EN "S Point Member Site Terms of Use" https://member.s-pt.jp/newmember/articles
EN "S Point Member Site Terms of Use" https://member.s-pt.jp/newmember/articles
VI "Điều khoản sử dụng trang web thành viên S Point" https://member.s-pt.jp/newmember/articles
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
https | https |
site | trang web |
EN Experts have no vaccination safety concerns for pregnant or lactating women or their babies
VI Các chuyên gia không có mối quan ngại nào về an toàn vắc-xin đối với người đang mang thai hoặc cho con bú hoặc đối với trẻ nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
experts | các chuyên gia |
safety | an toàn |
or | hoặc |
for | cho |
EN Try to listen without judgement and identify the root of their concerns
VI Hãy cố lắng nghe mà không phán xét và xác định gốc rễ mối lo ngại của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
EN Ask open-ended questions to explore concerns
VI Đặt câu hỏi mở để tìm hiểu mối lo ngại
EN We understand the concerns about your privacy. These are the steps we take to protect your files.
VI Chúng tôi hiểu những lo ngại về quyền riêng tư của bạn. Đây là các bước chúng tôi thực hiện để bảo vệ file của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
files | file |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
steps | bước |
EN You can use AWS Organizations to create a Security group and provide them read-only access to all of your resources to identify and mitigate security concerns
VI Bạn có thể sử dụng AWS Organizations để tạo nhóm Bảo mật và cung cấp cho họ quyền truy cập chỉ đọc vào tất cả tài nguyên để xác định và giảm thiểu mối lo ngại về bảo mật
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
group | nhóm |
resources | tài nguyên |
identify | xác định |
use | sử dụng |
access | truy cập |
provide | cung cấp |
create | tạo |
and | và |
read | đọc |
EN We maintain your system onsite and remotely monitor performance, and address any issues or concerns quickly and easily.
VI Chúng tôi duy trì hệ thống của bạn tại chỗ và giám sát hiệu suất từ xa, đồng thời giải quyết mọi vấn đề hoặc mối quan tâm một cách nhanh chóng và dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
monitor | giám sát |
performance | hiệu suất |
easily | dễ dàng |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
your | bạn |
and | của |
quickly | nhanh |
EN This is the most effective solution for clients who have some concerns or specific questions on their applications.
VI Đây là giải pháp hiệu quả nhất cho những khách hàng có một số thắc mắc hoặc câu hỏi cụ thể về hồ sơ định cư của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
have | cho |
or | hoặc |
clients | khách |
their | của |
EN We pursue excellence in all we do, and our employees follow our Code of Conduct. Please contact us with any concerns.
VI Chúng tôi theo đuổi sự xuất sắc trong tất cả những gì chúng tôi làm và nhân viên của chúng tôi tuân theo Quy tắc ứng xử của chúng tôi. Nếu có thắc mắc, xin hãy liên lạc với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
do | làm |
in | trong |
we | chúng tôi |
with | với |
all | của |
EN Payment concerns shouldn’t stop you from getting care. We have several payment options.
VI Những lo ngại về thanh toán không nên ngăn cản bạn nhận được dịch vụ chăm sóc. Chúng tôi có một số tùy chọn thanh toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
getting | nhận |
we | chúng tôi |
you | bạn |
options | chọn |
EN Patients have rights regarding their care and information, including the right to share concerns they have about our services.
VI Bệnh nhân có các quyền liên quan đến việc chăm sóc và thông tin của họ, bao gồm quyền chia sẻ những lo ngại của họ về các dịch vụ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
including | bao gồm |
our | chúng tôi |
rights | quyền |
regarding | liên quan đến |
EN We encourage patients to voice their experiences, concerns and suggestions.
VI Chúng tôi khuyến khích bệnh nhân nói lên kinh nghiệm, mối quan tâm và đề xuất của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."
VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 và luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
calls | gọi |
our | chúng tôi |
work | công việc |
well | tốt |
were | là |
to | làm |
and | các |
for | khi |
EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."
VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 và luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
calls | gọi |
our | chúng tôi |
work | công việc |
well | tốt |
were | là |
to | làm |
and | các |
for | khi |
EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."
VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 và luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
calls | gọi |
our | chúng tôi |
work | công việc |
well | tốt |
were | là |
to | làm |
and | các |
for | khi |
EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."
VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 và luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
calls | gọi |
our | chúng tôi |
work | công việc |
well | tốt |
were | là |
to | làm |
and | các |
for | khi |
EN If you have immediate concerns, please contact us at
VI Nếu quý vị có thắc mắc ngay, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số máy
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
EN If you have immediate concerns, please contact us at
VI Nếu quý vị có thắc mắc ngay, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số máy
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
EN If you have immediate concerns, please contact us at
VI Nếu quý vị có thắc mắc ngay, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số máy
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
EN If you have immediate concerns, please contact us at
VI Nếu quý vị có thắc mắc ngay, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số máy
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
EN Palliative care clinicians are trained above all to listen to patients? and families? needs, goals, concerns, and questions
VI Các bác sĩ lâm sàng phụ trách chăm sóc giảm nhẹ được đào tạo để trước hết là phải biết lắng nghe nhu cầu, mục tiêu, mối quan tâm và thắc mắc của bệnh nhân và gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
goals | mục tiêu |
are | được |
all | của |
EN Palliative care clinicians are trained above all to listen to patients? and families? needs, goals, concerns, and questions
VI Các bác sĩ lâm sàng phụ trách chăm sóc giảm nhẹ được đào tạo để trước hết là phải biết lắng nghe nhu cầu, mục tiêu, mối quan tâm và thắc mắc của bệnh nhân và gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
goals | mục tiêu |
are | được |
all | của |
EN Palliative care clinicians are trained above all to listen to patients? and families? needs, goals, concerns, and questions
VI Các bác sĩ lâm sàng phụ trách chăm sóc giảm nhẹ được đào tạo để trước hết là phải biết lắng nghe nhu cầu, mục tiêu, mối quan tâm và thắc mắc của bệnh nhân và gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
goals | mục tiêu |
are | được |
all | của |
EN Palliative care clinicians are trained above all to listen to patients? and families? needs, goals, concerns, and questions
VI Các bác sĩ lâm sàng phụ trách chăm sóc giảm nhẹ được đào tạo để trước hết là phải biết lắng nghe nhu cầu, mục tiêu, mối quan tâm và thắc mắc của bệnh nhân và gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
goals | mục tiêu |
are | được |
all | của |
EN A person whose personal data concerns has a possibility to obtain a copy of his/her data
VI Cá nhân quan tâm tới dữ liệu cá nhân của mình có thể sao lưu dữ liệu cá nhân của người đó
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
EN Their support team was very helpful and quick to answer all my questions and concerns
VI Nhóm hỗ trợ khách hàng rất tốt và nhanh chóng trả lời tất cả các câu hỏi và thắc mắc của tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
answer | trả lời |
my | của tôi |
very | rất |
quick | nhanh chóng |
all | tất cả các |
EN 5 Fall air quality concerns you need to know
VI 5 mối lo ngại về chất lượng không khí mùa thu bạn cần biết
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
know | biết |
EN Ross Brawn has recognised concerns about influencing minors and addiction commenting to Reuters, “Betting is not going to go away
VI Ross Brawn đã nhận ra những lo ngại về việc ảnh hưởng đến trẻ vị thành niên và chứng nghiện khi bình luận với Reuters, “Cá cược sẽ không biến mất
EN Contact your plan’s member service department to ask for transportation.
VI Hãy liên hệ với phòng dịch vụ hội viên chương trình của quý vị để yêu cầu đưa đón.
inglês | vietnamita |
---|---|
ask | yêu cầu |
EN Control Union is a member of the Association of Professional Social Compliance Auditors (APSCA) and of SEDEX
VI Control Union là một thành viên của Hiệp hội Chuyên gia đánh giá Tuân thủ Xã hội Chuyên nghiệp (APSCA - Association of Professional Social Compliance Auditors) và SEDEX
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
of | của |
EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more
VI Nếu bạn là thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm và 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
included | bao gồm |
we | chúng tôi |
you | bạn |
offer | cấp |
EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.
VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
development | phát triển |
culture | văn hóa |
of | của |
we | chúng tôi |
each | cho |
EN ・ Conduct of papa mama shine union member round-table conference
VI Tiến hành hội nghị bàn tròn của papa mama
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)
VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
two | hai |
people | người |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN Cardholders will be able to use this information for member benefits (long-term guarantees / points)
VI Chủ thẻ sẽ có thể sử dụng thông tin này cho lợi ích thành viên (đảm bảo / điểm dài hạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
information | thông tin |
benefits | lợi ích |
points | điểm |
long | dài |
this | này |
EN When it is necessary to have a family member respond on behalf of the person for the purpose of use
VI Khi cần thiết phải có một thành viên gia đình trả lời thay mặt cho người sử dụng cho mục đích sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
respond | trả lời |
person | người |
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
necessary | cần |
EN The value of member feedback…
VI Giá trị của phản hồi của thành viên…
EN If you are a member of the MEDIA, please contact us via our online Newsroom for the swiftest response possible.
VI Nếu bạn từ các cơ quan truyền thông, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua mục Thông tin Báo chí để nhận phản hồi nhanh nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
if | nếu |
our | chúng tôi |
you | bạn |
response | phản hồi |
the | nhận |
EN If you are a member of the media and would like to get in touch, please scroll to the bottom of the page for a list of our media representatives.
VI Nếu bạn là một thành viên của các cơ quan truyền thông và muốn liên hệ, vui lòngxem thông tin phía cuối trang để có thể liên lạc với đại diện truyền thông của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
media | truyền thông |
page | trang |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN It can be said that Truecaller Premium APK (MOD Gold Member Unlocked) is one of the indispensable applications in your mobile device
VI Có thể nói rằng, Truecaller Premium APK (MOD Gold Member Unlocked) là một trong những ứng dụng không thể thiếu trong thiết bị di động của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
apk | apk |
in | trong |
of | của |
your | bạn |
EN You control a four-member team of heroes, taking on missions against rival armies.
VI Bạn điều khiển một đội anh hùng gồm bốn thành viên, nhận nhiệm vụ chống lại các đội quân của đối thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
against | chống lại |
you | bạn |
EN Besides the terrain, you must know the advantages and disadvantages of each team member
VI Bên cạnh yếu tố địa hình, bạn phải nắm chắc được những ưu điểm và nhược điểm của từng thành viên trong nhóm
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
must | phải |
you | bạn |
EN As a member of Ciputra Group in Vietnam, the Board of Directors and all employees of Ciputra Hanoi warmly congratulate the Celebration of 40th year of Ciputra Founder Day (1981-2021)
VI Phu nhân Dian Sumeler, vợ Nhà sáng lập Tập đoàn Ciputra đã trút hơi thở cuối cùng tại Bệnh viện Medistra Hopital, Indonesia ngày 22.12.2021 lúc 17:00 giờ WIB
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
group | đoàn |
as | nhà |
EN As a member of Ciputra Group in Vietnam, the Board of Directors and all employees of Ciputra Hanoi warmly congratulate the Celebration of 40th year of Ciputra Founder Day (1981-2021).
VI Với tư cách là công ty thành viên Tập đoàn Ciputra tại Việt Nam, Ban giám đốc và toàn thể CBCNV Ciputra Hanoi nhiệt liệt chúc mừng Lễ kỷ niệm 40 năm ngày thành lập Tập đoàn Ciputra-Indonesia (1981-2021).
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
group | đoàn |
board | với |
year | năm |
EN Celebrate Lunar New Year as a member of ALL - Accor Live Limitless with 888 Reward points with a stay of 2 nights or longer. Plan your next getaway...
VI Chào đón năm mới Nhâm Dần với ưu đãi nhận 888 điểm thưởng khi trở thành thành viên của ALL - Accor Live Limitless và lưu trú tối thiểu 2 đêm tại Metro[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
points | điểm |
with | với |
as | khi |
all | của |
year | năm |
EN 1. How can I upgrade to Gold member?
VI 1. Làm thế nào để nâng cấp thành thành viên vàng của CK Club?
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
EN We do not have point collecting now. CK Club member will receive coupon or stamp card to get reward so customers do not need to collect points any more.
VI Hiện tại, Circle K không có chương trình tích điểm. Khách hàng thành viên sẽ nhận được các thẻ tích tem đổi quà và các thẻ quà tặng trực tiếp, không cần phải tích lũy điểm để đổi lấy quà.
inglês | vietnamita |
---|---|
card | thẻ |
need | cần |
customers | khách hàng |
have | phải |
not | không |
to | đổi |
get | các |
will | được |
EN ?What are the benefits of becoming a SMART member?
VI ?Lợi ích của việc trở thành thành viên của Chương trình SMART gồm những gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
benefits | lợi ích |
EN If the comparison offer is part of a loyalty program, rewards program, or member’s discount.
VI Nếu ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá là một phần của chương trình khách hàng thân thiết hoặc phần thưởng, giảm giá cho thành viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
comparison | so sánh |
offer | cho |
part | phần |
of | của |
program | chương trình |
rewards | phần thưởng |
or | hoặc |
Mostrando 50 de 50 traduções