Traduzir "longer" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "longer" de inglês para vietnamita

Traduções de longer

"longer" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

longer cho hơn nhiều

Tradução de inglês para vietnamita de longer

inglês
vietnamita

EN A longer conversion window is ideal for businesses that sell products that customers do not buy impulsively and take longer to decide about.

VI Khung thời gian chuyển đổi dài hơn phù hợp cho các doanh nghiệp bán các sản phẩm mà khách hàng không mua theo hứng và mất nhiều thời gian hơn để quyết định.

inglêsvietnamita
sellbán
buymua
decidequyết định
conversionchuyển đổi
businessesdoanh nghiệp
productssản phẩm
customerskhách hàng
notkhông
andcác

EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.

VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.

inglêsvietnamita
alwaysluôn
encryptmã hóa
javascriptjavascript
privacybảo mật

EN Due to overwhelming global demand for the Enterprise trial, provisioning times are taking longer than normal

VI Do nhu cầu toàn cầu về bản dùng thử Enterprise đang gia tăng vượt trội, thời gian cung cấp dự kiến sẽ lâu hơn bình thường

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
demandnhu cầu
provisioningcung cấp
timesthời gian
thanhơn

EN You no longer need to wait 14 days between different vaccinations

VI Quý vị không cần phải đợi 14 ngày giữa các vắc-xin khác nhau nữa

inglêsvietnamita
nokhông
daysngày
needcần
need tophải
betweengiữa
tocác
differentkhác nhau

EN We can expect more frequent and longer heat waves, and drier summers

VI Chúng ta có thể sẽ hứng chịu những đợt sóng nhiệt tần suất dày hơn và kéo dài hơn và mùa hè cũng khô hơn

inglêsvietnamita
morehơn

EN We will store your information until APKMODY is no longer active, or when you request to remove your own information from our system.

VI Chúng tôi sẽ lưu trữ những thông tin của bạn cho đến khi APKMODY không còn hoạt động nữa, hoặc khi bạn có yêu cầu gỡ bỏ thông tin của chính bạn khỏi hệ thống của chúng tôi.

inglêsvietnamita
informationthông tin
nokhông
orhoặc
requestyêu cầu
systemhệ thống
wechúng tôi
yourbạn

EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.

VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.

inglêsvietnamita
technicalkỹ thuật
uploadtải lên
anthể
timethời gian
fasternhanh hơn
muchnhiều
notvới
anhững

EN They’ll have an even longer life

VI Bóng đèn cũng sẽ có tuổi thọ lâu hơn

EN Incandescent bulbs use a lot of energy to produce light, with 90% of the energy given off as heat. They are also no longer manufactured in the United States.

VI Bóng đèn sợi đốt dùng rất nhiều năng lượng để tạo ánh sáng, trong đó 90% năng lượng tỏa ra thành nhiệt. Loại này không còn được sản xuất ở Mỹ nữa.

inglêsvietnamita
bulbsbóng đèn
energynăng lượng
alsoloại
introng
withdùng
thenày

EN Will save you money, use less energy and last longer

VI Giúp bạn tiết kiệm tiền, tiêu thụ ít năng lượng hơn và bền hơn

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
moneytiền
energynăng lượng
willhơn
youbạn

EN ENERGY STAR®–qualified LED bulbs use 20% to 25% of the energy of and last up to 25 times longer than traditional incandescent bulbs

VI Bóng đèn đạt tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® chỉ sử dụng 20%–25% năng lượng và có tuổi thọ gấp đến 25 lần so với bóng đèn sợi đốt truyền thống

EN LED bulbs use 25% to 30% of the energy and last 8 to 25 times longer than halogen incandescent bulbs

VI Sử dụng 25%–30% năng lượng và có tuổi thọ gấp từ 8 đến 25 lần bóng đèn halogen sợi đốt

inglêsvietnamita
bulbsbóng đèn
usesử dụng
energynăng lượng
timeslần

EN You no longer need to fly to Korea to enjoy the finest Korean cuisine! Indulge in a journey to modern Korean gastronomy with Sofitel Legend...

VI Sẽ không còn những chuyến bay dài để thưởng thức hương vị tuyệt hảo và đa sắc màu của ẩm thực xứ sở Kim chi! Trải nghiệm chuyến du hành ẩm thực Hàn[...]

EN Meanwhile, longer videos will be a challenge and the quality is not guaranteed.

VI Trong khi đó, những video dài hơn sẽ là một sự khó khăn và chất lượng không thực sự được đảm bảo.

inglêsvietnamita
videosvideo
qualitychất lượng
notkhông

EN The more cumbersome and complicated the package and the longer the distance and the faster the request time, the higher the fee.

VI Kiện hàng càng cồng kềnh, phức tạp, đường đi xa, thời gian yêu cầu gấp rút thì tiền công càng cao.

inglêsvietnamita
requestyêu cầu
timethời gian
highercao

EN You will no longer have to worry about the future of humanity from now on.

VI Tương lai của nhân loại từ nay không còn phải lo nữa.

inglêsvietnamita
futuretương lai
havephải

EN Owning InternetGuard, you will no longer worry about the device automatically downloading malicious applications for your device

VI Sở hữu InternetGuard, bạn sẽ không còn lo lắng về việc thiết bị tự động tải những ứng dụng độc hại cho thiết bị của mình

inglêsvietnamita
nokhông
yourbạn

EN A zombie pandemic broke out, humanity was almost annihilated, the world was no longer alive, everyone turned into zombies

VI Đại dịch zombie nổ ra, loài người hầu như đã bị tận diệt, thế giới không còn sự sống, mọi người đã biến thành zombie

inglêsvietnamita
worldthế giới
outra
everyonengười
thekhông

EN Customers are responsible for the recycling fee and collection / transportation fee when collecting 4 items of household appliances and small household appliances that are no longer needed. Inquiries and applications are accepted at each EDION

VI Khách hàng chịu phí tái chế và phí thu gom / vận chuyển khi thu gom 4 món đồ gia dụng và đồ gia dụng nhỏ không còn cần thiết. Các yêu cầu và đơn đăng ký được chấp nhận tại mỗi EDION

inglêsvietnamita
feephí
smallnhỏ
inquiriesyêu cầu
attại
customerskhách hàng
neededcần thiết
aređược
acceptedchấp nhận
itemscác
eachmỗi

EN As an investor, this means that you will receive more interest in comparison to a loan that is repaid on an annuity, but your capital won't be accessible to you for a longer period of time.

VI Là một nhà đầu tư, điều này có nghĩa là bạn sẽ nhận được nhiều tiền lãi hơn so với khoản vay được trả theo niên kim, nhưng bạn sẽ không thể tiếp cận được vốn trong một thời gian dài hơn.

inglêsvietnamita
asnhư
meanscó nghĩa
interestlãi
introng
loankhoản vay
butnhưng
receivenhận
morehơn
yourbạn

EN The longer you get to work with us and the more projects we build together we unlock a series of new opportunities for you.

VI Bạn làm việc với chúng tôi càng lâu và càng xây dựng nhiều dự án cùng nhau, chúng tôi sẽ mở ra một loạt cơ hội mới cho bạn.

inglêsvietnamita
morenhiều
projectsdự án
newmới
wechúng tôi
youbạn
buildxây dựng
worklàm
togethercùng nhau

EN Celebrate Lunar New Year as a member of ALL - Accor Live Limitless with 888 Reward points with a stay of 2 nights or longer. Plan your next getaway...

VI Chào đón năm mới Nhâm Dần với ưu đãi nhận 888 điểm thưởng khi trở thành thành viên của ALL - Accor Live Limitless và lưu trú tối thiểu 2 đêm tại Metro[...]

inglêsvietnamita
newmới
pointsđiểm
withvới
askhi
allcủa
yearnăm

EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.

VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.

inglêsvietnamita
alwaysluôn
encryptmã hóa
javascriptjavascript
privacybảo mật

EN Those who reside abroad will have longer wait times for checks as disruptions to air travel and mail delivery in some countries will slow delivery.

VI Những người cư trú ở nước ngoài sẽ có thời gian chờ chi phiếu lâu hơn vì việc di chuyển bằng đường hàng không và chuyển phát thư ở một số quốc gia sẽ bị chậm lại.

inglêsvietnamita
thosenhững
timesthời gian
andbằng
somengười
countriesquốc gia

EN Because of the speed at which IRS issued this second round of payments, some payments may have been sent to an account that may be closed or no longer active.

VI Do tốc độ Sở Thuế Vụ thực hiện đợt chi trả thứ hai này, một số khoản chi trả có thể đã được gửi đến một trương mục đã đóng hoặc không còn hoạt động.

inglêsvietnamita
sentgửi
orhoặc
nokhông
secondhai

EN As of March 2, 2020, the ASD is no longer be the Certification Authority and has ceased all certification activities, including re-certification activities

VI Kể từ ngày 2 tháng 3 năm 2020, ASD không còn là tổ chức cấp chứng chỉ và ngừng tất cả các hoạt động chứng nhận, bao gồm cả các hoạt động tái chứng nhận

inglêsvietnamita
marchtháng
nokhông
certificationchứng nhận
includingbao gồm
alltất cả các

EN When an employee no longer has a business need for these privileges, his or her access is immediately revoked, even if they continue to be an employee of Amazon or Amazon Web Services

VI Khi nhu cầu công việc cần đến những đặc quyền nêu trên chấm dứt, AWS sẽ thu hồi quyền truy cập của người này ngay lập tức, kể cả khi họ vẫn là nhân viên của Amazon hay Amazon Web Services

inglêsvietnamita
employeenhân viên
amazonamazon
webweb
accesstruy cập
privilegesquyền
needcần
immediatelykhi
ofnày
orngười
hernhững

EN Customers are responsible for the recycling fee and collection / transportation fee when collecting 4 items of household appliances and small household appliances that are no longer needed. Inquiries and applications are accepted at each EDION

VI Khách hàng chịu phí tái chế và phí thu gom / vận chuyển khi thu gom 4 món đồ gia dụng và đồ gia dụng nhỏ không còn cần thiết. Các yêu cầu và đơn đăng ký được chấp nhận tại mỗi EDION

inglêsvietnamita
feephí
smallnhỏ
inquiriesyêu cầu
attại
customerskhách hàng
neededcần thiết
aređược
acceptedchấp nhận
itemscác
eachmỗi

EN Hospital fees is no longer a concern, payment for accident, disease, illness, and maternity

VI Để viện phí không còn là nỗi lo, trợ cấp nằm viện do tai nạn, ốm đau, bệnh tật, thai sản

inglêsvietnamita
diseasebệnh
feesphí
forkhông

EN Total permanent disability (TPD) is a condition in which an individual is no longer able to work due to injuries

VI FE Shield là một ứng dụng di động được sở hữu và phát triển bởi FE Credit với mục đích cung cấp sản phẩm bảo hiểm

inglêsvietnamita
individualvới

EN Intelligent Bosch sensors for pollutant data measurements for PM2.5, PM10, NO2, O3, CO, and SO2, with a high level of accuracy and longer sensor lifetime.

VI Cảm biến Bosch thông minh để đo dữ liệu ô nhiễm đối với PM2.5, PM10, NO2, O3, CO và SO2, với độ chính xác cao và tuổi thọ của cảm biến lâu hơn.

inglêsvietnamita
intelligentthông minh
datadữ liệu
highcao
ofcủa

EN With 5G and industrial IoT, we believe there will no longer be a need for factory production lines to be fixed

VI Với 5G và IoT công nghiệp, chúng tôi tin rằng sẽ không còn phải cố định dây chuyền sản xuất của nhà máy nữa

inglêsvietnamita
industrialcông nghiệp
productionsản xuất
wechúng tôi
withvới
achúng

EN Audience Builder updates every audience in real time, so you don’t have to add or remove users who no longer fit the audience criteria

VI Audience Builder cập nhật dữ liệu người dùng theo thời gian thực, bạn không phải thêm hay bớt người dùng không còn thỏa tiêu chí

inglêsvietnamita
updatescập nhật
usersngười dùng
timethời gian
realthực
havephải
youbạn
orngười
thekhông
tothêm

EN We will store your information until APKMODY is no longer active, or when you request us to remove your own information from our system.

VI Chúng tôi sẽ lưu trữ những thông tin của bạn cho đến khi APKMODY không còn hoạt động nữa, hoặc khi bạn có yêu cầu gỡ bỏ thông tin của chính bạn khỏi hệ thống của chúng tôi.

inglêsvietnamita
informationthông tin
nokhông
orhoặc
requestyêu cầu
systemhệ thống
wechúng tôi
yourbạn

EN Webinar software means medical professionals no longer have to travel to earn required continuing education credits.

VI Phần mềm hội thảo trực tuyến giúp các chuyên gia y tế không còn phải đi xa để nhận được các tín chỉ giáo dục thường xuyên cần thiết.

inglêsvietnamita
softwarephần mềm
professionalscác chuyên gia
nokhông
educationgiáo dục
havephải

EN We will only use this information for advertising after we’ve removed or combined it with other information so that it’s no longer connected to you. 

VI Chúng tôi sẽ chỉ sử dụng thông tin này để quảng cáo sau khi đã xóa hoặc kết hợp nó với thông tin khác để thông tin không còn liên kết tới bạn nữa. 

inglêsvietnamita
informationthông tin
advertisingquảng cáo
otherkhác
wechúng tôi
usesử dụng
orhoặc
thisnày
afterkhi
youbạn
withvới

EN Cover part of the PDF page with a white rectangle so the contents is no longer visible.

VI Che phần của trang PDF bằng hình chữ nhật màu trắng để nội dung không còn hiển thị.

inglêsvietnamita
partphần
ofcủa
pdfpdf
pagetrang
whitetrắng
nokhông

EN Curative treatments (medications, chemotherapy, rehab, etc.) are no longer effective or create side effects that prolong suffering, discomfort and pain

VI Các phương pháp điều trị chữa bệnh (thuốc, hóa trị, phục hồi chức năng, v.v.) không còn hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ kéo dài sự đau khổ, khó chịu và đau đớn

inglêsvietnamita
orhoặc
nokhông
andcác
thatđiều

EN Curative treatments (medications, chemotherapy, rehab, etc.) are no longer effective or create side effects that prolong suffering, discomfort and pain

VI Các phương pháp điều trị chữa bệnh (thuốc, hóa trị, phục hồi chức năng, v.v.) không còn hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ kéo dài sự đau khổ, khó chịu và đau đớn

inglêsvietnamita
orhoặc
nokhông
andcác
thatđiều

EN Curative treatments (medications, chemotherapy, rehab, etc.) are no longer effective or create side effects that prolong suffering, discomfort and pain

VI Các phương pháp điều trị chữa bệnh (thuốc, hóa trị, phục hồi chức năng, v.v.) không còn hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ kéo dài sự đau khổ, khó chịu và đau đớn

inglêsvietnamita
orhoặc
nokhông
andcác
thatđiều

EN Curative treatments (medications, chemotherapy, rehab, etc.) are no longer effective or create side effects that prolong suffering, discomfort and pain

VI Các phương pháp điều trị chữa bệnh (thuốc, hóa trị, phục hồi chức năng, v.v.) không còn hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ kéo dài sự đau khổ, khó chịu và đau đớn

inglêsvietnamita
orhoặc
nokhông
andcác
thatđiều

EN Starting in 2020, healthcare providers will no longer accept Social Security numbers for Medicare transactions

VI Kể từ 2020, các đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ không chấp nhận số An sinh xã hội cho các giao dịch Medicare

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
nokhông
transactionsgiao dịch
acceptnhận

EN Starting in 2020, healthcare providers will no longer accept Social Security numbers for Medicare transactions

VI Kể từ 2020, các đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ không chấp nhận số An sinh xã hội cho các giao dịch Medicare

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
nokhông
transactionsgiao dịch
acceptnhận

EN Starting in 2020, healthcare providers will no longer accept Social Security numbers for Medicare transactions

VI Kể từ 2020, các đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ không chấp nhận số An sinh xã hội cho các giao dịch Medicare

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
nokhông
transactionsgiao dịch
acceptnhận

EN Starting in 2020, healthcare providers will no longer accept Social Security numbers for Medicare transactions

VI Kể từ 2020, các đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ không chấp nhận số An sinh xã hội cho các giao dịch Medicare

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
nokhông
transactionsgiao dịch
acceptnhận

EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.

VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.

inglêsvietnamita
nametên
whiletrong khi
anhững
readđọc

EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.

VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.

inglêsvietnamita
nametên
whiletrong khi
anhững
readđọc

EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.

VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.

inglêsvietnamita
nametên
whiletrong khi
anhững
readđọc

EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.

VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.

inglêsvietnamita
nametên
whiletrong khi
anhững
readđọc

EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.

VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.

inglêsvietnamita
nametên
whiletrong khi
anhững
readđọc

Mostrando 50 de 50 traduções