EN Company code: No. 0106099581 – 002 issued by the Business Division - Department of Planning and Investment of Binh Duong province on 10th December, 2014
EN Company code: No. 0106099581 – 002 issued by the Business Division - Department of Planning and Investment of Binh Duong province on 10th December, 2014
VI Company code: Số 0106099581 - 002 cấp bởi Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Tỉnh Bình Dương ngày 10 tháng 12 năm 2014
inglês | vietnamita |
---|---|
on | ngày |
EN Request for Quotation for provision of equipment for the One Stop Service Center in Thanh Hoa Province
VI Đề nghị gửi báo giá cung cấp trang thiết bị cho Mô hình cung cấp dịch vụ một cửa tại Thanh Hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
provision | cung cấp |
one | dịch |
EN She then started her career as an IT trainer with the Go Ahead organization in Kompong Thom province and now works there to provide basic IT training such as Typing, Microsoft Word and Excel to 840 students
VI Tại đây cô ấy hướng dẫn hơn 840 học sinh những kỹ năng CNTT cơ bản như đánh văn bản, Microsoft Word và Excel
inglês | vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
training | học |
microsoft | microsoft |
the | những |
and | như |
EN Address: Lech Dao village, Thanh Binh commune, Sapa district, Lao Cai province. Marketing and Partnerships marketing@topastravel.vn Contact by email
VI Địa chỉ: Bản Lếch Dao, xã Thanh Bình, huyện Sapa, tỉnh Lào Cai. Tiếp thị và quan hệ đối tác: marketing@topastravel.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
and | thị |
EN The contribution was used to buy 4 water purifiers for 4 schools in Tuyen Hoa district, Quang Binh province.
VI Số tiền quyên góp được của nhân viên 3 công ty đã được sử dụng để mua 4 máy lọc nước cho 4 điểm trường ở huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình.
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
water | nước |
was | được |
the | trường |
buy | mua |
to | tiền |
EN Circle K is proud to be the first international convenience store chain in Vietnam, with our 1st store opened on December 20, 2008
VI Circle K tự hào giới thiệu rằng chúng tôi là chuỗi cửa hàng tiện lợi quốc tế đầu tiên tại Việt Nam, và cửa hàng đầu tiên được khai trương vào 20 tháng 12 năm 2008
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
store | cửa hàng |
chain | chuỗi |
our | chúng tôi |
to | đầu |
is | được |
EN EDION Robot Academy holds a robot contest for franchised schools in Japan around December every year
VI EDION tổ chức cuộc thi robot dành cho Nhượng quyền kinh doanh trường nhượng quyền tại Nhật Bản vào khoảng tháng 12 hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
around | cho |
year | năm |
EN As of December 27, 2021 all send and receive systems are operational.Exchange status and more details about individual assets are listed below.
VI Kể từ December 27, 2021 tất cả hệ thống gửi và nhận đi vào hoạt độngTrạng thái giao dịch và những chi tiết khác về các tài sản cá nhân được liệt kê dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
systems | hệ thống |
exchange | giao dịch |
more | khác |
details | chi tiết |
individual | cá nhân |
assets | tài sản |
below | dưới |
receive | nhận |
and | và |
all | các |
EN As we do every year, we set ambitious New Year?s resolutions towards the end of December. Exercise more, cut down on sweets,?
VI Như mọi năm, vào cuối tháng 12, chúng tôi đặt ra cho mình những quyết tâm đầy tham vọng cho năm mới?.
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
new | mới |
we | chúng tôi |
every | mọi |
as | như |
EN This strategy was followed by a federal requirement released in December 2011 establishing the Federal Risk and Authorization Management Program (FedRAMP)
VI Tiếp nối chiến lược này là một yêu cầu liên bang vào tháng 12/2011, thành lập Chương trình quản lý rủi ro và cấp phép liên bang (FedRAMP)
inglês | vietnamita |
---|---|
strategy | chiến lược |
federal | liên bang |
requirement | yêu cầu |
risk | rủi ro |
and | và |
authorization | cấp phép |
program | chương trình |
EN AWS' K-ISMS certification is effective for a period of 3 years from the certification date (i.e., December 27, 2017), as long as AWS passes an annual surveillance audit.
VI Chứng nhận K-ISMS của AWS có hiệu lực trong thời hạn 3 năm từ ngày trên chứng nhận (ví dụ ngày 27 Tháng 2 năm 2017), miễn là AWS thông qua kiểm tra giám sát hằng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
certification | chứng nhận |
audit | kiểm tra |
the | nhận |
from | ngày |
a | năm |
EN EDION Robot Academy holds a robot contest for franchised schools in Japan around December every year
VI EDION tổ chức cuộc thi robot dành cho Nhượng quyền kinh doanh trường nhượng quyền tại Nhật Bản vào khoảng tháng 12 hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
around | cho |
year | năm |
EN monthly sales report for December 2021 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 12 năm 2021 đã được công bố.
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
monthly | hàng tháng |
been | năm |
has | được |
EN Vietnam is a benchmark country in containing spread of Covid-19 with only 1,331 cases in total by December 2020.
VI VIỆT NAM LÀ HÌNH MẪU PHÒNG, CHỐNG DỊCH COVID-19 VỚI TỔNG SỐ 1331 TRƯỜNG HỢP TÍNH ĐẾN THÁNG 12/2020.
EN SMBC Group is one of the three largest banking and finance groups in Japan with total assets of over $2.1 trillion as of December 31, 2020
VI Tập đoàn SMBC là một trong ba tập đoàn tài chính ngân hàng lớn nhất tại Nhật Bản với tổng tài sản trên 2.100 tỷ USD tại thời điểm 31/12/2020
inglês | vietnamita |
---|---|
group | tập đoàn |
three | ba |
banking | ngân hàng |
finance | tài chính |
in | trong |
assets | tài sản |
and | với |
over | trên |
EN It employs roughly 402,600 associates worldwide (as of December 31, 2021)
VI Bosch tuyển dụng khoảng 402,600 cộng sự trên toàn cầu (tính đến 31/12/2021)
EN Sales revenue, associates, locations — key figures and brands at a glance (figures as of December 31, 2021 | values rounded)
VI Sơ lược về doanh thu, các cộng sự, các địa điểm — các số liệu và thương hiệu chính (số liệu tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2021 | giá trị làm tròn)
EN Circle K is proud to be the first international convenience store chain in Vietnam, with our 1st store opened on December 20, 2008
VI Circle K tự hào giới thiệu rằng chúng tôi là chuỗi cửa hàng tiện lợi quốc tế đầu tiên tại Việt Nam, và cửa hàng đầu tiên được khai trương vào 20 tháng 12 năm 2008
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
store | cửa hàng |
chain | chuỗi |
our | chúng tôi |
to | đầu |
is | được |
EN Adjust makes its first acquisition in December 2018, buying data aggregation platform Acquired.io. This will become the foundation of the Adjust Automate product suite.
VI Tháng 12 năm 2018, Adjust thực hiện thương vụ mua lại đầu tiên - nền tảng tổng hợp dữ liệu Acquire.io. Nền tảng này chính là cốt lõi của bộ sản phẩm Adjust Automate.
inglês | vietnamita |
---|---|
acquisition | mua |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
product | sản phẩm |
of | của |
EN On 26 December 2019, Siemens Vietnam joined with its partner - ASEATEC to organize the seminar “Integrated Control Panels” at J.W. Marriot hotel in Hanoi.
VI “NX goes MT EXPERT” – khóa đào tạo giảng viên đầu tiên của Siemens tại Trung tâm Đào tạo Công nghiệp Số ở Đồng Nai.
EN 3 December - Siemens and Auto-Info create COVID-19 mobile testing units with rapid test lab
VI 3 tháng 12 - Siemens hợp tác với Auto-Info chế tạo buồng di động lấy mẫu xét nghiệm phục vụ test nhanh COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
create | tạo |
rapid | nhanh |
testing | xét nghiệm |
EN A6. The IRS began disbursing advance Child Tax Credit payments on July 15. After that, payments were disbursed on a monthly basis through December 2021.
VI A6. IRS đã bắt đầu giải ngân các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em vào ngày 15 tháng 7. Sau đó, các khoản chi trả đã được giải ngân hàng tháng đến hết tháng 12 năm 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
were | được |
after | sau |
the | giải |
monthly | hàng tháng |
july | tháng |
a | đầu |
EN Updates made by 11:59 pm Eastern Time on November 29 were reflected in the monthly payment disbursed in December
VI Các cập nhật được thực hiện vào 11:59 tối theo Giờ Miền Đông vào ngày 29 tháng 11 đã được thể hiện trong khoản thanh toán hàng tháng được giải ngân vào tháng 12
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
made | thực hiện |
payment | thanh toán |
were | được |
the | giải |
monthly | hàng tháng |
by | theo |
in | trong |
time | giờ |
november | tháng |
EN Final date to update information on Child Tax Credit Update Portal to impact advance Child Tax Credit payments disbursed in December.
VI Ngày cuối cùng để cập nhật thông tin trên Cổng Thông Tin Cập Nhật Tín Thuế Trẻ Em để có thể điều chỉnh các khoản ứng trước Tín Thuế Trẻ Em được giải ngân vào tháng 12.
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
update | cập nhật |
information | thông tin |
tax | thuế |
on | trên |
date | nhật |
Mostrando 24 de 24 traduções