Traduzir "risk factors" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "risk factors" de inglês para vietnamita

Traduções de risk factors

"risk factors" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

risk nguy cơ rủi ro

Tradução de inglês para vietnamita de risk factors

inglês
vietnamita

EN See how other factors increase the risk of COVID-19

VI Xem các yếu tố khác làm tăng nguy nhiễm COVID-19 như thế nào

inglêsvietnamita
otherkhác
increasetăng
seexem
hownhư
thecác

EN See how other factors increase the risk of COVID-19

VI Xem các yếu tố khác làm tăng nguy lây nhiễm COVID-19 như thế nào

inglêsvietnamita
otherkhác
increasetăng
seexem
hownhư
thecác

EN Factors that increase risk of infection and severe illness

VI Các yếu tố làm tăng nguy lây nhiễm và mắc bệnh nặng

inglêsvietnamita
increasetăng
andcác
thatlàm

EN Make healthy lifestyle choices based on your body. A healthy weight decreases risk factors for diabetes, heart disease and stroke.

VI Hãy lựa chọn lối sống lành mạnh dựa trên thể của bạn. Cân nặng khỏe mạnh làm giảm các yếu tố nguy mắc bệnh tiểu đường, bệnh tim và đột quỵ.

inglêsvietnamita
choiceschọn
baseddựa trên
diseasebệnh
ontrên
yourbạn
andcủa

EN Nutritional therapy is a great option for people with diabetes, kidney disease, digestive problems and risk factors for heart disease.

VI Liệu pháp dinh dưỡng là một lựa chọn tuyệt vời cho những người mắc bệnh tiểu đường, bệnh thận, các vấn đề về tiêu hóa và các yếu tố nguy mắc bệnh tim.

inglêsvietnamita
greattuyệt vời
peoplengười
diseasebệnh
andcác
optionchọn

EN To determine a country’s risk, we consider the Euler Hermes country risk rating and only choose countries that are secure enough for our work and your investment

VI Để xác định rủi ro của một quốc gia, chúng tôi xem xét xếp hạng rủi ro quốc gia của Euler Hermes và chỉ chọn các quốc gia đủ an toàn cho công việc của chúng tôi và khoản đầu tư của bạn

inglêsvietnamita
riskrủi ro
choosechọn
securean toàn
workcông việc
wechúng tôi
yourbạn
andcủa
onlycác
countriesquốc gia

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

inglêsvietnamita
yourkhông
introng
ofnày

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

inglêsvietnamita
yourkhông
introng
ofnày

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

inglêsvietnamita
yourkhông
introng
ofnày

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

inglêsvietnamita
yourkhông
introng
ofnày

EN HIGH RISK WARNING: Foreign exchange trading carries a high level of risk that may not be suitable for all investors

VI CẢNH BÁO RỦI RO CAO: Giao dịch ngoại hối có mức độ rủi ro cao, có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư

inglêsvietnamita
highcao
riskrủi ro
exchangegiao dịch
notkhông
alltất cả các

EN are based on judgments and assumptions based on currently available information, and results may differ significantly from the forecasts due to various uncertain factors

VI dựa trên các đánh giá và giả định dựa trên thông tin hiện có và kết quả có thể khác biệt đáng kể so với dự báo do các yếu tố không chắc chắn khác nhau

inglêsvietnamita
baseddựa trên
informationthông tin
variouskhác nhau
tovới
thekhông
ontrên
andcác

EN Once we receive your information, we will apply strict security features to prevent unauthorized access from outside factors

VI Khi chúng tôi nhận được thông tin của bạn, chúng tôi sẽ áp dụng các tính năng bảo mật nghiêm ngặt để ngăn chặn truy cập trái phép từ các tác nhân bên ngoài

inglêsvietnamita
informationthông tin
securitybảo mật
featurestính năng
preventngăn chặn
accesstruy cập
wechúng tôi
yourcủa bạn
willđược
fromchúng

EN Knowing how much you use, what rate(s) you are paying and how your bills are calculated are all important factors for effectively managing your energy costs.

VI Nắm được lượng điện bạn sử dụng, (các) mức giá bạn phải trả và cách tính toán hóa đơn đều là những yếu tố quan trọng để quản lý hiệu quả chi phí năng lượng.

inglêsvietnamita
usesử dụng
billshóa đơn
importantquan trọng
payingtrả
costsphí
energynăng lượng
andcác
aređược
youbạn

EN You can rely on these factors to position them in the right ball position on the field.

VI Bạn có thể dựa vào những yếu tố này để sắp xếp họ vào vị trí chơi bóng phù hợp trên sân.

inglêsvietnamita
thenày
ontrên
tovào

EN Factors for an Optimal Workplace Experience

VI Các Yếu tố Tạo ra Trải nghiệm Tối ưu ở Nơi làm việc

inglêsvietnamita
forcác
workplacenơi làm việc

EN CBRE market experts’ quarterly audit and analysis of the factors driving the development of Asia Pacific commercial properties.

VI Những khảo sát và phân tích hàng quý của các chuyên gia thị trường thuộc CBRE về các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của các bất động sản thương mại tại châu Á - Thái Bình Dương.

inglêsvietnamita
marketthị trường
expertscác chuyên gia
analysisphân tích
developmentphát triển
asiathái bình dương
ofcủa

EN Determine the eligibility of our clients by calculating income, learning about assets, and inquiring about factors that make clients eligible for legal services

VI Xác định tính đủ điều kiện của khách hàng bằng tính toán thu nhập, tìm hiểu về tài sản, và tìm hiểu về các yếu tố làm cho khách hàng đủ tiêu chuẩn dịch vụ pháp lý

inglêsvietnamita
incomethu nhập
assetstài sản
clientskhách hàng

EN Our in-house engineers measure actual energy usage and consider factors that could affect it.

VI Các kỹ sư nội bộ của chúng tôi đo lường việc sử dụng năng lượng thực tế và xem xét các yếu tố có thể ảnh hưởng đến nó.

inglêsvietnamita
actualthực
energynăng lượng
usagesử dụng
ourchúng tôi
andcủa

EN are based on judgments and assumptions based on currently available information, and results may differ significantly from the forecasts due to various uncertain factors

VI dựa trên các đánh giá và giả định dựa trên thông tin hiện có và kết quả có thể khác biệt đáng kể so với dự báo do các yếu tố không chắc chắn khác nhau

inglêsvietnamita
baseddựa trên
informationthông tin
variouskhác nhau
tovới
thekhông
ontrên
andcác

EN Factors for an Optimal Workplace Experience

VI Các Yếu tố Tạo ra Trải nghiệm Tối ưu ở Nơi làm việc

inglêsvietnamita
forcác
workplacenơi làm việc

EN CBRE market experts’ quarterly audit and analysis of the factors driving the development of Asia Pacific commercial properties.

VI Những khảo sát và phân tích hàng quý của các chuyên gia thị trường thuộc CBRE về các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của các bất động sản thương mại tại châu Á - Thái Bình Dương.

inglêsvietnamita
marketthị trường
expertscác chuyên gia
analysisphân tích
developmentphát triển
asiathái bình dương
ofcủa

EN The factors leading to success are the same today as in the past: practical orientation, tailor-made content, and focus beyond national borders.

VI Những nhân tố dẫn tới thành công ngày nay cũng tương tự như trong quá khứ: định hướng thực tế, nội dung thiết kế riêng biệt, và sự tập trung vượt ra ngoài biên giới quốc gia.

inglêsvietnamita
todayngày
introng
andriêng
nationalquốc gia

EN Calculating rates by vaccination and booster status is affected by several factors that make interpretation of recent trends especially difficult

VI Việc tính toán tỷ lệ theo tình trạng tiêm chủng và tiêm nhắc lại bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố khiến việc giải thích các xu hướng gần đây trở nên đặc biệt khó khăn

inglêsvietnamita
andcác
statustình trạng
difficultkhó khăn

EN Rates are not adjusted for factors like age, vaccination status, and comorbidities

VI Tỷ lệ không được điều chỉnh theo các yếu tố như tuổi tác, tình trạng tiêm chủng và các bệnh đi kèm

inglêsvietnamita
agetuổi
statustình trạng
aređược
notkhông
andnhư

EN These factors may vary between race and ethnicity groups and affect the rates.

VI Những yếu tố này có thể khác nhau giữa các nhóm chủng tộc và sắc tộc và sẽ làm ảnh hưởng đến tỷ lệ.

inglêsvietnamita
betweengiữa
groupsnhóm
may
thesenày
andcác

EN Key factors that make us unique:

VI Các yếu tố chính làm nên sự khác biệt của chúng tôi:

inglêsvietnamita
keychính
uniquecác
makechúng tôi

EN Our four WOW factors have consistently been welcome by our customers, highlighted by the average customer satisfaction score of 4.9/5.

VI Bốn yếu tố WOW của chúng tôi luôn được khách hàng chào đón, điều đó được thể hiện thông qua chỉ số hài lòng trung bình của khách hàng qua khảo sát là 4,65/5.

inglêsvietnamita
fourbốn
ourchúng tôi
customerskhách hàng

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

inglêsvietnamita
butnhưng
interestlãi
federalliên bang
changesthay đổi
orhoặc
otherkhác
asnhư
manynhiều
bycủa

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

inglêsvietnamita
butnhưng
interestlãi
federalliên bang
changesthay đổi
orhoặc
otherkhác
asnhư
manynhiều
bycủa

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

inglêsvietnamita
butnhưng
interestlãi
federalliên bang
changesthay đổi
orhoặc
otherkhác
asnhư
manynhiều
bycủa

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

inglêsvietnamita
butnhưng
interestlãi
federalliên bang
changesthay đổi
orhoặc
otherkhác
asnhư
manynhiều
bycủa

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

inglêsvietnamita
butnhưng
interestlãi
federalliên bang
changesthay đổi
orhoặc
otherkhác
asnhư
manynhiều
bycủa

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

inglêsvietnamita
butnhưng
interestlãi
federalliên bang
changesthay đổi
orhoặc
otherkhác
asnhư
manynhiều
bycủa

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

inglêsvietnamita
butnhưng
interestlãi
federalliên bang
changesthay đổi
orhoặc
otherkhác
asnhư
manynhiều
bycủa

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

inglêsvietnamita
butnhưng
interestlãi
federalliên bang
changesthay đổi
orhoặc
otherkhác
asnhư
manynhiều
bycủa

EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.

VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.

inglêsvietnamita
listdanh sách
thekhi
whilecác
throughqua

EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.

VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.

inglêsvietnamita
listdanh sách
thekhi
whilecác
throughqua

EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.

VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.

inglêsvietnamita
listdanh sách
thekhi
whilecác
throughqua

EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.

VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.

inglêsvietnamita
listdanh sách
thekhi
whilecác
throughqua

EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.

VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.

inglêsvietnamita
listdanh sách
thekhi
whilecác
throughqua

EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.

VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.

inglêsvietnamita
listdanh sách
thekhi
whilecác
throughqua

EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.

VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.

inglêsvietnamita
listdanh sách
thekhi
whilecác
throughqua

EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.

VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.

inglêsvietnamita
listdanh sách
thekhi
whilecác
throughqua

EN 5 Key Factors Shaping US Dollar Trading This Week

VI Hãy sẵn sàng với sự kiện lớn, bình luận bản, triểnvọngkỹthuật

EN 5 Key Factors Shaping US Dollar Trading This Week

VI Hãy sẵn sàng với sự kiện lớn, bình luận bản, triểnvọngkỹthuật

EN 5 Key Factors Shaping US Dollar Trading This Week

VI Hãy sẵn sàng với sự kiện lớn, bình luận bản, triểnvọngkỹthuật

EN 5 Key Factors Shaping US Dollar Trading This Week

VI Hãy sẵn sàng với sự kiện lớn, bình luận bản, triểnvọngkỹthuật

EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors

VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác

inglêsvietnamita
companiescông ty
majorchính
industriescông nghiệp
selectedchọn
baseddựa trên
marketthị trường
abilitykhả năng
otherkhác
alltất cả các
thetrường
andthị
asnhư
tocũng
ontrên

EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors

VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác

inglêsvietnamita
companiescông ty
majorchính
industriescông nghiệp
selectedchọn
baseddựa trên
marketthị trường
abilitykhả năng
otherkhác
alltất cả các
thetrường
andthị
asnhư
tocũng
ontrên

Mostrando 50 de 50 traduções