EN Any controversy over the small claims court?s jurisdiction shall be determined by the small claims court
EN Any controversy over the small claims court?s jurisdiction shall be determined by the small claims court
VI Bất kỳ tranh cãi nào về thẩm quyền của tòa án giải quyết khiếu nại nhỏ sẽ do tòa án giải quyết khiếu nại nhỏ quyết định
inglês | vietnamita |
---|---|
small | nhỏ |
the | giải |
any | của |
EN EDION will support the community medicine of coronavirus as a corporate citizen as Osaka Prefecture expands accommodation facilities for mild and asymptomatic people
VI EDION sẽ hỗ trợ y học cộng đồng về coronavirus với tư cách là công dân doanh nghiệp khi tỉnh Osaka mở rộng cơ sở lưu trú cho những người nhẹ và không có triệu chứng
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
and | với |
people | người |
EN 8. Cooperate with the local community as a good corporate citizen
VI 8. Hợp tác với cộng đồng địa phương như một công dân tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
cooperate | hợp tác |
good | tốt |
EN For customers who use Citizen's wena 3 "WNW-21A"
VI Dành cho những khách hàng sử dụng wena 3 "WNW-21A" của Citizen
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
customers | khách hàng |
for | cho |
EN Vietnamese citizen, at least 18 years of age
VI Công dân Việt Nam từ 18 tuổi trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
of | lên |
age | tuổi |
EN Identification document with photo (National ID/ Passport/ Citizen ID)
VI Chứng minh nhân dân/hộ chiếu/thẻ căn cước
EN Vietnamese citizen, aged 18 - 55 years
VI Công dân Việt Nam trong độ tuổi từ 18 đến 55 tuổi
EN EDION will support the community medicine of coronavirus as a corporate citizen as Osaka Prefecture expands accommodation facilities for mild and asymptomatic people
VI EDION sẽ hỗ trợ y học cộng đồng về coronavirus với tư cách là công dân doanh nghiệp khi tỉnh Osaka mở rộng cơ sở lưu trú cho những người nhẹ và không có triệu chứng
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
and | với |
people | người |
EN For customers who use Citizen's wena 3 "WNW-21A"
VI Dành cho những khách hàng sử dụng wena 3 "WNW-21A" của Citizen
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
customers | khách hàng |
for | cho |
EN 8. Cooperate with the local community as a good corporate citizen
VI 8. Hợp tác với cộng đồng địa phương như một công dân tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
cooperate | hợp tác |
good | tốt |
EN If you are a U.S. citizen or resident alien (including a green card holder) and you live in a foreign country, and you are:
VI Nếu quý vị là công dân Hoa Kỳ hay là thường trú nhân người nước ngoài (kể cả người có thẻ xanh) và đang sống tại hải ngoại, và quý vị:
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
live | sống |
or | người |
card | thẻ |
EN Are you a citizen of an EEA Member State or contacting the DPO on behalf of a supervisory authority?
VI Bạn có là công dân của một nước thành viên EEA hoặc liên hệ với DPO thay mặt cho một cơ quan giám sát không?
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
of | của |
or | hoặc |
EN Safety measures during cargo handling
VI Các biện pháp an toàn trong quá trình xử lý hàng hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
during | trong quá trình |
EN About personal information handling
VI Về xử lý thông tin cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
EN EDION We will guide you on the handling of your personal information based on the "Privacy Policy".
VI EDION Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn xử lý thông tin cá nhân của bạn dựa trên "Chính sách bảo mật".
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
based | dựa trên |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
on | trên |
you | bạn |
EN Optimized for efficient handling of high volume of transactions.
VI Tùy biến chung trên các phân hệ để tối ưu hóa việc quản lý các giao dịch số lượng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
high | lớn |
volume | lượng |
transactions | giao dịch |
of | dịch |
EN Flight Pilot Simulator puts you in the role of an excellent pilot with capable of ?well handling? of all types of aircraft, from airliners to military aircraft, even strike fighters
VI Flight Pilot Simulator đưa bạn vào vai một người phi công cừ khôi, có khả năng “cân đẹp” mọi loại máy bay, từ dân dụng tới quân đội, thậm chí là máy bay đặc chiến
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
you | bạn |
all | mọi |
EN Safety measures during cargo handling
VI Các biện pháp an toàn trong quá trình xử lý hàng hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
during | trong quá trình |
EN Notice of the start of handling of the membership draft beer service "Kirin Home Tap"
VI Thông báo về việc bắt đầu xử lý dịch vụ bia tươi dành cho thành viên "Kirin Home Tap"
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
EN About personal information handling
VI Về xử lý thông tin cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
EN EDION We will guide you on the handling of your personal information based on the "Privacy Policy".
VI EDION Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn xử lý thông tin cá nhân của bạn dựa trên "Chính sách bảo mật".
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
based | dựa trên |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
on | trên |
you | bạn |
EN Notice of the start of handling of the cheap SIM "Center Mobile" that can discount the monthly fee up to 0 yen
VI Thông báo về việc bắt đầu xử lý SIM giá rẻ "Center Mobile" có thể giảm cước hàng tháng lên đến 0 yên
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
monthly | hàng tháng |
to | đầu |
the | đến |
EN Optimized for efficient handling of high volume of transactions.
VI Tùy biến chung trên các phân hệ để tối ưu hóa việc quản lý các giao dịch số lượng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
high | lớn |
volume | lượng |
transactions | giao dịch |
of | dịch |
EN Our tools feature impressive quality, first-class handling, and state-of-the-art technology
VI Dụng cụ của chúng tôi có chất lượng cao, khả năng xử lý ưu việt và công nghệ tiên tiến
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
our | chúng tôi |
EN Your duties will include simulating and modelling software architectures, as well as handling their development and design
VI Nhiệm vụ của bạn sẽ bao gồm mô phỏng và mô hình hóa các kiến trúc phần mềm, cũng như xử lý sự phát triển và thiết kế của chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
software | phần mềm |
architectures | kiến trúc |
development | phát triển |
your | của bạn |
and | như |
EN Zoom Webinars offer a lot of flexibility for handling webinar registrations. There are three options for managing webinar registrations:
VI Zoom Webinars xử lý các đăng ký hội thảo trực tuyến rất linh hoạt. Có ba tùy chọn để quản lý đăng ký hội thảo trực tuyến:
inglês | vietnamita |
---|---|
lot | rất |
three | ba |
options | chọn |
EN Appeals, complaints and claims - Certifications
VI Khiếu nại, yêu cầu bồi thường và kháng nghị - Certifications
EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.
VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận là nhân viên của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
personal | cá nhân |
call | gọi |
employee | nhân viên |
or | hoặc |
person | người |
you | bạn |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
any | của |
EN The company even received a number of claims.
VI Thậm chí hãng còn nhận được một số đơn kiện đòi bồi thường.
inglês | vietnamita |
---|---|
received | nhận |
EN Appeals, complaints and claims - Certifications
VI Khiếu nại, yêu cầu bồi thường và kháng nghị - Certifications
EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.
VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận là nhân viên của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
personal | cá nhân |
call | gọi |
employee | nhân viên |
or | hoặc |
person | người |
you | bạn |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
any | của |
EN Our process guarantees one of the fastest turnaround time for simple claims.
VI Yêu cầu bồi thường tự động qua ứng dụng di động và nhận bồi thường nhanh chóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
fastest | nhanh |
EN Painless claims process with lump sum repayment (many players pay according to medical bills and actual expenses).
VI Chi trả tổng chi phí bảo hiểm trong trường hợp phát sinh bồi thường.
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | trả |
to | trong |
EN Special rules apply for refund claims relating to net operating losses, foreign tax credits, bad debts, and other issues
VI Các điều lệ đặc biệt áp dụng cho đơn xin hoàn thuế liên quan đến tổn thất hoạt động, tín thuế ngoại quốc, nợ xấu, và những vấn đề khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
and | các |
EN Content apparently intended to delegitimise election results on the basis of false or misleading claims.
VI Nội dung có vẻ xuyên tạc kết quả bầu cử trên cơ sở tuyên bố sai sự thật hoặc gây hiểu lầm.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
EN If you or Zoom have a Dispute involving claims under the exception to arbitration in Section 27.2(2), then this Section 27.3 does not apply to such Dispute
VI Nếu bạn hoặc Zoom có Tranh chấp liên quan đến khiếu nại theo quy định ngoại lệ về trọng tài trong Phần 27.2(2) thì Phần 27.3 này không áp dụng cho Tranh chấp đó
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
under | theo |
in | trong |
section | phần |
then | khi |
not | không |
you | bạn |
EN This subsection does not prevent you or Zoom from participating in a class-wide settlement of claims.
VI Tiểu mục này không ngăn cản bạn hoặc Zoom tham gia vào quá trình giải quyết khiếu nại trên toàn nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
you | bạn |
EN Federal Tort Claims Act (FTCA)
VI Đạo luật Khiếu nại Tra tấn Liên bang (FTCA)
EN Jordan Valley Community Health Center is a FTCA-deemed facility. Malpractice coverage is provided under the Federal Tort Claims Act (FTCA) pursuant to 42 U.S.C. 233(g)-(n).
VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley là một cơ sở được FTCA coi là. Bảo hiểm cho sơ suất được cung cấp theo Đạo luật Khiếu nại Tra tấn Liên bang (FTCA) theo 42 USC 233(g)-(n).
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
provided | cung cấp |
under | theo |
federal | liên bang |
EN Valtteri Bottas, who will drive for the team in 2022, claims he is also in the dark.
VI Valtteri Bottas, người sẽ lái xe cho đội vào năm 2022, tuyên bố anh ấy cũng đang ở trong bóng tối.
inglês | vietnamita |
---|---|
drive | lái xe |
in | trong |
also | cũng |
Mostrando 40 de 40 traduções