EN Google researchers claim that the likelihood of a visitor leaving a website increases by 90% after 5 seconds of loading. After 6 seconds, it increases by 106%.
EN Google researchers claim that the likelihood of a visitor leaving a website increases by 90% after 5 seconds of loading. After 6 seconds, it increases by 106%.
VI Các nhà nghiên cứu của Google tuyên bố rằng khả năng khách truy cập rời khỏi một trang web sẽ tăng lên đến 90% sau 5 giây chờ đợi tải trang. Sau 6 giây sẽ tăng 106%.
EN To increase the safety and peace of mind of our passengers, we launched GrabProtect: a comprehensive set of safety and hygiene protocols for our ride-hailing and deliveries offerings.
VI Để tăng cường sự an toàn và yên tâm cho hành khách, chúng tôi đã cho ra mắt GrabProtect: bộ quy trình an toàn và vệ sinh toàn diện cho các dịch vụ đặt xe và giao hàng của Grab.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
safety | an toàn |
comprehensive | toàn diện |
of | của |
passengers | khách |
we | chúng tôi |
EN Air leakage through doors, windows and walls not only leads to uncomfortable drafts, it also wastes energy and increases your costs
VI Khí thoát qua cửa ra vào, cửa sổ và tường không chỉ tạo gió lùa gây khó chịu mà còn lãng phí năng lượng và tăng chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
costs | phí |
to | vào |
through | qua |
not | không |
and | và |
EN Beat increases scalability and reduces compute costs by 90% with ElastiCache.
VI Beat cải thiện khả năng mở rộng quy mô và giảm chi 90% chi phí điện toán nhờ ElastiCache.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduces | giảm |
EN As the proportion of older people increases, so does a demand for social services to meet their needs
VI Khi tỷ lệ người cao tuổi tăng thì nhu cầu về các dịch vụ xã hội nhằm đáp ứng nhu cầu của họ cũng tăng theo
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
of | của |
demand | nhu cầu |
EN The need for social and health care increases with age, and every effort has to be made to increase the period of life staying healthy
VI Nhu cầu chăm sóc sức khỏe và chăm sóc xã hội tăng lên theo độ tuổi nên cần phải nỗ lực tăng thời gian sống khỏe mạnh
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
age | tuổi |
effort | nỗ lực |
increase | tăng |
period | thời gian |
life | sống |
need | cần |
EN When the price increases and you have a fixed price contract you will be saving more
VI Khi giá cả tăng lên và bạn có một hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm được nhiều hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
saving | tiết kiệm |
you | bạn |
more | hơn |
EN When demand spikes, AWS Auto Scaling automatically increases the capacity of constrained resources so you maintain a high quality of service.
VI Khi nhu cầu đạt đỉnh, AWS Auto Scaling sẽ tự động tăng dung lượng của tài nguyên bị hạn chế để bạn có thể duy trì chất lượng cao cho dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
demand | nhu cầu |
aws | aws |
of | của |
resources | tài nguyên |
you | bạn |
high | cao |
quality | chất lượng |
EN Since Lambda scales automatically, the performance remains consistently high as the event frequency increases
VI Vì Lambda tự động thay đổi quy mô nên hiệu năng luôn duy trì ở mức cao khi tần suất các sự kiện tăng lên
inglês | vietnamita |
---|---|
since | các |
lambda | lambda |
high | cao |
event | sự kiện |
EN This increases the speed and agility of your application development, even within large teams, while enforcing high security standards.
VI Từ đó, tốc độ và sự linh hoạt trong quá trình phát triển ứng dụng tăng lên, ngay cả trong các nhóm lớn mà vẫn tuân theo các tiêu chuẩn bảo mật cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
within | trong |
teams | nhóm |
security | bảo mật |
high | cao |
large | lớn |
standards | chuẩn |
and | các |
EN FedRAMP is important because it increases:
VI FedRAMP quan trọng bởi chương trình này tăng cường:
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
is | này |
EN Beat increases scalability and reduces compute costs by 90% with ElastiCache.
VI Beat cải thiện khả năng mở rộng quy mô và giảm chi 90% chi phí điện toán nhờ ElastiCache.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduces | giảm |
EN Cloudflare Zero Trust reduces risks, increases visibility, and eliminates complexity as employees connect to applications and the Internet.
VI Cloudflare for Teams bao gồm bộ giải pháp Cloudflare Access, Cloudflare Gateway và Browser Isolation
EN The match increases with your years of service:
VI Trận đấu tăng theo số năm phục vụ của bạn:
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
your | của bạn |
with | theo |
the | của |
EN Connect with your audience anytime and anywhere. Share a meaningful experience that increases engagement and conversion rates.
VI Kết nối với đối tượng của bạn mọi lúc mọi nơi. Chia sẻ trải nghiệm ý nghĩa giúp tăng tương tác và tỷ lệ chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
with | với |
and | của |
EN The safety and effectiveness of mixing vaccines has not been tested.
VI Độ an toàn và hiệu quả khi sử dụng kết hợp nhiều loại vắc-xin chưa được kiểm chứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
EN This approach balances the need for safety and speed, while protecting our children.
VI Cách tiếp cận này cân bằng giữa nhu cầu về an toàn và tốc độ, đồng thời bảo vệ con cái của chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | nhu cầu |
safety | an toàn |
and | của |
our | bằng |
EN The exception to that is if the employee’s non-compliance poses a threat to their health or safety or that of others in the workplace.
VI Trường hợp ngoại lệ là nếu việc không tuân thủ của nhân viên gây ra mối đe dọa về sức khỏe hoặc sự an toàn của họ hoặc của những người khác tại nơi làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
health | sức khỏe |
safety | an toàn |
others | khác |
is | là |
if | nếu |
the | trường |
or | hoặc |
workplace | nơi làm việc |
EN Experts have no vaccination safety concerns for pregnant or lactating women or their babies
VI Các chuyên gia không có mối quan ngại nào về an toàn vắc-xin đối với người đang mang thai hoặc cho con bú hoặc đối với trẻ nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
experts | các chuyên gia |
safety | an toàn |
or | hoặc |
for | cho |
EN EUAs still involve rigorous testing for safety and effectiveness.
VI Giấy Phép Sử Dụng Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) vẫn được sử dụng trong quá trình kiểm tra nghiêm ngặt về độ an toàn và tính hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
still | vẫn |
safety | an toàn |
EN But it also gives them all the advantages of the digital economy: portability, safety, and freedom from seizure.
VI Nhưng nó cũng mang lại cho họ tất cả những lợi thế của nền kinh tế kỹ thuật số: tính di động, an toàn và sự tự do khỏi việc bị quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
also | cũng |
gives | cho |
safety | an toàn |
of | của |
EN FSSC 22000 - Food Safety System Certification
VI FSSC 22000 - Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
system | hệ thống |
certification | chứng nhận |
EN ISO 22000 - Food Safety Management System
VI ISO 22000 - Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
system | hệ thống |
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
EN Social compliance & Safety - Certifications
VI Tuân thủ xã hội & an toàn - Certifications
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
EN Do not use the Services in such a way that you are distracted and prevent you from complying with safety or traffic laws.
VI Không sử dụng các Dịch vụ đó theo cách khiến bạn bị mất tập trung và ngăn cản bạn tuân thủ các luật về an toàn hoặc giao thông.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
way | cách |
safety | an toàn |
laws | luật |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
with | theo |
the | không |
EN We do not use this information and have a mechanism for automatically removing them before public display for your safety
VI Chúng tôi không sử dụng những thông tin này và có cơ chế để tự động loại bỏ hết chúng trước khi hiển thị công khai nhằm đảm bảo an toàn cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
information | thông tin |
safety | an toàn |
we | chúng tôi |
before | trước |
your | bạn |
them | chúng |
EN It is our responsibility to ensure the safety of your information, your privacy by keeping the system secure, secure and always have backup solutions.
VI Chúng tôi có trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng tư của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn và luôn có các giải pháp sao lưu.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
information | thông tin |
system | hệ thống |
always | luôn |
our | chúng tôi |
the | giải |
safety | an toàn |
your | của bạn |
privacy | bảo mật |
solutions | giải pháp |
EN Safety measures during cargo handling
VI Các biện pháp an toàn trong quá trình xử lý hàng hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
during | trong quá trình |
EN Thorough health and safety management
VI Quản lý an toàn và sức khỏe
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
safety | an toàn |
EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.
VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
work | làm |
safety | an toàn |
life | sống |
EN The Health and Safety Committee also deliberates on high-risk near-miss incidents and implements the determined measures
VI Ủy ban Y tế và An toàn cũng cân nhắc về các sự cố suýt xảy ra rủi ro cao và thực hiện các biện pháp đã được xác định
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
also | cũng |
high | cao |
and | các |
EN Safety driving training and enlightenment
VI Đào tạo lái xe an toàn và giác ngộ
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN The Reverie Saigon Leads The Way In Health & Safety
VI Khách Sạn The Reverie Saigon Đi Tiên Phong Đảm Bảo Sức Khỏe Và An Toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
safety | an toàn |
EN The safety is not only yours but also affects the whole team, the whole group of survivors
VI Sự an toàn không chỉ là của bạn mà còn ảnh hưởng tới cả đội, cả nhóm người sống sót
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
not | không |
also | mà còn |
of | của |
EN Check out how we are improving the safety of our platform.
VI Nỗ lực để mang đến cuộc sống an toàn mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
EN For the highest safety protection for people and electrical [...]
VI PODS VN : Là chủng loại tủ điện lắp [...]
EN But it also gives them all the advantages of the digital economy: portability, safety, and freedom from seizure.
VI Nhưng nó cũng mang lại cho họ tất cả những lợi thế của nền kinh tế kỹ thuật số: tính di động, an toàn và sự tự do khỏi việc bị quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
also | cũng |
gives | cho |
safety | an toàn |
of | của |
EN FSSC 22000 - Food Safety System Certification
VI FSSC 22000 - Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
system | hệ thống |
certification | chứng nhận |
EN ISO 22000 - Food Safety Management System
VI ISO 22000 - Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
system | hệ thống |
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
EN Social compliance & Safety - Certifications
VI Tuân thủ xã hội & an toàn - Certifications
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
EN * For safety, please insulate the metal terminals with tape or the like.
VI * Để đảm bảo an toàn, vui lòng cách điện các cực kim loại bằng băng dính hoặc những thứ tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
or | hoặc |
with | bằng |
the | những |
EN Safety measures during cargo handling
VI Các biện pháp an toàn trong quá trình xử lý hàng hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
during | trong quá trình |
EN Thorough health and safety management
VI Quản lý an toàn và sức khỏe
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
safety | an toàn |
EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.
VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
work | làm |
safety | an toàn |
life | sống |
EN Safety driving training and enlightenment
VI Đào tạo lái xe an toàn và giác ngộ
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
EN BOOK WITH CONFIDENCE | For COVID-19 updates and information on our health and safety program. Covid-19 Information
VI Yên tâm đặt phòng | Biết thêm cập nhật về Covid-19 và thông tin mới nhất về chương trình phòng ngừa an toàn sức khỏe. Click Here
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
safety | an toàn |
program | chương trình |
for | thêm |
information | thông tin |
updates | cập nhật |
EN When occurring problems about the Website information safety please fill in the incident report form.
VI Khi gặp các vấn đề sự cố và an toàn bảo mật thông tin trên Website vui lòng điền vào mẫu khai báo sự cố.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
information | thông tin |
safety | an toàn |
form | mẫu |
the | khi |
in | vào |
Mostrando 50 de 50 traduções