Traduzir "de risk" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "de risk" de inglês para vietnamita

Traduções de de risk

"de risk" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

risk nguy cơ rủi ro

Tradução de inglês para vietnamita de de risk

inglês
vietnamita

EN To determine a country’s risk, we consider the Euler Hermes country risk rating and only choose countries that are secure enough for our work and your investment

VI Để xác định rủi ro của một quốc gia, chúng tôi xem xét xếp hạng rủi ro quốc gia của Euler Hermes và chỉ chọn các quốc gia đủ an toàn cho công việc của chúng tôi và khoản đầu tư của bạn

inglêsvietnamita
riskrủi ro
choosechọn
securean toàn
workcông việc
wechúng tôi
yourbạn
andcủa
onlycác
countriesquốc gia

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

inglêsvietnamita
yourkhông
introng
ofnày

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

inglêsvietnamita
yourkhông
introng
ofnày

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

inglêsvietnamita
yourkhông
introng
ofnày

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

inglêsvietnamita
yourkhông
introng
ofnày

EN HIGH RISK WARNING: Foreign exchange trading carries a high level of risk that may not be suitable for all investors

VI CẢNH BÁO RỦI RO CAO: Giao dịch ngoại hối có mức độ rủi ro cao, có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư

inglêsvietnamita
highcao
riskrủi ro
exchangegiao dịch
notkhông
alltất cả các

EN Use of this service is entirely at your own risk

VI Việc sử dụng dịch vụ này hoàn toàn do bạn tự chịu rủi ro

inglêsvietnamita
usesử dụng
entirelyhoàn toàn
riskrủi ro
yourbạn
thisnày

EN See how other factors increase the risk of COVID-19

VI Xem các yếu tố khác làm tăng nguy nhiễm COVID-19 như thế nào

inglêsvietnamita
otherkhác
increasetăng
seexem
hownhư
thecác

EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California is committed to making it part of our reopening plan.

VI Giảm nguy COVID-19 trong tất cả các cộng đồng có lợi cho tất cả mọi người và California cam kết đưa điều đó vào kế hoạch mở cửa trở lại của chúng tôi.

inglêsvietnamita
reducinggiảm
introng
californiacalifornia
plankế hoạch
ofcủa
everyonengười
and
ourchúng tôi
alltất cả các
makingcho

EN Rarely, women under 50 who get the Johnson & Johnson vaccine have a risk of blood clots with low platelets

VI Hiếm thấy phụ nữ dưới 50 tuổi tiêm vắc-xin Johnson & Johnson có rủi ro bị cục máu đông với tiểu huyết cầu thấp

inglêsvietnamita
riskrủi ro
lowthấp
withvới

EN This risk is not seen in other COVID-19 vaccines

VI Không thấy có rủi ro này ở các vắc-xin COVID-19 khác

inglêsvietnamita
riskrủi ro
otherkhác
notkhông
thisnày

EN Are 50-64 and at increased risk due to social inequity (including that of communities of color)

VI Trong độ tuổi 50-64 và có nguy cao do tình trạng bất bình đẳng xã hội (bao gồm cả các cộng đồng người da màu)

inglêsvietnamita
andcác
includingbao gồm
colormàu

EN Are 18-49 and have an underlying medical condition or are at increased risk due to social inequity, or

VI Trong độ tuổi 18-49 và có bệnh nền hoặc có nguy cao hơn do tình trạng bất bình đẳng xã hộ, hoặc

inglêsvietnamita
orhoặc

EN Are 18-64 and work or live in a high-risk setting (like a shelter)

VI Tron độ tuổi 18-64 và làm việc hoặc sống trong môi trường có nguy cao (như nơi tạm trú)

inglêsvietnamita
orhoặc
introng
worklàm
livesống

EN The CDC defines high-risk jobs as:

VI Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) định nghĩa công việc có nguy cao là:

inglêsvietnamita
thedịch
highcao

EN At risk because of your job (example: healthcare workers) and are 18 -64.

VI Gặp rủi ro vì công việc (ví dụ: nhân viên chăm sóc sức khỏe) và ở độ tuổi 18-64.

inglêsvietnamita
riskrủi ro
jobcông việc
healthcaresức khỏe

EN Are at risk because of their job (like healthcare workers) and are 18 and older.

VI Gặp rủi ro vì công việc (như nhân viên chăm sóc sức khỏe) và từ 18 tuổi trở lên.

inglêsvietnamita
riskrủi ro
jobcông việc
healthcaresức khỏe
oflên
andnhư

EN Is there an increased vaccination risk to children who have pre-existing conditions like asthma?

VI Nguy của việc chủng ngừa đối với trẻ em đã mắc bệnh trạng nền như hen suyễn có tăng lên không?

inglêsvietnamita
increasedtăng
childrentrẻ em
likenhư

EN Protection in High-Risk Settings Q&A

VI Hỏi và Đáp về Biện Pháp Bảo Vệ trong Môi Trường Có Nguy Cao

inglêsvietnamita
introng
highcao

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglêsvietnamita
suppliersnhà cung cấp
reducegiảm
riskrủi ro
lawluật
thenày
andnhư
tocũng
foodcác

EN applies risk assessments regarding impartiality and potential conflicts of interest on our offices, employees and clients.

VI áp dụng các đánh giá rủi ro về tính khách quan và xung đột lợi ích tiềm năng đối với các văn phòng, nhân viên và khách hàng của chúng tôi.

inglêsvietnamita
riskrủi ro
employeesnhân viên
ofcủa
ourchúng tôi
clientskhách

EN The Health and Safety Committee also deliberates on high-risk near-miss incidents and implements the determined measures

VI Ủy ban Y tế và An toàn cũng cân nhắc về các sự cố suýt xảy ra rủi ro cao và thực hiện các biện pháp đã được xác định

inglêsvietnamita
safetyan toàn
alsocũng
highcao
andcác

EN Status of improvement of internal control system and risk management system

VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro

inglêsvietnamita
statustình trạng
improvementcải thiện
systemhệ thống
riskrủi ro
controlkiểm soát

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.

inglêsvietnamita
mainchính
groupnhóm
systemhệ thống
riskrủi ro
ofcủa
introng
controlkiểm soát

EN Notice of free replacement of AC adapter for Yamaha AC adapter PA-300C and products sold with PA-300C (P-155 / MOTIF-RACK XS / DTX900 / DTX900M) (risk of melting and smoking) )

VI Thông báo về việc thay thế miễn phí của AC adapter cho Yamaha AC adapter PA-300C và các sản phẩm được bán với PA-300C (P-155 / MOTIF-RACK XS / DTX900 / DTX900M) (nguy tan chảy và hút thuốc lá))

inglêsvietnamita
productssản phẩm
withvới
forcho

EN However, we cannot guarantee the security of data transmitted to our site; Any transmission may present a risk to your information.

VI Tuy nhiên chúng tôi không thể đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu được truyền đến trang của chúng tôi; bất cứ sự truyền tải nào cũng có thể có rủi ro cho thông tin của bạn.

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
securitybảo mật
riskrủi ro
mayđược
datadữ liệu
sitetrang
informationthông tin
yourcủa bạn
wechúng tôi
tocũng

EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa

inglêsvietnamita
analysisphân tích
speednhanh
identifyxác định
productsản phẩm
andcủa
optimizetối ưu hóa

EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.

VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.

inglêsvietnamita
reducinggiảm
riskrủi ro
newmới
writeviết
relại
isđược

EN That means there is a risk of facing zombies and hostile gangs, but you must eat well before going

VI Nghĩa là có nguy đối diện với zombie và các băng nhóm thù địch, và cũng phải ăn uống đầy đủ trước khi lên đường

inglêsvietnamita
mustphải
andcác
ofvới

EN With investors increasingly diversifying across geographies, asset classes and the risk spectrum, CBRE leverages personal relationships to connect clients with opportunities all around the world.

VI Khi các nhà đầu tư ngày càng đa dạng hóa khu vực đầu tư, các loại tài sản và danh mục rủi ro, CBRE tận dụng mối quan hệ cá nhân để đem đến cho khách hàng các hội đầu tư trên khắp thế giới.

inglêsvietnamita
assettài sản
riskrủi ro
worldthế giới
personalcá nhân
clientskhách
acrosstrên
allcác

EN Unlimint protects your business with passion. We implement a high-tech anti-fraud and risk management solution that protects your revenues and your reputation.

VI Bảo vệ doanh nghiệp của bạn là cam kết cao nhất của Unlimint. Chúng tôi triển khai giải pháp công nghệ cao về quản lý rủi ro và chống gian lận nhằm bảo vệ doanh thu của bạn và danh tiếng của bạn.

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
implementtriển khai
riskrủi ro
solutiongiải pháp
highcao
wechúng tôi
yourcủa bạn
andcủa
achúng

EN The senior lenders model has a slightly higher risk, as senior lenders would be repaid first in the event of a project default

VI Mô hình người cho vay cấp cao có rủi ro cao hơn một chút, vì người cho vay cấp cao sẽ được hoàn trả trước trong trường hợp dự án vỡ nợ

inglêsvietnamita
modelmô hình
riskrủi ro
wouldcho
firsttrước
introng
projectdự án

EN These loans often have higher interest rates to offset the additional risk taken by the subordinated lender compared to primary lenders.

VI Các khoản cho vay này thường có lãi suất cao hơn để bù đắp rủi ro bổ sung mà người cho vay cấp dưới phải chịu so với người cho vay chính.

inglêsvietnamita
oftenthường
interestlãi
additionalbổ sung
riskrủi ro
primarychính
highercao hơn
thenày

EN All of our solar facilities are insured with Asset All Risk Insurance

VI Tất cả các sở năng lượng mặt trời của chúng tôi đều được bảo hiểm bằng Bảo hiểm mọi rủi ro tài sản

inglêsvietnamita
assettài sản
riskrủi ro
insurancebảo hiểm
withbằng
ourchúng tôi
solarmặt trời
alltất cả các
ofcủa
aređược

EN How do you deal with currency risk?

VI Làm thế nào để bạn đối phó với rủi ro tiền tệ?

inglêsvietnamita
currencytiền
riskrủi ro
dolàm
withvới
youbạn

EN To protect crowdinvestors from currency risk, all of our contracts with customers and partners are in EUR or USD

VI Để bảo vệ các nhà đầu tư cộng đồng khỏi rủi ro tiền tệ, tất cả các hợp đồng của chúng tôi với khách hàng và đối tác đều bằng EUR hoặc USD

inglêsvietnamita
currencytiền
riskrủi ro
orhoặc
ofcủa
ourchúng tôi
customerskhách
alltất cả các

EN In the case that a client only wants a contract in a local currency, the currency risk is carried by ecoligo.

VI Trong trường hợp khách hàng chỉ muốn ký hợp đồng bằng nội tệ, ecoligo sẽ chịu rủi ro về tiền tệ.

inglêsvietnamita
introng
casetrường hợp
wantsmuốn
contracthợp đồng
currencytiền
riskrủi ro
ecoligoecoligo
clientkhách

EN Use of any such linked website is at the user's own risk.

VI Việc sử dụng bất kỳ trang web liên kết nào như vậy là do người sử dụng tự chịu rủi ro.

inglêsvietnamita
riskrủi ro
suchnhư
usesử dụng

EN Use of this service is entirely at your own risk

VI Việc sử dụng dịch vụ này hoàn toàn do bạn tự chịu rủi ro

inglêsvietnamita
usesử dụng
entirelyhoàn toàn
riskrủi ro
yourbạn
thisnày

EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa

inglêsvietnamita
analysisphân tích
speednhanh
identifyxác định
productsản phẩm
andcủa
optimizetối ưu hóa

EN We believe that for government customers, migration to the cloud is an opportunity to improve your level of security assurance and reduce your operational risk

VI Chúng tôi tin rằng đối với khách hàng của chính phủ, việc chuyển sang đám mây là một hội để cải thiện cấp độ bảo đảm bảo mật và giảm rủi ro tác nghiệp của bạn

inglêsvietnamita
cloudmây
improvecải thiện
securitybảo mật
reducegiảm
riskrủi ro
wechúng tôi
ofcủa
customerskhách
yourbạn

EN This programmatic enforcement of DoD security guidelines reduces manual configuration efforts, which can decrease improper configuration and reduce overall risk to the DoD.

VI Việc thực thi hướng dẫn bảo mật của DoD theo lập trình này sẽ giảm công sức cấu hình thủ công, từ đó có thể giảm cấu hình sai và giảm rủi ro tổng thể cho DoD.

inglêsvietnamita
doddod
securitybảo mật
configurationcấu hình
riskrủi ro
ofcủa
manualhướng dẫn
reducegiảm

EN Each mission owner is empowered to evaluate and accept the risk of any of our services that they choose to employ

VI Mỗi người phụ trách nhiệm vụ được trao quyền đánh giá và chấp nhận rủi ro từ bất kỳ dịch vụ nào của chúng tôi mà họ chọn sử dụng

inglêsvietnamita
riskrủi ro
choosechọn
isđược
ourchúng tôi

EN For more information about security controls and risk acceptance considerations, please contact AWS Compliance.

VI Để biết thêm thông tin về các biện pháp kiểm soát bảo mật và những lưu ý khi chấp nhận rủi ro, vui lòng liên hệ với AWS Compliance.

inglêsvietnamita
securitybảo mật
controlskiểm soát
riskrủi ro
awsaws
informationthông tin
morethêm
andcác

EN This strategy was followed by a federal requirement released in December 2011 establishing the Federal Risk and Authorization Management Program (FedRAMP)

VI Tiếp nối chiến lược này là một yêu cầu liên bang vào tháng 12/2011, thành lập Chương trình quản lý rủi ro và cấp phép liên bang (FedRAMP)

inglêsvietnamita
strategychiến lược
federalliên bang
requirementyêu cầu
riskrủi ro
and
authorizationcấp phép
programchương trình

EN FedRAMP is mandatory for federal agency cloud deployments and service models at the low, moderate, and high-risk impact levels.

VI FedRAMP là chương trình bắt buộc đối với việc triển khai đám mây và mô hình dịch vụ ở cấp tác động rủi ro thấp, trung bình và cao của quan liên bang.

inglêsvietnamita
federalliên bang
agencycơ quan
cloudmây
modelsmô hình
lowthấp
andcủa

EN Federal Agencies or the DoD use the PATO and the inherited controls associated with the PATO when they follow the Risk Management Framework (RMF) process to get their own ATO

VI Các quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng DoD dùng PATO và các biện pháp kiểm soát kế thừa liên kết với PATO khi họ làm theo quy trình của Khung quản lý rủi ro (RMF) để nhận ATO cho riêng họ

inglêsvietnamita
federalliên bang
agenciescơ quan
orhoặc
doddod
riskrủi ro
frameworkkhung
processquy trình
controlskiểm soát
followtheo
ownriêng
getnhận
andcủa
theycác

EN How is FedRAMP different from the Risk Management Framework (RMF)?

VI FedRAMP có gì khác với Khung quản lý rủi ro (RMF)?

inglêsvietnamita
differentkhác
riskrủi ro
frameworkkhung
fromvới

EN The Risk Management Framework (RMF) is the process that Federal Agencies or the DoD follow to get their IT system authorized to operate

VI Khung quản lý rủi ro (RMF) la quy trình mà quan liên bang hoặc Bộ Quốc phòng cần làm theo để hệ thống CNTT của họ được cấp phép vận hành

inglêsvietnamita
riskrủi ro
frameworkkhung
processquy trình
federalliên bang
agenciescơ quan
orhoặc
systemhệ thống
operatevận hành
is
followtheo
theircủa

EN Design and implement a comprehensive suite of information security controls and other forms of risk management to address company and architecture security risks;

VI Thiết kế và thực hiện một gói biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin toàn diện và các hình thức quản lý rủi ro khác để giải quyết các rủi ro về bảo mật công ty và kiến trúc;

inglêsvietnamita
andcác
comprehensivetoàn diện
informationthông tin
securitybảo mật
otherkhác
companycông ty
architecturekiến trúc
controlskiểm soát

Mostrando 50 de 50 traduções