EN Nick Vujicic New York Times Best-selling author Founder & CEO of Life without Limbs
EN Nick Vujicic New York Times Best-selling author Founder & CEO of Life without Limbs
VI Nick Vujicic Tác giả sách bán chạy nhất New York Times Sáng lập và CEO của “Life without Limbs”
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN An online shop can be anything from a small business selling its own products on a basic storefront to a huge online marketplace selling thousands of products
VI Website thương mại điện tử có thể bán mọi thứ từ việc kinh doanh nhỏ bán các sản phẩm của nó với cửa hàng đơn giản cho đến kinh doanh lớn bán hàng nghìn sản phẩm trên thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
shop | cửa hàng |
business | kinh doanh |
small | nhỏ |
an | thể |
products | sản phẩm |
on | trên |
EN Filter articles by resources, author, tag, referral traffic, or estimated reach.
VI Lọc các bài viết theo tài nguyên, tác giả, thẻ, lưu lượng nguồn giới thiệu hoặc phạm vi tiếp cận dự kiến.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reach | phạm vi |
resources | tài nguyên |
by | theo |
articles | các |
EN AWS Lambda natively supports Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python, and Ruby code, and provides a Runtime API which allows you to use any additional programming languages to author your functions
VI Về bản chất, AWS Lambda hỗ trợ Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python và Ruby, cũng như cung cấp API Runtime cho phép bạn sử dụng bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào khác để lập trình các chức năng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
java | java |
provides | cung cấp |
api | api |
allows | cho phép |
programming | lập trình |
functions | chức năng |
use | sử dụng |
and | như |
you | bạn |
to | cũng |
languages | các |
EN You can use the AWS Eclipse plugin to author and deploy Lambda functions in Java
VI Bạn cũng có thể sử dụng phần bổ trợ AWS Eclipse để tạo và triển khai các hàm Lambda trong Java
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
java | java |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
EN You can use the Visual Studio plugin to author and deploy Lambda functions in C#, and Node.js.
VI Bạn có thể sử dụng phần bổ trợ Visual Studio để tạo và triển khai các hàm Lambda trong C# và Node.js.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
to | phần |
EN It displays the logo of the currently playing channel/program, along with the program name and author
VI Nó sẽ hiển thị logo của kênh/chương trình đang phát, kèm theo tên chương trình và tác giả
inglês | vietnamita |
---|---|
channel | kênh |
program | chương trình |
name | tên |
and | thị |
with | theo |
the | của |
EN The vision of Contentos is to build a "decentralized digital content community that allows content to be freely produced, distributed, rewarded, and traded, while protecting author rights"
VI Tầm nhìn của Contentos là xây dựng một "cộng đồng nội dung số phi tập trung cho phép nội dung được tự do sản xuất, phân phối, khen thưởng và giao dịch, đồng thời bảo vệ quyền tác giả"
inglês | vietnamita |
---|---|
vision | tầm nhìn |
decentralized | phi tập trung |
allows | cho phép |
distributed | phân phối |
rights | quyền |
of | của |
build | xây dựng |
EN Julie Lerman, .NET Community Leader and Pluralsight Author
VI Julie Lerman, Trưởng cộng đồng .NET và Tác giả Pluralsight
EN Use popular Integrated Development Environments (IDEs) to author, debug, and deploy your code on AWS.
VI Sử dụng các Môi trường phát triển tích hợp (IDE) để khởi tạo, gỡ lỗi và triển khai mã của bạn trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
integrated | tích hợp |
environments | môi trường |
aws | aws |
use | sử dụng |
development | phát triển |
deploy | triển khai |
your | của bạn |
on | trên |
EN Lambda natively supports Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python, and Ruby code, and provides a Runtime API allowing you to use any additional programming languages to author your functions.
VI Về bản chất, Lambda hỗ trợ mã Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python và Ruby cũng như cung cấp API Runtime, cho phép bạn sử dụng bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào khác để khởi tạo các hàm của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
java | java |
provides | cung cấp |
api | api |
allowing | cho phép |
programming | lập trình |
functions | hàm |
use | sử dụng |
and | như |
you | bạn |
to | cũng |
languages | các |
EN AWS Lambda natively supports Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python, and Ruby code, and provides a Runtime API which allows you to use any additional programming languages to author your functions
VI Về bản chất, AWS Lambda hỗ trợ Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python và Ruby, cũng như cung cấp API Runtime cho phép bạn sử dụng bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào khác để lập trình các chức năng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
java | java |
provides | cung cấp |
api | api |
allows | cho phép |
programming | lập trình |
functions | chức năng |
use | sử dụng |
and | như |
you | bạn |
to | cũng |
languages | các |
EN You can use the AWS Eclipse plugin to author and deploy Lambda functions in Java
VI Bạn cũng có thể sử dụng phần bổ trợ AWS Eclipse để tạo và triển khai các hàm Lambda trong Java
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
java | java |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
EN You can use the Visual Studio plugin to author and deploy Lambda functions in C#, and Node.js.
VI Bạn có thể sử dụng phần bổ trợ Visual Studio để tạo và triển khai các hàm Lambda trong C# và Node.js.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
to | phần |
EN A blog sharing about digital marketing, miscellaneous about technology and what you might need that the author knows.
VI Một blog chia sẻ về digital marketing, linh tinh về công nghệ ? phần mềm và những gì có thể bạn cần mà tác giả biết.
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
marketing | marketing |
you | bạn |
need | cần |
EN Our reputation system is important for determining the value of an author's contribution to the community
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
important | quan trọng |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our reputation system is important for determining the value of an author's contribution to the community
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
important | quan trọng |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our reputation system is important for determining the value of an author's contribution to the community
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
important | quan trọng |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our reputation system is important for determining the value of an author's contribution to the community
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
important | quan trọng |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our reputation system is important for determining the value of an author's contribution to the community
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
important | quan trọng |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our reputation system is important for determining the value of an author's contribution to the community
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
important | quan trọng |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our reputation system is important for determining the value of an author's contribution to the community
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
important | quan trọng |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our reputation system is important for determining the value of an author's contribution to the community
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
important | quan trọng |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Disclaimer:The opinions expressed are those of the author's and do not necessarily reflect the opinions or views of F1-Fansite.com, staff or partners.
VI Disclaimer:Các ý kiến được đưa ra là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh ý kiến hoặc quan điểm của F1-Fansite.com, nhân viên hoặc đối tác.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
staff | nhân viên |
of | của |
EN This game was released 27 years ago and is a console game that is in the top 4 best selling games of all time
VI Đây là trò chơi được phát hành 27 năm trước và là trò chơi console nằm trong top 4 những trò chơi bán chạy nhất mọi thời đại
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
is | được |
the | những |
EN Design your shirt, set a price, add a goal and start selling. Teespring handles the rest - production, shipping, and customer service - and you keep the profit!
VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu và bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, và dịch vụ khách hàng - và bạn được nhận lợi nhuận!
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
production | sản xuất |
price | giá |
customer | khách hàng |
a | đầu |
you | bạn |
the | nhận |
EN The same level of easy accessibility is projected for buying and selling NIM as well.
VI Mức độ dễ dàng tiếp cận tương tự cũng được dự kiến để mua và bán NIM.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
EN Simoleons: You can get Simoleons by upgrading buildings, exchanging resources, selling items. Alternatively, you can use SimCash to buy Simoleons.
VI Simoleons: Bạn có thể có Simoleons bằng cách nâng cấp các tòa nhà, trao đổi tài nguyên, bán vật phẩm. Ngoài ra, bạn có thể dùng SimCash để mua Simoleons.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
use | dùng |
you | bạn |
buy | mua |
to | đổi |
EN Business that derive 50% or more of its annual revenue from selling consumer personal information
VI Doanh nghiệp có được 50% doanh thu hàng năm trở lên từ việc bán thông tin cá nhân của người tiêu dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
consumer | người tiêu dùng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
or | người |
annual | hàng năm |
of | của |
EN Selling food and drink in District 4
VI Buôn bán ăn uống ở quận 4
EN Currently selling seafood at Phu Xuan market, Nha Be
VI Hiện đang bán hải sản ở chợ Phú Xuân, Nhà Bè
inglês | vietnamita |
---|---|
be | đang |
EN We were able to highlight our product’s unique selling points via Google Shopping Ads.
VI Nhân viên tư vấn tốt, tính năng đa dạng và hữu ích với Topmart trong việc mang lại trải nghiệm đa dạng cho khách hàng cũng như quản lý việc bán hàng hiệu quả hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | cũng |
EN Logitech and e-sports players (Selling shovels to miners)
VI Goldman sẽ tiếp tục mua lại trong Q1
inglês | vietnamita |
---|---|
to | trong |
EN Logitech and e-sports players (Selling shovels to miners)
VI Goldman sẽ tiếp tục mua lại trong Q1
inglês | vietnamita |
---|---|
to | trong |
EN Logitech and e-sports players (Selling shovels to miners)
VI Goldman sẽ tiếp tục mua lại trong Q1
inglês | vietnamita |
---|---|
to | trong |
EN Logitech and e-sports players (Selling shovels to miners)
VI Goldman sẽ tiếp tục mua lại trong Q1
inglês | vietnamita |
---|---|
to | trong |
EN Logitech and e-sports players (Selling shovels to miners)
VI Goldman sẽ tiếp tục mua lại trong Q1
inglês | vietnamita |
---|---|
to | trong |
EN Logitech and e-sports players (Selling shovels to miners)
VI Goldman sẽ tiếp tục mua lại trong Q1
inglês | vietnamita |
---|---|
to | trong |
EN Logitech and e-sports players (Selling shovels to miners)
VI Goldman sẽ tiếp tục mua lại trong Q1
inglês | vietnamita |
---|---|
to | trong |
EN Logitech and e-sports players (Selling shovels to miners)
VI Goldman sẽ tiếp tục mua lại trong Q1
inglês | vietnamita |
---|---|
to | trong |
EN AUD CHF downside move possible Selling below the 0.57233 Stoploss 0.57542 Target 0.56611
VI Dùng pp bẫy giá để xác định đáy Từ đó nhìn hành động đám đông Mở lệnh buy dừng lỗ và chốt lời mục tiêu như hình
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
EN AUD CHF downside move possible Selling below the 0.57233 Stoploss 0.57542 Target 0.56611
VI Dùng pp bẫy giá để xác định đáy Từ đó nhìn hành động đám đông Mở lệnh buy dừng lỗ và chốt lời mục tiêu như hình
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
EN AUD CHF downside move possible Selling below the 0.57233 Stoploss 0.57542 Target 0.56611
VI Dùng pp bẫy giá để xác định đáy Từ đó nhìn hành động đám đông Mở lệnh buy dừng lỗ và chốt lời mục tiêu như hình
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
EN AUD CHF downside move possible Selling below the 0.57233 Stoploss 0.57542 Target 0.56611
VI Dùng pp bẫy giá để xác định đáy Từ đó nhìn hành động đám đông Mở lệnh buy dừng lỗ và chốt lời mục tiêu như hình
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
EN AUD CHF downside move possible Selling below the 0.57233 Stoploss 0.57542 Target 0.56611
VI Dùng pp bẫy giá để xác định đáy Từ đó nhìn hành động đám đông Mở lệnh buy dừng lỗ và chốt lời mục tiêu như hình
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
EN AUD CHF downside move possible Selling below the 0.57233 Stoploss 0.57542 Target 0.56611
VI Dùng pp bẫy giá để xác định đáy Từ đó nhìn hành động đám đông Mở lệnh buy dừng lỗ và chốt lời mục tiêu như hình
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
EN AUD CHF downside move possible Selling below the 0.57233 Stoploss 0.57542 Target 0.56611
VI Dùng pp bẫy giá để xác định đáy Từ đó nhìn hành động đám đông Mở lệnh buy dừng lỗ và chốt lời mục tiêu như hình
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
EN AUD CHF downside move possible Selling below the 0.57233 Stoploss 0.57542 Target 0.56611
VI Dùng pp bẫy giá để xác định đáy Từ đó nhìn hành động đám đông Mở lệnh buy dừng lỗ và chốt lời mục tiêu như hình
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
EN If it breaks 33042 and retest it then we selling to the downward. we still at the bearish trend so possible sells ecpected.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN If it breaks 33042 and retest it then we selling to the downward. we still at the bearish trend so possible sells ecpected.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
Mostrando 50 de 50 traduções