EN Coin staking gives currency holders some decision power on the network
EN Coin staking gives currency holders some decision power on the network
VI Đặt cược tiền cho người nắm giữ tiền tệ một số quyền quyết định trên mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
gives | cho |
some | người |
decision | quyết định |
on | trên |
network | mạng |
coin | tiền |
EN We provide information to help copyright holders manage their intellectual property online
VI Chúng tôi cung cấp thông tin giúp chủ sở hữu bản quyền quản lý các sở hữu trí tuệ của họ trên mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
help | giúp |
to | của |
EN Furthermore, token holders who vote for these masternodes will also receive TOMO in proportion to the amount they have invested via voting.
VI Ngoài ra, chủ sở hữu TOMO đã bỏ phiếu cho các masternode cũng sẽ nhận được TOMO tương ứng với số tiền họ đã đầu tư thông qua bỏ phiếu.
inglês | vietnamita |
---|---|
will | được |
the | nhận |
also | cũng |
via | thông qua |
EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.
VI Chủ thể Hoa Kỳ là những cá nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
or | hoặc |
citizens | công dân |
are | những |
card | thẻ |
EN SWAP holders can get such benefits as BTC cashback subscription, unique branded items for crypto fans, participation in contests and other promo activities, and more features to come
VI Những người nắm giữ SWAP có thể có những lợi ích như đăng ký tiền hoàn lại Bitcoin, Những món đồ thương hiệu đặc biệt cho các fan của tiền điện tử, và những tính năng khác trong tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
benefits | lợi ích |
btc | bitcoin |
features | tính năng |
other | khác |
in | trong |
to | tiền |
and | như |
EN Coin staking gives currency holders some decision power on the network
VI Đặt cược tiền cho người nắm giữ tiền tệ một số quyền quyết định trên mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
gives | cho |
some | người |
decision | quyết định |
on | trên |
network | mạng |
coin | tiền |
EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.
VI Chủ thể Hoa Kỳ là những cá nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
or | hoặc |
citizens | công dân |
are | những |
card | thẻ |
EN ETA eligible passport holders visiting Australia, must have ETA granted in advance.
VI Những hành khách có hộ chiếu đủ điều kiện eta đến Úc, phải có giấy tờ do eta cấp trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
EN The Solana community is a globally distributed home to developers, token holders, validators, and members supporting the protocol.
VI Cộng đồng Solana là một ngôi nhà chung cho các nhà phát triển, chủ sở hữu mã thông báo, trình xác thực và các thành viên hỗ trợ giao thức.
Mostrando 9 de 9 traduções