EN Grief is a normal reaction to losing someone you love. Each person grieves differently and there is no timeline for how long it takes before the hurt of loss lessens.
EN Grief is a normal reaction to losing someone you love. Each person grieves differently and there is no timeline for how long it takes before the hurt of loss lessens.
VI Đau buồn là phản ứng bình thường khi quý vị mất đi người thân yêu. Mỗi người đau buồn theo cách khác nhau và không có thời gian cụ thể cho việc họ mất bao lâu để nguôi ngoai nỗi đau mất mát này.
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
the | này |
EN Grief is a normal reaction to losing someone you love. Each person grieves differently and there is no timeline for how long it takes before the hurt of loss lessens.
VI Đau buồn là phản ứng bình thường khi quý vị mất đi người thân yêu. Mỗi người đau buồn theo cách khác nhau và không có thời gian cụ thể cho việc họ mất bao lâu để nguôi ngoai nỗi đau mất mát này.
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
the | này |
EN Grief is a normal reaction to losing someone you love. Each person grieves differently and there is no timeline for how long it takes before the hurt of loss lessens.
VI Đau buồn là phản ứng bình thường khi quý vị mất đi người thân yêu. Mỗi người đau buồn theo cách khác nhau và không có thời gian cụ thể cho việc họ mất bao lâu để nguôi ngoai nỗi đau mất mát này.
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
the | này |
EN Grief is a normal reaction to losing someone you love. Each person grieves differently and there is no timeline for how long it takes before the hurt of loss lessens.
VI Đau buồn là phản ứng bình thường khi quý vị mất đi người thân yêu. Mỗi người đau buồn theo cách khác nhau và không có thời gian cụ thể cho việc họ mất bao lâu để nguôi ngoai nỗi đau mất mát này.
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
the | này |
EN If you get a COVID-19 vaccine and you have a severe reaction, seek immediate medical care by calling 911
VI Nếu quý vị tiêm vắc-xin COVID-19 và có phản ứng nghiêm trọng, hãy gọi 911 để yêu cầu được chăm sóc y tế ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
EN If you have had a severe or immediate reaction to any ingredient in an mRNA COVID-19 vaccine, do not get the Pfizer or Moderna vaccine
VI Nếu quý vị đã có phản ứng nghiêm trọng hoặc tức thì với bất kỳ thành phần nào trong vắc-xin COVID-19 mRNA thì quý vị không nên tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
not | với |
the | không |
in | trong |
to | phần |
EN If you have had a severe or immediate reaction to any ingredient in the Janssen COVID-19 vaccine, do not get the Janssen vaccine
VI Nếu quý vị đã có phản ứng nghiêm trọng hoặc tức thì với bất kỳ thành phần nào trong vắc-xin COVID-19 Janssen thì quý vị không nên tiêm vắc-xin Janssen
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
not | với |
the | không |
in | trong |
to | phần |
EN The Initial reaction to the data saw EURUSD spike 50 pips lower before hovering around the 1.0820 handle at the time of writing
VI Diễn biến tỷ giá Euro trên thị trường thế giới cho thấy, chỉ số EUR/USD hiện đang ở mức 1.0988, tăng 0,0009 điểm, tương đương với 0,08% so với phiên trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
time | điểm |
the | trường |
before | trước |
EN It doesn’t matter how efficient your air conditioner is if you’re losing half of it through duct leakage
VI Hiệu suất của máy điều hòa không khí không quan trọng nếu bạn mất đi một nửa hiệu suất của điều hòa do rò rỉ đường ống
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
if | nếu |
of | của |
EN You’re either losing energy or you’re gaining
VI Như thế là bạn đang mất đi hoặc có thêm năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
or | hoặc |
EN And the losing couple has to stop, home sweet home.
VI Còn đôi thua cuộc thì phải dừng chân, home sweet home.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | phải |
EN Don?t get discouraged after losing against other players because it?s an experience for you on how to build a squad to apply to difficult event dungeons.
VI Đừng nản lòng sau những trận thua với người chơi khác vì đó là một kinh nghiệm cho bạn về cách xây dựng đội hình để áp dụng vào những hầm ngục sự kiện khó.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
players | người chơi |
experience | kinh nghiệm |
event | sự kiện |
after | sau |
build | xây dựng |
don | cho |
you | bạn |
EN Let Jordan Valley know if you need help finding housing or are at risk of losing your current housing
VI Hãy cho Jordan Valley biết nếu bạn cần trợ giúp tìm nhà ở hoặc có nguy cơ mất nhà ở hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
current | hiện tại |
if | nếu |
or | hoặc |
at | tại |
help | giúp |
know | biết |
of | cho |
EN If you are homeless or at immediate risk of losing your shelter, One Door will meet with you to talk about your options.
VI Nếu bạn là người vô gia cư hoặc có nguy cơ mất nơi ở ngay lập tức, One Door sẽ gặp bạn để nói về các lựa chọn của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
you | bạn |
options | lựa chọn |
EN Our EAP also offers guidance and resources for difficult situations like losing a loved one
VI EAP của chúng tôi cũng cung cấp hướng dẫn và tài nguyên cho các tình huống khó khăn như mất người thân
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
guidance | hướng dẫn |
resources | tài nguyên |
difficult | khó khăn |
also | cũng |
our | chúng tôi |
for | cho |
and | như |
one | của |
a | chúng |
EN It?s not easy, but grieving is a necessary part of healing after losing someone you love. Here are things you can do to get through the grieving process.
VI Tuy không hề dễ dàng, nhưng đau buồn là một phần bình thường trong quá trình khôi phục sau khi quý vị mất người thân. Sau đây là một vài điều mà quý vị có thể làm để vượt qua nỗi đau buồn.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
easy | dễ dàng |
part | phần |
can | có thể làm |
through | qua |
process | quá trình |
but | nhưng |
is | là |
after | sau |
you | và |
EN It?s not easy, but grieving is a necessary part of healing after losing someone you love. Here are things you can do to get through the grieving process.
VI Tuy không hề dễ dàng, nhưng đau buồn là một phần bình thường trong quá trình khôi phục sau khi quý vị mất người thân. Sau đây là một vài điều mà quý vị có thể làm để vượt qua nỗi đau buồn.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
easy | dễ dàng |
part | phần |
can | có thể làm |
through | qua |
process | quá trình |
but | nhưng |
is | là |
after | sau |
you | và |
EN It?s not easy, but grieving is a necessary part of healing after losing someone you love. Here are things you can do to get through the grieving process.
VI Tuy không hề dễ dàng, nhưng đau buồn là một phần bình thường trong quá trình khôi phục sau khi quý vị mất người thân. Sau đây là một vài điều mà quý vị có thể làm để vượt qua nỗi đau buồn.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
easy | dễ dàng |
part | phần |
can | có thể làm |
through | qua |
process | quá trình |
but | nhưng |
is | là |
after | sau |
you | và |
EN It?s not easy, but grieving is a necessary part of healing after losing someone you love. Here are things you can do to get through the grieving process.
VI Tuy không hề dễ dàng, nhưng đau buồn là một phần bình thường trong quá trình khôi phục sau khi quý vị mất người thân. Sau đây là một vài điều mà quý vị có thể làm để vượt qua nỗi đau buồn.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
easy | dễ dàng |
part | phần |
can | có thể làm |
through | qua |
process | quá trình |
but | nhưng |
is | là |
after | sau |
you | và |
EN Cryptocurrencies and derivative instruments based on cryptocurrencies are complex instruments and come with a high risk of losing money rapidly due to leverage and extreme asset volatility
VI Tiền mã hóa và các công cụ phái sinh dựa trên tiền mã hóa là những công cụ phức tạp và tiềm ẩn nguy cơ thua lỗ nhanh do sử dụng đòn bẩy và mức độ biến động cực lớn của tài sản
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
complex | phức tạp |
high | lớn |
money | tiền |
rapidly | nhanh |
asset | tài sản |
of | của |
EN Never worry about losing your progress
VI Không cần phải lo lắng về việc mất dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
your | không |
EN Start an online store with unbeatable website speed - don't risk losing potential visitors due to long loading times.
VI Đừng đánh mất các khách hàng tiềm năng bởi vì tốc độ tải trang chậm - xây dựng cửa hàng với tốc độ cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
website | trang |
visitors | khách |
due | với |
EN Multiple team bosses have already commented on the reports, including Gunther Steiner, whose Haas outfit faces the prospect of losing its status as the only American team on the grid.
VI Nhiều ông chủ của đội đã bình luận về các báo cáo, bao gồm cả Gunther Steiner, người có trang phục Haas đối mặt với viễn cảnh mất vị thế là đội Mỹ duy nhất trên lưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
on | trên |
reports | báo cáo |
including | bao gồm |
grid | lưới |
of | của |
only | các |
Mostrando 23 de 23 traduções