EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will increase in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the ceiling.
"float in percentage" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
percentage | tỷ lệ |
EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will increase in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the ceiling.
VI Nếu bạn có hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ tăng theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi nó đạt đến mức trần.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
increase | tăng |
if | nếu |
accordance | theo |
until | cho đến khi |
price | giá |
with | với |
of the | phần |
you | bạn |
the | khi |
EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will decrease in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the floor.
VI Nếu bạn có hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ giảm theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi giá chạm sàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
decrease | giảm |
if | nếu |
accordance | theo |
until | cho đến khi |
price | giá |
with | với |
of the | phần |
you | bạn |
the | khi |
EN The percentage of population vaccinated is the fully and partially vaccinated population divided by the population eligible for vaccination.
VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin được tính bằng cách lấy số dân đã tiêm một liều hoặc đủ liều vắc-xin chia cho số dân đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
EN The percentage of population vaccinated will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts
VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin sẽ được cập nhật liên tục nhờ công tác điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang đang được thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
statewide | toàn tiểu bang |
be | được |
to | phần |
the | điều |
EN This percentage may differ from data reported by local health jurisdictions and federal entities.
VI Tỷ lệ phần trăm này có thể khác với dữ liệu được báo cáo bởi các cơ quan y tế có thẩm quyền của địa phương và các tổ chức liên bang.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
reported | báo cáo |
federal | liên bang |
may | được |
this | này |
EN By depositing assets into Pancakeswap liquidity pools, you can earn double-digit percentage yield farming APYs paid out in CAKE tokens.
VI Bằng cách gửi tài sản vào các nhóm tạo thanh khoản trong Pancakeswap, bạn có thể kiếm được lãi suất hàng năm hai chữ số được thanh toán bằng mã thông báo CAKE.
inglês | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
tokens | mã thông báo |
paid | thanh toán |
in | trong |
out | các |
EN Binance burns a percentage of the BNB supply every three months meaning BNB is a deflationary asset
VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế có nghĩa BNB là một tài sản giảm phát
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
every | mỗi |
three | ba |
months | tháng |
asset | tài sản |
EN Percentage of people partially or fully vaccinated is calculated as people vaccinated divided by the number of people 12 years of age and over.
VI Tỷ lệ phần trăm số người được chủng ngừa một phần hoặc đầy đủ được tính là số người được tiêm vắc-xin chia cho số người từ 12 tuổi trở lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
age | tuổi |
over | cho |
EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people 12 years of age and over in a quartile.
VI Tỷ lệ phần trăm số người được tính là người được chủng ngừa trong một điểm góc phần tư chia cho số dân từ 12 tuổi trở lên trong một điểm góc phần tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
age | tuổi |
over | cho |
people | người |
EN The percentage of those who have received a partial or full series of COVID-19 vaccine out of the total eligible population in each zip code are indicated by gray shading
VI Tỷ lệ phần trăm những người đã được tiêm một phần hoặc toàn bộ loạt vắc-xin COVID-19 trong tổng số dân số đủ điều kiện với mỗi mã bưu chính được tô xám để biểu thị
inglês | vietnamita |
---|---|
those | những |
or | hoặc |
in | trong |
population | người |
each | mỗi |
out | với |
EN Darker shades of gray indicate a higher percentage
VI Phần tô xám đậm hơn cho thấy tỷ lệ phần trăm cao hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
of | cho |
higher | cao hơn |
EN Lighter shades of gray indicate a lower percentage.
VI Phần tô xám nhạt hơn cho thấy tỷ lệ phần trăm thấp hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
lower | thấp |
of | cho |
EN Percentage for doses administered is calculated as doses administered in a quartile divided by total doses administered statewide to date.
VI Tỷ lệ phần trăm số liều đã tiêm được tính là số liều đã tiêm trong một góc phần tư chia cho tổng số liều đã tiêm trên toàn tiểu bang cho đến nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
statewide | toàn tiểu bang |
EN People whose race or ethnicity is {category} have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
VI Những người có chủng tộc hoặc sắc tộc là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
have | cho |
california | california |
group | nhóm |
not | không |
people | người |
EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
VI Những người có độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
not | không |
people | người |
have | cho |
EN Percentage is calculated as people in a group with at least one dose administered divided by total people statewide with at least one dose administered, to date.
VI Tỉ lệ phần trăm được tính là số người trong một nhóm đã tiêm ít nhất một liều chia cho tổng số người trên toàn tiểu bang đã tiêm ít nhất một liều, cho đến nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
group | nhóm |
people | người |
statewide | toàn tiểu bang |
EN A large percentage of power consumptionReview the cost of occupying
VI Phần trăm điện năng tiêu thụ lớnXem xét chi phí chiếm dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
power | điện |
cost | phí |
EN Developers can set a fee-share percentage, anywhere from 0% - 100%, for those that interact with the contract
VI Các nhà phát triển có thể đặt tỷ lệ chia sẻ phí, ở bất kỳ đâu từ 0% - 100%, cho những người tương tác với hợp đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
developers | nhà phát triển |
contract | hợp đồng |
fee | phí |
with | với |
EN Low-income families spend a higher percentage of their income on energy than other families
VI Các gia đình có thu nhập thấp phải trả tỷ lệ % nguồn thu nhập của họ cho năng lượng cao hơn các gia đình khác
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
energy | năng lượng |
low | thấp |
other | khác |
higher | cao hơn |
on | cao |
of | của |
a | trả |
EN A large percentage of power consumption Review the cost to occupy
VI Phần trăm điện năng tiêu thụ lớn Xem lại chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
power | điện |
cost | phí |
to | phần |
EN Affiliate partners get a 0.4% commission for each exchange made via SimpleSwap. The percentage is flexible and can be changed anytime.
VI Các đối tác liên kết nhận 0.4% hoa hồng cho mỗi giao dịch được thực hiện qua SimpleSwap. Tỷ lệ phần trăm là linh hoạt và có thể được thay đổi bất cứ lúc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
flexible | linh hoạt |
anytime | bất cứ lúc nào |
changed | thay đổi |
made | thực hiện |
each | mỗi |
the | nhận |
is | được |
for | cho |
EN This means that you get a certain amount of cash when you invest - either a percentage of your investment or a fixed amount
VI Điều này có nghĩa là bạn sẽ nhận được một lượng tiền mặt nhất định khi đầu tư - theo tỷ lệ phần trăm của khoản đầu tư của bạn hoặc một số tiền cố định
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
amount | lượng |
cash | tiền |
of | của |
or | hoặc |
get | nhận |
your | bạn |
EN By depositing assets into Pancakeswap liquidity pools, you can earn double-digit percentage yield farming APYs paid out in CAKE tokens.
VI Bằng cách gửi tài sản vào các nhóm tạo thanh khoản trong Pancakeswap, bạn có thể kiếm được lãi suất hàng năm hai chữ số được thanh toán bằng mã thông báo CAKE.
inglês | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
tokens | mã thông báo |
paid | thanh toán |
in | trong |
out | các |
EN Binance burns a percentage of the BNB supply every three months meaning BNB is a deflationary asset
VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế có nghĩa BNB là một tài sản giảm phát
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
every | mỗi |
three | ba |
months | tháng |
asset | tài sản |
EN A large percentage of power consumption Review the cost to occupy
VI Phần trăm điện năng tiêu thụ lớn Xem lại chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
power | điện |
cost | phí |
to | phần |
EN A large percentage of power consumptionReview the cost of occupying
VI Phần trăm điện năng tiêu thụ lớnXem xét chi phí chiếm dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
power | điện |
cost | phí |
EN The percentage of population vaccinated will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts
VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin sẽ được cập nhật liên tục nhờ công tác điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang đang được thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
statewide | toàn tiểu bang |
be | được |
to | phần |
the | điều |
EN This percentage may differ from data reported by local health jurisdictions and federal entities.
VI Tỷ lệ phần trăm này có thể khác với dữ liệu được báo cáo bởi các cơ quan y tế có thẩm quyền của địa phương và các tổ chức liên bang.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
reported | báo cáo |
federal | liên bang |
may | được |
this | này |
EN Population estimates do not include “other” or “unknown” race and ethnicity categories, therefore their percentage of state population is not available
VI Ước tính dân số không bao gồm các danh mục chủng tộc và sắc tộc “khác” hoặc “không xác định”, do đó, không có tỷ lệ phần trăm của họ trên dân số tiểu bang
EN Cases relative to percentage of population in placeholderForDynamicLocation
VI Các ca mắc tương ứng với tỷ lệ phần trăm dân số tại placeholderForDynamicLocation
inglês | vietnamita |
---|---|
to | phần |
EN Deaths relative to percentage of population in placeholderForDynamicLocation
VI Các ca tử vong tương ứng với tỷ lệ phần trăm dân số tại placeholderForDynamicLocation
inglês | vietnamita |
---|---|
to | phần |
EN Testing relative to percentage of population in placeholderForDynamicLocation
VI Xét nghiệm tương ứng với tỷ lệ phần trăm dân số tại placeholderForDynamicLocation
inglês | vietnamita |
---|---|
testing | xét nghiệm |
to | phần |
EN Compare each race and ethnicity’s share of cases in placeholderForDynamicLocation to their percentage of placeholderForDynamicLocation’s population.
VI So sánh số ca mắc theo mỗi chủng tộc và sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation với tỷ lệ phần trăm dân số của placeholderForDynamicLocation.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
share | phần |
of | của |
each | mỗi |
EN Compare each race and ethnicity’s share of COVID-19 deaths in placeholderForDynamicLocation to their percentage of placeholderForDynamicLocation’s population.
VI So sánh số ca tử vong do COVID-19 theo mỗi chủng tộc và sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation với tỷ lệ phần trăm dân số của placeholderForDynamicLocation.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
share | phần |
of | của |
each | mỗi |
EN Compare each race and ethnicity’s share of tests in placeholderForDynamicLocation to their percentage of placeholderForDynamicLocation’s population.
VI So sánh số ca xét nghiệm theo mỗi chủng tộc và sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation với tỷ lệ phần trăm dân số của placeholderForDynamicLocation.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
share | phần |
tests | xét nghiệm |
of | của |
each | mỗi |
EN Cases, deaths, and tests relative to percentage of population and case, death, and test rate per 100K by race and ethnicity group source data
VI Số ca mắc, ca tử vong và xét nghiệm tương ứng với tỷ lệ phần trăm dân số và tỷ lệ ca mắc, tử vong và xét nghiệm trên 100K người theo dữ liệu nguồn về nhóm chủng tộc và sắc tộc
inglês | vietnamita |
---|---|
population | người |
group | nhóm |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
and | với |
tests | xét nghiệm |
per | trên |
EN Percentage of community living in crowded housing
VI Tỷ lệ phần trăm trong cộng đồng sống trong nhà ở đông người
inglês | vietnamita |
---|---|
living | sống |
in | trong |
EN Percentage of community without health insurance
VI Tỷ lệ phần trăm trong cộng đồng không có bảo hiểm y tế
inglês | vietnamita |
---|---|
without | không |
insurance | bảo hiểm |
EN The percentage of mothers delivered in health facilities is extremely low at about 30%.
VI Tỷ lệ các bà mẹ sinh con tại các cơ sở y tế là cực kỳ thấp và chỉ khoảng 30%.
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
at | tại |
the | các |
EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people in a quartile.
VI Tỷ lệ số người được tính là người đã chủng ngừa trong góc phần tư chia cho số dân trong góc phần tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
in | trong |
for | cho |
EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated or boosted in a quartile divided by population of people in a quartile.
VI Tỷ lệ số người được tính là người đã chủng ngừa hoặc tiêm mũi nhắc lại trong góc phần tư chia cho số dân trong góc phần tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
for | cho |
EN This map shows vaccination for COVID-19 by ZIP code. You can also find the VEM quartile for each county. The brighter the shade of orange, the higher the percentage of people vaccinated.
VI Bản đồ biểu thị chủng ngừa COVID-19 này theo mã bưu chính. Quý vị cũng có thể tìm góc phần tư VEM cho mỗi quận. Phần tô màu cam càng sáng thì tỷ lệ những người đã được chủng ngừa càng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
higher | cao |
people | người |
find | tìm |
each | mỗi |
this | này |
EN You can sort these tables by affinity or audience percentage
VI Bạn có thể sắp xếp các bảng này theo tính tương đồng hoặc tỷ lệ phần trăm đối tượng
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
you | bạn |
these | này |
by | theo |
EN It’s calculated as a percentage in relation to delivered emails
VI Các lượt mở được tính theo tỉ lệ phần trăm các email được gửi đi
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
to | phần |
its | được |
as | theo |
EN You can see how many times a specific link has been clicked and the percentage share of a given link in total clicks
VI Bạn có thể xem có bao nhiêu lần một link được bấm vào và phần trăm link được bấm vào nhiều nhất trên tổng số lượt click
inglês | vietnamita |
---|---|
times | lần |
share | phần |
you | bạn |
see | xem |
many | nhiều |
and | và |
EN "tax_value" — tax percentage (%)
VI "tax_value" — thuế suất (%)
EN "discount_value" — discount percentage (%)
VI "discount_value" — tỷ lệ giảm giá (%)
Mostrando 47 de 47 traduções