EN Choose a series and answer the questions without time limit to progress at your own pace, or practice grammar or comprehension questions directly.
EN Choose a series and answer the questions without time limit to progress at your own pace, or practice grammar or comprehension questions directly.
VI Chọn một loạt và trả lời các câu hỏi mà không giới hạn thời gian để tiến bộ theo tốc độ của riêng bạn, hoặc luyện tập trực tiếp các câu hỏi ngữ pháp hoặc hiểu.
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
answer | trả lời |
without | không |
time | thời gian |
limit | giới hạn |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
EN Choose a series and answer the questions without time limit to progress at your own pace, or practice grammar or comprehension questions directly.
VI Chọn một loạt và trả lời các câu hỏi mà không giới hạn thời gian để tiến bộ theo tốc độ của riêng bạn, hoặc luyện tập trực tiếp các câu hỏi ngữ pháp hoặc hiểu.
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
answer | trả lời |
without | không |
time | thời gian |
limit | giới hạn |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
EN Start in French with the help of vocabulary, grammar, pronunciation and culture(s)
VI Bắt đầu bằng tiếng Pháp với sự giúp đỡ của từ vựng, ngữ pháp, phát âm và văn hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
french | pháp |
help | giúp |
culture | văn hóa |
with | với |
EN Grammar / Questions using 'Combien' (how much) - Demonstratives
VI Từ vựng / Các vật dụng trong nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
how | nhà |
EN Grammar: The verb "être" and the verb "s'appeler"
VI Ngữ pháp : động từ "être" và động từ "s'appeler" ở thời hiện tại
EN Grammar: nouns in the plural form and indefinite articles (un, une)
VI Ngữ pháp: số nhiều của danh từ và mạo từ không xác định (un, une)
EN Grammar: The verb "aimer" in the present tense
VI Ngữ pháp: động từ « aimer » ở thì hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
present | hiện tại |
EN Grammar: questions using 'combien' and demonstratives
VI Ngữ pháp: câu hỏi sử dụng combien và các mạo từ chỉ định
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
and | các |
EN Grammar: The "est-ce que" form and the proper intonation
VI Ngữ pháp: đề nghị với "est-ce que" và với ngữ điệu
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Grammar: Noun-adjective agreement and the place of adjectives
VI Ngữ pháp: hợp giống, hợp số và vị trí của tính từ
EN Grammar: verbs in the infinitive form
VI Ngữ pháp: động từ nguyên thể
EN Grammar: the verb "avoir" in the present tense and "il y a"
VI Ngữ pháp: động từ « avoir » ở thì hiện tại và « il y a »
inglês | vietnamita |
---|---|
present | hiện tại |
EN Grammar: Talking about the weather
VI Ngữ pháp: nói về thời tiết
EN Grammar: Verbs "aller" and "venir"
VI Ngữ pháp: các động từ “aller“ và “venir“
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Grammar: Disjunctive pronouns (moi, toi...) and preposition "chez"
VI Ngữ pháp: đại từ nhấn mạnh (moi, toi...) và giới từ "chez"
EN Grammar: “pouvoir“, “devoir“ and “vouloir“ in the present tense
VI Ngữ pháp: các động từ "pouvoir", "devoir" và "vouloir" ở thời hiện tại
EN Grammar: "prendre", "répondre" and "attendre" in the present tense
VI Ngữ pháp: các động từ prendre, répondre và attendre ở thời hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
present | hiện tại |
EN Grammar: the near future and the preposition "dans"
VI Ngữ pháp: thì tương lai gần và giới từ "dans"
inglês | vietnamita |
---|---|
near | gần |
future | tương lai |
EN Grammar: -er ending verbs in the past tense
VI Ngữ pháp:quá khứ kép của các động từ đuôi -er
EN Grammar / The present indicative
VI Văn hóa / Những kiểu đi xa khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
the | những |
EN Grammar / Politely suggesting an activity with the "est-ce que" form and with intonation
VI Văn hoá / Bắt đầu một cuộc hội thoại
EN Grammar / Noun-adjective agreement and the place of adjectives
VI Văn hoá / Giờ ăn và thời lượng bữa ăn
EN Grammar / The verb "être" and the verb "s'appeler" in the present tense
VI Ngữ pháp / Động từ nguyên thể
EN Grammar / The perfect tense of verbs ending in -er
VI Phát âm / Phụ âm cuối thường không được đọc
inglês | vietnamita |
---|---|
of | thường |
the | không |
EN Grammar / Verbs "prendre", "répondre" and "attendre" in the present tense
VI Văn hóa / Ủng hộ hay phản đối thuốc lá
EN Grammar/ Saying the time | TV5MONDE: learn French
VI Ngữ pháp / Thông báo giờ | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
time | giờ |
EN Grammar / "faire" verb | TV5MONDE: learn French
VI Ngữ pháp / Động từ "faire" | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
EN Find out more:Grammar / Verbs in the infinitive form
VI Mở rộng: Ngữ pháp / Động từ nguyên mẫu
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
EN Grammar / The prepositions à, au, en, aux + the name of a city or country
VI Văn hoá / Tầm quan trọng của một căn nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Grammar : hypothesis and condition
VI Ngữ pháp : giả thiết và điều kiện
EN Good agricultural practice - Certifications
VI Thực hành nông nghiệp tốt - Certifications
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
EN 600 questions to practice before taking the TCF (Test de connaissance du français) with our free simulator, on a computer, tablet or telephone.
VI 600 câu hỏi để luyện tập trước khi tham gia kỳ thi TCF (Test de Connaione du français) với trình giả lập miễn phí trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
de | de |
computer | máy tính |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
on | trên |
with | với |
the | khi |
EN Practice from your phone with our podcasts.
VI Luyện tập trên điện thoại của bạn với podcast của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Most of the helps are associated with exercises, for practice.
VI Hầu hết các bài viết trợ giúp được liên kết với các bài tập để thực hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
most | hầu hết |
are | được |
with | với |
the | bài |
EN Speaking of duels, to ensure that you can defeat new rival Merula, practice with different friends to sharpen your skills
VI Nói đến các trận đấu tay đôi, để đảm bảo rằng bạn có thể đánh bại đối thủ mới Merula, hãy luyện tập cùng những người bạn khác nhau để mài giũa kỹ năng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
skills | kỹ năng |
you | bạn |
different | khác nhau |
EN That group of friends can practice yoga, watch a movie or make a snack.
VI Nhóm bạn đó có thể cùng tập yoga, xem phim hoặc làm đồ ăn vặt.
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
watch | xem |
or | hoặc |
EN All of these are the basic things of football, but you need to practice well in order to achieve good results in real matches.
VI Tất cả đều là những kỹ năng cơ bản, nhưng bạn cần luyện tập thành thạo để có thể ghi được những thành tích tốt khi thực chiến.
inglês | vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
real | thực |
but | nhưng |
good | tốt |
the | khi |
are | được |
EN You can also help the players practice, learn defensive tactics or play tactics like Tiki-taka that Barcelona used to.
VI Bạn còn có thể giúp các cầu thủ tập luyện, học các chiến thuật phòng thủ hoặc chiến thuật chơi bóng như Tiki-taka mà Barcelona đã từng sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
learn | học |
tactics | chiến thuật |
used | sử dụng |
or | hoặc |
like | như |
you | bạn |
play | chơi |
EN You can even practice and join multiple tournaments at the same time
VI Bạn thậm chí vừa có thể luyện tập, vừa tham gia nhiều giải đấu cùng lúc
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
the | giải |
EN But slowly through the tournaments, forging through many hours of practice, the boxer every day had a muscular body, bigger and stronger, his skills became superior and decisive
VI Nhưng từ từ qua các giải đấu, thui rèn qua nhiều giờ tập luyện, chàng võ sĩ ngày nào đã có thân hình vạm vỡ, to khỏe hơn, kỹ năng trở nên thượng thừa và dứt khoát
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
skills | kỹ năng |
many | nhiều |
day | ngày |
the | giải |
hours | giờ |
through | qua |
and | các |
EN The gameplay is so easy that it doesn?t need any instruction or practice
VI Gameplay dễ tới mức không cần bất cứ hướng dẫn hay khâu tập tành nào
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
doesn | không |
EN Each office has lawyers licensed to practice in Alabama and other staff who know how to help low-income people resolve their legal problems.
VI Mỗi văn phòng có luật sư được cấp phép để thực hành tại Alabama và nhân viên khác, những người biết làm thế nào để giúp người dân có thu nhập thấp giải quyết vấn đề pháp lý của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
staff | nhân viên |
know | biết |
legal | luật |
low | thấp |
has | là |
help | giúp |
office | văn phòng |
people | người |
how | những |
EN For example, ISO 27018 is the first International code of practice that focuses on protection of personal data in the cloud
VI Ví dụ: ISO 27018 là bộ quy phạm thực hành Quốc tế đầu tiên tập trung vào việc bảo vệ dữ liệu cá nhân trong đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
in | trong |
cloud | mây |
EN Good agricultural practice - Certifications
VI Thực hành nông nghiệp tốt - Certifications
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
EN An understanding of how animation is created for games, Knowledge of best practice and techniques for working with 3D Characters in a video, cinematics
VI Hiểu biết về cách tạo hoạt ảnh trong trò chơi, các phương pháp và kỹ thuật tạo dựng Nhân vật 3D trong video, phim điện ảnh
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
created | tạo |
techniques | kỹ thuật |
characters | nhân vật |
video | video |
games | trò chơi |
in | trong |
a | chơi |
and | các |
EN You'll work on your subject at the crossroads between theory and practice, thus expanding your own network early in your career.
VI Bạn sẽ nghiên cứu chủ đề của mình tại nơi giao thoa của lý thuyết và thực tiễn, qua đó mở rộng mạng lưới sớm trong sự nghiệp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
in | trong |
network | mạng |
your | bạn |
and | của |
EN The practice of mass production in industrial areas together with the operation of transportation systems have contaminated the pure fresh air we used to have.
VI Quá trình sản xuất hàng loạt của các khu công nghiệp cùng với sự vận hành của hệ thống giao thông vận tải hàng ngày đều tác động lên bầu không khí trong lành mà chúng ta đã từng có.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
production | sản xuất |
in | trong |
industrial | công nghiệp |
systems | hệ thống |
have | là |
together | với |
EN 600 questions to practice before taking the TCF (Test de connaissance du français) with our free simulator, on a computer, tablet or telephone.
VI 600 câu hỏi để luyện tập trước khi tham gia kỳ thi TCF (Test de Connaione du français) với trình giả lập miễn phí trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
de | de |
computer | máy tính |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
on | trên |
with | với |
the | khi |
EN Practice from your phone with our podcasts.
VI Luyện tập trên điện thoại của bạn với podcast của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
Mostrando 50 de 50 traduções