EN Find out about career events in your area, and let’s talk about your future career at Bosch in person. In this way, you can learn more about the way we work.
EN Find out about career events in your area, and let’s talk about your future career at Bosch in person. In this way, you can learn more about the way we work.
VI Hãy gặp mặt chúng tôi tại các sự kiện, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về tương lại của bạn tại Bosch. Hãy tham gia cùng chúng tôi, bạn có thể hiểu thêm về cách chúng tôi làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
way | cách |
find | tìm |
at | tại |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
learn | hiểu |
work | làm việc |
more | thêm |
you | bạn |
EN Join Talent Solution My Career Job Recommendation Career Opportunities
VI Join Talent Solution Việc Làm Của Tôi Thông Báo Việc Làm Phù Hợp Cơ Hội Nghề Nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
job | việc làm |
EN Since Bosch is a global brand, you can make your career plans with us come true anywhere in the world
VI Do Bosch là một thương hiệu toàn cầu, bạn có thể hiện thực hóa kế hoạch nghề nghiệp của bạn ở bất cứ đâu trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
plans | kế hoạch |
global | toàn cầu |
world | thế giới |
since | của |
your | bạn |
EN Wherever you want to go — at Bosch, you’ll find many opportunities for the perfect start of your professional career.
VI Ở bất cứ đâu mà bạn muốn đến — tại Bosch, bạn sẽ tìm thấy nhiều cơ hội để bắt đầu một cách hoàn hảo sự nghiệp của mình.
EN At Bosch, you will work on inspiring solutions for the generations of tomorrow, and with us, you will lay the groundwork for the start of your career
VI Tại Bosch, bạn sẽ làm việc trên các giải pháp tạo cảm hứng cho các thế hệ tương lai, và với chúng tôi, bạn sẽ đặt nền tảng cho khởi đầu sự nghiệp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
the | giải |
work | làm việc |
solutions | giải pháp |
your | của bạn |
with | với |
you | bạn |
on | trên |
EN This business sector comprises the Drive and Control Technology division, the Bosch Manufacturing Solutions business unit, which primarily provides in-house assembly services, and the Bosch Connected Industry business unit.
VI Lĩnh vực kinh doanh Công nghệ công nghiệp bao gồm Công nghệ Truyền động và Điều khiển; Bosch Manufaturing Solutions, nhà cung cấp hệ thống nội bộ chính; và bộ phận Bosch Connected Industry.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
which | khi |
provides | cung cấp |
industry | công nghiệp |
EN As well as the Building Technologies, Thermotechnology, and Bosch Global Service Solutions divisions, this business sector also includes the Robert Bosch Smart Home unit.
VI Bên cạnh mảng Công nghệ tòa nhà, Công nghệ nhiệt, và Giải pháp Dịch vụ Toàn cầu của Bosch, lĩnh vực này còn bao gồm bộ phận Nhà thông Minh Robert Bosch.
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
solutions | giải pháp |
includes | bao gồm |
smart | thông minh |
and | của |
EN Ninety-four percent of the share capital of Robert Bosch GmbH is held by Robert Bosch Stiftung GmbH, a charitable foundation
VI Cấu trúc này cho phép Tập đoàn lập kế hoạch dài hạn và đầu tư vào những đề án sơ bộ quan trọng cho tương lai
EN The remaining shares are held by Robert Bosch GmbH and by a corporation owned by the Bosch family
VI 94 % cổ phần vốn của Tập đoàn Robert Bosch GmbH do tổ chức từ thiện Robert Bosch Stiftung GmbH nắm giữ
EN We aim to be a company that can "career up".
VI Chúng tôi mong muốn trở thành một công ty có thể "phát triển sự nghiệp".
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
company | công ty |
can | muốn |
EN Supporting career development of female employees
VI Hỗ trợ phát triển nghề nghiệp của nhân viên nữ
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
of | của |
employees | nhân viên |
EN Female employee career vision training
VI Đào tạo tầm nhìn nghề nghiệp nữ nhân viên
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
vision | tầm nhìn |
EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development
VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó có nghĩa là cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi và cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
offering | cung cấp |
environment | môi trường |
development | phát triển |
working | làm |
EN YOUR CAREER will grow together with our continuous development and achievement
VI NGHỀ NGHIỆP CỦA BẠN sẽ phát triển cùng với sự phát triển liên tục và bền vững của công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
development | phát triển |
and | của |
together | với |
EN To learn more about career opportunities, please explore the vacancies below and submit the online form to us or contact us directly:
VI Văn phòng TP.HCM: Phòng Nhân Sự ? Bộ phận Tuyển Dụng
EN More Career and Recruitment Resources
VI Khám phá thêm tài nguyên tuyển dụng và nghề nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
resources | tài nguyên |
EN Who is the audience of CakeResume’s Podcast - “Tech Career”?
VI Khán giả chương trình Podcast của CakeResume - "Việc làm mảng Công nghê" là ai?
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises
VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới và chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nổi tiếng
inglês | vietnamita |
---|---|
continuously | liên tục |
latest | mới |
quality | chất lượng |
enterprises | doanh nghiệp |
provides | cung cấp |
jobs | việc làm |
EN CakeResume is committed to providing talents better career growths and opportunities!
VI CakeResume cam kết mang đến cho ứng viên cơ hội phát triển nghề nghiệp tốt hơn!
inglês | vietnamita |
---|---|
better | hơn |
EN Building relationships with friends is essential for your academic career
VI Xây dựng mối quan hệ với bạn bè là vô cùng cần thiết cho sự nghiệp học hành của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
your | của bạn |
with | với |
for | cho |
EN If you start with a rich background, an enchanting figure, or at the top of your career, there is probably nothing to say
VI Nếu bạn bắt đầu với một xuất thân sang giàu, một vóc dáng vạn người mê hoặc đang trên đỉnh cao sự nghiệp thì có lẽ không gì để nói
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
start | bắt đầu |
or | hoặc |
say | nói |
your | bạn |
top | trên |
EN Levels mode is like Career Mode
VI Chế độ Levels giống như Career Mode
EN Check out our open positions to see if the next step in your career is as part of our team.
VI Kiểm tra các vị trí đang mở của chúng tôi để xem liệu bước tiếp theo trong sự nghiệp của bạn có phải là một phần của nhóm chúng tôi hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
step | bước |
in | trong |
part | phần |
team | nhóm |
of | của |
see | xem |
our | chúng tôi |
next | tiếp theo |
your | bạn |
EN She then started her career as an IT trainer with the Go Ahead organization in Kompong Thom province and now works there to provide basic IT training such as Typing, Microsoft Word and Excel to 840 students
VI Tại đây cô ấy hướng dẫn hơn 840 học sinh những kỹ năng CNTT cơ bản như đánh văn bản, Microsoft Word và Excel
inglês | vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
training | học |
microsoft | microsoft |
the | những |
and | như |
EN We aim to be a company that can "career up".
VI Chúng tôi mong muốn trở thành một công ty có thể "phát triển sự nghiệp".
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
company | công ty |
can | muốn |
EN Supporting career development of female employees
VI Hỗ trợ phát triển nghề nghiệp của nhân viên nữ
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
of | của |
employees | nhân viên |
EN Female employee career vision training
VI Đào tạo tầm nhìn nghề nghiệp nữ nhân viên
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
vision | tầm nhìn |
EN Who is the audience of CakeResume’s Podcast - “Tech Career”?
VI Khán giả chương trình Podcast của CakeResume - "Việc làm mảng Công nghê" là ai?
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises
VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới và chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nổi tiếng
inglês | vietnamita |
---|---|
continuously | liên tục |
latest | mới |
quality | chất lượng |
enterprises | doanh nghiệp |
provides | cung cấp |
jobs | việc làm |
EN CakeResume is committed to providing talents better career growths and opportunities!
VI CakeResume cam kết mang đến cho ứng viên cơ hội phát triển nghề nghiệp tốt hơn!
inglês | vietnamita |
---|---|
better | hơn |
EN More Career and Recruitment Resources
VI Khám phá thêm tài nguyên tuyển dụng và nghề nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
resources | tài nguyên |
EN There are many options open to you and many ways you can define your career
VI Có nhiều lựa chọn dành cho bạn và có nhiều cách để bạn định hình nghề nghiệp của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
options | lựa chọn |
EN Here, we provide you with individual content to prepare you for the start of your career
VI Tại đây, chúng tôi cung cấp riêng cho bạn những nội dung để chuẩn bị khởi đầu sự nghiệp của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
EN You'll work on your subject at the crossroads between theory and practice, thus expanding your own network early in your career.
VI Bạn sẽ nghiên cứu chủ đề của mình tại nơi giao thoa của lý thuyết và thực tiễn, qua đó mở rộng mạng lưới sớm trong sự nghiệp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
in | trong |
network | mạng |
your | bạn |
and | của |
EN Discover your next career event
VI Gặp mặt đội ngũ tuyển dụng của chúng tôi tại các sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
next | của |
event | sự kiện |
your | tôi |
EN No matter what phase of your career you are in, we know you can find the right opportunity with us.
VI Cho dù bạn đang ở giai đoạn nào của sự nghiệp, chúng tôi tin chắc bạn có thể tìm thấy cơ hội phù hợp tại Bosch.
inglês | vietnamita |
---|---|
phase | giai đoạn |
of | của |
find | tìm thấy |
we | chúng tôi |
your | bạn |
EN We invite talents in different fields to share their interesting career stories.
VI Chúng tôi mời đến những gương mặt nổi bật để lắng nghe họ chia sẻ về chuyện nghề.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
to | đến |
EN About Hostinger Our Technology Career Newsroom Roadmap Contact Us Blog Student Discount
VI Về Hostinger Công Nghệ Lộ trình Liên Hệ Blog (Tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
EN You’ll graduate from the program debt-free with a career waiting for you at Jordan Valley
VI Bạn sẽ tốt nghiệp chương trình mà không mắc nợ với một sự nghiệp đang chờ bạn ở mức Jordan Valley
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
you | bạn |
EN Explore our available jobs and start your career here at Jordan Valley. We?d love to have you join our team!
VI Khám phá các công việc có sẵn của chúng tôi và bắt đầu sự nghiệp của bạn tại đây tại Jordan Valley. Chúng tôi rất muốn có bạn tham gia nhóm của chúng tôi!
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
start | bắt đầu |
join | tham gia |
team | nhóm |
at | tại |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
to | đầu |
you | bạn |
here | đây |
EN Began career at Jordan Valley in 2016
VI Bắt đầu sự nghiệp tại Jordan Valley năm 2016
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN Began her dental career in 2016
VI Bắt đầu sự nghiệp nha khoa vào năm 2016
inglês | vietnamita |
---|---|
in | vào |
EN Job seekers meet with 140+ businesses at KY3 Career Fair
VI Người tìm việc gặp gỡ hơn 140 doanh nghiệp tại Ngày hội nghề nghiệp KY3
inglês | vietnamita |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
at | tại |
EN SPRINGFIELD, Mo. (KY3) ? Hundreds had the chance to polish their resumes and head to the Ozark Empire Fairgrounds for the KY3 Career Fair on Friday afternoon.
VI SPRINGFIELD, Mo. (KY3) – Hàng trăm người đã có cơ hội đánh bóng sơ yếu lý lịch của mình và đến Khu hội chợ Đế chế Ozark để tham dự Hội chợ Nghề nghiệp KY3 vào chiều thứ Sáu.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
their | của |
EN Blog: VITAS Hospice Career Insights
VI Blog: Thông tin chuyên sâu về Việc làm Chăm sóc Cuối đời tại VITAS
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
insights | thông tin |
EN Blog: VITAS Hospice Career Insights
VI Blog: Thông tin chuyên sâu về Việc làm Chăm sóc Cuối đời tại VITAS
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
insights | thông tin |
EN Blog: VITAS Hospice Career Insights
VI Blog: Thông tin chuyên sâu về Việc làm Chăm sóc Cuối đời tại VITAS
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
insights | thông tin |
EN Blog: VITAS Hospice Career Insights
VI Blog: Thông tin chuyên sâu về Việc làm Chăm sóc Cuối đời tại VITAS
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
insights | thông tin |
EN About Hostinger Our Technology Career Newsroom Roadmap Contact Us Blog Student Discount
VI Về Hostinger Công Nghệ Lộ trình Liên Hệ Blog (Tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
EN About Hostinger Our Technology Career Newsroom Roadmap Contact Us Blog Student Discount
VI Về Hostinger Công Nghệ Lộ trình Liên Hệ Blog (Tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
Mostrando 50 de 50 traduções