Traduzir "her major concerns" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "her major concerns" de inglês para vietnamita

Traduções de her major concerns

"her major concerns" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

her cho của người những
major bạn chính các cũng hơn lớn một
concerns

Tradução de inglês para vietnamita de her major concerns

inglês
vietnamita

EN Luckily, she has received support from her entire family – everyone is on board, from her father to her husband and daughter

VI May thay, cô ấy đã nhận được sự hỗ trợ từ đại gia đình của mình – từ bố đến chồng con gái của cô ấy, tất cả mọi người đều cùng đồng hành

EN A person whose personal data concerns has a possibility to obtain a copy of his/her data

VI Cá nhân quan tâm tới dữ liệu cá nhân của mình thể sao lưu dữ liệu cá nhân của người đó

inglês vietnamita
person người
personal cá nhân
data dữ liệu

EN Jacqueline runs her business from her home in Livermore, California.

VI Jacqueline điều hành công việc kinh doanh của cô tại nhà cô ở Livermore, California.

inglês vietnamita
business kinh doanh
california california
home nhà
in của

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN She brought the idea for her self-employment with her from Mexico: the MiniBook, a flip book for immediate printing

VI Cô ấy đã mang ý tưởng tự kinh doanh từ Mexico: MiniBook, một cuốn sách lật để in ngay

EN Executives who currently belong to a major shareholder or an organization that is a major shareholder with a shareholding ratio of 10% or more in the latest shareholder register of the Company

VI Giám đốc điều hành hiện đang thuộc về một cổ đông lớn hoặc một tổ chức là cổ đông lớn với tỷ lệ sở hữu từ 10% trở lên trong sổ đăng ký cổ đông mới nhất của Công ty

inglês vietnamita
major lớn
or hoặc
organization tổ chức
of của
in trong
latest mới
company công ty

EN Executives who currently belong to a major shareholder or an organization that is a major shareholder with a shareholding ratio of 10% or more in the latest shareholder register of the Company

VI Giám đốc điều hành hiện đang thuộc về một cổ đông lớn hoặc một tổ chức là cổ đông lớn với tỷ lệ sở hữu từ 10% trở lên trong sổ đăng ký cổ đông mới nhất của Công ty

inglês vietnamita
major lớn
or hoặc
organization tổ chức
of của
in trong
latest mới
company công ty

EN Experts have no vaccination safety concerns for pregnant or lactating women or their babies

VI Các chuyên gia không mối quan ngại nào về an toàn vắc-xin đối với người đang mang thai hoặc cho con bú hoặc đối với trẻ nhỏ

inglês vietnamita
experts các chuyên gia
safety an toàn
or hoặc
for cho

EN Try to listen without judgement and identify the root of their concerns

VI Hãy cố lắng nghe mà không phán xét xác định gốc rễ mối lo ngại của họ

inglês vietnamita
identify xác định

EN Ask open-ended questions to explore concerns

VI Đặt câu hỏi mở để tìm hiểu mối lo ngại

EN We understand the concerns about your privacy. These are the steps we take to protect your files.

VI Chúng tôi hiểu những lo ngại về quyền riêng tư của bạn. Đây là các bước chúng tôi thực hiện để bảo vệ file của bạn.

inglês vietnamita
understand hiểu
files file
we chúng tôi
your của bạn
steps bước

EN You can use AWS Organizations to create a Security group and provide them read-only access to all of your resources to identify and mitigate security concerns

VI Bạn thể sử dụng AWS Organizations để tạo nhóm Bảo mật cung cấp cho họ quyền truy cập chỉ đọc vào tất cả tài nguyên để xác định giảm thiểu mối lo ngại về bảo mật

inglês vietnamita
aws aws
security bảo mật
group nhóm
resources tài nguyên
identify xác định
use sử dụng
access truy cập
provide cung cấp
create tạo
and
read đọc

EN We maintain your system onsite and remotely monitor performance, and address any issues or concerns quickly and easily.

VI Chúng tôi duy trì hệ thống của bạn tại chỗ giám sát hiệu suất từ xa, đồng thời giải quyết mọi vấn đề hoặc mối quan tâm một cách nhanh chóng dễ dàng.

inglês vietnamita
system hệ thống
monitor giám sát
performance hiệu suất
easily dễ dàng
we chúng tôi
or hoặc
your bạn
and của
quickly nhanh

EN This is the most effective solution for clients who have some concerns or specific questions on their applications.

VI Đây là giải pháp hiệu quả nhất cho những khách hàng một số thắc mắc hoặc câu hỏi cụ thể về hồ sơ định cư của họ.

inglês vietnamita
solution giải pháp
have cho
or hoặc
clients khách
their của

EN We pursue excellence in all we do, and our employees follow our Code of Conduct. Please contact us with any concerns.

VI Chúng tôi theo đuổi sự xuất sắc trong tất cả những gì chúng tôi làm nhân viên của chúng tôi tuân theo Quy tắc ứng xử của chúng tôi. Nếu thắc mắc, xin hãy liên lạc với chúng tôi.

inglês vietnamita
employees nhân viên
do làm
in trong
we chúng tôi
with với
all của

EN Payment concerns shouldn’t stop you from getting care. We have several payment options.

VI Những lo ngại về thanh toán không nên ngăn cản bạn nhận được dịch vụ chăm sóc. Chúng tôi một số tùy chọn thanh toán.

inglês vietnamita
payment thanh toán
getting nhận
we chúng tôi
you bạn
options chọn

EN Patients have rights regarding their care and information, including the right to share concerns they have about our services.

VI Bệnh nhân các quyền liên quan đến việc chăm sóc thông tin của họ, bao gồm quyền chia sẻ những lo ngại của họ về các dịch vụ của chúng tôi.

inglês vietnamita
information thông tin
including bao gồm
our chúng tôi
rights quyền
regarding liên quan đến

EN We encourage patients to voice their experiences, concerns and suggestions.

VI Chúng tôi khuyến khích bệnh nhân nói lên kinh nghiệm, mối quan tâm đề xuất của họ.

inglês vietnamita
we chúng tôi

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn mặt 24/7 luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

inglês vietnamita
always luôn
calls gọi
our chúng tôi
work công việc
well tốt
were
to làm
and các
for khi

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn mặt 24/7 luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

inglês vietnamita
always luôn
calls gọi
our chúng tôi
work công việc
well tốt
were
to làm
and các
for khi

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn mặt 24/7 luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

inglês vietnamita
always luôn
calls gọi
our chúng tôi
work công việc
well tốt
were
to làm
and các
for khi

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn mặt 24/7 luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

inglês vietnamita
always luôn
calls gọi
our chúng tôi
work công việc
well tốt
were
to làm
and các
for khi

EN If you have immediate concerns, please contact us at

VI Nếu quý vị thắc mắc ngay, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số máy

inglês vietnamita
if nếu

EN If you have immediate concerns, please contact us at

VI Nếu quý vị thắc mắc ngay, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số máy

inglês vietnamita
if nếu

EN If you have immediate concerns, please contact us at

VI Nếu quý vị thắc mắc ngay, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số máy

inglês vietnamita
if nếu

EN If you have immediate concerns, please contact us at

VI Nếu quý vị thắc mắc ngay, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số máy

inglês vietnamita
if nếu

EN Palliative care clinicians are trained above all to listen to patients? and families? needs, goals, concerns, and questions

VI Các bác sĩ lâm sàng phụ trách chăm sóc giảm nhẹ được đào tạo để trước hết là phải biết lắng nghe nhu cầu, mục tiêu, mối quan tâm thắc mắc của bệnh nhân gia đình

inglês vietnamita
needs nhu cầu
goals mục tiêu
are được
all của

EN Palliative care clinicians are trained above all to listen to patients? and families? needs, goals, concerns, and questions

VI Các bác sĩ lâm sàng phụ trách chăm sóc giảm nhẹ được đào tạo để trước hết là phải biết lắng nghe nhu cầu, mục tiêu, mối quan tâm thắc mắc của bệnh nhân gia đình

inglês vietnamita
needs nhu cầu
goals mục tiêu
are được
all của

EN Palliative care clinicians are trained above all to listen to patients? and families? needs, goals, concerns, and questions

VI Các bác sĩ lâm sàng phụ trách chăm sóc giảm nhẹ được đào tạo để trước hết là phải biết lắng nghe nhu cầu, mục tiêu, mối quan tâm thắc mắc của bệnh nhân gia đình

inglês vietnamita
needs nhu cầu
goals mục tiêu
are được
all của

EN Palliative care clinicians are trained above all to listen to patients? and families? needs, goals, concerns, and questions

VI Các bác sĩ lâm sàng phụ trách chăm sóc giảm nhẹ được đào tạo để trước hết là phải biết lắng nghe nhu cầu, mục tiêu, mối quan tâm thắc mắc của bệnh nhân gia đình

inglês vietnamita
needs nhu cầu
goals mục tiêu
are được
all của

EN Their support team was very helpful and quick to answer all my questions and concerns

VI Nhóm hỗ trợ khách hàng rất tốt nhanh chóng trả lời tất cả các câu hỏi thắc mắc của tôi

inglês vietnamita
team nhóm
answer trả lời
my của tôi
very rất
quick nhanh chóng
all tất cả các

EN 5 Fall air quality concerns you need to know

VI 5 mối lo ngại về chất lượng không khí mùa thu bạn cần biết

inglês vietnamita
quality chất lượng
know biết

EN Ross Brawn has recognised concerns about influencing minors and addiction commenting to Reuters, “Betting is not going to go away

VI Ross Brawn đã nhận ra những lo ngại về việc ảnh hưởng đến trẻ vị thành niên chứng nghiện khi bình luận với Reuters, “Cá cược sẽ không biến mất

EN Catch up and coming star Gigi De Lana aka The Gen Z Siren live! Setting trends across Philippines, Gigi has been producing and doing livestream productions with her band on various platforms, including right here at Cisco Connect.

VI Cho dù là bạn đang ở Singapore, JB hay là Batam, hãy cùng nghe cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh

inglês vietnamita
at hay
with với
the cho

EN Grace Yang and her family save energy and hope to inspire others in Berkeley, California.

VI Grace Yang gia đình cô tiết kiệm năng lượng hy vọng truyền cảm hứng cho những người khác tiết kiệm năng lượng tại in Berkeley, California.

inglês vietnamita
her những
family gia đình
save tiết kiệm
energy năng lượng
others khác
california california
to cho

EN Her five-course menu for “Polish Gastronomy Week” features traditional favorites enhanced by Chef Ola’s own contemporary touches

VI Thực đơn 5 món tại “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” gồm những món ăn mang đậm hương vị truyền thống qua phong cách chế biến đương đại của bàn tay trẻ Ola Nguyễn

EN What started as a search for American-made clothes for her daughter turned into a business and a journey toward becoming an Energy Hero

VI Việc bắt đầu tìm kiếm quần áo do Mỹ sản xuất cho con gái của cô đã trở thành một hoạt động kinh doanh một cuộc hành trình hướng tới việc trở thành một Anh hùng Năng Lượng

inglês vietnamita
started bắt đầu
search tìm kiếm
business kinh doanh
energy năng lượng
hero anh hùng
and của

EN I just had a daughter and I decided that I wanted to buy her only American-made clothing because I wanted to support the economy in that way

VI Tôi chỉ một cô con gái tôi quyết định rằng tôi muốn mua cho con mình những bộ quần áo do người Mỹ sản xuất chỉ vì tôi muốn hỗ trợ nền kinh tế theo cách đó

inglês vietnamita
and tôi
wanted muốn
buy mua
her những
way cách

EN So, I told her, we’re kind of destroying our planet.

VI Do đó, chúng tôi chínhngười đang phá hủy hành tinh của chúng ta.

inglês vietnamita
our chúng tôi
i tôi
of của

EN The film is about the life of Barbie and her sisters, including Skipper, Stacie and Chelsea.

VI Bộ phim nội dung kể về cuộc sống của Barbie những chị em của cô, bao gồm Skipper, Stacie Chelsea.

inglês vietnamita
life sống
her những
including bao gồm
of của

EN A small thought bubble appears on a character?s head, indicating his or her wishes, such as a desire to read a book or eat an apple

VI Bong bóng suy nghĩ nhỏ xuất hiện trên đầu của một nhân vật sẽ cho biết ý muốn của nhân vật đó, chẳng hạn mong muốn được đọc sách hoặc ăn táo

inglês vietnamita
on trên
character nhân
or hoặc

EN Barbie and her friends are all designed in a beautiful and gorgeous way

VI Barbie những người bạn của cô đều được thiết kế theo cách xinh đẹp lộng lẫy

inglês vietnamita
her những
way cách

EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life

VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie những người bạn, trẻ em cả người lớn đều thể tìm thấy những bài học bổ ích vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày

inglês vietnamita
her những
children trẻ em
find tìm thấy
in trong
life sống
through qua
and của

EN Her love of the sun was inspired by Norwegian polar nights

VI Tình yêu mặt trời của cô được truyền cảm hứng từ những đêm vùng cực Na Uy

inglês vietnamita
was được

EN Her Ghana Jollof rice = extravaganza!

VI Cơm Ghana Jollof của cô ấy = xa hoa!

EN Her first job was as a lifeguard - luckily, she never had to rescue anyone

VI Công việc đầu tiên của cô là một nhân viên cứu hộ - may mắn thay, cô chưa bao giờ phải giải cứu bất kỳ ai

inglês vietnamita
job công việc
anyone bất kỳ ai

EN She then started her career as an IT trainer with the Go Ahead organization in Kompong Thom province and now works there to provide basic IT training such as Typing, Microsoft Word and Excel to 840 students

VI Tại đây cô ấy hướng dẫn hơn 840 học sinh những kỹ năng CNTT cơ bản như đánh văn bản, Microsoft Word Excel

inglês vietnamita
basic cơ bản
training học
microsoft microsoft
the những
and như

Mostrando 50 de 50 traduções