Traduzir "individuals handling bigger" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "individuals handling bigger" de inglês para vietnamita

Traduções de individuals handling bigger

"individuals handling bigger" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

individuals bạn cho chúng chúng tôi cung cấp cá nhân các của hoặc những này qua tôi vào đó được để

Tradução de inglês para vietnamita de individuals handling bigger

inglês
vietnamita

EN Our network capacity is 23x bigger than the largest DDoS attack ever recorded.

VI Dung lượng mạng của chúng tôi lớn hơn 15 lần so với cuộc tấn công DDoS lớn nhất từng được ghi nhận.

inglês vietnamita
network mạng
attack tấn công
ddos ddos
than hơn
our chúng tôi

EN While reviews provide an overview of a casino, it's your first-hand knowledge that helps to create the bigger picture

VI Mặc dù các bài đánh giá cung cấp một cái nhìn tổng quan về sòng bạc, nhưng kiến thức đầu tiên của bạn sẽ giúp tạo ra bức tranh toàn cảnh hơn

inglês vietnamita
provide cung cấp
knowledge kiến thức
helps giúp
of của
create tạo
while các
your bạn

EN The file size limit to upload a file and convert it for free is set to 100 Megabyte. In order to be able to upload bigger files, please take a look at our premium services.

VI Giới hạn kích thước file tải lên chuyển đổi miễn phí là 100 MB. Để thể tải lên các file lớn hơn, vui lòng xem dịch vụ cao cấp của chúng tôi.

inglês vietnamita
size kích thước
limit giới hạn
upload tải lên
file file
convert chuyển đổi
our chúng tôi
premium cao cấp

EN But slowly through the tournaments, forging through many hours of practice, the boxer every day had a muscular body, bigger and stronger, his skills became superior and decisive

VI Nhưng từ từ qua các giải đấu, thui rèn qua nhiều giờ tập luyện, chàng võ sĩ ngày nào đã thân hình vạm vỡ, to khỏe hơn, kỹ năng trở nên thượng thừa dứt khoát

inglês vietnamita
but nhưng
skills kỹ năng
many nhiều
day ngày
the giải
hours giờ
through qua
and các

EN ecoligo is not only reliable and professional, but there's also no red tape: they're focused on the bigger task at hand and on protecting the planet. We're proud to support them in this.

VI ecoligo không chỉ đáng tin cậy chuyên nghiệp, mà còn không băng đỏ: họ tập trung vào nhiệm vụ lớn hơn trong tầm tay bảo vệ hành tinh. Chúng tôi tự hào hỗ trợ họ trong việc này.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
reliable tin cậy
professional chuyên nghiệp
focused tập trung
hand tay
and
in trong
this này

EN I realized that I am capable of doing something bigger! That my dreams before weren?t just dreams? My family is my first source of motivation

VI Tôi nhận ra rằng mình thể làm được những điều lớn lao! Những ước mơ trước đây đã không chỉ còn là mơ ước?Gia đình là nguồn động viên lớn nhất của tôi

inglês vietnamita
of của
doing làm
my của tôi
family gia đình
source nguồn
is
before trước

EN The conference room is where your bigger team meetings happen

VI Phòng hội nghị là nơi diễn ra những cuộc họp của đội ngũ quy mô lớn hơn

inglês vietnamita
room phòng

EN We recommend that you use the mobile web photo editor or make the browser window bigger.

VI Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng trình chỉnh sửa ảnh trên web di động hoặc làm cho cửa sổ trình duyệt lớn hơn.

inglês vietnamita
use sử dụng
web web
or hoặc
browser trình duyệt
we chúng tôi
you bạn
make cho

EN There’s always a new survey opportunity waiting around the corner. Sign in now to keep taking surveys. The more LPs you collect, the bigger the rewards you’ll get.

VI Luôn một cơ hội khảo sát mới đang chờ bạn. Đăng nhập ngay để tiếp tục tham gia khảo sát. Càng thu thập được nhiều điểm LPs, phần thưởng bạn nhận được càng lớn.

inglês vietnamita
always luôn
new mới
more nhiều
rewards phần thưởng
you bạn
get nhận

EN Unlike other bigger sharks out there who only cares about jacking you for more money after first year.

VI Không giống như những con mập lớn hơn khác ngoài kia - chỉ quan tâm đến việc làm thế nào để bòn rút được nhiều tiền từ bạn hơn sau năm đầu tiên.

inglês vietnamita
year năm
after sau
other khác
you bạn
first
for tiền

EN Safety measures during cargo handling

VI Các biện pháp an toàn trong quá trình xử lý hàng hóa

inglês vietnamita
safety an toàn
during trong quá trình

EN About personal information handling

VI Về xử lý thông tin nhân

inglês vietnamita
personal cá nhân
information thông tin

EN EDION We will guide you on the handling of your personal information based on the "Privacy Policy".

VI EDION Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn xử lý thông tin nhân của bạn dựa trên "Chính sách bảo mật".

inglês vietnamita
guide hướng dẫn
personal cá nhân
information thông tin
based dựa trên
privacy bảo mật
policy chính sách
we chúng tôi
your của bạn
on trên
you bạn

EN Optimized for efficient handling of high volume of transactions.

VI Tùy biến chung trên các phân hệ để tối ưu hóa việc quản lý các giao dịch số lượng lớn

inglês vietnamita
optimized tối ưu hóa
high lớn
volume lượng
transactions giao dịch
of dịch

EN Flight Pilot Simulator puts you in the role of an excellent pilot with capable of ?well handling? of all types of aircraft, from airliners to military aircraft, even strike fighters

VI Flight Pilot Simulator đưa bạn vào vai một người phi công cừ khôi, khả năng “cân đẹp” mọi loại máy bay, từ dân dụng tới quân đội, thậm chí là máy bay đặc chiến

inglês vietnamita
types loại
you bạn
all mọi

EN Safety measures during cargo handling

VI Các biện pháp an toàn trong quá trình xử lý hàng hóa

inglês vietnamita
safety an toàn
during trong quá trình

EN Notice of the start of handling of the membership draft beer service "Kirin Home Tap"

VI Thông báo về việc bắt đầu xử lý dịch vụ bia tươi dành cho thành viên "Kirin Home Tap"

inglês vietnamita
start bắt đầu

EN About personal information handling

VI Về xử lý thông tin nhân

inglês vietnamita
personal cá nhân
information thông tin

EN EDION We will guide you on the handling of your personal information based on the "Privacy Policy".

VI EDION Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn xử lý thông tin nhân của bạn dựa trên "Chính sách bảo mật".

inglês vietnamita
guide hướng dẫn
personal cá nhân
information thông tin
based dựa trên
privacy bảo mật
policy chính sách
we chúng tôi
your của bạn
on trên
you bạn

EN Notice of the start of handling of the cheap SIM "Center Mobile" that can discount the monthly fee up to 0 yen

VI Thông báo về việc bắt đầu xử lý SIM giá rẻ "Center Mobile" thể giảm cước hàng tháng lên đến 0 yên

inglês vietnamita
start bắt đầu
monthly hàng tháng
to đầu
the đến

EN Optimized for efficient handling of high volume of transactions.

VI Tùy biến chung trên các phân hệ để tối ưu hóa việc quản lý các giao dịch số lượng lớn

inglês vietnamita
optimized tối ưu hóa
high lớn
volume lượng
transactions giao dịch
of dịch

EN Our tools feature impressive quality, first-class handling, and state-of-the-art technology

VI Dụng cụ của chúng tôi chất lượng cao, khả năng xử lý ưu việt công nghệ tiên tiến

inglês vietnamita
quality chất lượng
our chúng tôi

EN Your duties will include simulating and modelling software architectures, as well as handling their development and design

VI Nhiệm vụ của bạn sẽ bao gồm mô phỏng mô hình hóa các kiến trúc phần mềm, cũng như xử lý sự phát triển thiết kế của chúng

inglês vietnamita
include bao gồm
software phần mềm
architectures kiến trúc
development phát triển
your của bạn
and như

EN Zoom Webinars offer a lot of flexibility for handling webinar registrations. There are three options for managing webinar registrations:

VI Zoom Webinars xử lý các đăng ký hội thảo trực tuyến rất linh hoạt. ba tùy chọn để quản lý đăng ký hội thảo trực tuyến:

inglês vietnamita
lot rất
three ba
options chọn

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN Cloudflare for Individuals is built on our global network. This package is ideal for people with personal or hobby projects that aren’t business-critical.

VI Cloudflare for Individuals được xây dựng trên mạng toàn cầu của chúng tôi. Gói này lý tưởng cho những người dự án nhân hoặc sở thích không liên qua đến việc kinh doanh.

inglês vietnamita
global toàn cầu
network mạng
package gói
projects dự án
or hoặc
people người
on trên
our chúng tôi
personal cá nhân
this này
for cho

EN The CDC states that pregnant and lactating individuals can receive a COVID-19 vaccine

VI CDC cho biết những người đang mang thai cho con bú thể tiêm vắc-xin COVID-19

inglês vietnamita
can biết

EN In addition, its everyday use is expected to benefit businesses, individuals, and public sector services in the Latin American country.

VI Ngoài ra, việc bitcoin được sử dụng hàng ngày dự kiến sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp, nhân các dịch vụ khu vực công ở quốc gia Mỹ Latinh này.

inglês vietnamita
use sử dụng
benefit lợi ích
individuals cá nhân
country quốc gia
businesses doanh nghiệp
the này
and các

EN Financial institutions as well as individuals can use Stellar to settle transactions and move money all over the world.

VI Các tổ chức tài chính cũng như các nhân thể sử dụng Stellar để giải quyết các giao dịch chuyển tiền trên toàn thế giới.

inglês vietnamita
financial tài chính
institutions tổ chức
individuals cá nhân
transactions giao dịch
world thế giới
use sử dụng
the giải
and như
to tiền

EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals

VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như nhân

inglês vietnamita
established thành lập
environment môi trường
employees nhân viên
perform thực hiện
individuals cá nhân
we chúng tôi
their của
while khi
work làm
have

EN The efficient and lightweight nature of Nano allows everyone, including individuals in emerging countries, to easily participate in local and global economies with a low barrier of entry.

VI Bản chất nhẹ hiệu quả của Nano cho phép mọi người, kể cả các nhâncác nước mới nổi dễ dàng tham gia vào các nền kinh tế địa phương toàn cầu với rào cản gia nhập thấp.

inglês vietnamita
allows cho phép
individuals cá nhân
easily dễ dàng
global toàn cầu
low thấp
and
emerging các
with với

EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.

VI Chủ thể Hoa Kỳ là những nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.

inglês vietnamita
individuals cá nhân
or hoặc
citizens công dân
are những
card thẻ

EN You can help us get information out to individuals who are effected by legal issues around the state

VI Bạn thể giúp chúng tôi nhận được thông tin cho các nhân bị thực hiện bởi các vấn đề pháp lý xung quanh nhà nước

inglês vietnamita
help giúp
information thông tin
individuals cá nhân
around xung quanh
you bạn
get các
the nhận
are được
to cho

EN Grab is constantly working with governments to provide 24/7 contact tracing support, helping to identify and alert passengers and driver-partners who may have come in close contact with Covid-19 positive individuals.

VI Grab hợp tác với Chính phủ các nước để liên tục truy vết tiếp xúc 24/7, giúp cảnh báo cho Hành khách Đối tác tài xế trong trường hợp tiếp xúc gần với người nghi nhiễm Covid-19.

inglês vietnamita
passengers khách
helping giúp
in trong
provide cho
and các
with với

EN Individuals with relationships as spouses/children/parents: Partners need to provide legal documents proving the relationship:

VI nhân với nhân quan hệ là vợ chồng/con cái/bố mẹ: Đối tác cần cung cấp giấy tờ tính pháp lý chứng minh mối quan hệ:

inglês vietnamita
individuals cá nhân
need cần
provide cung cấp
the cái
with với

EN Financial institutions as well as individuals can use Stellar to settle transactions and move money all over the world.

VI Các tổ chức tài chính cũng như các nhân thể sử dụng Stellar để giải quyết các giao dịch chuyển tiền trên toàn thế giới.

inglês vietnamita
financial tài chính
institutions tổ chức
individuals cá nhân
transactions giao dịch
world thế giới
use sử dụng
the giải
and như
to tiền

EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.

VI Chủ thể Hoa Kỳ là những nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.

inglês vietnamita
individuals cá nhân
or hoặc
citizens công dân
are những
card thẻ

EN The IRS emphasizes that there is no action required by eligible individuals to receive this second payment

VI Sở Thuế Vụ nhấn mạnh rằng các nhân đủ điều kiện không cần phải làm gì cả để nhận được khoản thanh toán thứ hai này

inglês vietnamita
individuals cá nhân
payment thanh toán
is
required cần
second thứ hai
this này
to làm

EN Most states do not restrict ownership, so members may include individuals, corporations, other LLCs and foreign entities

VI Ða số tiểu bang đều không hạn chế quyền sở hữu, vì vậy hội viên thể là nhân, công ty/tập đoàn, LLC khác, tổ chức ngoại quốc

inglês vietnamita
not không
individuals cá nhân
corporations tập đoàn
other khác

EN Self-employed individuals are eligible for similar tax credits.

VI Các nhân tự kinh doanh đủ điều kiện nhận các khoản tín thuế tương tự.

inglês vietnamita
individuals cá nhân
tax thuế
for các

EN Self-employed individuals may claim comparable credits on the Form 1040, U.S. Individual Income Tax Return

VI Các nhân tự kinh doanh thể yêu cầu các khoản tín thuế tương đương trên Mẫu 1040, Tờ Khai Thuế Thu Nhập Nhân Hoa Kỳ (tiếng Anh)

inglês vietnamita
form mẫu
income thu nhập
tax thuế
on trên
the anh
individuals cá nhân

EN This guidance applies to individuals and businesses that use virtual currencies.

VI Chỉ dẫn này áp dụng cho những nhân cơ sở kinh doanh dùng tiền tệ ảo (tiếng Anh).

inglês vietnamita
individuals cá nhân
businesses kinh doanh
use dùng
this này
to tiền

EN Eligible individuals in this group should file a 2020 tax return to be considered for an additional payment for their qualified dependent as quickly as possible.

VI Những nhân đủ điều kiện thuộc nhóm này cần nộp tờ khai thuế năm 2020 để được xem xét thanh toán bổ sung cho người phụ thuộc đủ điều kiện của họ càng nhanh càng tốt.

inglês vietnamita
individuals cá nhân
group nhóm
should cần
additional bổ sung
payment thanh toán
quickly nhanh
their của

EN Payments will begin to be reduced for individuals making $75,000 or above in Adjusted Gross Income ($150,000 for married filing jointly)

VI Các khoản thanh toán sẽ bắt đầu được giảm bớt đối với những nhân kiếm được $75,000 trở lên trong Tổng Thu Nhập Được Điều Chỉnh ($150,000 nếu là vợ/chồng khai chung hồ sơ thuế)

inglês vietnamita
payments thanh toán
begin bắt đầu
individuals cá nhân
income thu nhập
be được
in trong
to đầu

EN Individuals can check the Get My Payment tool on IRS.gov to see the payment status of these payments. Additional information on Economic Impact Payments is available on IRS.gov.

VI Các nhân thể kiểm tra công cụ Nhận Khoản Thanh toán Của Tôi trên IRS.gov để xem tình trạng các khoản thanh toán này. Thông tin bổ sung về Các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế sẵn trên IRS.gov.

inglês vietnamita
individuals cá nhân
check kiểm tra
my của tôi
on trên
see xem
status tình trạng
additional bổ sung
information thông tin
available có sẵn
of của
get nhận
payment thanh toán
these này

EN We have set up a consultation desk to maintain a comfortable working environment where employees can carry out their duties while being respected as individuals

VI Chúng tôi đã thiết lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng với tư cách nhân

inglês vietnamita
set thiết lập
environment môi trường
employees nhân viên
individuals cá nhân
we chúng tôi
while khi
working làm
their của
have

EN If you are self-employed, visit the Self-Employed Individuals Tax Center page for information about your tax obligations.

VI Nếu quý vị tự kinh doanh thì nên đến trang Trung Tâm Thuế Vụ dành cho Người Tự Kinh Doanh để biết thông tin về nghĩa vụ thuế của mình.

inglês vietnamita
center trung tâm
page trang
tax thuế
if nếu
information thông tin

EN To find out what your tax obligations are, visit the Self-Employed Individuals Tax Center.

VI Muốn biết mình những nghĩa vụ nộp thuế như nào thì nên đến Trung Tâm Thuế cho Nhân Tự Kinh Doanh.

inglês vietnamita
individuals cá nhân
center trung tâm

EN The total expenses that you may use to calculate the credit may not be more than $3,000 (for one qualifying individual) or $6,000 (for two or more qualifying individuals)

VI Tổng chi phí mà quý vị thể dùng để tính tín thuế không được lớn hơn $3.000 (đối với một nhân đủ điều kiện) hay $6.000 (đối với hai nhân đủ điều kiện)

inglês vietnamita
calculate tính
not không
two hai
more hơn
individuals cá nhân

Mostrando 50 de 50 traduções