EN "S Point Member Site Terms of Use" https://member.s-pt.jp/newmember/articles
"across eu member" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN "S Point Member Site Terms of Use" https://member.s-pt.jp/newmember/articles
VI "Điều khoản sử dụng trang web thành viên S Point" https://member.s-pt.jp/newmember/articles
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
https | https |
site | trang web |
EN Audience Builder works across your Adjust account, so you can quickly start advertising to all of your users across all of your apps, which drives uplift for your entire app portfolio and will increase ROI.
VI Audience Builder hoạt động trên mọi tài khoản Adjust, giúp bạn nhanh chóng hiển thị quảng cáo đến tất cả người dùng của tất cả ứng dụng, mở rộng danh mục ứng dụng và tăng ROI.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
advertising | quảng cáo |
users | người dùng |
app | dùng |
increase | tăng |
of | của |
across | trên |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN Contact your plan’s member service department to ask for transportation.
VI Hãy liên hệ với phòng dịch vụ hội viên chương trình của quý vị để yêu cầu đưa đón.
inglês | vietnamita |
---|---|
ask | yêu cầu |
EN Control Union is a member of the Association of Professional Social Compliance Auditors (APSCA) and of SEDEX
VI Control Union là một thành viên của Hiệp hội Chuyên gia đánh giá Tuân thủ Xã hội Chuyên nghiệp (APSCA - Association of Professional Social Compliance Auditors) và SEDEX
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
of | của |
EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more
VI Nếu bạn là thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm và 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
included | bao gồm |
we | chúng tôi |
you | bạn |
offer | cấp |
EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.
VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
development | phát triển |
culture | văn hóa |
of | của |
we | chúng tôi |
each | cho |
EN ・ Conduct of papa mama shine union member round-table conference
VI Tiến hành hội nghị bàn tròn của papa mama
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)
VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
two | hai |
people | người |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN Cardholders will be able to use this information for member benefits (long-term guarantees / points)
VI Chủ thẻ sẽ có thể sử dụng thông tin này cho lợi ích thành viên (đảm bảo / điểm dài hạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
information | thông tin |
benefits | lợi ích |
points | điểm |
long | dài |
this | này |
EN When it is necessary to have a family member respond on behalf of the person for the purpose of use
VI Khi cần thiết phải có một thành viên gia đình trả lời thay mặt cho người sử dụng cho mục đích sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
respond | trả lời |
person | người |
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
necessary | cần |
EN The value of member feedback…
VI Giá trị của phản hồi của thành viên…
EN If you are a member of the MEDIA, please contact us via our online Newsroom for the swiftest response possible.
VI Nếu bạn từ các cơ quan truyền thông, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua mục Thông tin Báo chí để nhận phản hồi nhanh nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
if | nếu |
our | chúng tôi |
you | bạn |
response | phản hồi |
the | nhận |
EN If you are a member of the media and would like to get in touch, please scroll to the bottom of the page for a list of our media representatives.
VI Nếu bạn là một thành viên của các cơ quan truyền thông và muốn liên hệ, vui lòngxem thông tin phía cuối trang để có thể liên lạc với đại diện truyền thông của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
media | truyền thông |
page | trang |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN It can be said that Truecaller Premium APK (MOD Gold Member Unlocked) is one of the indispensable applications in your mobile device
VI Có thể nói rằng, Truecaller Premium APK (MOD Gold Member Unlocked) là một trong những ứng dụng không thể thiếu trong thiết bị di động của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
apk | apk |
in | trong |
of | của |
your | bạn |
EN You control a four-member team of heroes, taking on missions against rival armies.
VI Bạn điều khiển một đội anh hùng gồm bốn thành viên, nhận nhiệm vụ chống lại các đội quân của đối thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
against | chống lại |
you | bạn |
EN Besides the terrain, you must know the advantages and disadvantages of each team member
VI Bên cạnh yếu tố địa hình, bạn phải nắm chắc được những ưu điểm và nhược điểm của từng thành viên trong nhóm
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
must | phải |
you | bạn |
EN As a member of Ciputra Group in Vietnam, the Board of Directors and all employees of Ciputra Hanoi warmly congratulate the Celebration of 40th year of Ciputra Founder Day (1981-2021)
VI Phu nhân Dian Sumeler, vợ Nhà sáng lập Tập đoàn Ciputra đã trút hơi thở cuối cùng tại Bệnh viện Medistra Hopital, Indonesia ngày 22.12.2021 lúc 17:00 giờ WIB
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
group | đoàn |
as | nhà |
EN As a member of Ciputra Group in Vietnam, the Board of Directors and all employees of Ciputra Hanoi warmly congratulate the Celebration of 40th year of Ciputra Founder Day (1981-2021).
VI Với tư cách là công ty thành viên Tập đoàn Ciputra tại Việt Nam, Ban giám đốc và toàn thể CBCNV Ciputra Hanoi nhiệt liệt chúc mừng Lễ kỷ niệm 40 năm ngày thành lập Tập đoàn Ciputra-Indonesia (1981-2021).
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
group | đoàn |
board | với |
year | năm |
EN Celebrate Lunar New Year as a member of ALL - Accor Live Limitless with 888 Reward points with a stay of 2 nights or longer. Plan your next getaway...
VI Chào đón năm mới Nhâm Dần với ưu đãi nhận 888 điểm thưởng khi trở thành thành viên của ALL - Accor Live Limitless và lưu trú tối thiểu 2 đêm tại Metro[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
points | điểm |
with | với |
as | khi |
all | của |
year | năm |
EN 1. How can I upgrade to Gold member?
VI 1. Làm thế nào để nâng cấp thành thành viên vàng của CK Club?
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
EN We do not have point collecting now. CK Club member will receive coupon or stamp card to get reward so customers do not need to collect points any more.
VI Hiện tại, Circle K không có chương trình tích điểm. Khách hàng thành viên sẽ nhận được các thẻ tích tem đổi quà và các thẻ quà tặng trực tiếp, không cần phải tích lũy điểm để đổi lấy quà.
inglês | vietnamita |
---|---|
card | thẻ |
need | cần |
customers | khách hàng |
have | phải |
not | không |
to | đổi |
get | các |
will | được |
EN ?What are the benefits of becoming a SMART member?
VI ?Lợi ích của việc trở thành thành viên của Chương trình SMART gồm những gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
benefits | lợi ích |
EN If the comparison offer is part of a loyalty program, rewards program, or member’s discount.
VI Nếu ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá là một phần của chương trình khách hàng thân thiết hoặc phần thưởng, giảm giá cho thành viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
comparison | so sánh |
offer | cho |
part | phần |
of | của |
program | chương trình |
rewards | phần thưởng |
or | hoặc |
EN If you are a Smart Program member, SMART loyalty (up to 5% for the highest tier) will be taken into account in the comparison with another website
VI Nếu bạn là thành viên chương trình SMART, mức thưởng khách hàng thân thiết SMART (lên tới 5% cho hạng SMART cao nhất) sẽ được tính vào giá khi so sánh giá với một trang web khác
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
program | chương trình |
up | lên |
comparison | so sánh |
another | khác |
you | bạn |
website | trang |
into | vào |
EN Calls will be answered by a Chinese-speaking sales and concierge team member.
VI Các cuộc gọi sẽ được trả lời bởi nhân viên phòng kinh doanh và đội ngũ trợ giúp nói tiếng Trung Quốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | kinh doanh |
and | các |
EN According to Disposition 60-E/2016 published by the ADPA, the member states of the European Union (EU) and European Economic Community (EEC) are considered to offer adequate levels of protection to personal data.
VI Theo Quyết định 60-E/2016 do ADPA ban hành, các nước thành viên của Liên minh Châu Âu (EU) và Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) được xem như có mức bảo vệ thỏa đáng cho dữ liệu cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
offer | cho |
data | dữ liệu |
of | của |
personal | cá nhân |
EN Control Union is a member of the Association of Professional Social Compliance Auditors (APSCA) and of SEDEX
VI Control Union là một thành viên của Hiệp hội Chuyên gia đánh giá Tuân thủ Xã hội Chuyên nghiệp (APSCA - Association of Professional Social Compliance Auditors) và SEDEX
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
of | của |
EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more
VI Nếu bạn là thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm và 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
included | bao gồm |
we | chúng tôi |
you | bạn |
offer | cấp |
EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.
VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
development | phát triển |
culture | văn hóa |
of | của |
we | chúng tôi |
each | cho |
EN ・ Conduct of papa mama shine union member round-table conference
VI Tiến hành hội nghị bàn tròn của papa mama
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)
VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
two | hai |
people | người |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN Cardholders will be able to use this information for member benefits (long-term guarantees / points)
VI Chủ thẻ sẽ có thể sử dụng thông tin này cho lợi ích thành viên (đảm bảo / điểm dài hạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
information | thông tin |
benefits | lợi ích |
points | điểm |
long | dài |
this | này |
EN When it is necessary to have a family member respond on behalf of the person for the purpose of use
VI Khi cần thiết phải có một thành viên gia đình trả lời thay mặt cho người sử dụng cho mục đích sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
respond | trả lời |
person | người |
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
necessary | cần |
EN If you are a member of the MEDIA, please contact us via our online Newsroom for the swiftest response possible.
VI Nếu bạn từ các cơ quan truyền thông, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua mục Thông tin Báo chí để nhận phản hồi nhanh nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
if | nếu |
our | chúng tôi |
you | bạn |
response | phản hồi |
the | nhận |
EN If you are a Smart Program member, SMART loyalty (up to 10% for the highest tier) will be taken into account in the comparison with another website
VI Nếu bạn là thành viên chương trình SMART, mức thưởng khách hàng thân thiết SMART (lên tới 10% cho hạng SMART cao nhất) sẽ được tính vào giá khi so sánh giá với một trang web khác
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
program | chương trình |
up | lên |
comparison | so sánh |
another | khác |
you | bạn |
website | trang |
into | vào |
EN Most states also permit “single-member” LLCs, those having only one owner.
VI Hầu hết các tiểu bang cũng cho phép thành lập LLC với “một hội viên duy nhất”, nghĩa là chỉ có một chủ sở hữu.
EN Pay as little as VND 930,000 per family member and be protected for as much as VND 150 MM.
VI Mức phí tiết kiệm 930.000đ và bảo vệ lên đến 150.000.000đ cho mỗi thành viên trong gia đình.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
for | cho |
EN Each family member insured receives their own, dedicated protection benefits, so you don’t have to share.
VI Mỗi thành viên gia đình nhận được chế độ bảo vệ riêng biệt và không bị ảnh hưởng lẫn nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
family | gia đình |
own | riêng |
EN Filiz Albrecht, Member of the Board of Management and Director of Industrial Relations of Robert Bosch GmbH
VI Filiz Albrecht, Thành viên Hội đồng Quản trị và Giám đốc Quan hệ Ngành của Robert Bosch GmbH
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Unbotify is a member of the Fair Play Alliance
VI Unbotify là thành viên của Fair Play Alliance
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN From the above, customers who use this program will be able to use the "S Point Member Site Card Terms of Use" set by Hankyu Hanshin Point Co., Ltd
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng chương trình này sẽ có thể sử dụng "Điều khoản sử dụng thẻ trang web thành viên S Point" do Hankyu Hanshin Point Co., Ltd
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
program | chương trình |
card | thẻ |
customers | khách hàng |
site | trang web |
this | này |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
inglês | vietnamita |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
inglês | vietnamita |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
inglês | vietnamita |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
inglês | vietnamita |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
inglês | vietnamita |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
inglês | vietnamita |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
inglês | vietnamita |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
Mostrando 50 de 50 traduções