Traduzir "lease contract" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "lease contract" de inglês para vietnamita

Traduções de lease contract

"lease contract" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

contract hợp đồng

Tradução de inglês para vietnamita de lease contract

inglês
vietnamita

EN - Lease-to-own: With a lease to own contract you'll pay for the solar system for a set amount of time, and entirely own it afterwards.

VI - Cho thuê để sở hữu: Với hợp đồng cho thuê để sở hữu, bạn sẽ trả tiền cho hệ thống năng lượng mặt trời trong một khoảng thời gian nhất định và hoàn toàn sở hữu nó sau đó.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
systemhệ thống
amountlượng
timethời gian
entirelyhoàn toàn
solarmặt trời
andbạn

EN If you are a car owner or permitted to use/ exploit the vehicle: please provide a car rental contract/ authorization contract or sales/ donation contract

VI Nếu bạn chủ xe hoặc người quyền khai thác, sử dụng xe: Vui lòng bổ sung hợp đồng thuê xe/ hợp đồng ủy quyền hoặc hợp đồng mua bán/ cho tặng xe

inglêsvietnamita
carxe
contracthợp đồng
salesbán
ifnếu
usesử dụng
orhoặc
youbạn
providecho

EN What do I need for a contract that I don't know where to apply for a corporate mobile contract?

VI Tôi cần gì cho một hợp đồng mà tôi không biết nên đăng ký hợp đồng di động ở đâu?

inglêsvietnamita
needcần
contracthợp đồng
knowbiết

EN This represents a costless opportunity for a professional smart-contract developer to audit their smart-contract.

VI Điều này tạo một cơ hội hoàn toàn miễn phí cho một nhà phát triển hợp đồng thông minh chuyên nghiệp kiểm toán hợp đồng thông minh của họ.

inglêsvietnamita
professionalchuyên nghiệp
developernhà phát triển
auditkiểm toán
theircủa

EN For car rental contract/ authorization contract: must be notarized and valid for no more than 06 months from the date of notarization, except the following cases:

VI Với hợp đồng thuê xe/ hợp đồng ủy quyền: Bắt buộc phải được công chứng, chứng thực và thời hạn tối đa không quá 06 tháng kể từ ngày công chứng trừ các trường hợp sau:

inglêsvietnamita
carxe
contracthợp đồng
mustphải
nokhông
monthstháng
datengày
casestrường hợp
followingsau
andcác

EN This type of contract means that ecoligo will provide the mentioned services for your company for the duration of the contract.

VI Loại hợp đồng này nghĩa ecoligo sẽ cung cấp các dịch vụ được đề cập cho công ty của bạn trong suốt thời gian của hợp đồng.

inglêsvietnamita
typeloại
contracthợp đồng
meanscó nghĩa
ecoligoecoligo
companycông ty
yourcủa bạn
willđược
providecung cấp
thisnày

EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will increase in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the ceiling.

VI Nếu bạn hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ tăng theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi nó đạt đến mức trần.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
ecoligoecoligo
increasetăng
ifnếu
accordancetheo
untilcho đến khi
pricegiá
withvới
of thephần
youbạn
thekhi

EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will decrease in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the floor.

VI Nếu bạn hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ giảm theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi giá chạm sàn.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
ecoligoecoligo
decreasegiảm
ifnếu
accordancetheo
untilcho đến khi
pricegiá
withvới
of thephần
youbạn
thekhi

EN The contract duration can vary between 3 and 35 years, depending on your choice. Once the SaaS contract with ecoligo is over, you will automatically own the solar system.

VI Thời hạn hợp đồng thể thay đổi từ 3 đến 35 năm, tùy thuộc vào sự lựa chọn của bạn. Khi hợp đồng SaaS với ecoligo kết thúc, bạn sẽ tự động sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
yearsnăm
saassaas
ecoligoecoligo
systemhệ thống
yourbạn
choicechọn
solarmặt trời
and

EN There are two main contracts we use for our EPC partners, the EPC contract and the O&M contract.

VI hai hợp đồng chính mà chúng tôi sử dụng cho các đối tác EPC của mình, hợp đồng EPC và hợp đồng O&M.

inglêsvietnamita
mainchính
usesử dụng
epcepc
contracthợp đồng
twohai
wechúng tôi

EN Is a separate contract or contract amendment needed with AWS under PHIPA, similar to the requirement for a Business Associate Agreement under HIPAA in the United States?

VI cần hợp đồng riêng hoặc bản sửa đổi hợp đồng với AWS theo PHIPA, tương tự như yêu cầu về Thỏa thuận hợp tác kinh doanh theo HIPAA tại Hoa Kỳ, hay không?

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
neededcần
awsaws
requirementyêu cầu
businesskinh doanh
orhoặc
undertheo
thekhông
withvới

EN What do I need for a contract that I don't know where to apply for a corporate mobile contract?

VI Tôi cần gì cho một hợp đồng mà tôi không biết nên đăng ký hợp đồng di động ở đâu?

inglêsvietnamita
needcần
contracthợp đồng
knowbiết

EN Why lease an office in District 5?

VI 4 cách vượt qua sợ hãi và vươn tới thành công

inglêsvietnamita
inqua

EN OFFICE FOR LEASE IN DISTRICT 3 VIOFFICE  BUILDING NGUYEN SON HA

VI Văn phòng cho thuê Quận 3 VIOFFICE  BUILDING Nguyễn Sơn Hà

inglêsvietnamita
forcho
officevăn phòng

EN OFFICE FOR LEASE IN DISTRICT 1 VIOFFICE  BUILDING Dien Bien Phu

VI Văn phòng cho thuê Quận 1 VIOFFICE  BUILDING Điện Biên Phủ

inglêsvietnamita
forcho
officevăn phòng

EN OFFICE FOR LEASE IN DISTRICT BINH THANH VIOFFICE  BUILDING BACH DANG

VI Văn phòng cho thuê Quận Bình Thạnh VIOFFICE  BUILDING Bình Thạnh

inglêsvietnamita
forcho
officevăn phòng

EN OFFICE FOR LEASE IN DISTRICT 5 VIOFFICE  BUILDING TRAN PHU

VI Văn phòng cho thuê Quận 5 VIOFFICE  BUILDING Trần Phú

inglêsvietnamita
forcho
officevăn phòng

EN OFFICE FOR LEASE IN DISTRICT 4 VIOFFICE  BUILDING Khanh Hoi

VI Văn phòng cho thuê Quận 4 VIOFFICE  BUILDING Khánh Hội

inglêsvietnamita
officevăn phòng

EN OFFICE FOR LEASE IN DISTRICT 4 VIOFFICE  BUILDING Nguyen Khoai

VI Văn phòng cho thuê Quận 4 VIOFFICE  BUILDING Nguyễn Khoái

inglêsvietnamita
forcho
officevăn phòng

EN To use the standard mileage rate, you must own or lease the car and:

VI  Để sử dụng mức vận phí tính theo dặm đường đi thông thường, quý vị phải chủ sở hữu hoặc thuê chiếc xe và:

inglêsvietnamita
usesử dụng
mustphải
carxe
orhoặc

EN You must not have claimed actual expenses after 1997 for a car you lease.

VI Quý vị hẵn đã không yêu cầu về phí tổn thực tế sau năm 1997 cho chiếc xe mà quý vị thuê.

inglêsvietnamita
actualthực
aftersau
carxe
anăm
notkhông
forcho

EN Include gas, oil, repairs, tires, insurance, registration fees, licenses, and depreciation (or lease payments) attributable to the portion of the total miles driven that are business miles.

VI Bao gồm tiền xăng dầu, sửa chữa, lốp xe, bảo hiểm, lệ phí đăng ký, giấy phép và khấu hao (hoặc tiền thuê) dùng cho dặm chạy kinh doanh trong tổng số dặm chạy được.

inglêsvietnamita
includebao gồm
insurancebảo hiểm
orhoặc
businesskinh doanh
feesphí
andkhấu
aređược
totiền
thecho

EN Choose the BTCB Supply Market and approve BTCB as collateral (by signing the smart contract transaction using Trust Wallet).

VI Chọn Thị trường cung cấp BTCB và chấp thuận BTCB làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh bằng Ví Trust).

inglêsvietnamita
choosechọn
btcbbtcb
supplycung cấp
marketthị trường
smartthông minh
contracthợp đồng
transactiongiao dịch
andthị
thetrường
asbằng
bydịch

EN Click on the ETH Supply Market and approve ETH as collateral (by signing the smart contract transaction using Trust Wallet).

VI Nhấp vào Thị trường cung cấp ETH và chấp thuận ETH làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh sử dụng Ví Trust ).

inglêsvietnamita
clicknhấp
supplycung cấp
marketthị trường
smartthông minh
contracthợp đồng
transactiongiao dịch
usingsử dụng
thetrường
andthị
asbằng
onvào

EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality

VI một nền tảng điện toán phân tán và hệ điều hành dựa trên blockchain chức năng hợp đồng thông minh

inglêsvietnamita
platformnền tảng
systemhệ điều hành
smartthông minh
contracthợp đồng
functionalitychức năng

EN Binance Smart Chain is a smart contract blockchain that is compatible with the Ethereum Virtual Machine

VI Binance Smart Chain một blockchain sử dụng hợp đồng thông minh tương thích với máy ảo của Ethereum

inglêsvietnamita
smartthông minh
contracthợp đồng
compatibletương thích
ethereumethereum
machinemáy

EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)

VI Binance Smart Chain (BSC) một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)

inglêsvietnamita
smartthông minh
parallelsong song
providescung cấp
platformnền tảng
decentralizedphi tập trung
applicationcác ứng dụng

EN It also provides compatibility for Ethereum smart contracts through a pluggable smart contract platform

VI Nó cũng cung cấp khả năng tương thích cho các hợp đồng thông minh Ethereum thông qua một nền tảng hợp đồng thông minh thể gắn vào được

inglêsvietnamita
ethereumethereum
smartthông minh
contracthợp đồng
platformnền tảng
providescung cấp
alsocũng
throughqua

EN Corporate contract (mobile phone)

VI Hợp đồng doanh nghiệp (điện thoại di động)

inglêsvietnamita
corporatedoanh nghiệp
contracthợp đồng

EN Necessary documents at the time of contract

VI Tài liệu cần thiết tại thời điểm hợp đồng

inglêsvietnamita
documentstài liệu
attại
contracthợp đồng
necessarycần thiết
timeđiểm

EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.

VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
companycông ty
highlycao
staffnhân viên
wechúng tôi
eachmỗi
storecửa hàng
customerkhách

EN (Clarification and compliance with contract details)

VI (Làm rõ và tuân thủ các chi tiết hợp đồng)

inglêsvietnamita
andcác
contracthợp đồng
detailschi tiết

EN When a transportation contract is concluded, in principle, the consideration for transportation (freight) and the consideration for services other than transportation (fee) are contracted separately.

VI Khi một hợp đồng vận chuyển được ký kết, về nguyên tắc, việc xem xét vận chuyển (vận chuyển hàng hóa) và xem xét các dịch vụ khác ngoài vận chuyển (phí) được ký hợp đồng riêng.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
otherkhác
andcác

EN When subcontracting to the logistics company on the other side of the freight contract, we will ask you to respond in accordance with ① to ③ above.

VI Khi ký hợp đồng phụ cho một công ty hậu cần ở phía bên kia của hợp đồng vận chuyển hàng hóa, chúng tôi sẽ yêu cầu bạn trả lời theo ① đến ở trên.

EN Consideration of legal compliance when selecting a contract partner

VI Cân nhắc tuân thủ pháp luật khi lựa chọn đối tác hợp đồng

inglêsvietnamita
selectingchọn
contracthợp đồng
legalluật
whenkhi

EN When selecting a logistics company to contract with, consider the compliance with relevant laws and regulations.

VI Khi lựa chọn một công ty hậu cần được ký hợp đồng, hãy xem xét tình trạng tuân thủ của các luật và quy định liên quan.

inglêsvietnamita
selectingchọn
companycông ty
contracthợp đồng
regulationsquy định
lawsluật
andcủa

EN Fixed-term contract employee employment system

VI Hệ thống việc làm nhân viên hợp đồng cố định

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
employeenhân viên
employmentviệc làm
systemhệ thống

EN Notice of signing of Paralym Art Official Partner Contract

VI Thông báo ký kết Hợp đồng Đối tác Chính thức của Paralym Art

inglêsvietnamita
ofcủa
officialchính thức
contracthợp đồng

EN Even though it is a corporate contract, there are various mobile phone companies and plans

VI Mặc dù hợp đồng của công ty, nhưng nhiều công ty và kế hoạch điện thoại di động khác nhau

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
planskế hoạch
companiescông ty
andcủa

EN All that’s required for this to happen is to lock some funds into a treasury smart contract for a minimum period of one month

VI Tất cả những gì người dùng cần làm khóa một số tiền từ ngân quỹ vào hợp đồng thông minh trong thời gian tối thiểu một tháng

inglêsvietnamita
requiredcần
fundstiền
smartthông minh
contracthợp đồng
minimumtối thiểu
periodthời gian
monththáng
is
allngười
one

EN Callisto aims to increase the security of the ecosystem by improving smart-contract development methods

VI Callisto nhằm mục đích mang lại lợi ích cho an ninh của hệ sinh thái bằng cách cải thiện các phương thức phát triển hợp đồng thông minh

inglêsvietnamita
aimsmục đích
securityan ninh
ecosystemhệ sinh thái
improvingcải thiện
developmentphát triển

EN The Callisto Network is intended to solve this problem for different blockchains such as ETH - ETC - EOS - ADA ecosystems with an “Official Smart-contract Auditing Department”

VI Callisto Network nhắm đến việc giải quyết vấn đề này cho các blockchain khác nhau như ETH - ETC - EOS - ADA với "Bộ phận kiểm toán hợp đồng thông minh chính thức"

EN This amount is locked in a voting smart contract

VI Số tiền này được khóa trong một hợp đồng thông minh khi bỏ phiếu

inglêsvietnamita
introng
smartthông minh
contracthợp đồng

EN It is a fork of Ethereum, so it has smart contract capability as well

VI một nhánh phân tách của Ethereum, vì vậy nó cũng khả năng thực hiện các hợp đồng thông minh

inglêsvietnamita
ofcủa
ethereumethereum
smartthông minh
contracthợp đồng

EN This interest has the sole purpose of covering transaction fees associated with interacting with the respective smart contract

VI Sự quan tâm này mục đích duy nhất chi trả phí giao dịch liên quan đến việc tương tác với hợp đồng thông minh tương ứng

inglêsvietnamita
purposemục đích
transactiongiao dịch
smartthông minh
contracthợp đồng
feesphí giao dịch
withvới
thisnày

EN Developers can set a fee-share percentage, anywhere from 0% - 100%, for those that interact with the contract

VI Các nhà phát triển thể đặt tỷ lệ chia sẻ phí, ở bất kỳ đâu từ 0% - 100%, cho những người tương tác với hợp đồng

inglêsvietnamita
developersnhà phát triển
contracthợp đồng
feephí
withvới

EN Have you ever been waiting for a corporate contract at a mobile shop? We can consult you anywhere with a single phone call.

VI Bạn đã bao giờ chờ đợi một hợp đồng công ty tại một cửa hàng điện thoại di động? Chúng tôi thể tư vấn cho bạn bất cứ nơi nào với một cuộc gọi điện thoại.

inglêsvietnamita
corporatecông ty
contracthợp đồng
attại
shopcửa hàng
callgọi
wechúng tôi
youbạn

EN Fast transfer via TRON smart contract with no transaction fee

VI Chuyển tiền nhanh chóng thông qua hợp đồng thông minh TRON mà không mất phí

inglêsvietnamita
smartthông minh
contracthợp đồng
feephí
fastnhanh chóng
viathông qua

EN First deliverable perpetual contract

VI Tiên phong hỗ trợ Thanh toán vật chất vĩnh viễn (physical delivery)

EN For those who are GrabBike partner want to switch to GrabCar partner or vice versa, they need to terminate the contract then re-register.

VI Nếu đang chạy GrabBike, muốn chuyển sang GrabCar, bạn cần làm thủ tục thanh lý tài khoản GrabBike và làm thủ tục để hoạt động GrabCar.

inglêsvietnamita
needcần
wantmuốn

Mostrando 50 de 50 traduções