Traduzir "defeat new rival" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "defeat new rival" de inglês para vietnamita

Traduções de defeat new rival

"defeat new rival" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

new dữ liệu hơn mới

Tradução de inglês para vietnamita de defeat new rival

inglês
vietnamita

EN Speaking of duels, to ensure that you can defeat new rival Merula, practice with different friends to sharpen your skills

VI Nói đến các trận đấu tay đôi, để đảm bảo rằng bạn thể đánh bại đối thủ mới Merula, hãy luyện tập cùng những người bạn khác nhau để mài giũa kỹ năng của mình

inglês vietnamita
new mới
skills kỹ năng
you bạn
different khác nhau

EN You control a four-member team of heroes, taking on missions against rival armies.

VI Bạn điều khiển một đội anh hùng gồm bốn thành viên, nhận nhiệm vụ chống lại các đội quân của đối thủ.

inglês vietnamita
of của
against chống lại
you bạn

EN Defeat them and steal the car they own.

VI Hãy đánh bại họ và cướp lấy chiếc xe mà họ đang sở hữu.

inglês vietnamita
car xe
they đang

EN In Competitive mode, you will duel with other real players. Each match in this mode is very short, lasting up to 3 minutes, and the victory and defeat are quick and clear.

VI Trong chế độ Competitive, bạn sẽ đấu tay đôi với những người chơi thực khác. Mỗi trận trong đây rất ngắn, chỉ kéo dài tối đa 3 phút, phân thắng bại nhanh chóng, rõ ràng.

inglês vietnamita
in trong
other khác
real thực
players người chơi
very rất
minutes phút
you bạn
each mỗi
quick nhanh

EN No matter who you are or what you do, defeat the opponents and try to become the first finisher

VI Dù bạn là ai hay làm gì đí nữa, hãy đánh bại các đối thủ và cố gắng trở thành người cán đích đầu tiên

inglês vietnamita
try cố gắng
or người
first
you bạn
to đầu
and các

EN Defeat them and steal the car they own.

VI Hãy đánh bại họ và cướp lấy chiếc xe mà họ đang sở hữu.

inglês vietnamita
car xe
they đang

EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.

VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ tuổi thọ 15, 20 năm.

inglês vietnamita
new mới
because với
buy mua
know biết
years năm

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglês vietnamita
every người
new mới

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglês vietnamita
new mới
the nhận
for cho

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglês vietnamita
every người
new mới

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglês vietnamita
new mới
the nhận
for cho

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglês vietnamita
new mới
the nhận
for cho

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglês vietnamita
every người
new mới

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

inglês vietnamita
every người
new mới

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

inglês vietnamita
new mới
the nhận
for cho

EN Blair Shingleton Team Lead, Performance Analysis, ACC New Zealand Richard Hackett Account Director, New Zealand, Cisco AppDynamics

VI Blair Shingleton Trưởng nhóm phân tích hiệu năng, ACC New Zealand Richard Hackett Giám đốc kinh doanh, New Zealand, Cisco AppDynamics

inglês vietnamita
team nhóm
analysis phân tích
cisco cisco

EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes

VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới và giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn

inglês vietnamita
new mới
solutions giải pháp
business kinh doanh

EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models

VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau và tạo ra những mô hình kinh doanh mới

inglês vietnamita
continues tiếp tục
new mới
creating tạo
business kinh doanh
models mô hình
use sử dụng
many nhiều
different khác
all tất cả các

EN We recommend waiting 14 days for your new dose to show up in the California Immunization Registry before you try to get a new QR code.

VI Chúng tôi khuyên quý vị nên đợi 14 ngày nữa để liều mới của quý vị được hiển thị trong Cơ Quan Đăng Ký Chủng Ngừa California rồi sau đó quý vị mới cố gắng lấy mã QR mới.

inglês vietnamita
days ngày
new mới
california california
try cố gắng
we chúng tôi
in trong
get lấy

EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.

VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.

inglês vietnamita
techniques kỹ thuật
regulations quy định
continuous liên tục
improvement cải tiến
new mới
with với
this này

EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:

VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:

inglês vietnamita
new mới
challenges thách thức
large lớn
projects dự án
using sử dụng
when khi
on trên

EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known

VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mới mà bạn chưa từng biết tới

inglês vietnamita
new mới
world thế giới
you bạn

EN For new corporations wishing to purchase or quote, please contact us using the "New Corporation Inquiry Form".

VI Đối với các công ty mới muốn mua hoặc báo giá, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng "Mẫu yêu cầu của công ty mới".

inglês vietnamita
new mới
purchase mua
or hoặc
corporation công ty
form mẫu
using sử dụng

EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.

VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.

inglês vietnamita
new mới
learn học
also cũng
we chúng tôi
give cho
your bạn
and của

EN You can easily find new games, popular games, bestsellers, recommendations, new movies, movies by genre… and a real-time leaderboard.

VI Bạn thể dễ dàng tìm thấy trò chơi mới, trò chơi phổ biến, trò chơi bán chạy nhất, đề xuất, phim mới, phim theo thể loại,? và một bảng xếp hạng theo thời gian thực.

EN Does ecoligo bring new clients to existing or new EPC partners?

VI Ecoligo mang khách hàng mới đến các đối tác EPC hiện tại hoặc mới không?

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
new mới
epc epc
or hoặc
clients khách hàng
to đến

EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.

VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.

inglês vietnamita
techniques kỹ thuật
regulations quy định
continuous liên tục
improvement cải tiến
new mới
with với
this này

EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:

VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:

inglês vietnamita
new mới
challenges thách thức
large lớn
projects dự án
using sử dụng
when khi
on trên

EN For new corporations wishing to purchase or quote, please contact us using the "New Corporation Inquiry Form".

VI Đối với các công ty mới muốn mua hoặc báo giá, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng "Mẫu yêu cầu của công ty mới".

inglês vietnamita
new mới
purchase mua
or hoặc
corporation công ty
form mẫu
using sử dụng

EN With individuality comes new ideas and ultimately new technology

VI Tính cá nhân mang đến các ý tưởng mới và sau cùng là công nghệ mới

inglês vietnamita
new mới
and các
with đến

EN Look around, and find out what your new neighbourhood looks like even before you start your new job.

VI Hãy nhìn xung quanh, và tìm hiểu xem hàng xóm mới của mình trông như thế nào trước khi bạn bắt đầu công việc mới.

inglês vietnamita
look xem
around xung quanh
new mới
before trước
start bắt đầu
job công việc
find tìm
find out hiểu
and như
you bạn

EN New Pool Villas  Our new pool villas are available to book now, with stays starting June 15 at our hilltop resort near Sapa. The first

VI Hoàn thành điểm trường tiểu học Bản Pho Sau khi hoàn thành dự án xây dựng trường Nậm Lang B, mới đây chúng tôi đã

inglês vietnamita
our chúng tôi
the trường
new mới
to đây
at khi

EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.

VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.

inglês vietnamita
new mới
learn học
also cũng
we chúng tôi
give cho
your bạn
and của

EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known

VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mới mà bạn chưa từng biết tới

inglês vietnamita
new mới
world thế giới
you bạn

EN 4 new features to make meetings better in the new year

VI Bốn tính năng mới giúp nâng cao chất lượng cuộc họp trong năm mới

inglês vietnamita
new mới
features tính năng
year năm
in trong

EN This podcast may not release new episodes anymore, and some audios may be broken. Maybe this podcast has a new rss feed?

VI Podcast này lẽ không còn phát hành tập mới, và một số phần âm thanh thể bị hỏng. Maybe this podcast has a new rss feed?

inglês vietnamita
not không
new mới

EN You can downgrade your plan any time without changing the billing date. Your next bill will reflect the new, smaller credit cap along with the new price plan.

VI Bạn thể hạ cấp gói của bạn bất cứ lúc nào mà không cần đổi ngày thanh toán. Hóa đơn kế tiếp của bạn sẽ phản ánh số tiền điểm /mới, nhỏ hơn cùng với gói giá mới.

inglês vietnamita
can cần
plan gói
bill hóa đơn
price giá
your của bạn
time điểm
date ngày
new mới
you bạn
with với

EN The Creator is self-sufficient and loves to transform and create new things. This archetype exerts control by creating art and crafting something new.

VI Đấng Tạo Hóa tự cung tự cấp và thích biến đổi và tạo ra những điều mới. Nguyên mẫu này sử dụng quyền kiểm soát bằng cách sáng tạo nghệ thuật và tạo ra thứ gì đó mới.

inglês vietnamita
new mới
control kiểm soát
art nghệ thuật
create tạo
this này

EN This is the first iteration of the new section. Further expansions and improvements will follow. Enable Finteza for free right now, and use the new section to boost sales and increase profit.

VI Đây là phiên bản đầu tiên của mục mới này. Sẽ nhiều mở rộng và cải tiến về sau. Sử dụng miễn phí Finteza ngay bây giờ và dùng mục mới để tăng doanh số và lợi nhuận.

inglês vietnamita
new mới
improvements cải tiến
of của
use sử dụng
increase tăng

EN Recently, MTI has developed a new strategic plan. Read about our transition to the new application, review and funding processes.

VI Gần đây, MTI đã phát triển một kế hoạch chiến lược mới. Đọc về quá trình chuyển đổi của chúng tôi đối với các quy trình đăng ký, xem xét và cấp vốn mới.

EN Instead of using TCP as the transport layer, HTTP/3 uses QUIC, a new Internet transport protocol which is encrypted by default and helps accelerate delivery of traffic.

VI Thay vì sử dụng TCP làm lớp truyền tải, HTTP/3 sử dụng QUIC, một giao thức truyền tải Internet mới được mã hóa theo mặc định và giúp tăng tốc phân phối traffic.

inglês vietnamita
tcp tcp
layer lớp
http http
new mới
internet internet
protocol giao thức
is
encrypted mã hóa
default mặc định
helps giúp
using sử dụng

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình và những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglês vietnamita
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN Learn Learn New Words Help In Print

VI Học tập Học tập Từ mới Trợ giúp Trong in ấn

inglês vietnamita
learn học
new mới
in trong
help giúp

EN Add link to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm link vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

inglês vietnamita
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.

VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.

inglês vietnamita
analytics phân tích
solution giải pháp
information thông tin
your của bạn
the giải
current hiện tại
new mới
all của
you bạn
with với
get nhận

EN Our team is always open for new ways to collaborate and cooperate with experts all around the globe

VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới

inglês vietnamita
always luôn
new mới
cooperate hợp tác
experts các chuyên gia
globe thế giới
our chúng tôi
around trên
all các

EN Dive into new topics from automatically arranged groups

VI Nghiên cứu sâu các chủ đề mới từ các nhóm được sắp xếp tự động

inglês vietnamita
new mới
into các
groups nhóm

EN Unlock link building opportunities by spotting your rivals' new and lost backlinks

VI Mở ra cơ hội xây dựng liên kết bằng cách tìm kiếm các Backlink mới hoặc đã mất của đối thủ

inglês vietnamita
link liên kết
building xây dựng
new mới
backlinks backlink
and của

EN Discover new competitors in your niche

VI Khám phá đối thủ mới trong thị trường ngách của bạn

inglês vietnamita
new mới
your của bạn
in trong

EN Discover new niches and geo markets, reveal trends, and learn from the top players

VI Phát hiện các thị trường ngách và thị trường địa lý mới, đồng thời khám phá các xu hướng và học hỏi từ những doanh nghiệp hàng đầu

inglês vietnamita
new mới
markets thị trường
and thị
the trường
learn học
top hàng đầu

Mostrando 50 de 50 traduções