Traduzir "improved the ability" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "improved the ability" de inglês para vietnamita

Traduções de improved the ability

"improved the ability" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

improved cải thiện
ability bạn cho chọn các của khả năng liệu một nhận trên tất cả với được để

Tradução de inglês para vietnamita de improved the ability

inglês
vietnamita

EN This is the highest level for all player ability stats, including strength, catching accuracy, movement speed, and passing ability.

VI Đây là mức cao nhất cho tất các chỉ số khả năng của cầu thủ, bao gồm sức mạnh, độ chính xác khi bắt bóng, tốc độ di chuyển khả năng chuyền bóng.

inglêsvietnamita
abilitykhả năng
includingbao gồm
allcác
andcủa

EN "With Cloudflare’s CDN the load time of our images improved by 2-3x and on top of that we’re saving over 50% on our monthly bandwidth usage."

VI Với CDN của Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần trên hết là chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.

inglêsvietnamita
improvedcải thiện
savingtiết kiệm
timethời gian
usagesử dụng
monthlyhàng tháng
ourchúng tôi
ontrên
withvới
weređược
imageshình ảnh

EN Improved video player for better performance

VI Cải tiến trình phát video để hiệu suất tốt hơn

inglêsvietnamita
videovideo
performancehiệu suất
bettertốt hơn
forhơn

EN What we collect from you will be provided, analyzed, managed, improved and personalized to:

VI Những gì mà chúng tôi thu thập từ bạn sẽ được cung cấp, phân tích, quản lý, cải thiện cá nhân hoá dịch vụ nhằm:

inglêsvietnamita
providedcung cấp
improvedcải thiện
wechúng tôi
beđược
youbạn
todịch

EN 7. Improved customer service productivity

VI 7. Tăng năng suất dịch vụ khách hàng

inglêsvietnamita
customerkhách hàng

EN 8. Improved customer experience (CX) 

VI 8. Cải thiện trải nghiệm khách hàng (CX)

inglêsvietnamita
improvedcải thiện
customerkhách hàng

EN We also improved the insulation in the attic

VI Chúng tôi cũng cải tiến cách nhiệt ở tầng áp mái

inglêsvietnamita
wechúng tôi
alsocũng

EN During the past decade, dishwasher technology has improved dramatically

VI Trong thập kỷ vừa qua, công nghệ máy rửa chén đã được cải tiến rất nhanh chóng

inglêsvietnamita
pastqua
duringtrong
hasđược

EN To learn more about how to compile your application code to target this instruction set for improved performance, visit the AWS Lambda developer documentation.

VI Để tìm hiểu thêm về cách biên dịch mã ứng dụng của bạn để hướng bộ hướng dẫn này vào việc cải thiện hiệu năng, hãy truy cập tài liệu dành cho nhà phát triển AWS Lambda.

inglêsvietnamita
learnhiểu
morethêm
improvedcải thiện
awsaws
lambdalambda
developernhà phát triển
documentationtài liệu
yourbạn

EN During testing, EC2’s C5 instances improved our application’s request execution time by over 50-percent when compared to our existing C4 instances

VI Trong quá trình chạy thử, phiên bản C5 của EC2 đã tiết kiệm thời gian thực thi yêu cầu cho ứng dụng của chúng tôi tới hơn 50% so với phiên bản C4 hiện tại

inglêsvietnamita
requestyêu cầu
timethời gian
ourchúng tôi
duringtrong quá trình

EN The new C5 instances concretely improved our network performance.”

VI Phiên bản C5 mới đã giúp cải thiện đáng kể hiệu suất mạng của chúng tôi.”

EN Fight with the undead on every battlefield with an improved interface …

VI Chiến đấu với xác sống trên mọi trận địa với giao diện cải tiến…

EN The game will bring you more experience, improved strategy organization and more fluent play.

VI Quá trình thi đấu sẽ mang lại cho bạn nhiều kinh nghiệm hơn, cách tổ chức chiến thuật được cải thiện chơi bóng một cách thành thạo hơn.

inglêsvietnamita
bringmang lại
experiencekinh nghiệm
improvedcải thiện
organizationtổ chức
youbạn
morehơn
gamechơi

EN The skills have improved both speed and damage

VI Các chiêu thức đặc biệt được cải thiện cả về tốc độ lẫn tính sát thương

inglêsvietnamita
improvedcải thiện
andcác

EN To learn more about how to compile your application code to target this instruction set for improved performance, visit the AWS Lambda developer documentation.

VI Để tìm hiểu thêm về cách biên dịch mã ứng dụng của bạn để hướng bộ hướng dẫn này vào việc cải thiện hiệu năng, hãy truy cập tài liệu dành cho nhà phát triển AWS Lambda.

inglêsvietnamita
learnhiểu
morethêm
improvedcải thiện
awsaws
lambdalambda
developernhà phát triển
documentationtài liệu
yourbạn

EN The legislation also seeks to encourage electronic health records to improve the efficiency and quality of the US healthcare system through improved information sharing.

VI Điều luật cũng muốn khuyến khích sử dụng hồ sơ y tế điện tử để cải thiện hiệu suất chất lượng của hệ thống chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ thông qua việc chia sẻ thông tin cải thiện.

inglêsvietnamita
efficiencyhiệu suất
qualitychất lượng
systemhệ thống
informationthông tin
electronicđiện
healthsức khỏe
improvecải thiện
alsocũng
throughthông qua

EN This improved performance means your workloads run faster and saves you compute costs, without making any changes to your applications.

VI Hiệu năng được cải thiện này đồng nghĩa với khối lượng công việc chạy nhanh hơn tiết kiệm chi phí điện toán mà không thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với các ứng dụng của bạn.

inglêsvietnamita
improvedcải thiện
applicationscác ứng dụng
costsphí
changesthay đổi
yourcủa bạn
thisnày
fasternhanh hơn
runchạy
workloadskhối lượng công việc
youbạn

EN "With Cloudflare’s CDN the load time of our images improved by 2-3x and on top of that we’re saving over 50% on our monthly bandwidth usage."

VI Với CDN của Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần trên hết là chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.

inglêsvietnamita
improvedcải thiện
savingtiết kiệm
timethời gian
usagesử dụng
monthlyhàng tháng
ourchúng tôi
ontrên
withvới
weređược
imageshình ảnh

EN You can also monitor which pages have improved or declined for a particular query.

VI Bạn cũng thể theo dõi những trang nào đã được cải thiện hoặc bị từ chối cho một truy vấn cụ thể.

inglêsvietnamita
pagestrang
improvedcải thiện
querytruy vấn
alsocũng
orhoặc
youbạn

EN What we collect from you will be provided, analyzed, managed, improved and personalized to:

VI Những gì mà chúng tôi thu thập từ bạn sẽ được cung cấp, phân tích, quản lý, cải thiện cá nhân hoá dịch vụ nhằm:

inglêsvietnamita
providedcung cấp
improvedcải thiện
wechúng tôi
beđược
youbạn
todịch

EN New From Zoom: Enhanced Language Support, Improved Contact Center Analytics, Expanded Whiteboard Access, and More!

VI Tính năng mới của Zoom: Dễ dàng đặt chỗ trong Không gian làm việc, cộng tác tốt hơn trên Bảng trắng nhiều tính năng khác!

inglêsvietnamita
newmới
andcủa
morehơn

EN In email marketing, the magic word is conversion. With new and improved Landing Pages editor you can build landing pages that sell.

VI Trong tiếp thị qua email, chuyển đổi là từ khóa. Với trình tạo Trang đích mới nâng cao, bạn thể xây dựng trang đích bán hàng.

inglêsvietnamita
emailemail
newmới
pagestrang
sellbán
conversionchuyển đổi
andthị
buildxây dựng
introng
withvới
youbạn

EN Ability to map DNS responses to individual domains

VI Khả năng phản hồi DNS tới các tên miền riêng lẻ

inglêsvietnamita
abilitykhả năng
dnsdns
tocác
domainsmiền

EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools

VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu sử dụng các công cụ khác

inglêsvietnamita
accounttài khoản
abilitykhả năng
datadữ liệu
otherkhác
butnhưng
stillvẫn
usesử dụng
lotnhiều
yourbạn
allcác

EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ giám sát các thay đổi cấu hình.

inglêsvietnamita
enterprisedoanh nghiệp
domainsmiền
orhoặc
accounttài khoản
monitoringgiám sát
configurationcấu hình
easydễ dàng
changesthay đổi
customerskhách hàng
settingscài đặt

EN Side effects may affect your ability to do daily activities, but should go away in a few days. Some people have no side effects.

VI Tác dụng phụ thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của quý vị nhưng sẽ hết sau vài ngày. Một số người không tác dụng phụ.

inglêsvietnamita
abilitykhả năng
butnhưng
fewvài
daysngày
nokhông
peoplengười
your
awaycủa

EN By staking coins, you gain the ability to vote and generate an income

VI Bằng cách đặt cược tiền, bạn thể bỏ phiếu tạo thu nhập

inglêsvietnamita
generatetạo
incomethu nhập
totiền
anthể
youbạn

EN Attractive gameplay, stunning visuals, realistic graphics and the ability to handle great physical movements

VI Lối chơi hấp dẫn, hình ảnh tuyệt đẹp, đồ họa thực tế các khả năng xử lý các chuyển động vật lý tuyệt vời

inglêsvietnamita
gameplaychơi
andcác
abilitykhả năng
greattuyệt vời

EN OUR CORPORATE CULTURE of “Caring, Sharing, Learning” enhances your ability to move around and discover your greatness

VI Với VĂN HÓA “QUAN TÂM, CHIA SẺ, HỌC HỎI”, bạn sẽ cơ hội được học hỏi khám phá tiềm năng của bản thân mình

EN Cookies strictly necessary for browsing the www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com and the ability to use all of their features, and intended in particular to:

VI Cookie tối cần thiết cho việc duyệt www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com khả năng sử dụng tất cả tính năng của trang web, đặc biệt là nhằm:

inglêsvietnamita
cookiescookie
browsingduyệt
abilitykhả năng
usesử dụng
featurestính năng
necessarycần thiết
allcủa

EN Customized planning to cultivate on-site work ability

VI Tùy chỉnh kế hoạch khả năng làm việc

inglêsvietnamita
planningkế hoạch
abilitykhả năng
worklàm việc
tolàm

EN Members of the Affiliate Program get the advanced features: a wide range of tools for business & work, the ability to customize the profit, and fast feedback

VI Thành viên của Chương Trình Liên Kết sẽ nhận được những tính năng nâng cao: một loạt các công cụ cho kinh doanh & làm việc, khả năng tùy chỉnh lợi nhuận, nhận phản hồi nhanh chóng

inglêsvietnamita
programchương trình
advancednâng cao
featurestính năng
businesskinh doanh
abilitykhả năng
customizetùy chỉnh
feedbackphản hồi
ofcủa
fastnhanh
getnhận
worklàm

EN At that time, you will benefit most from gems and the ability to increase the energy they bring.

VI Khi đó, bạn sẽ thu lợi nhiều nhất từ đá quý khả năng tăng năng lượng mà chúng đem lại.

inglêsvietnamita
abilitykhả năng
increasetăng
energynăng lượng
youbạn
thekhi

EN As for cinemagragh, the image will have the ability to customize the area of motion and no motion

VI Còn đối với cinemagragh, ảnh sẽ khả năng tùy biến vùng chuyển động không chuyển động

inglêsvietnamita
abilitykhả năng
andvới
nokhông

EN The dagger has the ability to reduce enemy?s defense.

VI Dao găm khả năng làm giảm chỉ số phòng thủ của kẻ thù.

inglêsvietnamita
has
abilitykhả năng
reducegiảm

EN When ?that day? comes, you don?t hesitate to do what you can to prove your ability and bravery

VI Khi “ngày ấy” đến, bạn không chần chừ làm ngay những gì mình thể để chứng minh năng lực bản lĩnh

inglêsvietnamita
dayngày
yourbạn

EN The ability to juggle with a series of message interactions between the characters and the people involved is the key to the success of Hollywood Story: Celebrity Life Simulator

VI Khả năng tung hứng với loạt tương tác tin nhắn giữa nhân vật với những người liên quan chính là yếu tố tạo nên thành công của Hollywood Story: Celebrity Life Simulator

inglêsvietnamita
abilitykhả năng
messagetin nhắn
charactersnhân vật
peoplengười
keychính
betweengiữa
withvới

EN Zombies in this game have the ability to swim very well

VI Zombie trong trò chơi này khả năng bơi rất tốt

inglêsvietnamita
abilitykhả năng
veryrất
welltốt
gametrò chơi
introng
thisnày

EN Players also upgrade with time and the ability

VI Cầu thủ cũng nâng hạng theo thời gian khả năng

inglêsvietnamita
alsocũng
timethời gian
abilitykhả năng
withtheo

EN In particular, speed, fitness, skill, and ability to coordinate with other teammates are the most important

VI Trong đó, tốc độ, thể lực, kỹ năng khả năng phối hợp với những đồng đội khác là quan trọng nhất

inglêsvietnamita
introng
andvới
abilitykhả năng
otherkhác
importantquan trọng

EN Challenges are getting more difficult and more complex, you need to improve your ability to drive

VI Thử thách ngày càng khó khăn phức tạp hơn, bạn cần cải thiện khả năng lái xe của mình

inglêsvietnamita
challengesthử thách
difficultkhó khăn
complexphức tạp
improvecải thiện
abilitykhả năng
drivelái xe

EN Of course, Boss has the superior ability, but you just need to focus on one opponent.

VI Tất nhiên, Boss năng lực vượt trội hơn, nhưng lúc này thì bạn chỉ cần tập trung vào một đối thủ mà thôi.

inglêsvietnamita
butnhưng
youbạn
needcần
has

EN In addition to the usual combat skills, your character in Final Fantasy also has the ability to use magic.

VI Ngoài các kỹ năng chiến đấu thông thường, nhân vật của bạn trong Final Fantasy còn khả năng dùng phép thuật.

inglêsvietnamita
skillskỹ năng
characternhân
abilitykhả năng
yourcủa bạn
usedùng
introng

EN Ability to work efficiently with people from diverse backgrounds

VI Khả năng làm việc hiệu quả với những người từ nền tảng đa dạng

inglêsvietnamita
abilitykhả năng
peoplengười
worklàm việc
withvới

EN Ability to communicate effectively individually (one-on-one) and/or present information in a group setting

VI Khả năng truyền đạt hiệu quả riêng lẻ (một ngày-một) /hoặc thông tin hiện tại trong một nhóm cài đặt

inglêsvietnamita
abilitykhả năng
andriêng
orhoặc
presenthiện tại
informationthông tin
introng
groupnhóm

EN Grab would like to ensure that everyone, regardless of ability and social standing, is able to generate income opportunities through our platform.

VI Grab muốn đảm bảo rằng tất cả mọi người, bất kể khả năng địa vị xã hội, đều cơ hội tạo ra thu nhập thông qua nền tảng của chúng tôi.

inglêsvietnamita
likemuốn
abilitykhả năng
generatetạo
incomethu nhập
platformnền tảng
ofcủa
everyonengười
throughqua
ourchúng tôi

EN No, It is up to your ability and flexibility.

VI Không. Thời gian hoạt động là linh hoạt theo thời gian của bạn, không bắt buộc thời gian hoạt động cố định.

inglêsvietnamita
nokhông
yourbạn
andcủa

EN By staking coins, you gain the ability to vote and generate an income

VI Bằng cách đặt cược tiền, bạn thể bỏ phiếu tạo thu nhập

inglêsvietnamita
generatetạo
incomethu nhập
totiền
anthể
youbạn

EN Customized planning to cultivate on-site work ability

VI Tùy chỉnh kế hoạch khả năng làm việc

inglêsvietnamita
planningkế hoạch
abilitykhả năng
worklàm việc
tolàm

EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools

VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu sử dụng các công cụ khác

inglêsvietnamita
accounttài khoản
abilitykhả năng
datadữ liệu
otherkhác
butnhưng
stillvẫn
usesử dụng
lotnhiều
yourbạn
allcác

Mostrando 50 de 50 traduções