Traduzir "increases your risk" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "increases your risk" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de increases your risk

inglês
vietnamita

EN Google researchers claim that the likelihood of a visitor leaving a website increases by 90% after 5 seconds of loading. After 6 seconds, it increases by 106%.

VI Các nhà nghiên cứu của Google tuyên bố rằng khả năng khách truy cập rời khỏi một trang web sẽ tăng lên đến 90% sau 5 giây chờ đợi tải trang. Sau 6 giây sẽ tăng 106%.

EN Air leakage through doors, windows and walls not only leads to uncomfortable drafts, it also wastes energy and increases your costs

VI Khí thoát qua cửa ra vào, cửa sổ tường không chỉ tạo gió lùa gây khó chịu mà còn lãng phí năng lượng tăng chi phí

inglês vietnamita
energy năng lượng
costs phí
to vào
through qua
not không
and

EN This increases the speed and agility of your application development, even within large teams, while enforcing high security standards.

VI Từ đó, tốc độ sự linh hoạt trong quá trình phát triển ứng dụng tăng lên, ngay cả trong các nhóm lớn mà vẫn tuân theo các tiêu chuẩn bảo mật cao.

inglês vietnamita
development phát triển
within trong
teams nhóm
security bảo mật
high cao
large lớn
standards chuẩn
and các

EN The match increases with your years of service:

VI Trận đấu tăng theo số năm phục vụ của bạn:

inglês vietnamita
years năm
your của bạn
with theo
the của

EN Connect with your audience anytime and anywhere. Share a meaningful experience that increases engagement and conversion rates.

VI Kết nối với đối tượng của bạn mọi lúc mọi nơi. Chia sẻ trải nghiệm ý nghĩa giúp tăng tương tác tỷ lệ chuyển đổi.

inglês vietnamita
connect kết nối
conversion chuyển đổi
your của bạn
with với
and của

EN Beat increases scalability and reduces compute costs by 90% with ElastiCache.

VI Beat cải thiện khả năng mở rộng quy mô giảm chi 90% chi phí điện toán nhờ ElastiCache.

inglês vietnamita
reduces giảm

EN As the proportion of older people increases, so does a demand for social services to meet their needs

VI Khi tỷ lệ người cao tuổi tăng thì nhu cầu về các dịch vụ xã hội nhằm đáp ứng nhu cầu của họ cũng tăng theo

inglês vietnamita
people người
of của
demand nhu cầu

EN The need for social and health care increases with age, and every effort has to be made to increase the period of life staying healthy

VI Nhu cầu chăm sóc sức khỏe chăm sóc xã hội tăng lên theo độ tuổi nên cần phải nỗ lực tăng thời gian sống khỏe mạnh

inglês vietnamita
health sức khỏe
age tuổi
effort nỗ lực
increase tăng
period thời gian
life sống
need cần

EN When the price increases and you have a fixed price contract you will be saving more

VI Khi giá cả tăng lên bạn một hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm được nhiều hơn

inglês vietnamita
contract hợp đồng
saving tiết kiệm
you bạn
more hơn

EN When demand spikes, AWS Auto Scaling automatically increases the capacity of constrained resources so you maintain a high quality of service.

VI Khi nhu cầu đạt đỉnh, AWS Auto Scaling sẽ tự động tăng dung lượng của tài nguyên bị hạn chế để bạn thể duy trì chất lượng cao cho dịch vụ.

inglês vietnamita
demand nhu cầu
aws aws
of của
resources tài nguyên
you bạn
high cao
quality chất lượng

EN Since Lambda scales automatically, the performance remains consistently high as the event frequency increases

VI Vì Lambda tự động thay đổi quy mô nên hiệu năng luôn duy trì mức cao khi tần suất các sự kiện tăng lên

inglês vietnamita
since các
lambda lambda
high cao
event sự kiện

EN FedRAMP is important because it increases:

VI FedRAMP quan trọng bởi chương trình này tăng cường:

inglês vietnamita
important quan trọng
is này

EN Beat increases scalability and reduces compute costs by 90% with ElastiCache.

VI Beat cải thiện khả năng mở rộng quy mô giảm chi 90% chi phí điện toán nhờ ElastiCache.

inglês vietnamita
reduces giảm

EN Cloudflare Zero Trust reduces risks, increases visibility, and eliminates complexity as employees connect to applications and the Internet.

VI Cloudflare for Teams bao gồm bộ giải pháp Cloudflare Access, Cloudflare Gateway Browser Isolation

EN To determine a country’s risk, we consider the Euler Hermes country risk rating and only choose countries that are secure enough for our work and your investment

VI Để xác định rủi ro của một quốc gia, chúng tôi xem xét xếp hạng rủi ro quốc gia của Euler Hermes chỉ chọn các quốc gia đủ an toàn cho công việc của chúng tôi khoản đầu tư của bạn

inglês vietnamita
risk rủi ro
choose chọn
secure an toàn
work công việc
we chúng tôi
your bạn
and của
only các
countries quốc gia

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

inglês vietnamita
your không
in trong
of này

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

inglês vietnamita
your không
in trong
of này

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

inglês vietnamita
your không
in trong
of này

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

inglês vietnamita
your không
in trong
of này

EN HIGH RISK WARNING: Foreign exchange trading carries a high level of risk that may not be suitable for all investors

VI CẢNH BÁO RỦI RO CAO: Giao dịch ngoại hối mức độ rủi ro cao, thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư

inglês vietnamita
high cao
risk rủi ro
exchange giao dịch
not không
all tất cả các

EN Unlimint protects your business with passion. We implement a high-tech anti-fraud and risk management solution that protects your revenues and your reputation.

VI Bảo vệ doanh nghiệp của bạn cam kết cao nhất của Unlimint. Chúng tôi triển khai giải pháp công nghệ cao về quản lý rủi ro chống gian lận nhằm bảo vệ doanh thu của bạn danh tiếng của bạn.

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
implement triển khai
risk rủi ro
solution giải pháp
high cao
we chúng tôi
your của bạn
and của
a chúng

EN Don’t share your password, let anyone access your account or do anything that might put your account at risk.

VI Không chia sẻ mật khẩu của bạn, để người khác truy cập tài khoản của bạn hoặc làm bất kỳ điều thể khiến tài khoản của bạn gặp rủi ro.

inglês vietnamita
password mật khẩu
access truy cập
account tài khoản
risk rủi ro
your của bạn
or hoặc
that điều
do làm

EN We believe that for government customers, migration to the cloud is an opportunity to improve your level of security assurance and reduce your operational risk

VI Chúng tôi tin rằng đối với khách hàng của chính phủ, việc chuyển sang đám mây một hội để cải thiện cấp độ bảo đảm bảo mật giảm rủi ro tác nghiệp của bạn

inglês vietnamita
cloud mây
improve cải thiện
security bảo mật
reduce giảm
risk rủi ro
we chúng tôi
of của
customers khách
your bạn

EN The best way to reduce your risk is to stay up-to-date with your vaccinations.

VI Cách tốt nhất để giảm thiểu nguy tiêm vắc-xin đầy đủ.

inglês vietnamita
way cách
reduce giảm

EN If you are homeless or at immediate risk of losing your shelter, One Door will meet with you to talk about your options.

VI Nếu bạn người vô gia cư hoặc nguy mất nơi ngay lập tức, One Door sẽ gặp bạn để nói về các lựa chọn của bạn.

inglês vietnamita
if nếu
or hoặc
your của bạn
you bạn
options lựa chọn

EN If you are not 100% satisfied, you can request a refund of your payment within a period of 30 days after your purchase. The process is seamless and risk-free.

VI Nếu bạn không hài lòng 100%, bạn thể yêu cầu hoàn tiền trong vòng 30 ngày kể từ lúc mua. Không rắc rối, không rủi ro.

inglês vietnamita
request yêu cầu
days ngày
purchase mua
if nếu
within trong
the không
you bạn

EN Use of this service is entirely at your own risk

VI Việc sử dụng dịch vụ này hoàn toàn do bạn tự chịu rủi ro

inglês vietnamita
use sử dụng
entirely hoàn toàn
risk rủi ro
your bạn
this này

EN At risk because of your job (example: healthcare workers) and are 18 -64.

VI Gặp rủi ro vì công việc (ví dụ: nhân viên chăm sóc sức khỏe) độ tuổi 18-64.

inglês vietnamita
risk rủi ro
job công việc
healthcare sức khỏe

EN However, we cannot guarantee the security of data transmitted to our site; Any transmission may present a risk to your information.

VI Tuy nhiên chúng tôi không thể đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu được truyền đến trang của chúng tôi; bất cứ sự truyền tải nào cũng thể rủi ro cho thông tin của bạn.

inglês vietnamita
however tuy nhiên
security bảo mật
risk rủi ro
may được
data dữ liệu
site trang
information thông tin
your của bạn
we chúng tôi
to cũng

EN Use of this service is entirely at your own risk

VI Việc sử dụng dịch vụ này hoàn toàn do bạn tự chịu rủi ro

inglês vietnamita
use sử dụng
entirely hoàn toàn
risk rủi ro
your bạn
this này

EN Coordinate with your team to define development timeframes, dependencies, and areas of risk to be considered in project planning

VI Phối hợp với các thành viên trong nhóm để xác định thời gian, các yếu tố phụ thuộc các rủi ro cần được xem xét khi lập kế hoạch dự án

inglês vietnamita
team nhóm
define xác định
risk rủi ro
in trong
project dự án
planning kế hoạch
and các

EN The more medical conditions you have, the higher your risk of getting severe COVID-19 that can lead to hospitalization or death

VI Càng nhiều bệnh trạng thì nguy COVID-19 tiến triển nặng thể dẫn đến nhập viện hoặc tử vong càng cao

inglês vietnamita
higher cao
or hoặc
to đến

EN The CDC lists other medical conditions that increase your risk of severe COVID-19.

VI Trung Tâm Kiểm Soát Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) danh sách các bệnh trạng khác làm tăng nguy COVID-19 tiến triển nặng.

inglês vietnamita
lists danh sách
other khác
increase tăng
your
the dịch
that làm

EN BEARS BEFORE BULLS upward flag formed, but needs to return to previous LT supply area before the upward movement to the HT demand area. very few LONG trades can be made at your own risk. Looking for sells once market enters HT demand zone

VI Mua lên tại vùng FVG OTE 13010 Stoploss dưới 12961 Take Profit 4R tại 13205 Take Profit 2 tại 13385 (7.6R)

inglês vietnamita
at tại
to lên

EN BEARS BEFORE BULLS upward flag formed, but needs to return to previous LT supply area before the upward movement to the HT demand area. very few LONG trades can be made at your own risk. Looking for sells once market enters HT demand zone

VI Mua lên tại vùng FVG OTE 13010 Stoploss dưới 12961 Take Profit 4R tại 13205 Take Profit 2 tại 13385 (7.6R)

inglês vietnamita
at tại
to lên

EN ANY MATERIAL OR DATA DOWNLOADED OR OTHERWISE OBTAINED THROUGH THE USE OF THE SERVICES OR SOFTWARE IS AT YOUR OWN DISCRETION AND RISK

VI BẤT KỲ TÀI LIỆU HOẶC DỮ LIỆU NÀO ĐƯỢC TẢI XUỐNG HOẶC THU THẬP ĐƯỢC THÔNG QUA VIỆC SỬ DỤNG DỊCH VỤ HOẶC PHẦN MỀM THUỘC TOÀN QUYỀN CỦA BẠN BẠN TỰ CHỊU RỦI RO VỀ VIỆC NÀY

inglês vietnamita
through qua

EN Before you decide to trade foreign exchange, carefully consider your investment objectives, experience level, and risk tolerance

VI Trước khi quyết định giao dịch ngoại hối, hãy cân nhắc cẩn thận các mục tiêu đầu tư, mức độ kinh nghiệm khả năng chấp nhận rủi ro của bản thân

inglês vietnamita
before trước
decide quyết định
exchange giao dịch
consider cân nhắc
experience kinh nghiệm
risk rủi ro
and của
you các

EN Make healthy lifestyle choices based on your body. A healthy weight decreases risk factors for diabetes, heart disease and stroke.

VI Hãy lựa chọn lối sống lành mạnh dựa trên thể của bạn. Cân nặng khỏe mạnh làm giảm các yếu tố nguy mắc bệnh tiểu đường, bệnh tim đột quỵ.

inglês vietnamita
choices chọn
based dựa trên
disease bệnh
on trên
your bạn
and của

EN Let Jordan Valley know if you need help finding housing or are at risk of losing your current housing

VI Hãy cho Jordan Valley biết nếu bạn cần trợ giúp tìm nhà hoặc nguy mất nhà hiện tại

inglês vietnamita
current hiện tại
if nếu
or hoặc
at tại
help giúp
know biết
of cho

EN Any use or reliance on our content is solely at your own risk and discretion

VI Mọi việc sử dụng hoặc dựa vào nội dung của chúng tôi hoàn toàn do bạn chịu rủi ro theo ý của bạn

inglês vietnamita
risk rủi ro
use sử dụng
or hoặc
our chúng tôi
your bạn
and

EN These elements show visitors that your website uses SSL and is risk-free, so they know their credentials and transaction details are safe.

VI Các yếu tố này cho khách truy cập biết trang web của bạn bảo mật an toàn, họ cũng sẽ biết thông tin đăng nhập giao dịch được đảm bảo.

inglês vietnamita
visitors khách
transaction giao dịch
details thông tin
safe an toàn
your của bạn
so cũng
know biết

EN You don't need a reason. If you're not happy we promise to refund your payment. No risk, no fuss.

VI Bạn không cần phải lý do. Nếu bạn không hài lòng, chúng tôi hứa sẽ hoàn trả khoản thanh toán cho bạn. Không rủi ro, không ồn ào.

inglês vietnamita
risk rủi ro
to cho
if nếu
we chúng tôi
payment thanh toán
not không

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro tuân thủ

inglês vietnamita
employment việc làm
or hoặc
including bao gồm
purposes mục đích
risk rủi ro
your bạn
and của

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro tuân thủ

inglês vietnamita
employment việc làm
or hoặc
including bao gồm
purposes mục đích
risk rủi ro
your bạn
and của

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro tuân thủ

inglês vietnamita
employment việc làm
or hoặc
including bao gồm
purposes mục đích
risk rủi ro
your bạn
and của

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro tuân thủ

inglês vietnamita
employment việc làm
or hoặc
including bao gồm
purposes mục đích
risk rủi ro
your bạn
and của

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro tuân thủ

inglês vietnamita
employment việc làm
or hoặc
including bao gồm
purposes mục đích
risk rủi ro
your bạn
and của

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro tuân thủ

inglês vietnamita
employment việc làm
or hoặc
including bao gồm
purposes mục đích
risk rủi ro
your bạn
and của

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro tuân thủ

inglês vietnamita
employment việc làm
or hoặc
including bao gồm
purposes mục đích
risk rủi ro
your bạn
and của

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro tuân thủ

inglês vietnamita
employment việc làm
or hoặc
including bao gồm
purposes mục đích
risk rủi ro
your bạn
and của

Mostrando 50 de 50 traduções