EN Our network capacity is 23x bigger than the largest DDoS attack ever recorded.
EN Our network capacity is 23x bigger than the largest DDoS attack ever recorded.
VI Dung lượng mạng của chúng tôi lớn hơn 15 lần so với cuộc tấn công DDoS lớn nhất từng được ghi nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
attack | tấn công |
ddos | ddos |
than | hơn |
our | chúng tôi |
EN While reviews provide an overview of a casino, it's your first-hand knowledge that helps to create the bigger picture
VI Mặc dù các bài đánh giá cung cấp một cái nhìn tổng quan về sòng bạc, nhưng kiến thức đầu tiên của bạn sẽ giúp tạo ra bức tranh toàn cảnh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
knowledge | kiến thức |
helps | giúp |
of | của |
create | tạo |
while | các |
your | bạn |
EN The file size limit to upload a file and convert it for free is set to 100 Megabyte. In order to be able to upload bigger files, please take a look at our premium services.
VI Giới hạn kích thước file tải lên và chuyển đổi miễn phí là 100 MB. Để có thể tải lên các file lớn hơn, vui lòng xem dịch vụ cao cấp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
size | kích thước |
limit | giới hạn |
upload | tải lên |
file | file |
convert | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
premium | cao cấp |
EN But slowly through the tournaments, forging through many hours of practice, the boxer every day had a muscular body, bigger and stronger, his skills became superior and decisive
VI Nhưng từ từ qua các giải đấu, thui rèn qua nhiều giờ tập luyện, chàng võ sĩ ngày nào đã có thân hình vạm vỡ, to khỏe hơn, kỹ năng trở nên thượng thừa và dứt khoát
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
skills | kỹ năng |
many | nhiều |
day | ngày |
the | giải |
hours | giờ |
through | qua |
and | các |
EN ecoligo is not only reliable and professional, but there's also no red tape: they're focused on the bigger task at hand and on protecting the planet. We're proud to support them in this.
VI ecoligo không chỉ đáng tin cậy và chuyên nghiệp, mà còn không có băng đỏ: họ tập trung vào nhiệm vụ lớn hơn trong tầm tay và bảo vệ hành tinh. Chúng tôi tự hào hỗ trợ họ trong việc này.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
reliable | tin cậy |
professional | chuyên nghiệp |
focused | tập trung |
hand | tay |
and | và |
in | trong |
this | này |
EN I realized that I am capable of doing something bigger! That my dreams before weren?t just dreams? My family is my first source of motivation
VI Tôi nhận ra rằng mình có thể làm được những điều lớn lao! Những ước mơ trước đây đã không chỉ còn là mơ ước?Gia đình là nguồn động viên lớn nhất của tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
doing | làm |
my | của tôi |
family | gia đình |
source | nguồn |
is | là |
before | trước |
EN The conference room is where your bigger team meetings happen
VI Phòng hội nghị là nơi diễn ra những cuộc họp của đội ngũ có quy mô lớn hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN We recommend that you use the mobile web photo editor or make the browser window bigger.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng trình chỉnh sửa ảnh trên web di động hoặc làm cho cửa sổ trình duyệt lớn hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
web | web |
or | hoặc |
browser | trình duyệt |
we | chúng tôi |
you | bạn |
make | cho |
EN There’s always a new survey opportunity waiting around the corner. Sign in now to keep taking surveys. The more LPs you collect, the bigger the rewards you’ll get.
VI Luôn có một cơ hội khảo sát mới đang chờ bạn. Đăng nhập ngay để tiếp tục tham gia khảo sát. Càng thu thập được nhiều điểm LPs, phần thưởng bạn nhận được càng lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
new | mới |
more | nhiều |
rewards | phần thưởng |
you | bạn |
get | nhận |
EN Unlike other bigger sharks out there who only cares about jacking you for more money after first year.
VI Không giống như những con cá mập lớn hơn khác ngoài kia - chỉ quan tâm đến việc làm thế nào để bòn rút được nhiều tiền từ bạn hơn sau năm đầu tiên.
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
after | sau |
other | khác |
you | bạn |
first | là |
for | tiền |
EN Safety measures during cargo handling
VI Các biện pháp an toàn trong quá trình xử lý hàng hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
during | trong quá trình |
EN About personal information handling
VI Về xử lý thông tin cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
EN EDION We will guide you on the handling of your personal information based on the "Privacy Policy".
VI EDION Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn xử lý thông tin cá nhân của bạn dựa trên "Chính sách bảo mật".
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
based | dựa trên |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
on | trên |
you | bạn |
EN Optimized for efficient handling of high volume of transactions.
VI Tùy biến chung trên các phân hệ để tối ưu hóa việc quản lý các giao dịch số lượng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
high | lớn |
volume | lượng |
transactions | giao dịch |
of | dịch |
EN Flight Pilot Simulator puts you in the role of an excellent pilot with capable of ?well handling? of all types of aircraft, from airliners to military aircraft, even strike fighters
VI Flight Pilot Simulator đưa bạn vào vai một người phi công cừ khôi, có khả năng “cân đẹp” mọi loại máy bay, từ dân dụng tới quân đội, thậm chí là máy bay đặc chiến
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
you | bạn |
all | mọi |
EN Safety measures during cargo handling
VI Các biện pháp an toàn trong quá trình xử lý hàng hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
during | trong quá trình |
EN Notice of the start of handling of the membership draft beer service "Kirin Home Tap"
VI Thông báo về việc bắt đầu xử lý dịch vụ bia tươi dành cho thành viên "Kirin Home Tap"
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
EN About personal information handling
VI Về xử lý thông tin cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
EN EDION We will guide you on the handling of your personal information based on the "Privacy Policy".
VI EDION Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn xử lý thông tin cá nhân của bạn dựa trên "Chính sách bảo mật".
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
based | dựa trên |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
on | trên |
you | bạn |
EN Notice of the start of handling of the cheap SIM "Center Mobile" that can discount the monthly fee up to 0 yen
VI Thông báo về việc bắt đầu xử lý SIM giá rẻ "Center Mobile" có thể giảm cước hàng tháng lên đến 0 yên
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
monthly | hàng tháng |
to | đầu |
the | đến |
EN Optimized for efficient handling of high volume of transactions.
VI Tùy biến chung trên các phân hệ để tối ưu hóa việc quản lý các giao dịch số lượng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
high | lớn |
volume | lượng |
transactions | giao dịch |
of | dịch |
EN Our tools feature impressive quality, first-class handling, and state-of-the-art technology
VI Dụng cụ của chúng tôi có chất lượng cao, khả năng xử lý ưu việt và công nghệ tiên tiến
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
our | chúng tôi |
EN Your duties will include simulating and modelling software architectures, as well as handling their development and design
VI Nhiệm vụ của bạn sẽ bao gồm mô phỏng và mô hình hóa các kiến trúc phần mềm, cũng như xử lý sự phát triển và thiết kế của chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
software | phần mềm |
architectures | kiến trúc |
development | phát triển |
your | của bạn |
and | như |
EN Zoom Webinars offer a lot of flexibility for handling webinar registrations. There are three options for managing webinar registrations:
VI Zoom Webinars xử lý các đăng ký hội thảo trực tuyến rất linh hoạt. Có ba tùy chọn để quản lý đăng ký hội thảo trực tuyến:
inglês | vietnamita |
---|---|
lot | rất |
three | ba |
options | chọn |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents
VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
not | không |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
number | lượng |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.
VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
total | người |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
not | không |
EN Cloudflare for Individuals is built on our global network. This package is ideal for people with personal or hobby projects that aren’t business-critical.
VI Cloudflare for Individuals được xây dựng trên mạng toàn cầu của chúng tôi. Gói này lý tưởng cho những người có dự án cá nhân hoặc sở thích không liên qua đến việc kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
package | gói |
projects | dự án |
or | hoặc |
people | người |
on | trên |
our | chúng tôi |
personal | cá nhân |
this | này |
for | cho |
EN The CDC states that pregnant and lactating individuals can receive a COVID-19 vaccine
VI CDC cho biết những người đang mang thai và cho con bú có thể tiêm vắc-xin COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
can | biết |
EN In addition, its everyday use is expected to benefit businesses, individuals, and public sector services in the Latin American country.
VI Ngoài ra, việc bitcoin được sử dụng hàng ngày dự kiến sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp, cá nhân và các dịch vụ khu vực công ở quốc gia Mỹ Latinh này.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
benefit | lợi ích |
individuals | cá nhân |
country | quốc gia |
businesses | doanh nghiệp |
the | này |
and | các |
EN Financial institutions as well as individuals can use Stellar to settle transactions and move money all over the world.
VI Các tổ chức tài chính cũng như các cá nhân có thể sử dụng Stellar để giải quyết các giao dịch và chuyển tiền trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
individuals | cá nhân |
transactions | giao dịch |
world | thế giới |
use | sử dụng |
the | giải |
and | như |
to | tiền |
EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals
VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
established | thành lập |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
perform | thực hiện |
individuals | cá nhân |
we | chúng tôi |
their | của |
while | khi |
work | làm |
have | là |
EN The efficient and lightweight nature of Nano allows everyone, including individuals in emerging countries, to easily participate in local and global economies with a low barrier of entry.
VI Bản chất nhẹ và hiệu quả của Nano cho phép mọi người, kể cả các cá nhân ở các nước mới nổi dễ dàng tham gia vào các nền kinh tế địa phương và toàn cầu với rào cản gia nhập thấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
individuals | cá nhân |
easily | dễ dàng |
global | toàn cầu |
low | thấp |
and | và |
emerging | các |
with | với |
EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.
VI Chủ thể Hoa Kỳ là những cá nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
or | hoặc |
citizens | công dân |
are | những |
card | thẻ |
EN You can help us get information out to individuals who are effected by legal issues around the state
VI Bạn có thể giúp chúng tôi nhận được thông tin cho các cá nhân bị thực hiện bởi các vấn đề pháp lý xung quanh nhà nước
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
information | thông tin |
individuals | cá nhân |
around | xung quanh |
you | bạn |
get | các |
the | nhận |
are | được |
to | cho |
EN Grab is constantly working with governments to provide 24/7 contact tracing support, helping to identify and alert passengers and driver-partners who may have come in close contact with Covid-19 positive individuals.
VI Grab hợp tác với Chính phủ các nước để liên tục truy vết tiếp xúc 24/7, giúp cảnh báo cho Hành khách và Đối tác tài xế trong trường hợp tiếp xúc gần với người nghi nhiễm Covid-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
passengers | khách |
helping | giúp |
in | trong |
provide | cho |
and | các |
with | với |
EN Individuals with relationships as spouses/children/parents: Partners need to provide legal documents proving the relationship:
VI Cá nhân với cá nhân có quan hệ là vợ chồng/con cái/bố mẹ: Đối tác cần cung cấp giấy tờ có tính pháp lý chứng minh mối quan hệ:
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
need | cần |
provide | cung cấp |
the | cái |
with | với |
EN Financial institutions as well as individuals can use Stellar to settle transactions and move money all over the world.
VI Các tổ chức tài chính cũng như các cá nhân có thể sử dụng Stellar để giải quyết các giao dịch và chuyển tiền trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
individuals | cá nhân |
transactions | giao dịch |
world | thế giới |
use | sử dụng |
the | giải |
and | như |
to | tiền |
EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.
VI Chủ thể Hoa Kỳ là những cá nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
or | hoặc |
citizens | công dân |
are | những |
card | thẻ |
EN The IRS emphasizes that there is no action required by eligible individuals to receive this second payment
VI Sở Thuế Vụ nhấn mạnh rằng các cá nhân đủ điều kiện không cần phải làm gì cả để nhận được khoản thanh toán thứ hai này
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
payment | thanh toán |
is | là |
required | cần |
second | thứ hai |
this | này |
to | làm |
EN Most states do not restrict ownership, so members may include individuals, corporations, other LLCs and foreign entities
VI Ða số tiểu bang đều không hạn chế quyền sở hữu, vì vậy hội viên có thể là cá nhân, công ty/tập đoàn, LLC khác, và tổ chức ngoại quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
individuals | cá nhân |
corporations | tập đoàn |
other | khác |
EN Self-employed individuals are eligible for similar tax credits.
VI Các cá nhân tự kinh doanh đủ điều kiện nhận các khoản tín thuế tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
tax | thuế |
for | các |
EN Self-employed individuals may claim comparable credits on the Form 1040, U.S. Individual Income Tax Return
VI Các cá nhân tự kinh doanh có thể yêu cầu các khoản tín thuế tương đương trên Mẫu 1040, Tờ Khai Thuế Thu Nhập Cá Nhân Hoa Kỳ (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
income | thu nhập |
tax | thuế |
on | trên |
the | anh |
individuals | cá nhân |
EN This guidance applies to individuals and businesses that use virtual currencies.
VI Chỉ dẫn này áp dụng cho những cá nhân và cơ sở kinh doanh dùng tiền tệ ảo (tiếng Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
businesses | kinh doanh |
use | dùng |
this | này |
to | tiền |
EN Eligible individuals in this group should file a 2020 tax return to be considered for an additional payment for their qualified dependent as quickly as possible.
VI Những cá nhân đủ điều kiện thuộc nhóm này cần nộp tờ khai thuế năm 2020 để được xem xét thanh toán bổ sung cho người phụ thuộc đủ điều kiện của họ càng nhanh càng tốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
group | nhóm |
should | cần |
additional | bổ sung |
payment | thanh toán |
quickly | nhanh |
their | của |
EN Payments will begin to be reduced for individuals making $75,000 or above in Adjusted Gross Income ($150,000 for married filing jointly)
VI Các khoản thanh toán sẽ bắt đầu được giảm bớt đối với những cá nhân kiếm được $75,000 trở lên trong Tổng Thu Nhập Được Điều Chỉnh ($150,000 nếu là vợ/chồng khai chung hồ sơ thuế)
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
begin | bắt đầu |
individuals | cá nhân |
income | thu nhập |
be | được |
in | trong |
to | đầu |
EN Individuals can check the Get My Payment tool on IRS.gov to see the payment status of these payments. Additional information on Economic Impact Payments is available on IRS.gov.
VI Các cá nhân có thể kiểm tra công cụ Nhận Khoản Thanh toán Của Tôi trên IRS.gov để xem tình trạng các khoản thanh toán này. Thông tin bổ sung về Các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế có sẵn trên IRS.gov.
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
check | kiểm tra |
my | của tôi |
on | trên |
see | xem |
status | tình trạng |
additional | bổ sung |
information | thông tin |
available | có sẵn |
of | của |
get | nhận |
payment | thanh toán |
these | này |
EN We have set up a consultation desk to maintain a comfortable working environment where employees can carry out their duties while being respected as individuals
VI Chúng tôi đã thiết lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng với tư cách cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
individuals | cá nhân |
we | chúng tôi |
while | khi |
working | làm |
their | của |
have | là |
EN If you are self-employed, visit the Self-Employed Individuals Tax Center page for information about your tax obligations.
VI Nếu quý vị tự kinh doanh thì nên đến trang Trung Tâm Thuế Vụ dành cho Người Tự Kinh Doanh để biết thông tin về nghĩa vụ thuế của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
page | trang |
tax | thuế |
if | nếu |
information | thông tin |
EN To find out what your tax obligations are, visit the Self-Employed Individuals Tax Center.
VI Muốn biết mình có những nghĩa vụ nộp thuế như nào thì nên đến Trung Tâm Thuế cho Cá Nhân Tự Kinh Doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
center | trung tâm |
EN The total expenses that you may use to calculate the credit may not be more than $3,000 (for one qualifying individual) or $6,000 (for two or more qualifying individuals)
VI Tổng chi phí mà quý vị có thể dùng để tính tín thuế không được lớn hơn $3.000 (đối với một cá nhân đủ điều kiện) hay $6.000 (đối với hai cá nhân đủ điều kiện)
inglês | vietnamita |
---|---|
calculate | tính |
not | không |
two | hai |
more | hơn |
individuals | cá nhân |
Mostrando 50 de 50 traduções