EN In 2020, the whole planet is in darkness, threatened by a series of natural disasters such as forest fires, epidemics, earthquakes, and tsunamis
EN In 2020, the whole planet is in darkness, threatened by a series of natural disasters such as forest fires, epidemics, earthquakes, and tsunamis
VI Năm 2020, cả hành tinh chìm trong bóng tối, bị hàng loạt các thiên tai cháy rừng, dịch bệnh, động đất, sóng thần đe dọa
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
such | các |
EN Our network capacity is 23x bigger than the largest DDoS attack ever recorded.
VI Dung lượng mạng của chúng tôi lớn hơn 15 lần so với cuộc tấn công DDoS lớn nhất từng được ghi nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
attack | tấn công |
ddos | ddos |
than | hơn |
our | chúng tôi |
EN While reviews provide an overview of a casino, it's your first-hand knowledge that helps to create the bigger picture
VI Mặc dù các bài đánh giá cung cấp một cái nhìn tổng quan về sòng bạc, nhưng kiến thức đầu tiên của bạn sẽ giúp tạo ra bức tranh toàn cảnh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
knowledge | kiến thức |
helps | giúp |
of | của |
create | tạo |
while | các |
your | bạn |
EN The file size limit to upload a file and convert it for free is set to 100 Megabyte. In order to be able to upload bigger files, please take a look at our premium services.
VI Giới hạn kích thước file tải lên và chuyển đổi miễn phí là 100 MB. Để có thể tải lên các file lớn hơn, vui lòng xem dịch vụ cao cấp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
size | kích thước |
limit | giới hạn |
upload | tải lên |
file | file |
convert | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
premium | cao cấp |
EN But slowly through the tournaments, forging through many hours of practice, the boxer every day had a muscular body, bigger and stronger, his skills became superior and decisive
VI Nhưng từ từ qua các giải đấu, thui rèn qua nhiều giờ tập luyện, chàng võ sĩ ngày nào đã có thân hình vạm vỡ, to khỏe hơn, kỹ năng trở nên thượng thừa và dứt khoát
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
skills | kỹ năng |
many | nhiều |
day | ngày |
the | giải |
hours | giờ |
through | qua |
and | các |
EN ecoligo is not only reliable and professional, but there's also no red tape: they're focused on the bigger task at hand and on protecting the planet. We're proud to support them in this.
VI ecoligo không chỉ đáng tin cậy và chuyên nghiệp, mà còn không có băng đỏ: họ tập trung vào nhiệm vụ lớn hơn trong tầm tay và bảo vệ hành tinh. Chúng tôi tự hào hỗ trợ họ trong việc này.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
reliable | tin cậy |
professional | chuyên nghiệp |
focused | tập trung |
hand | tay |
and | và |
in | trong |
this | này |
EN I realized that I am capable of doing something bigger! That my dreams before weren?t just dreams? My family is my first source of motivation
VI Tôi nhận ra rằng mình có thể làm được những điều lớn lao! Những ước mơ trước đây đã không chỉ còn là mơ ước?Gia đình là nguồn động viên lớn nhất của tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
doing | làm |
my | của tôi |
family | gia đình |
source | nguồn |
is | là |
before | trước |
EN The conference room is where your bigger team meetings happen
VI Phòng hội nghị là nơi diễn ra những cuộc họp của đội ngũ có quy mô lớn hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN We recommend that you use the mobile web photo editor or make the browser window bigger.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng trình chỉnh sửa ảnh trên web di động hoặc làm cho cửa sổ trình duyệt lớn hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
web | web |
or | hoặc |
browser | trình duyệt |
we | chúng tôi |
you | bạn |
make | cho |
EN There’s always a new survey opportunity waiting around the corner. Sign in now to keep taking surveys. The more LPs you collect, the bigger the rewards you’ll get.
VI Luôn có một cơ hội khảo sát mới đang chờ bạn. Đăng nhập ngay để tiếp tục tham gia khảo sát. Càng thu thập được nhiều điểm LPs, phần thưởng bạn nhận được càng lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
new | mới |
more | nhiều |
rewards | phần thưởng |
you | bạn |
get | nhận |
EN Unlike other bigger sharks out there who only cares about jacking you for more money after first year.
VI Không giống như những con cá mập lớn hơn khác ngoài kia - chỉ quan tâm đến việc làm thế nào để bòn rút được nhiều tiền từ bạn hơn sau năm đầu tiên.
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
after | sau |
other | khác |
you | bạn |
first | là |
for | tiền |
Mostrando 11 de 11 traduções