EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class needs rather than essential needs
EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class needs rather than essential needs
VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ là việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn là những nhu cầu thiết yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
high | cao |
your | bạn |
the | không |
to | các |
EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream
VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC và đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
comprehensive | toàn diện |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
in | trong |
EN We will meet the needs of all corporations with a wide range of products.
VI Chúng tôi sẽ đáp ứng nhu cầu của tất cả các tập đoàn với nhiều loại sản phẩm.
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
corporations | tập đoàn |
range | nhiều |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
with | với |
all | tất cả các |
EN We manage projects from start to finish, while tailoring each system to meet the specific needs of your business.
VI Chúng tôi quản lý các dự án từ đầu đến cuối, đồng thời điều chỉnh từng hệ thống để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
each | từ |
system | hệ thống |
needs | nhu cầu |
business | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
specific | các |
to | đầu |
EN Amazon Web Services offers a set of compute services to meet a range of needs.
VI Amazon Web Services mang đến bộ dịch vụ điện toán đáp ứng hàng loạt nhu cầu khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
needs | nhu cầu |
EN We bring financial solutions to meet the individual needs and desires of each customer.
VI Chúng tôi mang đến giải pháp tài chính đáp ứng nhu cầu và mong muốn riêng biệt của từng khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
solutions | giải pháp |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
the | giải |
customer | khách hàng |
EN Truecaller also offers two premium packages includes Premium and Gold Membership to meet the needs and offer the best features for users.
VI Truecaller còn cung cấp 2 gói mất phí và Premium và Gold Membershipđể đáp ứng nhu cầu cũng như đưa ra các tính năng tốt nhất cho người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
packages | gói |
needs | nhu cầu |
users | người dùng |
features | tính năng |
offers | cung cấp |
offer | cấp |
and | như |
also | cũng |
EN As the proportion of older people increases, so does a demand for social services to meet their needs
VI Khi tỷ lệ người cao tuổi tăng thì nhu cầu về các dịch vụ xã hội nhằm đáp ứng nhu cầu của họ cũng tăng theo
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
of | của |
demand | nhu cầu |
EN Branded cards in plastic or metal to meet your customer needs and increase your brand awareness
VI Thẻ thương hiệu bằng nhựa hoặc kim loại để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tăng độ nhận hiệu thương hiệu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
needs | nhu cầu |
increase | tăng |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
customer | khách |
and | của |
EN ecoligo's clean energy solutions are tailored to fit the size of your roof and meet your specific energy needs
VI Các giải pháp năng lượng sạch của ecoligo được điều chỉnh để phù hợp với kích thước của mái nhà và đáp ứng nhu cầu năng lượng cụ thể của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
size | kích thước |
the | giải |
your | của bạn |
solutions | giải pháp |
specific | các |
are | được |
EN Because our solar solutions are flexible, we can adapt it to meet your business’ needs, whether you’re in farming or industrial manufacturing
VI Vì các giải pháp năng lượng mặt trời của chúng tôi rất linh hoạt, chúng tôi có thể điều chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn, cho dù bạn đang làm nông nghiệp hay sản xuất công nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
industrial | công nghiệp |
manufacturing | sản xuất |
solutions | giải pháp |
your | của bạn |
whether | là |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
EN How do you ensure that projects will perform safely and effectively to meet the needs of customers?
VI Làm thế nào để bạn đảm bảo rằng các dự án sẽ thực hiện một cách an toàn và hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của khách hàng?
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
perform | thực hiện |
safely | an toàn |
needs | nhu cầu |
of | của |
you | bạn |
customers | khách |
EN We have a performance guarantee with each client, which ensures the system will meet their needs
VI Chúng tôi có một đảm bảo hiệu suất với từng khách hàng, điều này đảm bảo hệ thống sẽ đáp ứng nhu cầu của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
system | hệ thống |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
each | với |
client | khách |
their | của |
EN Amazon Web Services offers a set of compute services to meet a range of needs.
VI Amazon Web Services mang đến bộ dịch vụ điện toán đáp ứng hàng loạt nhu cầu khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
needs | nhu cầu |
EN OSRAM Continental develops innovative automotive lighting systems to meet the needs of modern mobility concepts
VI OSRAM Continental phát triển các hệ thống chiếu sáng mới lạ cho ô tô để đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành công nghiệp ô tô hiện đại
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
needs | nhu cầu |
modern | hiện đại |
EN Adopt an overarching management process to ensure that the information security controls meet our information security needs on an ongoing basis.
VI Áp dụng một quy trình quản lý bao quát để đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin đáp ứng nhu cầu bảo mật thông tin của chúng tôi một cách liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
information | thông tin |
security | bảo mật |
needs | nhu cầu |
controls | kiểm soát |
our | chúng tôi |
EN We will meet the needs of all corporations with a wide range of products.
VI Chúng tôi sẽ đáp ứng nhu cầu của tất cả các tập đoàn với nhiều loại sản phẩm.
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
corporations | tập đoàn |
range | nhiều |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
with | với |
all | tất cả các |
EN We manage projects from start to finish, while tailoring each system to meet the specific needs of your business.
VI Chúng tôi quản lý các dự án từ đầu đến cuối, đồng thời điều chỉnh từng hệ thống để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
each | từ |
system | hệ thống |
needs | nhu cầu |
business | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
specific | các |
to | đầu |
EN Zoom Event Services offers a variety of event support packages to meet the unique needs of our customers
VI Dịch vụ Zoom Event có nhiều gói hỗ trợ sự kiện đáp ứng nhu cầu riêng của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
variety | nhiều |
packages | gói |
needs | nhu cầu |
customers | khách hàng |
EN Our experienced doctors, nurses and healthcare professionals view each patient as a whole to better understand and meet their needs
VI Các bác sĩ, y tá và chuyên gia chăm sóc sức khỏe giàu kinh nghiệm của chúng tôi xem xét từng bệnh nhân một cách tổng thể để hiểu rõ hơn và đáp ứng nhu cầu của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
healthcare | sức khỏe |
view | xem |
better | hơn |
understand | hiểu |
needs | nhu cầu |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.
VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi và quản lý thuốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
primary | chính |
needs | nhu cầu |
including | bao gồm |
your | của bạn |
with | với |
EN Whether you need to make an appointment or you have a billing question, our team is here to meet your needs
VI Cho dù bạn cần đặt lịch hẹn hay bạn có câu hỏi về thanh toán, nhóm của chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
question | câu hỏi |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
EN Suggestions from our patients help us improve and meet the needs of our community
VI Đề xuất từ bệnh nhân của chúng tôi giúp chúng tôi cải thiện và đáp ứng nhu cầu của cộng đồng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
improve | cải thiện |
needs | nhu cầu |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Hospice volunteers are trained to meet the needs of patients and families
VI Các tình nguyện viên chăm sóc cuối đời được huấn luyện để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân và gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
are | được |
EN Hospice volunteers are trained to meet the needs of patients and families
VI Các tình nguyện viên chăm sóc cuối đời được huấn luyện để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân và gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
are | được |
EN Hospice volunteers are trained to meet the needs of patients and families
VI Các tình nguyện viên chăm sóc cuối đời được huấn luyện để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân và gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
are | được |
EN Hospice volunteers are trained to meet the needs of patients and families
VI Các tình nguyện viên chăm sóc cuối đời được huấn luyện để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân và gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
are | được |
EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
EN At VITAS, we tailor our hospice plans of care to meet the unique symptoms and needs that can accompany each specific condition or illness.
VI Tại VITAS, chúng tôi điều chỉnh kế hoạch chăm sóc cuối đời để đáp ứng các triệu chứng và nhu cầu riêng biệt có thể đi kèm với từng tình trạng và bệnh cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
needs | nhu cầu |
at | tại |
we | chúng tôi |
specific | các |
EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
EN At VITAS, we tailor our hospice plans of care to meet the unique symptoms and needs that can accompany each specific condition or illness.
VI Tại VITAS, chúng tôi điều chỉnh kế hoạch chăm sóc cuối đời để đáp ứng các triệu chứng và nhu cầu riêng biệt có thể đi kèm với từng tình trạng và bệnh cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
needs | nhu cầu |
at | tại |
we | chúng tôi |
specific | các |
EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
EN At VITAS, we tailor our hospice plans of care to meet the unique symptoms and needs that can accompany each specific condition or illness.
VI Tại VITAS, chúng tôi điều chỉnh kế hoạch chăm sóc cuối đời để đáp ứng các triệu chứng và nhu cầu riêng biệt có thể đi kèm với từng tình trạng và bệnh cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
needs | nhu cầu |
at | tại |
we | chúng tôi |
specific | các |
EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
EN At VITAS, we tailor our hospice plans of care to meet the unique symptoms and needs that can accompany each specific condition or illness.
VI Tại VITAS, chúng tôi điều chỉnh kế hoạch chăm sóc cuối đời để đáp ứng các triệu chứng và nhu cầu riêng biệt có thể đi kèm với từng tình trạng và bệnh cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
needs | nhu cầu |
at | tại |
we | chúng tôi |
specific | các |
EN We provide the medical, emotional, social and spiritual support necessary to meet the patient's and family's needs.
VI Chúng tôi cung cấp những hỗ trợ về mặt y tế, tinh thần, xã hội và tâm linh cần thiết để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân cũng như gia đình.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | của |
needs | nhu cầu |
necessary | cần |
EN We provide the medical, emotional, social and spiritual support necessary to meet the patient's and family's needs.
VI Chúng tôi cung cấp những hỗ trợ về mặt y tế, tinh thần, xã hội và tâm linh cần thiết để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân cũng như gia đình.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | của |
needs | nhu cầu |
necessary | cần |
EN We provide the medical, emotional, social and spiritual support necessary to meet the patient's and family's needs.
VI Chúng tôi cung cấp những hỗ trợ về mặt y tế, tinh thần, xã hội và tâm linh cần thiết để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân cũng như gia đình.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | của |
needs | nhu cầu |
necessary | cần |
EN We provide the medical, emotional, social and spiritual support necessary to meet the patient's and family's needs.
VI Chúng tôi cung cấp những hỗ trợ về mặt y tế, tinh thần, xã hội và tâm linh cần thiết để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân cũng như gia đình.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | của |
needs | nhu cầu |
necessary | cần |
EN At VITAS, palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một kế hoạch được nhóm y tế liên ngành lập riêng để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
EN At VITAS, palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một kế hoạch được nhóm y tế liên ngành lập riêng để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
EN At VITAS, palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một kế hoạch được nhóm y tế liên ngành lập riêng để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
EN At VITAS, palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một kế hoạch được nhóm y tế liên ngành lập riêng để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
EN The world needs a new way of thinking about infrastructure – one that reflects the needs and attitudes of today’s society.
VI Thế giới cần một cách suy nghĩ mới về cơ sở hạ tầng, một cách nhìn phản ánh nhu cầu và các quan điểm của xã hội ngày nay.
EN Meet the most advanced growth tools for video creators
VI Sử dụng các công cụ giúp phát triển kênh tốt nhất dành cho nhà sáng tạo video
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | phát triển |
video | video |
most | tốt |
EN Meet your team or clients face to face from wherever you are, no matter what device you are on.
VI Gặp gỡ khách hàng hay nhóm làm việc của bạn cho dù bạn đang ở vị trí nào trên mọi thiết bị.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
you | bạn |
are | đang |
on | trên |
EN You can meet customers and experts without being there in person
VI Bạn có thể gặp gỡ khách hàng và chuyên gia mà không cần phải di chuyển
inglês | vietnamita |
---|---|
without | không |
customers | khách hàng |
can | cần |
you | bạn |
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your shot at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
EN Yes. All vaccine clinics in California are required to meet ADA requirements.
VI Có. Tất cả phòng khám tiêm vắc-xin tại California đều phải đáp ứng các yêu cầu của Đạo Luật Người Mỹ Khuyết Tật (Americans with Disabilities Act, ADA).
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
requirements | yêu cầu |
all | của |
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your third dose at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đăng ký trước liều thứ ba của mình tại My Turn.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
Mostrando 50 de 50 traduções