Traduzir "content of each" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "content of each" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de content of each

inglês
vietnamita

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglês vietnamita
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng sốthể ước tính trong mỗi nhóm không phải con số chính xác về những cư dân hiện tại

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.

VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được chúng tôi thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.

inglês vietnamita
help giúp
save tiết kiệm
energy năng lượng
we chúng tôi
but tuy nhiên
want muốn
to trong
is được
each mỗi
all người

EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.

VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.

EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.

VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.

inglês vietnamita
business kinh doanh
model mô hình
project dự án
control kiểm soát
of của
our chúng tôi
each mỗi
giving cho

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglês vietnamita
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Please note that the contents of this regulation may be changed without notice.Also, please read the terms and conditions of each content carefully before using them.

VI Xin lưu ý rằng nội dung của quy định này thể được thay đổi mà không cần thông báo trước.Ngoài ra, vui lòng đọc kỹ các điều khoản điều kiện của từng nội dung trước khi sử dụng chúng.

inglês vietnamita
regulation quy định
without không
before trước
of của
changed thay đổi
using sử dụng
may có thể được
each ra

EN Work closely with the project managers to define the content of each iteration and the planning of the deliveries

VI Phối hợp với các quản lý dự án để xác định nội dung của mỗi lần triển khai lên kế hoạch hoàn thành

inglês vietnamita
project dự án
define xác định
planning kế hoạch
of của
each mỗi

EN Each month, AWS chooses a theme and offers new and curated content about architecting on AWS.

VI Mỗi tháng, AWS chọn ra một chủ đề cung cấp nội dung mới, được chọn lọc về thiết kế kiến trúc trên AWS.

inglês vietnamita
month tháng
aws aws
new mới
offers cung cấp
on trên
each mỗi

EN In its agreements with customers, AWS makes specific security and privacy commitments that apply broadly to customer content in each Region the customer chooses to store its data

VI Trong thỏa thuận với khách hàng, AWS đưa ra các cam kết cụ thể về bảo mật quyền riêngđược áp dụng chung cho nội dung khách hàng mỗi Khu vực mà khách hàng chọn lưu trữ dữ liệu của mình

inglês vietnamita
in trong
aws aws
region khu vực
security bảo mật
customers khách
specific các
each mỗi
and của
apply với

EN Work closely with the project managers to define the content of each iteration and the planning of the deliveries

VI Phối hợp với các quản lý dự án để xác định nội dung của mỗi lần triển khai lên kế hoạch hoàn thành

inglês vietnamita
project dự án
define xác định
planning kế hoạch
of của
each mỗi

EN Please note that the contents of this regulation may be changed without notice.Also, please read the terms and conditions of each content carefully before using them.

VI Xin lưu ý rằng nội dung của quy định này thể được thay đổi mà không cần thông báo trước.Ngoài ra, vui lòng đọc kỹ các điều khoản điều kiện của từng nội dung trước khi sử dụng chúng.

inglês vietnamita
regulation quy định
without không
before trước
of của
changed thay đổi
using sử dụng
may có thể được
each ra

EN Don't incentivise or pay people to distribute content in large volumes, in spammy ways or for each Pin they save.

VI Đừng thưởng hoặc trả tiền cho mọi người để phát tán nội dung với khối lượng lớn, theo cách gửi tin rác hoặc cho mỗi Ghim họ lưu.

inglês vietnamita
or hoặc
large lớn
ways cách
save lưu
people người
each mỗi

EN The highest metric in each column in the table will be highlighted green so you know which content type and attributed actions performed most successfully

VI Số liệu cao nhất của mỗi cột trong bảng sẽ được đánh dấu màu xanh lục để bạn biết loại nội dung hành động phân bổ nào được thực hiện thành công nhất

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
type loại
you bạn
know biết
and của

EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs

VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí

inglês vietnamita
on trên
network mạng
need nhu cầu

EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.

VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.

inglês vietnamita
create tạo
plan kế hoạch
research nghiên cứu
write viết
audit kiểm tra

EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.

VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội hơn thế nữa.

inglês vietnamita
access truy cập
innovative sáng tạo
resource tài nguyên
strategy chiến lược
seo seo
ppc ppc
more hơn
marketing marketing
media truyền thông

EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content

VI Khám phá các xu hướng nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ

inglês vietnamita
based dựa trên
on trên
top hàng đầu
get nhận
and của

EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities

VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị

inglês vietnamita
analyze phân tích
brand thương hiệu
plan kế hoạch
create cho
and của

EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner

VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép

inglês vietnamita
not không
use sử dụng
been của
or hoặc
you bạn
our chúng tôi

EN Moreover, it is prohibited to extract and/or reuse any of this site?s content repeatedly, even if the content is not substantial.

VI Ngoài ra, nghiêm cấm trích xuất hoặc tái sử dụng bất kỳ nội dung nào của trang này một cách liên tục, ngay cả khi nội dung không quan trọng.

inglês vietnamita
extract trích xuất
site trang
not không
or hoặc
of của

EN TuneIn Pro also supports filters with such a diverse content store, making it easy to browse content by genre and save favorites to your personal library

VI Với kho nội dung đa dạng như vậy, TuneIn Pro cũng hỗ trợ bộ lọc, giúp bạn dễ dàng duyệt nội dung theo thể loại lưu các mục yêu thích vào thư viện cá nhân

inglês vietnamita
easy dễ dàng
browse duyệt
save lưu
pro pro
personal cá nhân
also cũng
your bạn
and
such các

EN Additionally, you can also download content from TuneIn Pro for an offline experience. The downloaded content will be saved in the app?s gallery.

VI Ngoài ra, bạn cũng thể tải xuống các nội dung từ TuneIn Pro để trải nghiệm ngoại tuyến. Các nội dung sau khi tải xuống sẽ được lưu trong thư viện của ứng dụng.

inglês vietnamita
also cũng
in trong
you bạn
pro pro
download tải xuống

EN The vision of Contentos is to build a "decentralized digital content community that allows content to be freely produced, distributed, rewarded, and traded, while protecting author rights"

VI Tầm nhìn của Contentos xây dựng một "cộng đồng nội dung số phi tập trung cho phép nội dung được tự do sản xuất, phân phối, khen thưởng giao dịch, đồng thời bảo vệ quyền tác giả"

inglês vietnamita
vision tầm nhìn
decentralized phi tập trung
allows cho phép
distributed phân phối
rights quyền
of của
build xây dựng

EN Contentos strives to incentivize content creation and global diversity and return the rights and value of content to users.

VI Contentos cố gắng khuyến khích sáng tạo nội dung đa dạng toàn cầu trả lại quyền giá trị của nội dung cho người dùng.

inglês vietnamita
creation tạo
global toàn cầu
rights quyền
users người dùng
of của

EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.

VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.

inglês vietnamita
create tạo
plan kế hoạch
research nghiên cứu
write viết
audit kiểm tra

EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.

VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội hơn thế nữa.

inglês vietnamita
access truy cập
innovative sáng tạo
resource tài nguyên
strategy chiến lược
seo seo
ppc ppc
more hơn
marketing marketing
media truyền thông

EN Customers maintain ownership and control of their customer content and select which AWS services process, store and host their customer content

VI Khách hàng duy trì quyền sở hữu kiểm soát đối với nội dung khách hàng của mình lựa chọn những dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ nội dung khách hàng của họ

inglês vietnamita
control kiểm soát
aws aws
of của
select chọn
customers khách

EN Because AWS customers retain ownership and control over their content within the AWS environment, they also retain responsibilities relating to the security of that content as part of the AWS “shared responsibility” model

VI khách hàng của AWS nắm quyền sở hữu kiểm soát nội dung của mình trong môi trường AWS nên họ cũng trách nhiệm bảo mật nội dung đó theo mô hình “trách nhiệm chung” của AWS

EN Moreover, it is prohibited to extract and/or reuse any of this site?s content repeatedly, even if the content is not substantial.

VI Ngoài ra, nghiêm cấm trích xuất hoặc tái sử dụng bất kỳ nội dung nào của trang này một cách liên tục, ngay cả khi nội dung không quan trọng.

inglês vietnamita
extract trích xuất
site trang
not không
or hoặc
of của

EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs

VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí

inglês vietnamita
on trên
network mạng
need nhu cầu

EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content

VI Khám phá các xu hướng nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ

inglês vietnamita
based dựa trên
on trên
top hàng đầu
get nhận
and của

EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities

VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị

inglês vietnamita
analyze phân tích
brand thương hiệu
plan kế hoạch
create cho
and của

EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.

VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.

inglês vietnamita
create tạo
plan kế hoạch
research nghiên cứu
write viết
audit kiểm tra

EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.

VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội hơn thế nữa.

inglês vietnamita
access truy cập
innovative sáng tạo
resource tài nguyên
strategy chiến lược
seo seo
ppc ppc
more hơn
marketing marketing
media truyền thông

EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner

VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép

inglês vietnamita
not không
use sử dụng
been của
or hoặc
you bạn
our chúng tôi

EN Content Syndication, Content Strategy

VI Cung cấp nội dung, Chiến lược nội dung

inglês vietnamita
strategy chiến lược

EN Pinterest isn’t a place for adult content, including pornography and most nudity. We remove or limit the distribution of mature and explicit content, including:

VI Pinterest không phải nơi dành cho nội dung người lớn, như nội dung khiêu dâm khỏa thân. Chúng tôi xóa hoặc giới hạn việc phân phối nội dung người lớn khiêu dâm, bao gồm:

inglês vietnamita
place nơi
including bao gồm
most lớn
or hoặc
limit giới hạn
we chúng tôi

EN Affiliate links help content creators measure the impact of their contributions and get paid for the work they do to bring inspiring content to Pinners

VI Liên kết chương trình giúp người tạo nội dung đo lường tác động của sự đóng góp của họ được trả tiền cho công việc họ đã làm để mang lại nội dung truyền cảm hứng cho Người dùng

inglês vietnamita
links liên kết
help giúp
paid trả tiền
bring mang lại
of của
work làm

EN Customer Content is not Customer Confidential Information; however, Customer Content will be protected in accordance with Section 10.3.

VI Nội dung khách hàng không phải Thông tin bí mật của khách hàng; tuy nhiên, Nội dung khách hàng sẽ được bảo vệ theo Phần 10.3.

inglês vietnamita
not không
information thông tin
however tuy nhiên
accordance theo
customer khách
section phần

EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.

VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.

inglês vietnamita
create tạo
plan kế hoạch
research nghiên cứu
write viết
audit kiểm tra

EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.

VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội hơn thế nữa.

inglês vietnamita
access truy cập
innovative sáng tạo
resource tài nguyên
strategy chiến lược
seo seo
ppc ppc
more hơn
marketing marketing
media truyền thông

EN Uploaded content added to . You can create a new album with the content just uploaded.

VI Đã tải nội dung lên . You can tạo album mới with the content just uploaded.

inglês vietnamita
create tạo
new mới

EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.

VI Lưu lượng truy cập cũng thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.

inglês vietnamita
also cũng
network mạng
request yêu cầu
using sử dụng
multiple nhiều
across trên
and của
each mỗi

EN Obtain the most essential metrics and SERP features for each keyword

VI Gồm những số liệu quan trọng nhất các tính năng SERP cho mỗi từ khóa

inglês vietnamita
features tính năng
keyword từ khóa
each mỗi
and các

Mostrando 50 de 50 traduções