EN - Lease-to-own: With a lease to own contract you'll pay for the solar system for a set amount of time, and entirely own it afterwards.
"lease payments" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
payments | một số thanh toán trả |
EN - Lease-to-own: With a lease to own contract you'll pay for the solar system for a set amount of time, and entirely own it afterwards.
VI - Cho thuê để sở hữu: Với hợp đồng cho thuê để sở hữu, bạn sẽ trả tiền cho hệ thống năng lượng mặt trời trong một khoảng thời gian nhất định và hoàn toàn sở hữu nó sau đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
system | hệ thống |
amount | lượng |
time | thời gian |
entirely | hoàn toàn |
solar | mặt trời |
and | bạn |
EN Include gas, oil, repairs, tires, insurance, registration fees, licenses, and depreciation (or lease payments) attributable to the portion of the total miles driven that are business miles.
VI Bao gồm tiền xăng dầu, sửa chữa, lốp xe, bảo hiểm, lệ phí đăng ký, giấy phép và khấu hao (hoặc tiền thuê) dùng cho dặm chạy kinh doanh trong tổng số dặm chạy được.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
insurance | bảo hiểm |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
fees | phí |
and | khấu |
are | được |
to | tiền |
the | cho |
EN Why lease an office in District 5?
VI 4 cách vượt qua sợ hãi và vươn tới thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
in | qua |
EN OFFICE FOR LEASE IN DISTRICT 3 VIOFFICE BUILDING NGUYEN SON HA
VI Văn phòng cho thuê Quận 3 VIOFFICE BUILDING Nguyễn Sơn Hà
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
office | văn phòng |
EN OFFICE FOR LEASE IN DISTRICT 1 VIOFFICE BUILDING Dien Bien Phu
VI Văn phòng cho thuê Quận 1 VIOFFICE BUILDING Điện Biên Phủ
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
office | văn phòng |
EN OFFICE FOR LEASE IN DISTRICT BINH THANH VIOFFICE BUILDING BACH DANG
VI Văn phòng cho thuê Quận Bình Thạnh VIOFFICE BUILDING Bình Thạnh
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
office | văn phòng |
EN OFFICE FOR LEASE IN DISTRICT 5 VIOFFICE BUILDING TRAN PHU
VI Văn phòng cho thuê Quận 5 VIOFFICE BUILDING Trần Phú
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
office | văn phòng |
EN OFFICE FOR LEASE IN DISTRICT 4 VIOFFICE BUILDING Khanh Hoi
VI Văn phòng cho thuê Quận 4 VIOFFICE BUILDING Khánh Hội
inglês | vietnamita |
---|---|
office | văn phòng |
EN OFFICE FOR LEASE IN DISTRICT 4 VIOFFICE BUILDING Nguyen Khoai
VI Văn phòng cho thuê Quận 4 VIOFFICE BUILDING Nguyễn Khoái
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
office | văn phòng |
EN To use the standard mileage rate, you must own or lease the car and:
VI Để sử dụng mức vận phí tính theo dặm đường đi thông thường, quý vị phải là chủ sở hữu hoặc thuê chiếc xe và:
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
must | phải |
car | xe |
or | hoặc |
EN You must not have claimed actual expenses after 1997 for a car you lease.
VI Quý vị hẵn là đã không yêu cầu về phí tổn thực tế sau năm 1997 cho chiếc xe mà quý vị thuê.
inglês | vietnamita |
---|---|
actual | thực |
after | sau |
car | xe |
a | năm |
not | không |
for | cho |
EN How about your business, is it ready to embrace the change? Accept payments through Unlimint - a global financial interface that enables payments acceptance to innovative businesses, like yours.
VI Và công việc của bạn thì sao, liệu đã sẵn sàng nắm bắt sự thay đổi chưa?
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
change | thay đổi |
your | của bạn |
that | liệu |
EN Subscription payments keep your loyal customer signed up for the long-haul. Manage your recurring payment and long-term budgets with advance payments from your customers.
VI Thanh toán phí đăng ký giúp giữ chân những khách hàng trung thành lâu hơn. Quản lý thanh toán định kỳ và ngân sách dài hạn với các khoản thanh toán trước từ khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
keep | giữ |
long | dài |
with | với |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
the | những |
and | các |
EN The IRS and the Treasury Department began issuing a second round of Economic Impact Payments, often referred to as stimulus payments, last week.
VI Sở Thuế Vụ và Bộ Ngân Khố đã bắt đầu thực hiện đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ hai, thường được gọi là khoản chi trả kích thích, vào tuần trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
payments | thanh toán |
often | thường |
week | tuần |
second | hai |
EN Because of the speed at which IRS issued this second round of payments, some payments may have been sent to an account that may be closed or no longer active.
VI Do tốc độ Sở Thuế Vụ thực hiện đợt chi trả thứ hai này, một số khoản chi trả có thể đã được gửi đến một trương mục đã đóng hoặc không còn hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
or | hoặc |
no | không |
second | hai |
EN At a similar point during the first round of Economic Impact Payments authorized a year ago, the first payments had yet to be completed.
VI Tại thời điểm tương tự trong đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đầu tiên được cho phép cách đây một năm, các khoản thanh toán đầu tiên vẫn chưa được hoàn thành.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
payments | thanh toán |
year | năm |
completed | hoàn thành |
EN Payments to Social Security and other federal beneficiaries are being issued faster than they were during the first round of payments a year ago.
VI Các khoản thanh toán cho những người thụ hưởng phúc lợi An Sinh Xã Hội và phúc lợi liên bang khác đang được phát hành nhanh hơn so với trong đợt thanh toán đầu tiên một năm trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
other | khác |
federal | liên bang |
year | năm |
ago | trước |
faster | nhanh |
than | hơn |
EN Individuals can check the Get My Payment tool on IRS.gov to see the payment status of these payments. Additional information on Economic Impact Payments is available on IRS.gov.
VI Các cá nhân có thể kiểm tra công cụ Nhận Khoản Thanh toán Của Tôi trên IRS.gov để xem tình trạng các khoản thanh toán này. Thông tin bổ sung về Các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế có sẵn trên IRS.gov.
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
check | kiểm tra |
my | của tôi |
on | trên |
see | xem |
status | tình trạng |
additional | bổ sung |
information | thông tin |
available | có sẵn |
of | của |
get | nhận |
payment | thanh toán |
these | này |
EN New payments differ from earlier Economic Impact Payments
VI Các khoản chi trả mới sẽ khác với các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
payments | thanh toán |
EN The third round of stimulus payments, those authorized by the 2021 American Rescue Plan Act, differs from the earlier payments in several respects:
VI Đợt chi trả các khoản thanh toán kích thích kinh tế thứ ba, được Đạo Luật Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ năm 2021 cho phép, khác với các khoản chi trả trước đó ở một số khía cạnh:
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
those | các |
plan | kế hoạch |
EN Here are answers to some common questions about this set of stimulus payments, which differ in some ways from the first two sets of stimulus payments in 2020, referred to as EIP1 and EIP2.
VI Dưới đây là câu trả lời cho một số câu hỏi phổ biến về đợt chi trả kích thích kinh tế này, khác với hai đợt chi trả kích thích kinh tế đầu tiên vào năm 2020, được gọi là
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
two | hai |
and | và |
first | với |
EN As with the first two stimulus payments, the IRS is to send out the new payments the same way benefits are normally paid
VI Giống như với hai khoản chi trả kích thích kinh tế đầu tiên, Sở Thuế Vụ sẽ gửi các khoản chi trả mới giống như cách trả tiền trợ cấp thông thường
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
as | như |
new | mới |
send | gửi |
paid | trả |
two | hai |
with | với |
EN A6. The IRS began disbursing advance Child Tax Credit payments on July 15. After that, payments were disbursed on a monthly basis through December 2021.
VI A6. IRS đã bắt đầu giải ngân các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em vào ngày 15 tháng 7. Sau đó, các khoản chi trả đã được giải ngân hàng tháng đến hết tháng 12 năm 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
were | được |
after | sau |
the | giải |
monthly | hàng tháng |
july | tháng |
a | đầu |
EN Advance Child Tax Credit payments are advance payments of your tax year 2021 Child Tax Credit.
VI Các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em là tiền ứng trước của Tín Thuế Trẻ Em cho năm thuế 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
tax | thuế |
EN Economic Impact Payments, also known as stimulus payments, are different from most other tax benefits.
VI Các khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế, còn được gọi là các khoản chi trả kích thích kinh tế, khác với hầu hết các khoản trợ cấp thuế khác.
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN Deposit BTCB in a Venus lending pool to earn interest payments paid out in BTCB (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi BTCB vào nhóm cho vay Venus để kiếm các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng BTCB (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
out | các |
EN Deposit ETH in a Venus lending pool to receive interest payments paid out in ETH (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi ETH vào nhóm cho vay Venus để nhận các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng ETH (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
inglês | vietnamita |
---|---|
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
receive | nhận |
out | các |
EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts
VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
solve | giải quyết |
major | chính |
of | của |
in | trong |
payments | thanh toán |
accounts | tài khoản |
EN Dash is an open source peer-to-peer cryptocurrency with a strong focus on the payments industry
VI Dash là một loại tiền điện tử ngang hàng mã nguồn mở, tập trung mạnh vào ngành công nghiệp thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
payments | thanh toán |
industry | công nghiệp |
EN Based on the Bitcoin project, Dash aims to be the most user-friendly and scalable payments system in the world.
VI Dựa trên dự án Bitcoin, Dash đặt mục tiêu trở thành hệ thống thanh toán thân thiện và có khả năng mở rộng nhất trên thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
bitcoin | bitcoin |
project | dự án |
payments | thanh toán |
system | hệ thống |
world | thế giới |
EN Dash aims to be the most user-friendly and scalable payments system in the world
VI Dash nhằm mục đích trở thành hệ thống thanh toán thân thiện và có khả năng mở rộng nhất trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
aims | mục đích |
payments | thanh toán |
system | hệ thống |
world | thế giới |
EN You agree to.* Rakuten Payments "Rakuten Point Card Terms of Service" https://pointcard.rakuten.co.jp/guidance/restriction/
VI sẽ đồng ý với điều này.* Thanh toán Rakuten "Điều khoản dịch vụ của thẻ tích điểm Rakuten" https://pointcard.rakuten.co.jp/guidance/restrictor/
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
https | https |
card | thẻ |
point | điểm |
of | này |
EN We provide innovators with a simple business interface that enables payments to move seamlessly.
VI Chúng tôi mang đến cho các công ty đổi mới một giao diện kinh doanh đơn giản, giúp dòng chảy thanh toán luôn diễn ra liền mạch.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cho |
interface | giao diện |
payments | thanh toán |
business | kinh doanh |
EN Choose "Manage your Automatic Payments" and click on "View"
VI Chọn "Quản lý thanh toán tự động của bạn" và nhấn vào "Xem"
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
view | xem |
choose | chọn |
your | bạn |
click | nhấn vào |
and | và |
EN It powers on-chain operations like payments to relayers for sharing a video stream, or for deploying and interacting with smart contracts.
VI Nó hỗ trợ các hoạt động trên blockchain như thanh toán cho các những người chuyển tiếp để chia sẻ luồng video hoặc để triển khai và tương tác với các hợp đồng thông minh.
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
video | video |
or | hoặc |
deploying | triển khai |
smart | thông minh |
EN SegWit. Lightning Network; which gives almost ZERO fee transactions, instant payments, scalability and Atomic Swaps.
VI SegWit. Lightning Network với phí giao dịch gần như bằng KHÔNG, thanh toán ngay lập tức, có khả năng mở rộng và hoán đổi ở mức nguyên tử.
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
payments | thanh toán |
and | dịch |
EN Through a single integration, you can accept payments and do business worldwide
VI Thông qua một tích hợp duy nhất, bạn có thể chấp nhận thanh toán và hoạt động kinh doanh trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
payments | thanh toán |
business | kinh doanh |
worldwide | thế giới |
you | bạn |
through | qua |
accept | nhận |
EN Accept payments for your business from around the world
VI Chấp nhận thanh toán cho doanh nghiệp của bạn từ khắp nơi trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
business | doanh nghiệp |
world | thế giới |
your | của bạn |
accept | chấp nhận |
the | nhận |
for | cho |
EN Accept Payments locally and globally.
VI Chấp nhận Thanh toán địa phương và toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
globally | toàn cầu |
accept | chấp nhận |
EN Taking your business to scale requires it to accept payments from all over the globe
VI Để mở rộng quy mô kinh doanh, đòi hỏi doanh nghiệp cần phải chấp nhận thanh toán từ khắp nơi trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
over | trên |
globe | thế giới |
business | kinh doanh |
accept | nhận |
EN Payments how your customers demand, with thousands of options
VI Thanh toán bằng phương thức khách hàng muốn, với hàng ngàn lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
customers | khách hàng |
options | lựa chọn |
with | với |
EN Card acquiring. No matter where your customers are, we help you to accept debit and credit card payments in local and international currencies in all card schemes.
VI Cho dù khách hàng của bạn ở đâu, chúng tôi cũng sẽ giúp bạn chấp nhận thanh toán bằng thẻ ghi nợ và tín dụng bằng vô số loại tiền tệ cũng như tất cả các thương hiệu thẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
credit | tín dụng |
payments | thanh toán |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
accept | chấp nhận |
all | tất cả các |
and | như |
card | thẻ |
you | bạn |
to | tiền |
EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.
VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi và ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
system | hệ thống |
rule | quy tắc |
best | tốt |
our | chúng tôi |
into | là |
with | với |
all | của |
EN To keep things convenient, we do custom payment links. Create payment links for your customers to send you online payments. We also provide SDK modules for apps and platforms.
VI Để mọi thứ tiện lợi, chúng tôi sử dụng đường dẫn thanh toán tùy chỉnh. Tạo đường dẫn thanh toán cho khách hàng để họ thanh toán trực tuyến cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
send | sử dụng |
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
create | tạo |
payment | thanh toán |
you | bạn |
provide | cho |
EN Set recurring payments on the date you need.
VI Thiết lập thanh toán định kỳ vào ngày bạn cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
payments | thanh toán |
EN We're the masters of localized payments, guiding you to success in new markets with the right online payment options
VI Chúng tôi là bậc thầy về thanh toán bản địa hóa và sẽ là người dẫn đường để bạn vươn tới thành công ở các thị trường mới bằng các lựa chọn thanh toán trực tuyến phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
markets | thị trường |
online | trực tuyến |
with | bằng |
the | trường |
payment | thanh toán |
options | lựa chọn |
you | bạn |
to | các |
of | chúng |
EN In response to this need, we’ve created a game-changing solution that blurs the line between traditional banking, digital wallets, and cards payments.
VI Để đáp ứng nhu cầu này, chúng tôi đã tạo ra một giải pháp đột phá nhằm xóa nhòa ranh giới giữa ngân hàng truyền thống, ví điện tử và thanh toán bằng thẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | nhu cầu |
solution | giải pháp |
between | giữa |
traditional | truyền thống |
banking | ngân hàng |
payments | thanh toán |
EN We wipe out the line between banking and online payments. Come join the next wave of payment innovations. Оpen your multi-currency account with Unlimint and get an access to:
VI Chúng tôi xóa bỏ ranh giới giữa ngân hàng và thanh toán trực tuyến. Tham gia vào làn sóng đổi mới thanh toán thế hệ tiếp theo. Mở tài khoản đa tệ của bạn với Unlimint và được:
inglês | vietnamita |
---|---|
banking | ngân hàng |
online | trực tuyến |
join | tham gia |
account | tài khoản |
get | được |
we | chúng tôi |
next | tiếp theo |
between | giữa |
payment | thanh toán |
and | và |
your | của bạn |
with | với |
EN Your team gets a modern card perfect for secure, contactless payments
VI Đội ngũ của bạn sẽ nhận được tấm thẻ hiện đại hoàn hảo để thanh toán an toàn, không tiếp xúc
inglês | vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
perfect | hoàn hảo |
secure | an toàn |
payments | thanh toán |
your | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções