Traduzir "bigger earthquakes" para vietnamita

Mostrando 11 de 11 traduções da frase "bigger earthquakes" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de bigger earthquakes

inglês
vietnamita

EN In 2020, the whole planet is in darkness, threatened by a series of natural disasters such as forest fires, epidemics, earthquakes, and tsunamis

VI Năm 2020, cả hành tinh chìm trong bóng tối, bị hàng loạt các thiên tai cháy rừng, dịch bệnh, động đất, sóng thần đe dọa

inglêsvietnamita
introng
suchcác

EN Our network capacity is 23x bigger than the largest DDoS attack ever recorded.

VI Dung lượng mạng của chúng tôi lớn hơn 15 lần so với cuộc tấn công DDoS lớn nhất từng được ghi nhận.

inglêsvietnamita
networkmạng
attacktấn công
ddosddos
thanhơn
ourchúng tôi

EN While reviews provide an overview of a casino, it's your first-hand knowledge that helps to create the bigger picture

VI Mặc dù các bài đánh giá cung cấp một cái nhìn tổng quan về sòng bạc, nhưng kiến thức đầu tiên của bạn sẽ giúp tạo ra bức tranh toàn cảnh hơn

inglêsvietnamita
providecung cấp
knowledgekiến thức
helpsgiúp
ofcủa
createtạo
whilecác
yourbạn

EN The file size limit to upload a file and convert it for free is set to 100 Megabyte. In order to be able to upload bigger files, please take a look at our premium services.

VI Giới hạn kích thước file tải lên và chuyển đổi miễn phí là 100 MB. Để có thể tải lên các file lớn hơn, vui lòng xem dịch vụ cao cấp của chúng tôi.

inglêsvietnamita
sizekích thước
limitgiới hạn
uploadtải lên
filefile
convertchuyển đổi
ourchúng tôi
premiumcao cấp

EN But slowly through the tournaments, forging through many hours of practice, the boxer every day had a muscular body, bigger and stronger, his skills became superior and decisive

VI Nhưng từ từ qua các giải đấu, thui rèn qua nhiều giờ tập luyện, chàng võ sĩ ngày nào đã có thân hình vạm vỡ, to khỏe hơn, kỹ năng trở nên thượng thừa và dứt khoát

inglêsvietnamita
butnhưng
skillskỹ năng
manynhiều
dayngày
thegiải
hoursgiờ
throughqua
andcác

EN ecoligo is not only reliable and professional, but there's also no red tape: they're focused on the bigger task at hand and on protecting the planet. We're proud to support them in this.

VI ecoligo không chỉ đáng tin cậy và chuyên nghiệp, mà còn không có băng đỏ: họ tập trung vào nhiệm vụ lớn hơn trong tầm tay và bảo vệ hành tinh. Chúng tôi tự hào hỗ trợ họ trong việc này.

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
reliabletin cậy
professionalchuyên nghiệp
focusedtập trung
handtay
and
introng
thisnày

EN I realized that I am capable of doing something bigger! That my dreams before weren?t just dreams? My family is my first source of motivation

VI Tôi nhận ra rằng mình có thể làm được những điều lớn lao! Những ước mơ trước đây đã không chỉ còn là mơ ước?Gia đình là nguồn động viên lớn nhất của tôi

inglêsvietnamita
ofcủa
doinglàm
mycủa tôi
familygia đình
sourcenguồn
is
beforetrước

EN The conference room is where your bigger team meetings happen

VI Phòng hội nghị là nơi diễn ra những cuộc họp của đội ngũ có quy mô lớn hơn

inglêsvietnamita
roomphòng

EN We recommend that you use the mobile web photo editor or make the browser window bigger.

VI Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng trình chỉnh sửa ảnh trên web di động hoặc làm cho cửa sổ trình duyệt lớn hơn.

inglêsvietnamita
usesử dụng
webweb
orhoặc
browsertrình duyệt
wechúng tôi
youbạn
makecho

EN There’s always a new survey opportunity waiting around the corner. Sign in now to keep taking surveys. The more LPs you collect, the bigger the rewards you’ll get.

VI Luôn có một cơ hội khảo sát mới đang chờ bạn. Đăng nhập ngay để tiếp tục tham gia khảo sát. Càng thu thập được nhiều điểm LPs, phần thưởng bạn nhận được càng lớn.

inglêsvietnamita
alwaysluôn
newmới
morenhiều
rewardsphần thưởng
youbạn
getnhận

EN Unlike other bigger sharks out there who only cares about jacking you for more money after first year.

VI Không giống như những con cá mập lớn hơn khác ngoài kia - chỉ quan tâm đến việc làm thế nào để bòn rút được nhiều tiền từ bạn hơn sau năm đầu tiên.

inglêsvietnamita
yearnăm
aftersau
otherkhác
youbạn
first
fortiền

Mostrando 11 de 11 traduções