Traduzir "industry best practice processes" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "industry best practice processes" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de industry best practice processes

inglês
vietnamita

EN An understanding of how animation is created for games, Knowledge of best practice and techniques for working with 3D Characters in a video, cinematics

VI Hiểu biết về cách tạo hoạt ảnh trong trò chơi, các phương pháp kỹ thuật tạo dựng Nhân vật 3D trong video, phim điện ảnh

inglêsvietnamita
understandinghiểu
createdtạo
techniqueskỹ thuật
charactersnhân vật
videovideo
gamestrò chơi
introng
achơi
andcác

EN Zoom Event Services include best-practice consultation on run of show, production set-up and support as well as live event management and moderation

VI Dịch vụ Zoom Event bao gồm tư vấn phương pháp tốt nhất khi điều hành chương trình, sắp xếp hỗ trợ sản xuất cũng như quản lý điều tiết sự kiện trực tiếp

inglêsvietnamita
eventsự kiện
includebao gồm
productionsản xuất
livetrực tiếp
besttốt
andnhư

EN Received the Ministry of Economy, Trade and Industry's " advanced reform company commendation " for the first time in the home appliance retail industry

VI Nhận được " Biểu dương công ty đổi mới tiên tiến " của Bộ Kinh tế, Thương mại Công nghiệp

inglêsvietnamita
companycông ty
industrycông nghiệp
ofcủa
receivednhận

EN Technologies are disrupting industry after industry, leading to changing patterns of consumer behavior

VI Công nghệ đang tạo ra đột phá mạnh mẽ trong nhiều ngành công nghiệp, dẫn đến những thay đổi trong hành vi thói quen của người tiêu dùng

inglêsvietnamita
changingthay đổi
ofcủa
consumerngười tiêu dùng
industrycông nghiệp

EN It is an industry-led effort made up of volunteer members from the industry, and supported by SPRING Singapore and IMDA Singapore

VI Đây nỗ lực của ngành, đứng đầu các thành viên tình nguyện trong ngành nhận được sự hỗ trợ của SPRING Singapore IMDA Singapore

inglêsvietnamita
effortnỗ lực
singaporesingapore
isđược
byđầu
thenhận

EN Experience of fine-tuning and deep knowledge of industry best practices is how we perfected our Smart Solutions.

VI Rút kinh nghiệm qua những lần tinh chỉnh để được những hiểu biết sâu sắc nhất trong thực tiễn cách chúng tôi hoàn thiện Giải pháp thông minh của mình.

inglêsvietnamita
experiencekinh nghiệm
deepsâu
smartthông minh
solutionsgiải pháp
isđược
wechúng tôi

EN The best data availability in the industry

VI Khả năng cung cấp dữ liệu đứng đầu ngành

inglêsvietnamita
datadữ liệu
availabilitykhả năng
bestđầu

EN We dig into user views on data privacy and how you can drive your ATT opt-in rates up with A/B testing, industry best practices, and clear communication.

VI Tựa game Trung Quốc được toàn thế giới yêu thích, theo dữ liệu của Adjust, nhiều phân khúc thị trường khác cũng đang mang lại thành công cho các nhà phát triển Trung Quốc.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
andthị
hownhà
yourcủa
intocác
younhiều
withtheo

EN The best support in the industry. Amazing. Never fails to impress. Keep it up.

VI Hỗ trợ tốt nhất trong lĩnh vực này. Rất tuyệt vời. Luôn để lại ấn tượng tốt. Hãy tiếp tục nhé.

inglêsvietnamita
thenày
introng

EN Which Zoom Security Features Are Best for Your Industry? | Zoom Blog

VI Tính năng bảo mật nào của Zoom tốt nhất cho ngành của bạn? | Zoom Blog

inglêsvietnamita
securitybảo mật
featurestính năng
blogblog
yourcủa bạn
forcho

EN Which Zoom Security Features Are Best for Your Industry?

VI Tính năng bảo mật nào của Zoom tốt nhất cho ngành của bạn?

inglêsvietnamita
securitybảo mật
featurestính năng
yourcủa bạn
forcho

EN “Zoom has done a great job building the industry’s easiest to use product while ensuring best in class security

VI “Zoom đã đạt được thành tựu lớn khi tạo ra sản phẩm tiện dụng nhất trên toàn ngành mà vẫn đảm bảo tính bảo mật vượt trội

EN Quality settings: Best quality (lossless compression) Pretty good Good Medium Best compression

VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất (nén không mất dữ liệu) Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất

inglêsvietnamita
qualitychất lượng
settingscài đặt
compressionnén
besttốt

EN Quality settings: Best quality Pretty good Good Medium Best compression

VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất

inglêsvietnamita
qualitychất lượng
settingscài đặt
compressionnén
besttốt

EN They are the best when it comes to ease of use and definitely the best immediate support you receive compared to others.

VI Họ tốt nhất, mọi thứ trở nên dễ dàng sử dụng tất nhiên bạn nhận được sự hỗ trợ tốt nhất ngay lập tức so với các nơi khác.

inglêsvietnamita
otherskhác
usesử dụng
thenhận
aređược
youbạn
tovới
andcác

EN The Best hosting provider company that can provide best service and support of web hosting and many more

VI Công ty cung cấp dịch vụ hosting tốt nhất - thể cung cấp dịch vụ tuyệt vời hỗ trợ tốt nhất về web hosting nhiều hơn thế

inglêsvietnamita
companycông ty
providecung cấp
webweb
morenhiều
thedịch

EN Check out the best-performing lead magnets types and tips on how to make them resonate best with your audience.

VI Xem qua các loại quà tặng hiệu quả cao nhất bí quyết về cách thức khiến chúng tạo hiệu ứng tốt nhất với đối tượng khách hàng của bạn.

inglêsvietnamita
yourcủa bạn
typesloại
withvới
oncao

EN 15 Best Abandoned Cart Email Examples And Best Practices

VI 6 Template Email Marketing Đẹp cho Halloween

inglêsvietnamita
emailemail
inglêsvietnamita
goodtốt

EN 600 questions to practice before taking the TCF (Test de connaissance du français) with our free simulator, on a computer, tablet or telephone.

VI 600 câu hỏi để luyện tập trước khi tham gia kỳ thi TCF (Test de Connaione du français) với trình giả lập miễn phí trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của chúng tôi.

inglêsvietnamita
dede
computermáy tính
ourchúng tôi
orhoặc
ontrên
withvới
thekhi

EN Choose a series and answer the questions without time limit to progress at your own pace, or practice grammar or comprehension questions directly.

VI Chọn một loạt trả lời các câu hỏi mà không giới hạn thời gian để tiến bộ theo tốc độ của riêng bạn, hoặc luyện tập trực tiếp các câu hỏi ngữ pháp hoặc hiểu.

inglêsvietnamita
choosechọn
answertrả lời
withoutkhông
timethời gian
limitgiới hạn
orhoặc
directlytrực tiếp
yourbạn
ownriêng
andcủa

EN Practice from your phone with our podcasts.

VI Luyện tập trên điện thoại của bạn với podcast của chúng tôi.

inglêsvietnamita
yourcủa bạn
withvới
ourchúng tôi

EN Most of the helps are associated with exercises, for practice.

VI Hầu hết các bài viết trợ giúp được liên kết với các bài tập để thực hành.

inglêsvietnamita
helpsgiúp
mosthầu hết
aređược
withvới
thebài

EN Speaking of duels, to ensure that you can defeat new rival Merula, practice with different friends to sharpen your skills

VI Nói đến các trận đấu tay đôi, để đảm bảo rằng bạn thể đánh bại đối thủ mới Merula, hãy luyện tập cùng những người bạn khác nhau để mài giũa kỹ năng của mình

inglêsvietnamita
newmới
skillskỹ năng
youbạn
differentkhác nhau

EN That group of friends can practice yoga, watch a movie or make a snack.

VI Nhóm bạn đó thể cùng tập yoga, xem phim hoặc làm đồ ăn vặt.

inglêsvietnamita
groupnhóm
watchxem
orhoặc

EN All of these are the basic things of football, but you need to practice well in order to achieve good results in real matches.

VI Tất cả đều những kỹ năng cơ bản, nhưng bạn cần luyện tập thành thạo để thể ghi được những thành tích tốt khi thực chiến.

inglêsvietnamita
basiccơ bản
realthực
butnhưng
goodtốt
thekhi
aređược

EN You can also help the players practice, learn defensive tactics or play tactics like Tiki-taka that Barcelona used to.

VI Bạn còn thể giúp các cầu thủ tập luyện, học các chiến thuật phòng thủ hoặc chiến thuật chơi bóng như Tiki-taka mà Barcelona đã từng sử dụng.

inglêsvietnamita
helpgiúp
learnhọc
tacticschiến thuật
usedsử dụng
orhoặc
likenhư
youbạn
playchơi

EN You can even practice and join multiple tournaments at the same time

VI Bạn thậm chí vừa thể luyện tập, vừa tham gia nhiều giải đấu cùng lúc

inglêsvietnamita
jointham gia
thegiải

EN But slowly through the tournaments, forging through many hours of practice, the boxer every day had a muscular body, bigger and stronger, his skills became superior and decisive

VI Nhưng từ từ qua các giải đấu, thui rèn qua nhiều giờ tập luyện, chàng võ sĩ ngày nào đã thân hình vạm vỡ, to khỏe hơn, kỹ năng trở nên thượng thừa dứt khoát

inglêsvietnamita
butnhưng
skillskỹ năng
manynhiều
dayngày
thegiải
hoursgiờ
throughqua
andcác

EN The gameplay is so easy that it doesn?t need any instruction or practice

VI Gameplay dễ tới mức không cần bất cứ hướng dẫn hay khâu tập tành nào

inglêsvietnamita
needcần
doesnkhông

EN Each office has lawyers licensed to practice in Alabama and other staff who know how to help low-income people resolve their legal problems.

VI Mỗi văn phòng luật sư được cấp phép để thực hành tại Alabama nhân viên khác, những người biết làm thế nào để giúp người dân thu nhập thấp giải quyết vấn đề pháp lý của họ.

inglêsvietnamita
otherkhác
staffnhân viên
knowbiết
legalluật
lowthấp
has
helpgiúp
officevăn phòng
peoplengười
hownhững

EN For example, ISO 27018 is the first International code of practice that focuses on protection of personal data in the cloud

VI Ví dụ: ISO 27018 bộ quy phạm thực hành Quốc tế đầu tiên tập trung vào việc bảo vệ dữ liệu cá nhân trong đám mây

inglêsvietnamita
personalcá nhân
datadữ liệu
introng
cloudmây
inglêsvietnamita
goodtốt

EN You'll work on your subject at the crossroads between theory and practice, thus expanding your own network early in your career.

VI Bạn sẽ nghiên cứu chủ đề của mình tại nơi giao thoa của lý thuyết thực tiễn, qua đó mở rộng mạng lưới sớm trong sự nghiệp của bạn.

inglêsvietnamita
attại
introng
networkmạng
yourbạn
andcủa

EN The practice of mass production in industrial areas together with the operation of transportation systems have contaminated the pure fresh air we used to have.

VI Quá trình sản xuất hàng loạt của các khu công nghiệp cùng với sự vận hành của hệ thống giao thông vận tải hàng ngày đều tác động lên bầu không khí trong lành mà chúng ta đã từng .

inglêsvietnamita
ofcủa
productionsản xuất
introng
industrialcông nghiệp
systemshệ thống
have
togethervới

EN 600 questions to practice before taking the TCF (Test de connaissance du français) with our free simulator, on a computer, tablet or telephone.

VI 600 câu hỏi để luyện tập trước khi tham gia kỳ thi TCF (Test de Connaione du français) với trình giả lập miễn phí trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của chúng tôi.

inglêsvietnamita
dede
computermáy tính
ourchúng tôi
orhoặc
ontrên
withvới
thekhi

EN Choose a series and answer the questions without time limit to progress at your own pace, or practice grammar or comprehension questions directly.

VI Chọn một loạt trả lời các câu hỏi mà không giới hạn thời gian để tiến bộ theo tốc độ của riêng bạn, hoặc luyện tập trực tiếp các câu hỏi ngữ pháp hoặc hiểu.

inglêsvietnamita
choosechọn
answertrả lời
withoutkhông
timethời gian
limitgiới hạn
orhoặc
directlytrực tiếp
yourbạn
ownriêng
andcủa

EN Practice from your phone with our podcasts.

VI Luyện tập trên điện thoại của bạn với podcast của chúng tôi.

inglêsvietnamita
yourcủa bạn
withvới
ourchúng tôi

EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart

VI Vẫn ưu tiên canh buy : +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy

inglêsvietnamita
pricegiá

EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart

VI Vẫn ưu tiên canh buy : +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy

inglêsvietnamita
pricegiá

EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart

VI Vẫn ưu tiên canh buy : +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy

inglêsvietnamita
pricegiá

EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart

VI Vẫn ưu tiên canh buy : +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy

inglêsvietnamita
pricegiá

EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart

VI Vẫn ưu tiên canh buy : +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy

inglêsvietnamita
pricegiá

EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart

VI Vẫn ưu tiên canh buy : +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy

inglêsvietnamita
pricegiá

EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart

VI Vẫn ưu tiên canh buy : +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy

inglêsvietnamita
pricegiá

EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart

VI Vẫn ưu tiên canh buy : +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy

inglêsvietnamita
pricegiá

EN Practice Trading With Free Educational Ideas — TradingView — India

VI Thực hành Giao dịch với các Ý tưởng Đào tạo miễn phí — TradingView

EN Practice Trading With Free Educational Ideas — TradingView — India

VI Thực hành Giao dịch với các Ý tưởng Đào tạo miễn phí — TradingView

EN Practice Trading With Free Educational Ideas — TradingView — India

VI Thực hành Giao dịch với các Ý tưởng Đào tạo miễn phí — TradingView

EN Practice Trading With Free Educational Ideas — TradingView — India

VI Thực hành Giao dịch với các Ý tưởng Đào tạo miễn phí — TradingView

Mostrando 50 de 50 traduções