Traduzir "after industry" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "after industry" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de after industry

inglês
vietnamita

EN Technologies are disrupting industry after industry, leading to changing patterns of consumer behavior

VI Công nghệ đang tạo ra đột phá mạnh mẽ trong nhiều ngành công nghiệp, dẫn đến những thay đổi trong hành vi thói quen của người tiêu dùng

inglêsvietnamita
changingthay đổi
ofcủa
consumerngười tiêu dùng
industrycông nghiệp

EN Received the Ministry of Economy, Trade and Industry's " advanced reform company commendation " for the first time in the home appliance retail industry

VI Nhận được " Biểu dương công ty đổi mới tiên tiến " của Bộ Kinh tế, Thương mại Công nghiệp

inglêsvietnamita
companycông ty
industrycông nghiệp
ofcủa
receivednhận

EN It is an industry-led effort made up of volunteer members from the industry, and supported by SPRING Singapore and IMDA Singapore

VI Đây nỗ lực của ngành, đứng đầu các thành viên tình nguyện trong ngành nhận được sự hỗ trợ của SPRING Singapore IMDA Singapore

inglêsvietnamita
effortnỗ lực
singaporesingapore
isđược
byđầu
thenhận

EN All files you upload are deleted automatically after 24 hours or after 10 downloads, whichever comes first.

VI Tất cả các file bạn tải lên sẽ tự động bị xóa sau 24 tiếng hoặc sau 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.

inglêsvietnamita
filesfile
uploadtải lên
aftersau
orhoặc
firsttrước
youbạn
alltất cả các

EN After we verify your claim, we will refund the difference amount in the form of Travel Credits directly to your platform wallet after departure to use on future bookings on Travala.com.

VI Sau khi chúng tôi xác minh khiếu nại của bạn, chúng tôi sẽ hoàn trả trực tiếp số tiền chênh lệch bằng Điểm tích lũy vào ví Travala.com của bạn sau khi khởi hành.

inglêsvietnamita
directlytrực tiếp
wechúng tôi
totiền
afterkhi
yourcủa bạn
invào

EN This review is a continuation of a previous review made, that one was written right after I checked in, whereas this one is written after I checked out. Room: I stayed in a grand premium room...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

inglêsvietnamita
roomphòng
is
afterkhi
introng
rightphải
alàm
ofcủa

EN Patients can enter our program from outpatient treatment, after a partial hospitalization or after inpatient treatment

VI Bệnh nhân thể tham gia chương trình của chúng tôi sau khi điều trị ngoại trú, sau khi nhập viện một phần hoặc sau khi điều trị nội trú

inglêsvietnamita
programchương trình
orhoặc
ourchúng tôi
aftersau

EN This means you'll see conversions that happened one day after someone viewed your Pin and 30 days after someone engaged with or clicked on your Pin.

VI Điều này nghĩa bạn thấy các hành động xảy ra một ngày sau khi ai đó xem Ghim của bạn 30 ngày sau khi ai đó tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn.

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
orhoặc
seexem
yourbạn
and
onecác
aftersau
daysngày

EN Google researchers claim that the likelihood of a visitor leaving a website increases by 90% after 5 seconds of loading. After 6 seconds, it increases by 106%.

VI Các nhà nghiên cứu của Google tuyên bố rằng khả năng khách truy cập rời khỏi một trang web sẽ tăng lên đến 90% sau 5 giây chờ đợi tải trang. Sau 6 giây sẽ tăng 106%.

EN Become a part of our community to get assistance, learn, and keep up with the industry

VI Tham gia vào cộng đồng của chúng tôi để được hỗ trợ, học hỏi bắt kịp các xu thế ngành

inglêsvietnamita
ofcủa
learnhọc
ourchúng tôi
and
getcác

EN Discover the websites spending the most on Google Search Ads within a specific country or industry vertical.

VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.

inglêsvietnamita
adsquảng cáo
countryquốc gia
orhoặc
googlegoogle
searchtìm kiếm
withintrong
websitestrang
specificcác

EN Websites Included: Specify a country or an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)

VI Trang web Bao gồm: Chỉ định quốc gia hoặc ngành cụ thể (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)

inglêsvietnamita
specifychỉ định
countryquốc gia
basiccơ bản
reportbáo cáo
anthể
websitestrang web
orhoặc
includesbao gồm
tophàng đầu
domainsmiền

EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count

VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google

inglêsvietnamita
runningchạy
productsản phẩm
adsquảng cáo
keywordstừ khóa
ofcủa
googlegoogle
searchtìm kiếm
websitetrang
countlượng

EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)

VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)

inglêsvietnamita
specifychỉ định
basiccơ bản
reportbáo cáo
websitestrang web
includesbao gồm
tophàng đầu
domainsmiền

EN Market Research & State of the Industry

VI Nghiên cứu thị trường & tình trạng của ngành

inglêsvietnamita
marketthị trường
researchnghiên cứu
thetrường
ofcủa

EN Identify the top players within an industry

VI Xác định những đối thủ hàng đầu trong cùng ngành

inglêsvietnamita
identifyxác định
withintrong
thenhững
tophàng đầu

EN Understand the split between Organic and PPC success on Google for domains within a chosen industry vertical

VI Hiểu sự phân chia giữa PPC thành công tự nhiên trên Google cho các miền trong một ngành dọc nhất định

inglêsvietnamita
understandhiểu
betweengiữa
andcác
ppcppc
googlegoogle
domainsmiền
ontrên
withintrong

EN Discover the websites that receive the most traffic within a specific industry

VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất trong một ngành cụ thể

inglêsvietnamita
withintrong
receivenhận
websitestrang
specificcác

EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 1,000 domains)

VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)

inglêsvietnamita
specifychỉ định
basiccơ bản
reportbáo cáo
websitestrang web
includesbao gồm
tophàng đầu
domainsmiền

EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry

VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể

inglêsvietnamita
channelkênh
alongvới
withintrong
receivenhận
websitestrang
specificcác

EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 500 domains)

VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 500 tên miền hàng đầu)

inglêsvietnamita
specifychỉ định
basiccơ bản
reportbáo cáo
websitestrang web
includesbao gồm
tophàng đầu
domainsmiền

EN Dive deeper into niche and industry-specific keywords

VI Tìm hiểu sâu hơn về các từ khóa ngách theo ngành cụ thể

inglêsvietnamita
keywordstừ khóa
andcác
deepersâu

EN In this session, Intel will cover the key industry inflections that are shaping its data-centric product and portfolio strategy

VI Trong bài phát biểu chính tại hội nghị hôm nay, Intel sẽ trao đổi về những thay đổi trong ngành đang định hình nên chiến lược về sản phẩm danh mục lấy dữ liệu làm trung tâm của công ty

inglêsvietnamita
introng
strategychiến lược
productsản phẩm
andcủa

EN Dash is an open source peer-to-peer cryptocurrency with a strong focus on the payments industry

VI Dash một loại tiền điện tử ngang hàng mã nguồn mở, tập trung mạnh vào ngành công nghiệp thanh toán

inglêsvietnamita
sourcenguồn
paymentsthanh toán
industrycông nghiệp

EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector

VI Ngành nuôi trồng đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC ASC Control Union Certifications vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này

inglêsvietnamita
sustainablebền vững
globallytoàn cầu
certificationchứng nhận
programschương trình
introng
andnhư
thisnày

EN Control Union provides inspection and certification services to the feed industry to help you meet the highest standards. This includes dry, liquid, bulk or bagged products.

VI Control Union cung cấp các dịch vụ kiểm định chứng nhận cho ngành thức ăn chăn nuôi để giúp bạn đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Bao gồm các sản phẩm khô, lỏng, hàng rời hoặc đóng gói.

inglêsvietnamita
providescung cấp
certificationchứng nhận
includesbao gồm
orhoặc
highestcao
productssản phẩm
helpgiúp
youbạn
andcác
thenhận

EN In fact, members of any sector (for example agriculture, industry, municipalities or airports) can apply for certification.

VI Trên thực tế, các thành viên của bất kỳ lĩnh vực nào (ví dụ: nông nghiệp, công nghiệp, đô thị hoặc sân bay) đều thể đăng ký chứng nhận.

inglêsvietnamita
industrycông nghiệp
certificationchứng nhận
orhoặc

EN The target products are more than 100 varieties of the industry's leading!

VI Các sản phẩm mục tiêu hơn 100 giống hàng đầu của ngành công nghiệp!

inglêsvietnamita
targetmục tiêu
productssản phẩm
thecủa
morehơn

EN Latest tips and online commerce industry insights.

VI Những lời khuyên cập nhật nhất kiến thức sâu rộng về lĩnh vực thương mại trực tuyến.

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
commercethương mại

EN Adapt LiveAgent for your industry

VI Ứng dụng LiveAgent vào ngành nghề của bạn

inglêsvietnamita
yourcủa bạn

EN Under the guidance of GBAC, a Division of ISSA, the worldwide cleaning industry association, The Reverie Saigon has implemented the...

VI Khách sạn The Reverie Saigon đạt được Chứng nhận an toàn sức khỏe từ Sharecare Forbes Travel Guide

inglêsvietnamita
thenhận

EN We offer you a PROFESSIONAL WORKING ENVIRONMENT in the dynamic retail industry with full of challenges as well as opportunities

VI Chúng tôi mang đến cho bạn một MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC CHUYÊN NGHIỆP trong ngành công nghiệp bán lẻ năng động; đầy thách thức nhưng cũng nhiều cơ hội

inglêsvietnamita
introng
retailbán
challengesthách thức
asnhư
wechúng tôi
youbạn
industrycông nghiệp

EN Wanchain is trying to solve one of the toughest challenges in the industry – the need to enable transfer of value between isolated blockchains

VI Wanchain đang cố gắng giải quyết những thách thức khó khăn nhất trong ngành - sự cần thiết phải cho phép chuyển giá trị giữa các blockchain bị cô lập

inglêsvietnamita
isđang
valuegiá
thegiải
needcần
need tophải
betweengiữa
introng

EN Yes, when I was planning my wedding many years ago, there weren’t a lot of options to be more eco-friendly and sustainable in the floral industry

VI Đúng vậy, khi tôi đang lên kế hoạch cho lễ cưới của mình vài năm trước đây, không nhiều lựa chọn thân thiện với môi trường sinh thái bền vững hơn trong ngành hoa

inglêsvietnamita
planningkế hoạch
sustainablebền vững
thetrường
whenkhi
and
itôi
optionslựa chọn
introng
morenhiều

EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?

VI Trường nằm Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?

inglêsvietnamita
suchnhững
languagehọc

EN Data encryption in transit uses industry-standard Transport Layer Security (TLS) 1.2 to encrypt data sent between AWS Lambda functions and the Amazon EFS file systems.

VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda các hệ thống tệp Amazon EFS.

inglêsvietnamita
usessử dụng
layerlớp
securitybảo mật
tlstls
sentgửi
awsaws
lambdalambda
functionshàm
amazonamazon
efsefs
systemshệ thống
standardchuẩn
datadữ liệu
filetệp
thekhi
betweengiữa
encryptionmã hóa
andcác

EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function.

VI Điều chỉnh khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể.

inglêsvietnamita
includebao gồm
securitybảo mật
orhoặc
requirementsyêu cầu
purposemục đích
functionchức năng
suchcác

EN Center for Financial Industry Information Systems in Japan

VI Trung tâm Hệ thống thông tin ngành tài chính tại Nhật Bản

inglêsvietnamita
centertrung tâm
financialtài chính
informationthông tin
systemshệ thống

EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function

VI Điều chỉnh khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể

inglêsvietnamita
includebao gồm
securitybảo mật
orhoặc
requirementsyêu cầu
purposemục đích
functionchức năng
suchcác

EN The PCI DSS is mandated by the card brands and administered by the Payment Card Industry Security Standards Council.

VI PCI DSS được hãng thẻ ủy nhiệm do Hội đồng Tiêu chuẩn Bảo mật Thẻ thanh toán quản lý.

inglêsvietnamita
pcipci
dssdss
paymentthanh toán
securitybảo mật
standardschuẩn

EN Because the PCI DSS standard is validated by an external independent third party, it confirms that our security management program is comprehensive and follows leading industry practices.

VI tiêu chuẩn PCI DSS được thông qua bởi bên thứ ba độc lập bên ngoài nên xác nhận được rằng chương trình quản lý bảo mật của chúng tôi toàn diện theo biện pháp thực hành đầu ngành.

inglêsvietnamita
pcipci
dssdss
standardtiêu chuẩn
byqua
securitybảo mật
programchương trình
comprehensivetoàn diện
practicesthực hành
andcủa
externalngoài
ourchúng tôi

EN The industry's most cost-effective solution for ML training

VI Giải pháp đào tạo ML tối ưu chi phí nhất trong ngành

inglêsvietnamita
solutiongiải pháp
thegiải
costphí
fortrong

EN Improve your email marketing with the latest email marketing statistics: avg. open & conversion rates, CTRs, ROI, industry variations & more

VI Cải thiện tiếp thị qua email của bạn với thống kê tiếp thị qua email mới nhất: trung bình. tỷ lệ mở & tỷ lệ chuyển đổi, CTR, ROI, các biến thể trong ngành, v.v.

inglêsvietnamita
improvecải thiện
emailemail
latestmới
conversionchuyển đổi
yourcủa bạn
withvới
thecủa

EN Beauty & Nail Salon, Food & Beverage Industry, Travel...

VI Tiệm làm đẹp & làm móng, Ngành thực phẩm & đồ uống, Du lịch...

inglêsvietnamita
traveldu lịch

EN AllDesignEngineeringManagementMediaSalesFinanceAdministrativeTechnologyService Industry

VI AllThiết kếKỹ sưQuản lýTruyền thôngBán hàngTài chínhHành chínhCông nghệCông nghiệp dịch vụ

EN Experience of fine-tuning and deep knowledge of industry best practices is how we perfected our Smart Solutions.

VI Rút kinh nghiệm qua những lần tinh chỉnh để được những hiểu biết sâu sắc nhất trong thực tiễn cách chúng tôi hoàn thiện Giải pháp thông minh của mình.

inglêsvietnamita
experiencekinh nghiệm
deepsâu
smartthông minh
solutionsgiải pháp
isđược
wechúng tôi

EN And combating cyber through communication protocols that adhere to the strictest security protocols in the industry.

VI đảm bảo quy trình kết nối được thực hiện thông qua các giao thức truyền thông tuân thủ các giao thức bảo mật nghiêm ngặt nhất trong ngành.

inglêsvietnamita
protocolsgiao thức
securitybảo mật
introng
andcác
throughthông qua

EN First Industry Co.,Ltd. (predecessor of DEODEO Corporation

VI Công ty trách nhiệm hữu hạn First Industry (tiền thân của Công ty trách nhiệm hữu hạn DEODEO) được thành lập

inglêsvietnamita
ofcủa
corporationcông ty

EN We compete fairly and freely with other companies in the industry to provide better products to customers at appropriate prices.

VI Chúng tôi cạnh tranh công bằng tự do với các công ty khác trong ngành để cung cấp sản phẩm tốt hơn cho khách hàng với mức giá phù hợp.

inglêsvietnamita
pricesgiá
wechúng tôi
otherkhác
companiescông ty
providecung cấp
productssản phẩm
customerskhách hàng
bettertốt hơn
introng
andcác
withvới

EN We aim to maintain a healthy relationship with politics and government, to develop the industry and to better serve our customers.

VI Chúng tôi mong muốn duy trì mối quan hệ lành mạnh với chính trị chính phủ, để phát triển ngành công nghiệp phục vụ khách hàng tốt hơn.

inglêsvietnamita
developphát triển
customerskhách hàng
wechúng tôi
bettertốt hơn
industrycông nghiệp
withvới

Mostrando 50 de 50 traduções