủ doanh nghiệp nhỏ, cho chúng tôi biết các sự kiện mang tính cá nhân cũng có thể có ích đối với môi trường như thế nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
events | sự kiện |
also | cũng |
environment | môi trường |
EN Daily Ideas uses artificial intelligence to surface the most relevant creative opportunities for your channel, 100% personalized and refreshed every single day.
VI Ý tưởng Mỗi ngày sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra những cơ hội sáng tạo tốt nhất cho kênh của bạn, 100% cá nhân hóa theo kênh của bạn và được làm mới mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
artificial | nhân tạo |
channel | kênh |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
and | của |
single | là |
Mostrando 50 de 50 traduções