EN Reference Architecture Examples and Best Practices
"architecture best practices" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Reference Architecture Examples and Best Practices
VI Kiến trúc tham chiếu: các ví dụ, sơ đồ và biện pháp thực hành tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
architecture | kiến trúc |
and | các |
practices | thực hành |
EN Read and share AWS cloud architecture guidance and best practices.
VI Đọc và chia sẻ hướng dẫn cùng những cách thực hành tốt nhất cho kiến trúc đám mây AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
architecture | kiến trúc |
guidance | hướng dẫn |
practices | thực hành |
aws | aws |
cloud | mây |
EN Learn how to use architecture best practices to improve patient outcomes and lower costs.
VI Tìm hiểu cách sử dụng biện pháp thực hành tốt nhất về kiến trúc để cải thiện kết quả của bệnh nhân và giảm bớt chi phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
architecture | kiến trúc |
practices | thực hành |
improve | cải thiện |
lower | giảm |
costs | phí |
EN AWS Reference Architecture Center: Common reference architectures and best practices.
VI Trung tâm kiến trúc tham chiếu AWS: Kiến trúc tham chiếu phổ biến và biện pháp thực hành tốt nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
center | trung tâm |
practices | thực hành |
EN 15 Best Abandoned Cart Email Examples And Best Practices
VI 6 Template Email Marketing Đẹp cho Halloween
inglês | vietnamita |
---|---|
EN Analyze your best-performing rivals and adopt their successful practices
VI Phân tích các hoạt động hiệu quả nhất của đối thủ và tận dụng chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
and | của |
EN Customers will be responsible for ensuring they follow all security, performance, and concurrency best practices for their chosen environment
VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng và tính đồng thời cho môi trường họ chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
security | bảo mật |
concurrency | tính đồng thời |
chosen | chọn |
environment | môi trường |
all | tất cả các |
customers | khách hàng |
and | các |
for | cho |
EN Lambda defines a default Linux user with least-privileged permissions that follows security best practices
VI Lambda định nghĩa người dùng Linux mặc định có ít đặc quyền nhất dựa theo các biện pháp bảo mật tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
default | mặc định |
linux | linux |
permissions | quyền |
security | bảo mật |
user | dùng |
a | các |
EN Email Marketing Best Practices for Sending Better Emails
VI Các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email để gửi email tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
sending | gửi |
best | tốt |
better | tốt hơn |
for | các |
EN With a median ROI of 122%, email marketing remains one of the smartest, most cost-effective lead gen tools. Check out these email marketing best practices.
VI Với ROI trung bình là 122%, tiếp thị qua email vẫn là một trong những công cụ tạo khách hàng tiềm năng thông minh nhất, tiết kiệm chi phí nhất. Kiểm tra các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email.
inglês | vietnamita |
---|---|
remains | vẫn |
check | kiểm tra |
these | các |
EN Code following the coding guidelines and best practices
VI Code theo quy chuẩn và cách tiếp cận tối ưu nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
following | theo |
EN Experience of fine-tuning and deep knowledge of industry best practices is how we perfected our Smart Solutions.
VI Rút kinh nghiệm qua những lần tinh chỉnh để có được những hiểu biết sâu sắc nhất trong thực tiễn là cách chúng tôi hoàn thiện Giải pháp thông minh của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
deep | sâu |
smart | thông minh |
solutions | giải pháp |
is | được |
we | chúng tôi |
EN AWS Trusted Advisor - Access to core Trusted Advisor checks and guidance to provision your resources following best practices to increase performance and improve security.
VI AWS Trusted Advisor – Truy cập nội dung kiểm tra cốt lõi của Trusted Advisor và hướng dẫn cung cấp tài nguyên của bạn theo phương pháp tốt nhất để tăng hiệu suất và tính bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
access | truy cập |
checks | kiểm tra |
guidance | hướng dẫn |
provision | cung cấp |
resources | tài nguyên |
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
increase | tăng |
best | tốt |
core | cốt |
and | của |
your | bạn |
EN Best practices for setting up and managing data lakes.
VI Các biện pháp thực hành tốt nhất để thiết lập và quản lý các hồ dữ liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
practices | thực hành |
data | dữ liệu |
and | các |
EN Best practices for securing your containers.
VI Các biện pháp thực hành tốt nhất để bảo mật bộ chứa của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
practices | thực hành |
best | tốt |
your | bạn |
EN Learn best practices for building and running Microsoft applications.
VI Tìm hiểu các biện pháp thực hành tốt nhất để xây dựng và chạy ứng dụng Microsoft.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
practices | thực hành |
building | xây dựng |
microsoft | microsoft |
and | các |
EN User groups are peer-to-peer communities that meet regularly to share ideas, answer questions, and learn about new services and best practices.
VI Các nhóm người dùng là các cộng đồng ngang hàng. Họ thường xuyên gặp gỡ để chia sẻ ý tưởng, trả lời câu hỏi và tìm hiểu về các dịch vụ mới cũng như phương pháp tốt nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
answer | trả lời |
learn | hiểu |
new | mới |
best | tốt |
user | dùng |
groups | nhóm |
regularly | thường |
and | các |
EN This whitepaper provides a broad overview of AWS Lambda, its features, and recommendations and best practices for building your own serverless applications on AWS.
VI Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu này cung cấp tổng quan chung về AWS Lambda, các tính năng, đề xuất và phương thức tối ưu để xây dựng ứng dụng serverless của riêng bạn trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
building | xây dựng |
provides | cung cấp |
features | tính năng |
on | trên |
this | này |
EN Customers will be responsible for ensuring they follow all security, performance, and concurrency best practices for their chosen environment
VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng và tính đồng thời cho môi trường họ chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
security | bảo mật |
concurrency | tính đồng thời |
chosen | chọn |
environment | môi trường |
all | tất cả các |
customers | khách hàng |
and | các |
for | cho |
EN Lambda defines a default Linux user with least-privileged permissions that follows security best practices
VI Lambda định nghĩa người dùng Linux mặc định có ít đặc quyền nhất dựa theo các biện pháp bảo mật tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
default | mặc định |
linux | linux |
permissions | quyền |
security | bảo mật |
user | dùng |
a | các |
EN AWS also provides workbooks, whitepapers, and best practices on our AWS Compliance Resources Page about how to run workloads on AWS in a secure manner.
VI AWS cũng cung cấp sổ công tác, báo cáo nghiên cứu chuyên sâu và các phương pháp thực hành tốt nhất trên Trang Tài nguyên tuân thủ AWS của chúng tôi về cách quản lý an toàn khối lượng công việc trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
practices | thực hành |
resources | tài nguyên |
page | trang |
manner | cách |
aws | aws |
provides | cung cấp |
secure | an toàn |
our | chúng tôi |
workloads | khối lượng công việc |
on | trên |
also | cũng |
a | chúng |
EN Code following the coding guidelines and best practices
VI Code theo quy chuẩn và cách tiếp cận tối ưu nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
following | theo |
EN For more information see Best Practices for Migrating MySQL Databases to Amazon Aurora.
VI Để biết thêm thông tin, hãy tham khảo Những phương pháp tốt nhất để di chuyển cơ sở dữ liệu MySQL sang Amazon Aurora.
inglês | vietnamita |
---|---|
mysql | mysql |
databases | cơ sở dữ liệu |
amazon | amazon |
information | thông tin |
more | thêm |
EN Knowledge of asset management best practices
VI Kiến thức về các phương pháp quản lý tài nguyên game hiệu quả
inglês | vietnamita |
---|---|
knowledge | kiến thức |
of | các |
EN User trust and the ATT opt-in: A/B testing best practices for iOS 14.5+
VI Các phân khúc và thị trường giúp ứng dụng Trung Quốc được ưa chuộng trên khắp thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN We dig into user views on data privacy and how you can drive your ATT opt-in rates up with A/B testing, industry best practices, and clear communication.
VI Tựa game Trung Quốc được toàn thế giới yêu thích, và theo dữ liệu của Adjust, nhiều phân khúc và thị trường khác cũng đang mang lại thành công cho các nhà phát triển Trung Quốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
and | thị |
how | nhà |
your | của |
into | các |
you | nhiều |
with | theo |
EN Analyze your best-performing rivals and adopt their successful practices
VI Phân tích các hoạt động hiệu quả nhất của đối thủ và tận dụng chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
and | của |
EN To learn how to make great Pins, you can always refer to our creative best practices.
VI Để tìm hiểu cách tạo Ghim tuyệt vời, bạn luôn có thể tham khảo các phương pháp sáng tạo hay nhất của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
always | luôn |
learn | hiểu |
our | chúng tôi |
to | của |
you | bạn |
EN Get best practices for hosting your company all-hands on Zoom Webinars.
VI Nhận hướng dẫn về các cách tốt nhất để tổ chức cuộc họp toàn thể của công ty trên Zoom Webinars.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
on | trên |
best | tốt |
get | nhận |
EN Stay up to date on news, learn best practices, and more.
VI Cập nhật tin tức, tìm hiểu các phương pháp tốt nhất và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
date | nhật |
news | tin tức |
learn | hiểu |
and | các |
EN Some of the best practices for purchasing domain names include the following:
VI Nhanh chóng và dễ dàng để mua được một tên miền khi nó đang có sẵn. Nhưng có một số gợi ý cho bạn để chọn được một tên miền tốt:
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
purchasing | mua |
names | tên |
some | bạn |
EN Some of the best practices for purchasing domain names include the following:
VI Nhanh chóng và dễ dàng để mua được một tên miền khi nó đang có sẵn. Nhưng có một số gợi ý cho bạn để chọn được một tên miền tốt:
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
purchasing | mua |
names | tên |
some | bạn |
EN Some of the best practices for purchasing domain names include the following:
VI Nhanh chóng và dễ dàng để mua được một tên miền khi nó đang có sẵn. Nhưng có một số gợi ý cho bạn để chọn được một tên miền tốt:
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
purchasing | mua |
names | tên |
some | bạn |
EN Some of the best practices for purchasing domain names include the following:
VI Nhanh chóng và dễ dàng để mua được một tên miền khi nó đang có sẵn. Nhưng có một số gợi ý cho bạn để chọn được một tên miền tốt:
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
purchasing | mua |
names | tên |
some | bạn |
EN Some of the best practices for purchasing domain names include the following:
VI Nhanh chóng và dễ dàng để mua được một tên miền khi nó đang có sẵn. Nhưng có một số gợi ý cho bạn để chọn được một tên miền tốt:
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
purchasing | mua |
names | tên |
some | bạn |
EN Some of the best practices for purchasing domain names include the following:
VI Nhanh chóng và dễ dàng để mua được một tên miền khi nó đang có sẵn. Nhưng có một số gợi ý cho bạn để chọn được một tên miền tốt:
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
purchasing | mua |
names | tên |
some | bạn |
EN Guides, videos, webinars, infographics – all full of insightful tips and best practices.
VI Hướng dẫn, video, hội thảo trên web, infographics - tất cả các bí quyết chi tiết và phương thức hay nhất đầy đủ.
EN Abandoned cart email examples and best practices
VI Ví dụ cụ thể về email nhắc về giỏ hàng bị bỏ quên
inglês | vietnamita |
---|---|
EN Practical tips, use cases, and best practices on using promo codes in your marketing campaigns.
VI Mẹo thực chiến, ví dụ đời thật từ việc sử dụng mã khuyến mãi cho chiến dịch marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
codes | mã |
marketing | marketing |
campaigns | chiến dịch |
your | của bạn |
use | sử dụng |
and | của |
EN Learn about the best practices you should follow when sending your email blasts and examples for you to get inspired by.
VI Tìm hiểu về các phương pháp hay nhất bạn nên làm theo khi gửi email blast và các ví dụ truyền cảm hứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
sending | gửi |
follow | làm theo |
should | nên |
to | làm |
the | khi |
you | bạn |
EN Want your email campaigns to shine and get your audience clicking? Follow and apply these best practices when preparing your own email templates.
VI Bạn muốn chiến dịch email của mình tỏa sáng và thu hút lượt nhấp từ đối tượng? Hãy làm theo và áp dụng các phương pháp hay nhất sau đây khi chuẩn bị mẫu email của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
templates | mẫu |
when | khi |
follow | làm theo |
want | bạn |
EN Best Practices for Web Push Marketing
VI Phương thức hay nhất cho tiếp thị bằng thông báo đẩy trên web
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
for | cho |
EN Best practices and insights to get you started with web push notifications in GetResponse.
VI Phương thức hay nhất và thông tin giúp bạn bắt đầu với tính năng thông báo đẩy trên web của GetResponse.
inglês | vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
started | bắt đầu |
web | web |
notifications | thông báo |
you | bạn |
to | đầu |
and | của |
with | với |
EN Best practices for designing your ads, finding the right audience, and retarget page visitors.
VI Phương thức thực hành tốt nhất để thiết kế quảng cáo, tìm đối tượng phù hợp và nhắm lại mục tiêu khách truy cập trang.
inglês | vietnamita |
---|---|
practices | thực hành |
ads | quảng cáo |
page | trang |
visitors | khách |
EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.
VI Các quy tắc lọc, kiểm tra và cô lập được áp dụng trong một kiến trúc kiểm tra một lần nhanh như chớp, với độ trễ nhỏ nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
inspection | kiểm tra |
rules | quy tắc |
in | trong |
architecture | kiến trúc |
EN The Three C's Approach to Building a SASE Architecture
VI Cách tiếp cận với ba chữ C về xây dựng kiến trúc SASE
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
building | xây dựng |
architecture | kiến trúc |
to | với |
approach | tiếp cận |
EN Join us as we explore the three C's approach to building a SASE architecture
VI Hãy tham gia cùng chúng tôi trong chuyên đề này và tìm hiểu cách tiếp cận với ba chữ C về xây dựng kiến trúc SASE
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
three | ba |
building | xây dựng |
architecture | kiến trúc |
we | chúng tôi |
approach | tiếp cận |
the | này |
EN Aseem Javed Small Business Architecture Lead, ASEAN
VI Aseem Javed Phụ trách kiến trúc doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
architecture | kiến trúc |
asean | asean |
small | nhỏ |
EN Raz Mohamad Sales Director, Commercial & Small Business Segment, ASEAN Aseem Javed Small Business Architecture Lead, ASEAN
VI Raz Mohamad Giám đốc kinh doanh, Thị trường Thương mại và Doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN Aseem Javed Phụ trách kiến trúc doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN
inglês | vietnamita |
---|---|
asean | asean |
architecture | kiến trúc |
small | nhỏ |
business | kinh doanh |
EN You can configure functions to run on Graviton2 through the AWS Management Console, the AWS Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation by setting the architecture flag to ‘arm64’ for your function.
VI Bạn có thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI và AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
architecture | kiến trúc |
your | của bạn |
you | bạn |
run | chạy |
on | trên |
through | thông qua |
function | hàm |
Mostrando 50 de 50 traduções