Traduzir "selecting a contract" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "selecting a contract" de inglês para vietnamita

Traduções de selecting a contract

"selecting a contract" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

selecting bạn chọn
contract hợp đồng

Tradução de inglês para vietnamita de selecting a contract

inglês
vietnamita

EN If you are a car owner or permitted to use/ exploit the vehicle: please provide a car rental contract/ authorization contract or sales/ donation contract

VI Nếu bạn chủ xe hoặc người quyền khai thác, sử dụng xe: Vui lòng bổ sung hợp đồng thuê xe/ hợp đồng ủy quyền hoặc hợp đồng mua bán/ cho tặng xe

inglêsvietnamita
carxe
contracthợp đồng
salesbán
ifnếu
usesử dụng
orhoặc
youbạn
providecho

EN Consideration of legal compliance when selecting a contract partner

VI Cân nhắc tuân thủ pháp luật khi lựa chọn đối tác hợp đồng

inglêsvietnamita
selectingchọn
contracthợp đồng
legalluật
whenkhi

EN When selecting a logistics company to contract with, consider the compliance with relevant laws and regulations.

VI Khi lựa chọn một công ty hậu cần được ký hợp đồng, hãy xem xét tình trạng tuân thủ của các luật quy định liên quan.

inglêsvietnamita
selectingchọn
companycông ty
contracthợp đồng
regulationsquy định
lawsluật
andcủa

EN Consideration of legal compliance when selecting a contract partner

VI Cân nhắc tuân thủ pháp luật khi lựa chọn đối tác hợp đồng

inglêsvietnamita
selectingchọn
contracthợp đồng
legalluật
whenkhi

EN When selecting a logistics company to contract with, consider the compliance with relevant laws and regulations.

VI Khi lựa chọn một công ty hậu cần được ký hợp đồng, hãy xem xét tình trạng tuân thủ của các luật quy định liên quan.

inglêsvietnamita
selectingchọn
companycông ty
contracthợp đồng
regulationsquy định
lawsluật
andcủa

EN What do I need for a contract that I don't know where to apply for a corporate mobile contract?

VI Tôi cần gì cho một hợp đồng mà tôi không biết nên đăng ký hợp đồng di động ở đâu?

inglêsvietnamita
needcần
contracthợp đồng
knowbiết

EN This represents a costless opportunity for a professional smart-contract developer to audit their smart-contract.

VI Điều này tạo một cơ hội hoàn toàn miễn phí cho một nhà phát triển hợp đồng thông minh chuyên nghiệp kiểm toán hợp đồng thông minh của họ.

inglêsvietnamita
professionalchuyên nghiệp
developernhà phát triển
auditkiểm toán
theircủa

EN For car rental contract/ authorization contract: must be notarized and valid for no more than 06 months from the date of notarization, except the following cases:

VI Với hợp đồng thuê xe/ hợp đồng ủy quyền: Bắt buộc phải được công chứng, chứng thực thời hạn tối đa không quá 06 tháng kể từ ngày công chứng trừ các trường hợp sau:

inglêsvietnamita
carxe
contracthợp đồng
mustphải
nokhông
monthstháng
datengày
casestrường hợp
followingsau
andcác

EN This type of contract means that ecoligo will provide the mentioned services for your company for the duration of the contract.

VI Loại hợp đồng này nghĩa ecoligo sẽ cung cấp các dịch vụ được đề cập cho công ty của bạn trong suốt thời gian của hợp đồng.

inglêsvietnamita
typeloại
contracthợp đồng
meanscó nghĩa
ecoligoecoligo
companycông ty
yourcủa bạn
willđược
providecung cấp
thisnày

EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will increase in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the ceiling.

VI Nếu bạn hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ tăng theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi nó đạt đến mức trần.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
ecoligoecoligo
increasetăng
ifnếu
accordancetheo
untilcho đến khi
pricegiá
withvới
of thephần
youbạn
thekhi

EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will decrease in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the floor.

VI Nếu bạn hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ giảm theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi giá chạm sàn.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
ecoligoecoligo
decreasegiảm
ifnếu
accordancetheo
untilcho đến khi
pricegiá
withvới
of thephần
youbạn
thekhi

EN The contract duration can vary between 3 and 35 years, depending on your choice. Once the SaaS contract with ecoligo is over, you will automatically own the solar system.

VI Thời hạn hợp đồng thể thay đổi từ 3 đến 35 năm, tùy thuộc vào sự lựa chọn của bạn. Khi hợp đồng SaaS với ecoligo kết thúc, bạn sẽ tự động sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
yearsnăm
saassaas
ecoligoecoligo
systemhệ thống
yourbạn
choicechọn
solarmặt trời
and

EN There are two main contracts we use for our EPC partners, the EPC contract and the O&M contract.

VI hai hợp đồng chính mà chúng tôi sử dụng cho các đối tác EPC của mình, hợp đồng EPC hợp đồng O&M.

inglêsvietnamita
mainchính
usesử dụng
epcepc
contracthợp đồng
twohai
wechúng tôi

EN Is a separate contract or contract amendment needed with AWS under PHIPA, similar to the requirement for a Business Associate Agreement under HIPAA in the United States?

VI cần hợp đồng riêng hoặc bản sửa đổi hợp đồng với AWS theo PHIPA, tương tự như yêu cầu về Thỏa thuận hợp tác kinh doanh theo HIPAA tại Hoa Kỳ, hay không?

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
neededcần
awsaws
requirementyêu cầu
businesskinh doanh
orhoặc
undertheo
thekhông
withvới

EN What do I need for a contract that I don't know where to apply for a corporate mobile contract?

VI Tôi cần gì cho một hợp đồng mà tôi không biết nên đăng ký hợp đồng di động ở đâu?

inglêsvietnamita
needcần
contracthợp đồng
knowbiết

EN Selecting fonts and file encoding.

VI Font chữ. Hệ mã hóa văn bản. Unicode

EN You can create a C# Lambda function using the Visual Studio IDE by selecting "Publish to AWS Lambda" in the Solution Explorer

VI Bạn thể tạo một hàm C# Lambda thông qua IDE Visual Studio bằng cách chọn “Publish to AWS Lambda” (Phát hành đến AWS Lambda) trong Trình khám phá giải pháp

inglêsvietnamita
youbạn
createtạo
lambdalambda
functionhàm
selectingchọn
awsaws
introng
solutiongiải pháp
byqua

EN Convert your video files to the MPG standard with this free and online video converter. It offers many options like cutting and selecting the encoding format.

VI Chuyển đổi các file video của bạn sang chuẩn MPG bằng trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này. Trình chuyển đổi này cung cấp nhiều tùy chọn như cắt chọn định dạng mã hóa.

inglêsvietnamita
videovideo
filesfile
onlinetrực tuyến
offerscung cấp
standardchuẩn
withbằng
yourcủa bạn
optionstùy chọn
andnhư
converterchuyển đổi
manybạn
thisnày

EN Start by selecting them from within the library, then sort and set the display time for each video

VI Hãy bắt đầu với việc lựa chọn chúng từ bên trong thư viện, sau đó sắp xếp thiết lập thời gian hiển thị của mỗi video

inglêsvietnamita
startbắt đầu
selectingchọn
setthiết lập
timethời gian
videovideo
andthị
thensau
eachmỗi

EN Do you want to have the copyright of your photos? Use the watermark by selecting Sharing with watermark in Preferences

VI Bạn muốn bản quyền cho những bức ảnh của mình? Hãy sử dụng watermark bằng cách chọn Sharing with watermark trong Preferences

inglêsvietnamita
selectingchọn
photosảnh
usesử dụng
withbằng
introng
wantbạn
want tomuốn

EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.

VI Sau khi chọn đội chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.

inglêsvietnamita
selectingchọn
gamechơi
otherkhác
introng
yourbạn
aftersau
andcác

EN We will accompany with you go through the whole immigration process from selecting the most suitable immigration program to prepare, complete and submit your application

VI Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn qua toàn bộ quá trình định cư từ việc lựa chọn chương trình nhập cư phù hợp nhất đến việc chuẩn bị, làm hồ sơ nộp hồ sơ định cư của bạn

inglêsvietnamita
processquá trình
selectingchọn
programchương trình
wechúng tôi
throughqua
andcủa
yourbạn

EN With our partner- NovaVista Education, we can offer you an adequate consultancy package from selecting study programs to applying the student visa and study permit.

VI Cùng với đối tác ? NovaVista Education, chúng tôi thể cung cấp cho bạn gói tư vấn đầy đủ từ việc chọn chương trình học tập đến việc xin visa du học giấy phép học tập.

inglêsvietnamita
packagegói
selectingchọn
programschương trình
anthể
wechúng tôi
offercấp
youbạn
withvới

EN You can create a C# Lambda function using the Visual Studio IDE by selecting "Publish to AWS Lambda" in the Solution Explorer

VI Bạn thể tạo một hàm C# Lambda thông qua IDE Visual Studio bằng cách chọn “Publish to AWS Lambda” (Phát hành đến AWS Lambda) trong Trình khám phá giải pháp

inglêsvietnamita
youbạn
createtạo
lambdalambda
functionhàm
selectingchọn
awsaws
introng
solutiongiải pháp
byqua

EN You can scale the compute resources allocated to your DB Instance in the AWS Management Console by selecting the desired DB Instance and clicking the Modify button

VI Bạn thể thay đổi quy mô tài nguyên điện toán được phân bổ cho phiên bản cơ sở dữ liệu bằng Bảng điều khiển quản lý AWS bằng cách chọn phiên bản CSDL mong muốn rồi nhấp vào nút Chỉnh sửa

inglêsvietnamita
resourcestài nguyên
awsaws
consolebảng điều khiển
selectingchọn
and

EN Convert your video files to the MPG standard with this free and online video converter. It offers many options like cutting and selecting the encoding format.

VI Chuyển đổi các file video của bạn sang chuẩn MPG bằng trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này. Trình chuyển đổi này cung cấp nhiều tùy chọn như cắt chọn định dạng mã hóa.

inglêsvietnamita
videovideo
filesfile
onlinetrực tuyến
offerscung cấp
standardchuẩn
withbằng
yourcủa bạn
optionstùy chọn
andnhư
converterchuyển đổi
manybạn
thisnày

EN Notes when selecting number of passengers

VI Ghi chú khi chọn số lượng hành khách

inglêsvietnamita
selectingchọn
whenkhi
passengerskhách
numbersố lượng
number oflượng

EN Selecting fonts and file encoding.

VI Font chữ. Hệ mã hóa văn bản. Unicode

EN Selecting a race and ethnicity updates the line chart, but not the table or bar charts.

VI Việc chọn một chủng tộc dân tộc sẽ cập nhật biểu đồ đường nhưng không cập nhật biểu đồ dạng bảng hoặc cột.

inglêsvietnamita
selectingchọn
andnhư
updatescập nhật
butnhưng
notkhông
orhoặc

EN Selecting a region changes the language and/or content on Adobe.com.

VI Việc chọn một khu vực sẽ thay đổi ngôn ngữ /hoặc nội dung trên Adobe.com.

inglêsvietnamita
selectingchọn
regionkhu vực
orhoặc
ontrên
changesthay đổi

EN Browse and find a template by selecting what type of design you want to create below.

VI Duyệt tìm một mẫu bằng cách chọn kiểu thiết kế bạn muốn tạo bên dưới.

inglêsvietnamita
browseduyệt
selectingchọn
createtạo
belowdưới
wantmuốn
youbạn

EN Enter your Ad group name, and finish selecting your Product groups, Targeting details, Budget and schedule, and Optimisation and delivery details

VI Nhập tên Nhóm quảng cáo của bạn hoàn tất việc chọn Nhóm sản phẩm, Chi tiết nhắm mục tiêu, Ngân sách lịch biểu, cũng như chi tiết Tối ưu hóa phân phối

inglêsvietnamita
adquảng cáo
nametên
selectingchọn
productsản phẩm
detailschi tiết
budgetngân sách
yourcủa bạn
groupnhóm
andnhư

EN Once you’ve set up your product groups within catalogues, you can automatically create a personalised collections ad by selecting product groups that you want to feature

VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục, bạn thể tự động tạo quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa bằng cách chọn các nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu

inglêsvietnamita
setthiết lập
withintrong
createtạo
adquảng cáo
selectingchọn
productsản phẩm
yourbạn
groupsnhóm
wantmuốn

EN Finish selecting your Targeting details, Budget and schedule, and Optimisation and delivery details

VI Hoàn tất chọn Chi tiết nhắm mục tiêu, Ngân sách lịch biểu, cũng như chi tiết Tối ưu hóa phân phối

inglêsvietnamita
selectingchọn
detailschi tiết
budgetngân sách
andnhư

EN Finish selecting your Product groups, Budget and schedule, and Optimisation and delivery details. 

VI Hoàn tất việc chọn Nhóm sản phẩm, Ngân sách lịch biểu, chi tiết Tối ưu hóa phân phối. 

inglêsvietnamita
selectingchọn
productsản phẩm
groupsnhóm
budgetngân sách
detailschi tiết

EN Start by selecting the location you’d like to visit.

VI Bắt đầu bằng cách chọn vị trí bạn muốn ghé thăm.

inglêsvietnamita
startbắt đầu
selectingchọn
thebạn
tođầu
likemuốn

EN Health Insurance Counseling and Advocacy Program (HICAP) provides free and unbiased health with selecting Medicare plans

VI Chương trình Tư vấn Hỗ trợ Bảo hiểm Y tế (HICAP) cung cấp sức khỏe miễn phí không thiên vị trong việc lựa chọn các chương trình Medicare

EN Choose the BTCB Supply Market and approve BTCB as collateral (by signing the smart contract transaction using Trust Wallet).

VI Chọn Thị trường cung cấp BTCB chấp thuận BTCB làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh bằng Ví Trust).

inglêsvietnamita
choosechọn
btcbbtcb
supplycung cấp
marketthị trường
smartthông minh
contracthợp đồng
transactiongiao dịch
andthị
thetrường
asbằng
bydịch

EN Click on the ETH Supply Market and approve ETH as collateral (by signing the smart contract transaction using Trust Wallet).

VI Nhấp vào Thị trường cung cấp ETH chấp thuận ETH làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh sử dụng Ví Trust ).

inglêsvietnamita
clicknhấp
supplycung cấp
marketthị trường
smartthông minh
contracthợp đồng
transactiongiao dịch
usingsử dụng
thetrường
andthị
asbằng
onvào

EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality

VI một nền tảng điện toán phân tán hệ điều hành dựa trên blockchain chức năng hợp đồng thông minh

inglêsvietnamita
platformnền tảng
systemhệ điều hành
smartthông minh
contracthợp đồng
functionalitychức năng

EN Binance Smart Chain is a smart contract blockchain that is compatible with the Ethereum Virtual Machine

VI Binance Smart Chain một blockchain sử dụng hợp đồng thông minh tương thích với máy ảo của Ethereum

inglêsvietnamita
smartthông minh
contracthợp đồng
compatibletương thích
ethereumethereum
machinemáy

EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)

VI Binance Smart Chain (BSC) một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)

inglêsvietnamita
smartthông minh
parallelsong song
providescung cấp
platformnền tảng
decentralizedphi tập trung
applicationcác ứng dụng

EN It also provides compatibility for Ethereum smart contracts through a pluggable smart contract platform

VI Nó cũng cung cấp khả năng tương thích cho các hợp đồng thông minh Ethereum thông qua một nền tảng hợp đồng thông minh thể gắn vào được

inglêsvietnamita
ethereumethereum
smartthông minh
contracthợp đồng
platformnền tảng
providescung cấp
alsocũng
throughqua

EN Corporate contract (mobile phone)

VI Hợp đồng doanh nghiệp (điện thoại di động)

inglêsvietnamita
corporatedoanh nghiệp
contracthợp đồng

EN Necessary documents at the time of contract

VI Tài liệu cần thiết tại thời điểm hợp đồng

inglêsvietnamita
documentstài liệu
attại
contracthợp đồng
necessarycần thiết
timeđiểm

EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.

VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
companycông ty
highlycao
staffnhân viên
wechúng tôi
eachmỗi
storecửa hàng
customerkhách

EN (Clarification and compliance with contract details)

VI (Làm rõ tuân thủ các chi tiết hợp đồng)

inglêsvietnamita
andcác
contracthợp đồng
detailschi tiết

EN When a transportation contract is concluded, in principle, the consideration for transportation (freight) and the consideration for services other than transportation (fee) are contracted separately.

VI Khi một hợp đồng vận chuyển được ký kết, về nguyên tắc, việc xem xét vận chuyển (vận chuyển hàng hóa) xem xét các dịch vụ khác ngoài vận chuyển (phí) được ký hợp đồng riêng.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
otherkhác
andcác

EN When subcontracting to the logistics company on the other side of the freight contract, we will ask you to respond in accordance with ① to ③ above.

VI Khi ký hợp đồng phụ cho một công ty hậu cần ở phía bên kia của hợp đồng vận chuyển hàng hóa, chúng tôi sẽ yêu cầu bạn trả lời theo ① đến ở trên.

EN Fixed-term contract employee employment system

VI Hệ thống việc làm nhân viên hợp đồng cố định

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
employeenhân viên
employmentviệc làm
systemhệ thống

Mostrando 50 de 50 traduções