EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways
EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways
VI Với những người yêu tốc độ thì việc được lái những con siêu xe đắt tiền tốc độ cao trên những con đường cao tốc rộng lớn luôn là giấc mơ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
on | trên |
those | những |
EN Speed: You can reverse the time as well as speed up or slow down the movement using this function.
VI Tốc độ: Bạn có thể đảo ngược thời gian cũng như tăng tốc độ hoặc giảm tốc độ chuyển động bằng chức năng này.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
time | thời gian |
or | hoặc |
function | chức năng |
EN The operation in Need for Speed No Limits is also quite basic, not much different from other speed racing games
VI Cách thao tác trong Need for Speed No Limits cũng khá căn bản, không khác nhiều so với các tựa game đua xe tốc độ khác
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
also | cũng |
other | khác |
quite | khá |
much | nhiều |
not | không |
EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways
VI Với những người yêu tốc độ thì việc được lái những con siêu xe đắt tiền tốc độ cao trên những con đường cao tốc rộng lớn luôn là giấc mơ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
on | trên |
those | những |
EN It is possible to speed up the crypto exchange process with quick access to the last used & saved addresses
VI Để giúp giao dịch nhanh hơn, ứng dụng trên điện thoại có tính năng lưu địa chỉ ví
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
quick | nhanh |
EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."
VI "Với Cloudflare, Roman có thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền và danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ và trải nghiệm người dùng."
inglês | vietnamita |
---|---|
made | thực hiện |
permission | quyền |
improving | cải thiện |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
every | mọi |
user | dùng |
and | các |
identity | danh tính |
EN The Internet is more than the web. It comprises many other TCP/ UDP applications that have the same fundamental needs as web services – speed, security, and reliability.
VI Internet không chỉ là web. Internet còn có nhiều ứng dụng TCP/ UDP khác có các nhu cầu cơ bản tương tự như của dịch vụ web – tốc độ, bảo mật và độ tin cậy.
EN Speed is an integral part of many applications
VI Tốc độ là một phần không thể thiếu trong nhiều ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
many | nhiều |
EN Our authoritative DNS is the fastest in the world, offering DNS lookup speed of 11ms on average and worldwide DNS propagation in less than 5 seconds.
VI DNS chính hiệu của chúng tôi là DNS nhanh nhất trên thế giới, cung cấp tốc độ tra cứu DNS trung bình là 11ms và lan truyền DNS trên toàn thế giới trong vòng chưa đầy 5 giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
in | trong |
offering | cung cấp |
seconds | giây |
of | của |
on | trên |
world | thế giới |
our | chúng tôi |
fastest | nhanh |
EN This approach balances the need for safety and speed, while protecting our children.
VI Cách tiếp cận này cân bằng giữa nhu cầu về an toàn và tốc độ, đồng thời bảo vệ con cái của chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | nhu cầu |
safety | an toàn |
and | của |
our | bằng |
EN That means real advantages in speed, cost, and energy efficiency versus other systems like Bitcoin
VI Điều đó có nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí và hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
real | thực |
energy | năng lượng |
other | khác |
systems | hệ thống |
bitcoin | bitcoin |
EN So racing games are developed to help players satisfy their passion for speed.
VI Vì vậy những trò chơi đua xe được ra mắt nhằm giúp người chơi thỏa mãn được niềm đam mê tốc độ của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
players | người chơi |
games | chơi |
their | của |
EN And recently, EA Games has launched a completely new game called ? Need for Speed Most Wanted
VI Và mới gần đây thì EA Games đã cho ra mắt một tựa game hoàn toàn mới mang tên ? Need for Speed Most Wanted
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
new | mới |
EN Like other versions in the Need for Speed series, this game has the same gameplay and design
VI Giống như những phiên bản khác trong Series Need for Speed, trò chơi này cũng có lối chơi và thiết kế tương tự
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
versions | phiên bản |
in | trong |
game | trò chơi |
and | như |
this | này |
EN You will default to being a criminal in violation of the laws of speed
VI Bạn sẽ mặc định là một tội phạm vi phạm các luật về tốc độ và bị truy nã gắt gao
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
laws | luật |
you | bạn |
EN Need for Speed Most Wanted organizes quite a few races, not only for you but also for other anonymous riders around the world
VI Need for Speed Most Wanted tổ chức khá nhiều cuộc đua, không chỉ dành cho một mình bạn mà còn cho những tay đua vô danh khác trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
other | khác |
world | thế giới |
quite | khá |
most | nhiều |
you | bạn |
around | trên |
EN Need for Speed Most Wanted is such a product, it?s even hard to find another game with a better rating
VI Need for Speed Most Wanted là một sản phẩm như vậy, thậm chí thật khó để tìm được một trò chơi nào khác có đánh giá tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
another | khác |
game | chơi |
better | hơn |
EN There are many things I want to say after experiencing Need for Speed Most Wanted
VI Có rất nhiều điều tôi muốn nói sau khi trải nghiệm Need for Speed Most Wanted
inglês | vietnamita |
---|---|
say | nói |
to | điều |
many | nhiều |
i | tôi |
after | khi |
EN Don?t hesitate to download Need for Speed Most Wanted right away to enter the most exciting races on mobile!
VI Còn chần chừ gì mà không tải ngay Need for Speed Most Wanted để bước vào những cuộc đua hấp dẫn nhất trên di động!
inglês | vietnamita |
---|---|
enter | vào |
on | trên |
EN And we always are here for you to give you the support you need to capitalise on a world that’s changing at breakneck speed.
VI Và chúng tôi luôn ở đây mang đến cho bạn sự hỗ trợ cần thiết để bạn tận dụng mọi cơ hội trong một thế giới đang thay đổi với tốc độ chóng mặt.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
give | cho |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
changing | thay đổi |
you | bạn |
need | cần |
EN This technical advancement provides speed, light incentives, sustainable rewards, and more.
VI Kỹ thuật tiến bộ này cung cấp tốc độ, sự tinh gọn với phần phần thưởng bền vững và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
provides | cung cấp |
sustainable | bền vững |
rewards | phần thưởng |
and | với |
more | hơn |
EN The speed of Nano transactions provides broad utility across a wide spectrum of financial applications
VI Tốc độ của các giao dịch Nano cung cấp tiện ích rộng rãi trên một loạt các ứng dụng tài chính
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
utility | tiện ích |
financial | tài chính |
applications | các ứng dụng |
of | của |
provides | cung cấp |
across | trên |
EN These instances are a great fit for applications that need access to high-speed, low latency local storage like video encoding, image manipulation and other forms of media processing
VI Các phiên bản này rất phù hợp cho các ứng dụng cần truy cập vào bộ nhớ cục bộ tốc độ cao, độ trễ thấp như mã hóa video, thao tác hình ảnh và các hình thức xử lý phương tiện khác
inglês | vietnamita |
---|---|
instances | cho |
fit | phù hợp |
applications | các ứng dụng |
need | cần |
low | thấp |
video | video |
image | hình ảnh |
other | khác |
access | truy cập |
and | và |
these | này |
like | các |
EN C5 and C5d instances feature either the 1st or 2nd generation Intel Xeon Platinum 8000 series processor (Skylake-SP or Cascade Lake) with a sustained all core Turbo CPU clock speed of up to 3.6 GHz
VI Phiên bản C5 và C5d có bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8000 series (Skylake-SP hoặc Cascade Lake) thế hệ thứ 1 hoặc thứ 2 với tốc độ xung nhịp Turbo CPU lên đến 3,6 GHz ổn định trên toàn nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
cpu | cpu |
up | lên |
or | hoặc |
all | với |
EN Increase the speed, accuracy, and scale of virtual screening, quantum mechanics, molecular dynamics, and 3D structure solutions.
VI Tăng tốc độ, độ chính xác và quy mô của các giải pháp cấu trúc 3D, sàng lọc ảo, cơ học lượng tử và động năng phân tử.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
structure | cấu trúc |
of | của |
solutions | giải pháp |
EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization
VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
speed | nhanh |
identify | xác định |
product | sản phẩm |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN MAXAR used HPC on AWS to deliver forecasts 58 percent faster by building a high-speed network solution powered by Amazon EC2, EFA, Amazon FSx for Lustre, and AWS ParallelCluster.
VI MAXAR đã sử dụng HPC trên AWS để cung cấp dự báo với tốc độ nhanh hơn 58% bằng cách xây dựng một giải pháp mạng tốc độ cao được hỗ trợ bởi Amazon EC2, EFA, Amazon FSx for Lustre và AWS ParallelCluster.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
aws | aws |
deliver | cung cấp |
building | xây dựng |
network | mạng |
solution | giải pháp |
amazon | amazon |
used | sử dụng |
faster | nhanh |
and | với |
EN The Washington Post used Amazon ElastiCache when building a content management platform optimized for speed.
VI The Washington Post dùng Amazon ElastiCache khi xây dựng nền tảng quản lý nội dung tối ưu hóa tốc độ.
inglês | vietnamita |
---|---|
used | dùng |
amazon | amazon |
building | xây dựng |
platform | nền tảng |
optimized | tối ưu hóa |
EN Integration with an external WMS (Speed) managed by Bolloré in African countries
VI Tích hợp Odoo với phần mềm quản lý kho vận (WHS - Speed), cung cấp bởi một bên thứ ba Bolloré, nhà cung cấp này hoạt động khá mạnh mẽ trong lĩnh vực kho vận ở các quốc gia ở Phi Châu
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
in | trong |
countries | quốc gia |
EN Integration with Speed (WMS) for the warehouse operations
VI Tích hợp với Speed (WMS) để vận hành kho
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
with | với |
EN The Internet of Things is the next wave in the evolution of wireless technology and the rate at which objects are being connected is moving at an incredible speed
VI Internet of Things là làn sóng tiếp theo trong sự phát triển của công nghệ không dây và tỉ lệ mà các vật thể có thể kết nối với nhau đang tăng trưởng với tốc độ đáng kinh ngạc
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
in | trong |
connected | kết nối |
of | của |
is | là |
next | tiếp theo |
EN In addition, there are some extremely funny and cool household items such as a ?super speed? baking machine, a virtual mirror that lets you preview your outfit at a glance and the stairs can turn into a slide
VI Ngoài ra, còn có một số đồ gia dụng cực kỳ ngộ nghĩnh và hay ho như máy làm bánh siêu tốc, gương ảo cho phép bạn xem trước trang phục trong nháy mắt và cầu thang có thể biến thành cầu trượt
inglês | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
in | trong |
your | bạn |
lets | cho phép |
EN It is a small game with quite fast speed but is super attractive
VI Game nhỏ nhẻ, tốc độ khá nhanh, khá hấp dẫn
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing
VI Khi bạn không online mọi thứ vẫn vận hành bình thường theo đúng tốc độ chơi của bạn trước đó, tiền vẫn vào túi, công trình vẫn tiếp diễn, hành tinh mới cứ thế mọc lên
inglês | vietnamita |
---|---|
everything | mọi |
previous | trước |
playing | chơi |
money | tiền |
new | mới |
not | không |
still | vẫn |
your | bạn |
and | và |
EN The higher the level and the faster the speed, the more urgent the background music is, which stimulates the player?s eyes and ears a lot.
VI Càng lên cao, tốc độ càng nhanh thì nhạc nền càng gấp gáp hơn, kích thích thị giác và đôi tai người chơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
player | người chơi |
faster | nhanh |
more | hơn |
EN You can view your network speed situation via status bar notification
VI Bạn có thể quan sát tình hình tốc độ mạng của mình thông qua thông báo trên thanh trạng thái
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
status | trạng thái |
notification | thông báo |
via | qua |
your | bạn |
EN In addition, blocking the Internet access of some unnecessary applications also helps the network speed become faster
VI Ngoài ra, việc chặn quyền truy cập Internet của một số ứng dụng không cần thiết cũng giúp tốc độ mạng trở nên nhanh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
blocking | chặn |
helps | giúp |
of | của |
also | cũng |
internet | internet |
network | mạng |
access | truy cập |
faster | nhanh |
EN Beautiful, cool and unique speed racing game
VI Đua xe tốc độ đẹp, hay và có quá nhiều khác biệt
EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.
VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng và phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
vision | tầm nhìn |
many | nhiều |
also | cũng |
of | của |
not | không |
EN To keep the game-rich in many ways, Need for Speed No Limits has quite a few different game modes
VI Để cho cuộc chơi luôn phong phú theo nhiều cách, Need for Speed No Limits có kha khá các chế độ chơi khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
game | chơi |
many | nhiều |
quite | khá |
different | khác |
EN This is the highest level for all player ability stats, including strength, catching accuracy, movement speed, and passing ability.
VI Đây là mức cao nhất cho tất các chỉ số khả năng của cầu thủ, bao gồm sức mạnh, độ chính xác khi bắt bóng, tốc độ di chuyển và khả năng chuyền bóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
including | bao gồm |
all | các |
and | của |
EN To talk about the difference of Need for Speed No Limits, first, we have to talk about visuals and sound
VI Để nói về sự khác biệt của Need for Speed No Limits thì đầu tiên phải nói tới đường hình và đường tiếng
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
have | phải |
to | đầu |
EN This time Need for Speed No Limits has done a very good job in the task of attracting players
VI Lần này Need for Speed™ No Limits đã làm rất rất tốt nhiệm vụ “hút mắt hút tai” người chơi
inglês | vietnamita |
---|---|
time | lần |
has | là |
very | rất |
good | tốt |
players | người chơi |
EN If I had to rank the racing game with the best sound, I would put Need for Speed™ No Limits in the top 5.
VI Nếu phải xếp hạng game đua xe có âm thanh đỉnh của đỉnh thì tớ chắc sẽ đưa Need for Speed No Limits lên hàng top 5.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
need | phải |
EN The battles in Need for Speed No Limits are many and varied, and the duration is short
VI Các cuộc chinh chiến trong Need for Speed No Limits rất nhiều và đa dạng, thời lượng lại ngắn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | các |
many | nhiều |
EN Most Need for Speed No Limits also has no special storyline
VI Hầu như Need for Speed No Limits cũng không có cốt truyện đặc biệt nào
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
for | không |
EN And with Need for Speed No Limits, the experience is very amazing.
VI Và với Need for Speed No Limits thì trải nghiệm này hiện đang rất tốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
with | với |
the | này |
EN In particular, speed, fitness, skill, and ability to coordinate with other teammates are the most important
VI Trong đó, tốc độ, thể lực, kỹ năng và khả năng phối hợp với những đồng đội khác là quan trọng nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | với |
ability | khả năng |
other | khác |
important | quan trọng |
EN The skills have improved both speed and damage
VI Các chiêu thức đặc biệt được cải thiện cả về tốc độ lẫn tính sát thương
inglês | vietnamita |
---|---|
improved | cải thiện |
and | các |
EN The first two levels only require you to move in a straight line, keeping a steady speed and braking at the right time
VI Hai level đầu chỉ yêu cầu bạn di chuyển theo đường thằng, giữ tốc độ ổn định và phanh đúng thời điểm
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
require | yêu cầu |
move | di chuyển |
time | thời điểm |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções