Traduzir "holders" para vietnamita

Mostrando 9 de 9 traduções da frase "holders" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de holders

inglês
vietnamita

EN Coin staking gives currency holders some decision power on the network

VI Đặt cược tiền cho người nắm giữ tiền tệ một số quyền quyết định trên mạng

inglês vietnamita
gives cho
some người
decision quyết định
on trên
network mạng
coin tiền

EN We provide information to help copyright holders manage their intellectual property online

VI Chúng tôi cung cấp thông tin giúp chủ sở hữu bản quyền quản lý các sở hữu trí tuệ của họ trên mạng

inglês vietnamita
information thông tin
we chúng tôi
provide cung cấp
help giúp
to của

EN Furthermore, token holders who vote for these masternodes will also receive TOMO in proportion to the amount they have invested via voting.

VI Ngoài ra, chủ sở hữu TOMO đã bỏ phiếu cho các masternode cũng sẽ nhận được TOMO tương ứng với số tiền họ đã đầu tư thông qua bỏ phiếu.

inglês vietnamita
will được
the nhận
also cũng
via thông qua

EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.

VI Chủ thể Hoa Kỳ là những cá nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.

inglês vietnamita
individuals cá nhân
or hoặc
citizens công dân
are những
card thẻ

EN SWAP holders can get such benefits as BTC cashback subscription, unique branded items for crypto fans, participation in contests and other promo activities, and more features to come

VI Những người nắm giữ SWAP có thể có những lợi ích như đăng ký tiền hoàn lại Bitcoin, Những món đồ thương hiệu đặc biệt cho các fan của tiền điện tử, và những tính năng khác trong tương lai

inglês vietnamita
benefits lợi ích
btc bitcoin
features tính năng
other khác
in trong
to tiền
and như

EN Coin staking gives currency holders some decision power on the network

VI Đặt cược tiền cho người nắm giữ tiền tệ một số quyền quyết định trên mạng

inglês vietnamita
gives cho
some người
decision quyết định
on trên
network mạng
coin tiền

EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.

VI Chủ thể Hoa Kỳ là những cá nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.

inglês vietnamita
individuals cá nhân
or hoặc
citizens công dân
are những
card thẻ

EN ETA eligible passport holders visiting Australia, must have ETA granted in advance.

VI Những hành khách có hộ chiếu đủ điều kiện eta đến Úc, phải có giấy tờ do eta cấp trước.

inglês vietnamita
must phải

EN The Solana community is a globally distributed home to developers, token holders, validators, and members supporting the protocol.

VI Cộng đồng Solana là một ngôi nhà chung cho các nhà phát triển, chủ sở hữu mã thông báo, trình xác thực và các thành viên hỗ trợ giao thức.

Mostrando 9 de 9 traduções