EN (If the organization is a corporation, union, etc., the executive who currently belongs to the organization)
EN (If the organization is a corporation, union, etc., the executive who currently belongs to the organization)
VI (Nếu tổ chức là một công ty, công đoàn, v.v., người điều hành hiện đang thuộc về tổ chức)
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
corporation | công ty |
EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year
VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
year | năm |
you | bạn |
EN (If the organization is a corporation, union, etc., the executive who currently belongs to the organization)
VI (Nếu tổ chức là một công ty, công đoàn, v.v., người điều hành hiện đang thuộc về tổ chức)
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
corporation | công ty |
EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year
VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
year | năm |
you | bạn |
EN Organization-validated certificates (OV) have a medium level of validation. Besides domain validation, the CA usually checks documentation that verifies the organization’s name, contact information, and legal status.
VI Chứng chỉ xác thực tổ chức (OV)có cấp độ xác thực trung bình, cho nên CA thường xuyên kiểm tra chứng từ để xác thực tên tổ chức, thông tin liên hệ và tình trạng pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
checks | kiểm tra |
organizations | tổ chức |
name | tên |
information | thông tin |
status | tình trạng |
have | cho |
EN Safety measures during cargo handling
VI Các biện pháp an toàn trong quá trình xử lý hàng hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
during | trong quá trình |
EN About personal information handling
VI Về xử lý thông tin cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
EN EDION We will guide you on the handling of your personal information based on the "Privacy Policy".
VI EDION Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn xử lý thông tin cá nhân của bạn dựa trên "Chính sách bảo mật".
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
based | dựa trên |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
on | trên |
you | bạn |
EN Optimized for efficient handling of high volume of transactions.
VI Tùy biến chung trên các phân hệ để tối ưu hóa việc quản lý các giao dịch số lượng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
high | lớn |
volume | lượng |
transactions | giao dịch |
of | dịch |
EN Flight Pilot Simulator puts you in the role of an excellent pilot with capable of ?well handling? of all types of aircraft, from airliners to military aircraft, even strike fighters
VI Flight Pilot Simulator đưa bạn vào vai một người phi công cừ khôi, có khả năng “cân đẹp” mọi loại máy bay, từ dân dụng tới quân đội, thậm chí là máy bay đặc chiến
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
you | bạn |
all | mọi |
EN Safety measures during cargo handling
VI Các biện pháp an toàn trong quá trình xử lý hàng hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
during | trong quá trình |
EN Notice of the start of handling of the membership draft beer service "Kirin Home Tap"
VI Thông báo về việc bắt đầu xử lý dịch vụ bia tươi dành cho thành viên "Kirin Home Tap"
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
EN About personal information handling
VI Về xử lý thông tin cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
EN EDION We will guide you on the handling of your personal information based on the "Privacy Policy".
VI EDION Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn xử lý thông tin cá nhân của bạn dựa trên "Chính sách bảo mật".
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
based | dựa trên |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
on | trên |
you | bạn |
EN Notice of the start of handling of the cheap SIM "Center Mobile" that can discount the monthly fee up to 0 yen
VI Thông báo về việc bắt đầu xử lý SIM giá rẻ "Center Mobile" có thể giảm cước hàng tháng lên đến 0 yên
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
monthly | hàng tháng |
to | đầu |
the | đến |
EN Optimized for efficient handling of high volume of transactions.
VI Tùy biến chung trên các phân hệ để tối ưu hóa việc quản lý các giao dịch số lượng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
high | lớn |
volume | lượng |
transactions | giao dịch |
of | dịch |
EN Our tools feature impressive quality, first-class handling, and state-of-the-art technology
VI Dụng cụ của chúng tôi có chất lượng cao, khả năng xử lý ưu việt và công nghệ tiên tiến
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
our | chúng tôi |
EN Your duties will include simulating and modelling software architectures, as well as handling their development and design
VI Nhiệm vụ của bạn sẽ bao gồm mô phỏng và mô hình hóa các kiến trúc phần mềm, cũng như xử lý sự phát triển và thiết kế của chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
software | phần mềm |
architectures | kiến trúc |
development | phát triển |
your | của bạn |
and | như |
EN Zoom Webinars offer a lot of flexibility for handling webinar registrations. There are three options for managing webinar registrations:
VI Zoom Webinars xử lý các đăng ký hội thảo trực tuyến rất linh hoạt. Có ba tùy chọn để quản lý đăng ký hội thảo trực tuyến:
inglês | vietnamita |
---|---|
lot | rất |
three | ba |
options | chọn |
EN Relieve your organization from the costs and stress of DDoS attacks against your DNS
VI Giải phóng tổ chức của bạn khỏi chi phí và căng thẳng do các cuộc tấn công DDoS chống lại DNS của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
organization | tổ chức |
attacks | tấn công |
against | chống lại |
dns | dns |
of | của |
ddos | ddos |
your | bạn |
EN Control the flow of data in and out of your organization.
VI Kiểm soát luồng dữ liệu vào và ra khỏi tổ chức của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
data | dữ liệu |
organization | tổ chức |
out | ra |
and | và |
your | của bạn |
in | vào |
the | của |
EN Near real-time monitoring of traffic across your organization.
VI Giám sát traffic gần theo thời gian thực trong tổ chức của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
near | gần |
real-time | thời gian thực |
monitoring | giám sát |
organization | tổ chức |
real | thực |
your | của bạn |
of | của |
EN Download this technical whitepaper to compare alternative remote access approaches and find the best option for your organization.
VI Tải xuống sách trắng kỹ thuật này để so sánh các phương pháp truy cập từ xa thay thế và tìm tùy chọn tốt nhất cho tổ chức của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
technical | kỹ thuật |
compare | so sánh |
remote | xa |
access | truy cập |
option | chọn |
organization | tổ chức |
find | tìm |
your | của bạn |
this | này |
EN Webex and our portfolio of devices can help your organization prepare for the safe return to the office and new ways of hybrid work
VI Webex và danh mục thiết bị của chúng tôi có thể giúp tổ chức của bạn chuẩn bị cho nhân viên trở lại văn phòng một cách an toàn cùng với những phương thức làm việc kết hợp mới
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
organization | tổ chức |
new | mới |
ways | cách |
of | của |
safe | an toàn |
our | chúng tôi |
your | bạn |
work | làm |
office | văn phòng |
EN vidIQ's suite scales with your organization, bringing your team closer to your growth goals.
VI vidIQ phù hợp với quy mô tổ chức của bạn, giúp bạn và các nhóm của bạn tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
organization | tổ chức |
team | nhóm |
growth | phát triển |
goals | mục tiêu |
your | của bạn |
with | với |
EN Executives who currently belong to a major shareholder or an organization that is a major shareholder with a shareholding ratio of 10% or more in the latest shareholder register of the Company
VI Giám đốc điều hành hiện đang thuộc về một cổ đông lớn hoặc một tổ chức là cổ đông lớn với tỷ lệ sở hữu từ 10% trở lên trong sổ đăng ký cổ đông mới nhất của Công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
major | lớn |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
of | của |
in | trong |
latest | mới |
company | công ty |
EN When a request for information disclosure is received from the judiciary, the government, or a similar organization based on laws and regulations
VI Khi nhận được yêu cầu công bố thông tin từ cơ quan tư pháp, chính phủ hoặc một tổ chức tương tự dựa trên luật pháp và quy định
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
information | thông tin |
government | cơ quan |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
based | dựa trên |
on | trên |
regulations | quy định |
received | nhận |
laws | luật |
EN They are building a decentralized autonomous organization (DAO) to handle complex data networks that fully embrace communities, decentralization and autonomy.
VI Mục đích của Nebulas là cho phép mọi người nhận được giá trị từ sự cộng tác phi tập trung một cách công bằng.
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
and | của |
EN Simplify user-based permission management for everyone in your organization with AWS Single Sign-On (SSO) and your Active Directory
VI Đơn giản hóa quản lý quyền dựa trên người dùng với mọi người trong tổ chức bằng AWS Single Sign-On (SSO) và Active Directory của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
permission | quyền |
organization | tổ chức |
aws | aws |
your | của bạn |
in | trong |
on | trên |
and | của |
with | với |
EN For example, we utilize AWS Config at the organization level to monitor and collect infrastructure configuration details
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng AWS Config ở cấp tổ chức để theo dõi và thu thập chi tiết cấu hình cơ sở hạ tầng
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
organization | tổ chức |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
configuration | cấu hình |
details | chi tiết |
we | chúng tôi |
for | theo |
EN The game will bring you more experience, improved strategy organization and more fluent play.
VI Quá trình thi đấu sẽ mang lại cho bạn nhiều kinh nghiệm hơn, cách tổ chức chiến thuật được cải thiện và chơi bóng một cách thành thạo hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
bring | mang lại |
experience | kinh nghiệm |
improved | cải thiện |
organization | tổ chức |
you | bạn |
more | hơn |
game | chơi |
EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates
VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên có được kinh nghiệm pháp lý có giá trị và kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng
inglês | vietnamita |
---|---|
organization | tổ chức |
experience | kinh nghiệm |
knowledge | kiến thức |
of | của |
our | chúng tôi |
and | và |
EN She then started her career as an IT trainer with the Go Ahead organization in Kompong Thom province and now works there to provide basic IT training such as Typing, Microsoft Word and Excel to 840 students
VI Tại đây cô ấy hướng dẫn hơn 840 học sinh những kỹ năng CNTT cơ bản như đánh văn bản, Microsoft Word và Excel
inglês | vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
training | học |
microsoft | microsoft |
the | những |
and | như |
EN Ms. Naihon KHOUNN, a Class 2019 alumna, is working for our non-governmental partner organization, Pour un Sourire d?Enfant (PSE) as an IT technician.
VI Naihon KHOUNN, cựu sinh viên từ niên khóa 2019, cô ấy đang làm việc cho một tổ chức đối tác phi chính phủ của chúng tôi, Pour un Sourire d’Enfant (PSE) với vị trí của chuyên viên CNTT.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
organization | tổ chức |
working | làm |
our | chúng tôi |
EN This country is also ranked #1 by the Organization for Economic Cooperation and Development (OECD) for higher education achievement—more than half of its citizens between the ages of 25 and 64 have a post-secondary education
VI Canada được Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) xếp hạng số 1 về thành tích giáo dục đại học, hơn một nửa số công dân trong độ tuổi từ 25 đến 64 có trình độ học vấn sau trung học
EN The CSP must be assessed by an approved third-party assessment organization (3PAO).
VI CSP phải được đánh giá bởi một tổ chức đánh giá bên thứ ba (3PAO).
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
organization | tổ chức |
EN A Federal Agency or Department of Defense (DoD) organization can leverage AWS Cloud Service Offerings (CSOs) as building blocks for solutions hosted in the cloud
VI Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng (DoD) có thể sử dụng các Sản phẩm và dịch vụ Đám mây AWS (CSO) làm khối dựng dành cho các giải pháp được lưu trữ trong đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
agency | cơ quan |
or | hoặc |
dod | dod |
in | trong |
aws | aws |
cloud | mây |
solutions | giải pháp |
EN What if I need to discuss my organization’s FedRAMP-specific AWS workloads or architectures with AWS?
VI Vậy nếu tôi cần thảo luận với AWS về khối lượng công việc hoặc kiến trúc AWS theo FedRAMP của tổ chức mình thì sao?
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
organizations | tổ chức |
architectures | kiến trúc |
if | nếu |
aws | aws |
or | hoặc |
i | tôi |
workloads | khối lượng công việc |
with | với |
EN The Center for Financial Industry Information Systems (FISC) is a non-profit organization established in 1984 under the approval of Minister of Finance, Japan
VI Trung tâm Hệ thống thông tin ngành tài chính (FISC) là một tổ chức phi lợi nhuận được thành lập năm 1984 dưới sự chấp thuận của Bộ trưởng Bộ Tài chính, Nhật Bản
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
information | thông tin |
systems | hệ thống |
organization | tổ chức |
established | thành lập |
under | dưới |
of | của |
financial | tài chính |
EN AWS Systems and Organization Controls (SOC) reports are based on audits performed by an independent third-party auditor
VI Báo cáo Hệ thống AWS và Kiểm soát Tổ chức (SOC) dựa trên kiểm toán được thực hiện bởi kiểm toán viên bên thứ ba độc lập
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
systems | hệ thống |
organization | tổ chức |
controls | kiểm soát |
reports | báo cáo |
based | dựa trên |
on | trên |
EN Generally speaking there is no requirement in PHIPA that specifically limits the ability of a person or organization from transferring or storing data outside of Ontario or Canada
VI Nhìn chung, không có yêu cầu nào trong PHIPA giới hạn cụ thể khả năng một cá nhân hoặc tổ chức truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu ở bên ngoài Ontario hoặc Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
requirement | yêu cầu |
in | trong |
limits | giới hạn |
ability | khả năng |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
data | dữ liệu |
canada | canada |
EN It is part of the shared responsibility for your organization to determine the nature of the data
VI Xác định bản chất dữ liệu là một phần trách nhiệm chung của tổ chức của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
of | của |
responsibility | trách nhiệm |
organization | tổ chức |
data | dữ liệu |
your | bạn |
EN Executives who currently belong to a major shareholder or an organization that is a major shareholder with a shareholding ratio of 10% or more in the latest shareholder register of the Company
VI Giám đốc điều hành hiện đang thuộc về một cổ đông lớn hoặc một tổ chức là cổ đông lớn với tỷ lệ sở hữu từ 10% trở lên trong sổ đăng ký cổ đông mới nhất của Công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
major | lớn |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
of | của |
in | trong |
latest | mới |
company | công ty |
EN When a request for information disclosure is received from the judiciary, the government, or a similar organization based on laws and regulations
VI Khi nhận được yêu cầu công bố thông tin từ cơ quan tư pháp, chính phủ hoặc một tổ chức tương tự dựa trên luật pháp và quy định
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
information | thông tin |
government | cơ quan |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
based | dựa trên |
on | trên |
regulations | quy định |
received | nhận |
laws | luật |
EN Receive relevant communications and updates from our organization
VI Cập nhật các thông tin mới nhất về công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
and | các |
EN We continue to invest in the training and development of our people whom we believe form the heart of our organization.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chú trọng đầu tư vào đào tạo và phát triển đội ngũ nhân viên, những người đóng vai trò hết sức quan trọng trong sự phát triển của tập đoàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
in | trong |
development | phát triển |
people | người |
of | của |
we | chúng tôi |
and | và |
EN Ownership structure and organization
VI Cấu trúc công ty và tổ chức
inglês | vietnamita |
---|---|
structure | cấu trúc |
organization | tổ chức |
EN An eligible employer is any business, including a tax-exempt organization, with fewer than 500 employees
VI Chủ lao động đủ điều kiện là bất kỳ doanh nghiệp nào, bao gồm cả tổ chức được miễn thuế, với ít hơn 500 nhân viên
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
including | bao gồm |
organization | tổ chức |
employees | nhân viên |
than | hơn |
any | với |
EN Persons Employed by a Foreign Government or International Organization
VI Những Người Được Chính Phủ Nước Ngoài Hoặc Tổ Chức Quốc Tế Thuê Làm Việc (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
organization | tổ chức |
or | hoặc |
EN Now, the organization has deployed the
VI Hiện nay, tổ chức đã triển khai
inglês | vietnamita |
---|---|
organization | tổ chức |
Mostrando 50 de 50 traduções